Bệnh vảy nến đang là một trong những bệnh da liễu phổ biến nhất hiện nay. Bệnh thường không gây nguy hiểm tới sức khỏe khiến nhiều người chủ quan khi điều trị. Nếu xử lý sai cách, vảy nến có thể gây mất thẩm mỹ, ảnh hưởng tới cuộc sống hàng ngày. Vậy bạn đã nhận biết được các dấu hiệu vảy nến hay chưa? Cách điều trị bệnh vảy nến như thế nào hiệu quả và không để lại biến chứng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 7 thông tin khoa học về bệnh vảy nến trong bài viết dưới đây.
1. Vảy nến là gì?
Vảy nến hay Psoriasis là một bệnh ngoài da mạn tính thường tiến triển theo từng đợt. Bệnh xảy ra khi quá trình sản xuất các tế bào ở lớp thượng bì diễn ra nhanh hơn bình thường. Những người mắc bệnh vảy nến sẽ có vòng đời da diễn ra trong khoảng vài ngày. Khi đó, lớp da sẽ đóng vảy, sần sùi và bong tróc rất nhanh. Bên cạnh đó, vùng da vẩy nến rất dễ bị viêm, sưng tấy và ngứa rát khiến người bệnh cảm thấy khó chịu.
Ngoài tổn thương da thì bệnh vảy nến có thể gây tổn thương niêm mạc, móng và các khớp xương. Các vị trí hay xuất hiện vảy nến là da dầu, da mặt, đầu gối, khuỷu tay và lưng. Trong một số trường hợp, bệnh vảy nến có thể gặp ở miệng và bộ phận sinh dục.
Bệnh vảy nến thường xuất hiện ở người trưởng thành dưới 35 tuổi hoặc người già trên 60 tuổi. Các đối tượng có nguy cơ cao bị vảy nến gồm có: người nghiện rượu, thuốc lá, nhiễm trùng da.
Vảy nến có thể kéo dài vài tuần tới vài tháng. Sau đó, các triệu chứng sẽ thuyên giảm tuy nhiên bệnh rất dễ tái phát. Hiện nay, chưa có thuốc điều trị dứt điểm bệnh vảy nến. Các phác đồ điều trị chủ yếu tập trung giúp bệnh nhân giảm bớt triệu chứng và phòng ngừa tái phát vảy nến.
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh vảy nến
Để chủ động phát hiện sớm và điều trị vảy nến đúng cách, người bệnh cần nắm rõ các triệu chứng của bệnh. Mỗi người sẽ có những biểu hiện bệnh khác nhau tùy thuộc vào cơ địa của từng người. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân bị vảy nến sẽ có những dấu hiệu phổ biến sau đây:
- Xuất hiện các mảng da màu đỏ, bề mặt nổi cộm và có nhiều vảy màu trắng ở vị trí như quanh da đầu, khuỷu tay, móng, khớp gối,…
- Da khô, sần sùi, dễ nứt nẻ gây chảy máu, đau đớn.
- Vùng da tổn thương nóng rát, ngứa ngáy, khó chịu. Nếu vảy nến ở khớp có thể gây đau hoặc vảy nến ở móng khiến móng dày hơn.
Bệnh vảy nến có rất nhiều thể khác nhau với mỗi triệu chứng điển hình. Bạn có thể gặp ít nhất là 8 dạng vảy nến dưới đây:
- Vảy nến mảng: là dạng phổ biến nhất cũng là dạng vảy nến nhẹ. Biểu hiện chủ yếu là các nốt sẩn đỏ có rất nhiều vảy da dày màu trắng đang bong tróc.
- Vảy nến mụn mủ: xuất hiện nhiều mụn mủ nằm ẩn trong các mảng da đỏ ở tay và chân. Nếu không xử lý ngay, da bị vảy nến rất dễ bị nhiễm trùng
- Vảy nến thể giọt: tổn thương có thể xuất hiện ở khắp cơ thể với hình dạng giống giọt nước. Dạng vảy nến này thường gặp ở trẻ em sau khi bị nhiễm khuẩn đường hô hấp.
- Viêm khớp vảy nến: xảy ra ở các khớp khuỷu tay, đầu gối, khớp ngón tay, ngón chân. Vảy nến ở khớp rất dễ gây đau khớp khi di chuyển và có thể gây thoái hóa khớp.
- Vảy nến móng tay, móng chân: móng ngày càng dày hơn và xuất hiện một vài lỗ nhỏ làm mất thẩm mỹ móng. Để lâu ngày, móng có thể ngả vàng, mủn và dễ gãy.
- Vảy nến da đầu: thường chỉ xuất hiện rìa ngoài da đầu với dấu hiệu đặc trưng là các mảng da dày màu trắng giống như mảng gàu. Vảy nến da dầu rất dễ gây rụng tóc, thậm chí gây hói đầu nghiêm trọng.
- Vảy nến đảo ngược (vảy nến nếp gấp): chủ yếu gặp ở vùng da nếp gấp như nách, mông, háng. Những người bị bệnh béo phì thường có nguy cơ cao mắc vảy nến đảo ngược.
- Vẩy nến toàn thân: da xuất hiện ban đỏ, nóng rát và ngứa dữ dội. Sau đó, da bị khô và bong tróc rất nhanh.
3. Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ gây bệnh vẩy nến
3.1. Nguyên nhân
Hiện nay, các nhà khoa học chưa biết chính xác căn nguyên của bệnh vảy nến. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng nguyên nhân dẫn tới bệnh vảy nến có liên quan tới di truyền và các rối loạn hệ thống miễn dịch, cụ thể:
- Do di truyền: có thể do sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể dẫn tới khởi phát bệnh vảy nến. Nếu trong gia đình có người bị vảy nến thì nguy cơ mắc vảy nến sẽ cao hơn.
- Do rối loạn hệ miễn dịch: xảy ra khi các tế bào miễn dịch Lympho T nhận nhầm các tế bào da là các dị nguyên. Khi đó, tế bào miễn dịch sẽ tấn công tế bào da lành khiến da bong tróc nhanh hơn.
3.2. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh
Ngoài rối loạn miễn dịch và di truyền thì một số yếu tố nguy cơ cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy nến như:
- Nhiễm trùng da do chấn thương, vết trầy xước ngoài da,… hoặc bệnh khởi phát sau khi bị viêm họng do sự tấn công của vi khuẩn Streptococcus.
- Căng thẳng thần kinh, stress kéo dài.
- Rối loạn nội tiết tố: bệnh vảy nến có thể bùng phát mạnh hơn khi nội tiết tố bị rối loạn.
- Rối loạn chuyển hóa da: quá trình sản sinh tế bào da ở người bị vảy nến diễn ra nhanh hơn nhiều lần so với bình thường dẫn tới tạo nhiều tế bào sừng.
- Thời tiết: thường xuất hiện khi thời tiết lạnh và khô hoặc do cháy nắng.
- Suy giảm hệ miễn dịch: hay gặp ở bệnh nhân mắc bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hoặc hội chứng HIV/AIDS.
- Do dùng thuốc: thuốc điều trị tăng huyết áp, corticoid, thuốc điều trị sốt rét chloroquine, lithium, indomethacin, terbinafine và alpha- interferon,…
- Nghiện rượu, thuốc lá.
- Rối loạn chuyển hóa: thừa cân, béo phì.
- Tiếp xúc với hóa chất: sữa tắm, bột giặt, mỹ phẩm có chứa một số chất dễ gây kích ứng da như natri laurylsulfat,… làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh vảy nến.
4. Chẩn đoán bệnh vảy nến
4.1. Chẩn đoán lâm sàng
Để chẩn đoán bệnh vảy nến, bác sĩ có thể dựa vào các đặc điểm ở da, da đầu, móng và khớp của bệnh nhân.
Thương tổn da có biểu hiện rát đỏ phân biệt rõ ràng với vùng da lành. Bên trên da có phủ rất nhiều vảy trắng. Khi cạo vảy theo phương pháp Brocq, bạn sẽ thấy các lớp vảy mỏng xếp chồng lên nhau màu trắng đục. Lớp da cuối cùng có bề mặt đỏ, nhẵn bóng và có các hạt sương máu.
Nếu vảy nến xuất hiện ở mỏng thường xuất hiện nhiều chấm lõm ở móng hoặc các đường vân ngang. Móng trắng hoặc ngả vàng, dễ bị bong. Với tổn thương ở khớp, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau đớn, nhất là khi vận động.
4.2. Sinh thiết mô
Nếu các dấu hiệu nhận biết chưa rõ ràng, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết mô để chẩn đoán chính xác bệnh vảy nến. Mẫu để sinh thiết thường là một mảng da nhỏ có dấu hiệu đỏ rát và đóng vảy nhiều.
Đặc điểm mô học của vảy nến là lớp sừng dày giống á sừng, mất đi lớp hạt, tăng số lượng gai và thâm nhiễm viêm. Trong khi đó, lớp tế bào đáy tăng sinh rất nhanh, có thể có tới 3 – 4 hàng tế bào.
Trường hợp vảy nến thể mủ, bạn có thể cần làm xét nghiệm định lượng nồng độ canxi trong máu. Bạn có thể dựa vào xét nghiệm ASLO hay nuôi cấy vi khuẩn (ngoáy họng lấy dịch) nếu nghi ngờ mắc vảy nến thể giọt.
5. Chăm sóc & điều trị bệnh vảy nến
Để bệnh vảy nến nhanh khỏi và không tái phát nhiều lần, bạn cần tuân thủ nguyên tắc sau:
- Loại bỏ vùng da đóng vảy và ức chế quá trình phát triển nhanh của các tế bào da.
- Giữ vệ sinh da nhằm hạn chế nhiễm trùng và dưỡng ẩm làm dịu da.
Hiện nay, bệnh vảy nến chưa có thuốc điều trị dứt điểm. Các biện pháp cũng như thuốc sử dụng chỉ có tác dụng làm giảm các triệu chứng của bệnh. Bạn cần kết hợp các biện pháp để cải thiện nhanh tình trạng bệnh và hạn chế ảnh hưởng của vảy nến tới cuộc sống hàng ngày. Sau đây là các biện pháp bạn có thể sử dụng để kiểm soát bệnh vảy nến:
5.1. Chăm sóc tổn thương vảy nến
Để chăm sóc tổn thương vảy nến hiệu quả và tránh để lại biến chứng, bước đầu tiên bạn cần thực hiện là vệ sinh da bằng dung dịch kháng khuẩn và dưỡng ẩm da hàng ngày.
Việc làm sạch da bằng dung dịch sát khuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn, hạn chế viêm nhiễm. Các loại thuốc sát trùng thông dụng như cồn y tế, nước oxy già hay povidone có nhược điểm là gây đau xót và tổn thương tế bào mới, làm chậm quá trình tái tạo da. Vì vậy, bạn không nên sử dụng các dung dịch này trên các vùng da vảy nến. Thay vào đó, các chuyên gia khuyến cáo sử dụng dung dịch kháng khuẩn ion Dizigone. Đây là dung dịch kháng khuẩn thế hệ mới sử dụng công nghệ kháng khuẩn ion EMWE với cơ chế tương tự miễn dịch tự nhiên. Do đó, sản phẩm có ưu điểm vượt trội so với các sản phẩm khác như:
- Tác dụng kháng khuẩn mạnh: tiêu diệt 99,9 % vi khuẩn, nấm, virus gây bệnh ngoài da.
- Hiệu quả nhanh trong vòng 30 giây tiếp xúc.
- An toàn, không gây đau xót, không gây kích ứng da.
- Không làm tổn thương mô hạt và nguyên bào sợi nên không cản trở quá trình phục hồi tổn thương.
- Dung dịch không màu, không gây đề kháng.
Sau khi làm sạch da bằng dung dịch kháng khuẩn, bạn cần sử dụng kem dưỡng ẩm. Việc bổ sung độ ẩm cần thiết sẽ giúp làm dịu da, giảm ngứa và thúc đẩy quá trình làm lành tổn thương. Đối với bệnh vảy nến, bạn nên dùng các sản phẩm dưỡng ẩm có nguồn gốc tự nhiên như kem dưỡng ẩm Dizigone Nano bạc. Ngoài thành phần nano bạc có tác dụng kháng khuẩn thì kem Dizigone còn chứa các chiết xuất tự nhiên từ lô hội, tràm trà, cúc la mã, panthenol,… an toàn, lành tính, không gây hại tới da.
Cách sử dụng bộ sản phẩm Dizigone:
- Ngâm, xịt, rửa vùng da vảy nến với dung dịch kháng khuẩn Dizigone, giữ nguyên tối thiểu 30 giây.
- Thoa kem dưỡng ẩm Dizigone Nano bạc lên vùng da tổn thương.
- Sử dụng 2 – 3 lần/ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
5.2. Điều trị vảy nến bằng thuốc bôi tại chỗ
Điều trị bằng thuốc bôi tại chỗ là phương pháp phổ biến trong trường hợp vảy nến mức độ nhẹ hoặc trung bình. Các thuốc bôi thường được sử dụng bao gồm:
- Dithranol, anthralin: có tác dụng làm chậm sự phát triển của các tế bào da. Thuốc giúp loại bỏ lớp vảy tróc ra và giúp da trở lên mịn màng hơn. Kem bôi thường sử dụng 1 lần/ngày trong thời gian điều trị và duy trì hàng ngày giúp phòng ngừa bệnh vảy nến. Thuốc hiệu quả với vảy nến thể mảng với số lượng tổn thương nhỏ. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, ngứa và làm ố quần áo. Bạn không nên sử dụng thuốc trên mặt hoặc bộ phận sinh dục.
- Corticoid: có khả năng chống viêm, chống dị ứng mạnh nên có thể giảm nhanh các triệu chứng vảy nến. Thuốc có thể ở dạng kem bôi, gel, thuốc xịt và dầu gội đầu. Corticoid bôi tại chỗ từ 1 – 2 lần/ngày trong các đợt điều trị khoảng thời gian từ 20 – 30 ngày. Nếu sử dụng dài ngày hoặc trên vùng da rộng có thể gây mẩn ngứa, nổi mề đay, teo da, rạn da hoặc nổi mụn trứng cá.
- Retinoid: dẫn xuất của vitamin A có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với corticoid để điều trị vảy nến thể mảng. Chất hay được sử dụng nhất là Tazarotene sử dụng ở dạng gel hoặc kem bôi ngày 1 – 2 lần. Tuy nhiên, thuốc này không được sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Tác dụng phụ thường gặp nhất là kích ứng da và tăng tính nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời.
- Thuốc mỡ Salicylic: có tác dụng bong vảy, bạt sừng, loại bỏ lớp da vảy nến. Thuốc có khả năng chống viêm nhẹ nên chỉ sử dụng trong trường hợp vảy nến thể nhẹ đến trung bình. Để tăng tác dụng chống viêm, salicylic thường kết hợp cùng corticoid bôi 1 – 2 lần/ngày. Khi dùng thuốc, bạn có thể bị kích ứng da, nhất là khi bôi toàn thân có thể gây độc.
- Calcipotriol: là một dẫn xuất của vitamin D dùng điều trị bệnh vảy nến thông thường. Thuốc được sử dụng 2 lần/ngày, tối đa không quá 100mg/tuần và bôi ở diện tích nhỏ. Thuốc có tác dụng làm chậm sự phát triển của tế bào và thường kết hợp cùng corticoid để tăng hiệu quả điều trị.
- Kẽm oxid: có công dụng làm dịu da, giảm kích ứng, hay kết hợp cùng các chất có tác dụng bong sừng như acid salicylic.
5.3. Điều trị vảy nến bằng thuốc uống
Điều trị vảy nến bằng thuốc uống có tác dụng toàn thân được áp dụng khi thuốc bôi ngoài da không cải thiện được tình trạng bệnh. Các loại thuốc phổ biến được bác sĩ chỉ định bao gồm:
- Methotrexat: có tác dụng làm chậm chuyển hóa do ức chế quá trình khử acid folic, hạn chế tổng hợp acid nucleic và acid amin ở tế bào. Thuốc có tác dụng điều trị vảy nến đỏ da toàn thân, vảy nến mụn mủ. Liều thông thường là 7,5mg/tuần chia 3 lần cách nhau 12 giờ. Ngoài ra, methotrexat có thể được tiêm bắp 1 liều 10ml/tuần. Thuốc có ảnh hưởng tới gan nên bạn cần theo dõi chức năng gan khi dùng thuốc kéo dài.
- Acitretin: dẫn xuất của vitamin A có tác dụng kiểm soát quá trình sừng hóa. Thuốc được ưu tiên chỉ định trong trường hợp vảy nến nặng với liều dùng khởi đầu là 25mg/ngày. Sau thời gian điều trị từ 1 – 2 tuần, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều tùy vào đáp ứng thuốc của bệnh nhân cho phù hợp.
- Cyclosporine: là thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch được dùng khi bệnh vảy nến nặng hơn. Liều dùng từ 2,5 – 5mg/kg/ngày, điều trị trong khoảng 6 tuần. Sau khoảng thời gian sử dụng này, nếu thuốc không hiệu quả bạn cần báo với bác sĩ để ngừng thuốc.
Các thuốc trên là thuốc khá độc do có thể gây quái thai, rối loạn chức năng gan, thận, giảm bạch cầu. Vì vậy, bạn cần uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc corticoid: là thuốc kháng viêm, kháng dị ứng mạnh nên cần cân nhắc sử dụng khi thật sự cần thiết. Bạn không nên lạm dụng thuốc trong thời gian dài vì thuốc có nhiều tác dụng phụ như đỏ da, mỏng da, teo da
- Thuốc sinh học (biotherapy): ustekinumab ức chế IL – 12. IL – 23, infliximab, secukinumab,…
- Retinoid: dẫn xuất của vitamin A có tác dụng lên các tế bào keratin. Từ đó, thuốc làm chậm quá trình sản xuất tế bào da và điều hòa quá trình tái tạo da. Thuốc chỉ định trong trường hợp: vảy nến toàn thân, vảy nến viêm khớp, vảy nến mụn mủ.
Ngoài các thuốc trên, người bệnh có thể được chỉ định dùng các loại thuốc khác như:
- Thuốc an thần giúp giảm cảm giác lo âu, căng thẳng.
- Bổ sung viên uống chứa vitamin A, vitamin C, B12, biotin.
- Thuốc kháng histamin trong trường hợp da nổi mẩn, ngứa nhiều.
5.4. Điều trị vảy nến bằng liệu pháp ánh sáng
Đối với trường hợp vảy nến mức độ trung bình đến nặng không đáp ứng với các thuốc bôi tại chỗ thì bệnh nhân có thể được lựa chọn sử dụng phương pháp quang trị liệu hay liệu pháp ánh sáng.
Đặc điểm của phương pháp là sử dụng tia UVA, UVB hoặc tia laser để điều trị vảy nến. Các tia này sẽ tấn công vào da làm giảm số lượng các tế bào lympho T và ức chế tổng hợp ADN. Từ đó, phương pháp này giúp giảm nguy cơ sừng hóa và tróc vảy da. Cụ thể các thông số cần lưu ý trong phương pháp này:
- Tia UVA : bước sóng từ (320 – 400nm) chiếu 3 lần/tuần hoặc 2 ngày 1 lần.
- Tia UVB: bước sóng 311 hoặc UVB – Narrow Band.
- PUVA (Psoralen kết hợp UVA) trong đó psoralen là thuốc cảm ứng ánh sáng.
Liệu pháp ánh sáng tương đối an toàn và ít độc hại cũng như số lần thực hiện ít hơn so với việc dùng thuốc liên tục. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như buồn nôn, ngứa và mẩn đỏ, đôi khi là nổi mụn nước trên da. Do sử dụng ánh sáng mặt trời nên trong thời gian điều trị bạn có thể cảm thấy thay đổi màu sắc da. Vì vậy, sau khi điều trị, bạn nên sử dụng các sản phẩm làm đều màu da, cải thiện sắc tố da.
5.5. Điều trị vảy nến bằng phương pháp thiên nhiên
Các biện pháp thiên nhiên thường được kết hợp với điều trị bằng thuốc để giúp làm giảm nhanh các triệu chứng của bệnh vảy nến. Bạn có thể sử dụng một số biện pháp sau đây:
- Gel lô hội: giảm nóng rát, mẩn đỏ da, ngứa ngáy khó chịu. Ngoài ra, gel lô hội cũng giúp dưỡng ẩm, giảm tình trạng da khô, bong tróc vảy trắng.
- Dầu gội dược liệu và lá tắm thảo dược: giúp bệnh nhân giảm mẩn ngứa trên da và tránh việc da phải tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng lá trầu không, sả chanh, mần trầu, lá khế,…. làm nước tắm gội hàng ngày.
- Tinh dầu: là liệu pháp điều trị bằng hương thơm giúp giảm căng thẳng lo âu. Từ đó, bệnh nhân cảm thấy thoải mái, thư giãn, hạn chế vảy nến bùng phát mạnh mẽ.
- Bổ sung dầu cá: thường kết hợp với liệu pháp ánh sáng sử dụng tia UVB. Dùng dầu cá uống và bôi ngoài da có thể giảm tình trạng bong tróc vảy.
6. Mức độ nguy hiểm & biến chứng bệnh vảy nến
Bệnh vảy nến có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi từ giai đoạn thanh thiếu niên. Do có rất nhiều dạng vảy nến khác nhau nên mức độ ảnh hưởng tới cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người bệnh cũng khác nhau.
Tuy nhiên, hầu hết các thể vảy nến thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng tới sức khỏe. Mặc dù vậy, nếu không xử lý đúng cách, bệnh có thể dai dẳng, lâu khỏi và làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh sau đây:
- Chàm hóa và lichen hóa da, nhiễm trùng da.
- Vảy nến khớp gây đau khớp, viêm khớp và biến dạng khớp, nhất là cột sống.
- Bệnh về mắt: viêm kết mạc, viêm bờ mi và viêm màng bồ đào.
- Bệnh tim mạch: huyết áp cao.
- Bệnh đái tháo đường tuýp 2.
- Bệnh tự miễn: celiac, xơ cứng hoặc viêm ruột (Crohn).
- Rối loạn âu lo, trầm cảm, mất ngủ.
7. Dự phòng bệnh vảy nến
Nếu không điều trị dứt điểm thì bệnh vảy nến rất dễ tái phát. Để hạn chế tình trạng bệnh tái đi tái lại nhiều lần làm ảnh hưởng tới cuộc sống hàng ngày, bạn cần áp dụng các biện pháp sau đây:
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ, uống đúng thuốc, đúng liều, đủ thời gian, không tự ý bỏ thuốc khi bệnh có dấu hiệu thuyên giảm.
- Vệ sinh da hàng ngày bằng dung dịch kháng khuẩn Dizigone với tổn thương vảy nến ngoài da sẽ giúp phòng tránh nhiễm khuẩn da, nhất là tình trạng vảy nến mụn mủ. Bạn không nên tiếp xúc với chất tẩy rửa, xà phòng vì có thể khiến bệnh nặng hơn.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm Dizigone Nano Bạc hàng ngày để tránh da bị khô, bong tróc nhiều. Ngoài ra, bôi kem dưỡng ẩm còn giúp làm dịu da, giảm ngứa, hạn chế việc cào gãi gây tổn thương da.
- Làm việc nghỉ ngơi hợp lý, luôn giữ tinh thần thoải mái, tránh stress, lo âu quá mức.
- Không sử dụng rượu bia, thuốc lá, cà phê và các chất kích thích.
- Bổ sung dinh dưỡng hợp lý bằng chế độ ăn nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất và nguồn đạm thực vật. Ngoài ra, bạn cần chú ý bổ sung acid folic và omega 3, vitamin E, collagen giúp da săn chắc, khỏe mạnh hơn.
- Hạn chế ăn thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn như xúc xích, thịt nguội,…
- Uống 2 – 3 lít nước mỗi ngày để tăng đào thải độc tố ra ngoài cơ thể và hạn chế da thiếu ẩm.
Nếu bạn thấy có biểu hiện nhiễm khuẩn da kèm theo triệu chứng sốt cao, đau nhức toàn thân hoặc tổn thương bị đỏ rát, sưng tấy thì hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng cách điều trị.
Kết luận
Mặc dù bệnh vảy nến không gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe nhưng bạn cần tuân thủ phác đồ điều trị để tránh bệnh kéo dài và để lại biến chứng. Trong đó, bạn cần nhớ vệ sinh da và dưỡng ẩm da hàng ngày kết hợp với chế độ ăn uống sinh hoạt khoa học để bệnh mau khỏi. Nếu có thắc mắc về cách điều trị bệnh vảy nến hiệu quả tại nhà, bạn vui lòng gọi tới số Hotline 1900 9482 để được dược sĩ chuyên môn của Dizigone tư vấn chi tiết.