Vết loét là tình trạng hoại tử da và các tổ chức dưới da do nhiều nguyên nhân khác nhau: nhiễm khuẩn, áp lực tỳ đè,…. Nếu không điều trị kịp thời và hiệu quả tình trạng loét da, bệnh nhân có thể gặp biến chứng nhiễm khuẩn nặng dẫn tới suy kiệt cơ thể, thậm chí tử vong. Để xử lý các vết loét đó, multidex là dòng sản phẩm quen thuộc và được sử dụng rộng rãi. Để có cái nhìn chính xác nhất về hiệu quả của thuốc multidex trong điều trị vết loét tỳ đè, hãy cùng tham khảo bài viết sau.
I. Thuốc điều trị loét Multidex là gì?
1. Thành phần
Thuốc điều trị vết loét Multidex có thành phần chính là Maltodextrin NF1, acid ascorbic 1% (vitamin C).
Maltodextrin là một polysaccharid thủy phân từ tinh bột nhờ các emzym như α – amylase. Đường maltodextrin được sản xuất chủ yếu từ gạo, ngô, lúa mì,… Nó được ứng dụng nhiều trong dược phẩm nhờ những lợi ích sau:
- Làm lành vết thương nhờ khả năng thúc đẩy sự gia tăng của các nguyên bào sợi.
- Maltodextrin có khả năng tạo màng, bám dính vào lớp mô hạt dưới da. Lớp màng này có tác dụng ngăn cản sự thoát hơi nước ra môi trường. Đồng thời, nó cũng tạo hàng rào chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
- Bên cạnh đó, maltodextrin có thể bị thủy phân thành glucose, cung cấp dinh dưỡng tại chỗ, thúc đẩy quá trình chữa lành tự nhiên.
Sản phẩm Multidex sử dụng loại maltodextrin NF1 (National Formula) đáp ứng yêu cầu các tiêu chuẩn quốc gia (USA) về nồng độ chất, độ ổn định, chất lượng, độ tinh khiết và nhãn hiệu.
Vitamin C có trong thuốc trị loét Multidex như một chất bổ trợ giúp tăng tác dụng chữa lành. Trong trường hợp này, vitamin C có vai trò thúc đẩy tổng hợp sợi collagen và tăng độ bền của nó. Ngoài ra, vitamin C cũng là một chất chống oxy hóa, ngăn cản sự hình thành gốc tự do và tăng cường miễn dịch cho cơ thể.
2. Dạng bào chế
Hiện nay, thuốc điều trị loét Multidex có dạng bào chế chính:
- Dạng bột thuốc: thích hợp với các vết thương lở loét dạng ướt.
- Dạng gel: phù hợp với vết loét khô và các vùng khó tiếp cận của cơ thể.
Dạng gel có thêm thành phần glycerin và nước vô trùng. Chúng có vai trò hình thành màng gel và cung cấp độ ẩm cần thiết cho vết loét.
3. Cơ chế tác dụng
Quá trình chữa lành vết loét tự nhiên bao gồm một một loạt các bước phục hồi. Các mô bị tổn thương được chữa lành và tăng sinh các mô mới. Để quá trình này diễn ra thuận lợi cần các điều kiện sau:
- Xây dựng hàng rào ngăn chăn sự tấn công của vi sinh vật gây nhiễm khuẩn.
- Duy trì độ ẩm và cung cấp dưỡng chất cần thiết cho quá trình tái tạo da.
Nhờ sự kết hợp của bột Mantodextrin NF1 và vitamin C 1%, sản phẩm Multidex đáp ứng tất cả các điều kiện trên.
Khi phủ bột Multidex lên miệng vết thương, nó nhanh chóng hòa lẫn với dịch tiết để tạo thành lớp màng bảo vệ. Lớp màng này tạo môi trường ẩm thuận lợi cho quá trình lành vết thương tự nhiên. Mặt khác, Maltodextrin tạo ra tác dụng hóa ứng động, thu hút các tế bào sửa chữa như bạch cầu, đại thực bào, nguyên bào sợi tới vị trí tổn thương. Các tế bào này có vai trò tiêu diệt vi khuẩn, tiêu hóa các mảnh vụn, mô hoại tử và làm sạch vết thương để chuẩn bị cho quá trình tăng sinh tế bào. Sau đó, Maltodextrin huy động các nguyên bào sợi được hoạt hóa để tạo ra collagen mới, tạo điều kiện cho việc hình thành mô hạt mới.
4. Công dụng
Multidex là sản phẩm hiệu quả trong chăm sóc vết loét do có nhiều công dụng như:
- Hình thành màng gel nhanh chóng đối với các vết loét tiết dịch và bám dính vào mô để ngăn tình trạng mất nước.
- Duy trì độ ẩm thích hợp cho sự phát triển của mô hạt và tăng sinh biểu mô.
- Giảm tiết dịch mủ do đó giảm mùi hôi.
- Tạo hàng rào vật lý ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn và bụi bẩn vào vết thương.
5. Giá tham khảo
- Bột Multidex: 365.000 VNĐ/ hộp 45g.
- Gel Multidex: 205.000 VNĐ/ tuýp 14g.
II. Thuốc điều trị vết loét Multidex được sử dụng trong trường hợp nào?
Thuốc trị loét Multidex được chỉ định trong bệnh loét da có nhiễm trùng hoặc không nhiễm trùng:
- Loét tỳ đè ở người già nằm liệt lâu ngày.
- Loét chân, vết thương bàn chân do biến chứng đái tháo đường.
- Loét do bệnh lý mạch máu: tắc mạch máu nhỏ, cục máu đông.
- Loét sâu một phần hoặc toàn phần.
- Các vết loét từ độ II, III, IV.
- Vị trí hiến mô hoặc ghép da,…
Ngoài ra, sản phẩm cũng được dùng trong trường hợp: vết mổ nhiễm trùng lâu khỏi, loét do bỏng nặng, vết thương do chấn thương lâu lành.
III. Cách sử dụng thuốc điều trị vết loét Multidex hiệu quả nhất
1. Xử lý vết thương trước khi dùng thuốc
Các vết loét da thường chứa nhiều mô hoại tử và dịch rỉ viêm. Vì vậy, bạn cần phải loại bỏ chúng để thuốc có thể thấm nhanh và phát huy hiệu quả tốt nhất. Bước xử lý bao gồm:
- Cắt lọc mô hoại tử và dịch rỉ viêm.
- Làm sạch vết loét bằng dung dịch kháng khuẩn hiệu lực mạnh như Dizigone.
Các dung dịch kháng khuẩn phải đảm bảo loại bỏ hầu hết vi khuẩn gây nhiễm trùng và không tổn hại quá trình lành da tự nhiên. Để loại bỏ mô chết, bạn có thể dùng nhíp hoặc kép vô trùng nhằm tránh nhiễm khuẩn vết thương.
2. Cách sử dụng Multidex gel và Multidex bột
Sau khi rửa sạch, bạn bôi gel Multidex hoặc rắc bột lên miệng vết thương.
- Với vết loét nông: chỉ cần bôi một lớp dày khoảng 0,6cm lên trên toàn bộ vết loét.
- Với vết loét sâu: cần phải đắp thuốc đầy vết loét bằng với bề mặt da. Chú ý để thuốc phủ kín tất cả các hốc sâu của vết loét.
Sau khi đắp thuốc xong, sử dụng băng gạc để băng vết loét. Lựa chọn loại băng không dính và thoáng để giữ vệ sinh và tránh làm tổn thương các mô mới hình thành. Bạn có thể sử dụng một số loại băng như: MultiPad, Sofsorb,…
3. Thay băng
Bạn nên thay băng vết loét hàng này để giữ cho vết thương sạch:
- Thay băng 1 lần đối với vết loét tiết dịch ít và vừa.
- Thay băng 2 lần với vết loét tiết dịch nhiều.
Động tác thay băng thực hiện nhẹ nhàng. Nếu lớp băng gạc dính vào vết loét, bạn dùng nước muối sinh lý thấm ướt vài phút trước khi gỡ bỏ. Mục đích là để tránh làm tổn thương lớp mô hạt non đang phát triển.
Lưu ý: Bạn không nhất thiết phải vệ sinh hết phần thuốc cũ trước khi sử dụng bột hoặc gel mới. Có thể sử dụng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn để vệ sinh.
>>> Xem bài viết: Cẩm nang điều trị vết loét cho người liệt
IV. Đánh giá ưu, nhược điểm của thuốc điều trị vết loét Multidex
1. Ưu điểm
Thuốc trị loét Multidex là sản phẩm chữa lành vết loét được sử dụng rộng rãi hơn 40 năm tại Mỹ. Thuốc có nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các thuốc trị loét khác:
- Multidex có hiệu quả nhanh đối với hầu hết các loại vết loét, vết bỏng trên cơ thể. Không phụ thuộc vào vị trí, độ nông sâu hay tình trạng nhiễm khuẩn và tiết dịch viêm.
- Màng gel Multidex tạo ra hàng rào kín phủ đầy vết loét, ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy tái tạo mô mới.
- Lớp màng giúp cầm máu, giảm đau, làm tiêu mủ và loại bỏ mùi hôi trong thời gian từ 1 – 3 ngày.
- Cung cấp dưỡng chất, duy trì môi trường ẩm thích hợp, làm tăng tốc độ lành tự nhiên của vết thương từ 2 – 3 lần. Quá trình lành tự nhiên giúp làm giảm tình trạng thâm da và sẹo lồi.
- Thành phần có nguồn gốc tự nhiên, không chứa chất bảo quản, chất màu, không gây tác dụng phụ.
- Có thể sử dụng trong trường hợp vết loét trong miệng do thành phần đường maltodextrin và vitamin C không gây kích ứng đường tiêu hóa.
- An toàn, không gây phản ứng dị ứng, dùng được cho cả trẻ sơ sinh.
2. Nhược điểm
- Multidex không có tác dụng sát khuẩn, chống nhiễm trùng cho vết loét. Nếu đắp bột hoặc gel multidex trực tiếp lên vết loét mà không thực hiện sát khuẩn trước, mầm bệnh vẫn sẽ tồn tại trong ổ loét, tiếp tục phát triển và nhân lên. Thậm chí, lớp bột/gel khô cứng bên ngoài còn có thể tạo điều kiện cho các vi khuẩn kỵ khí bên trong sinh sôi mạnh mẽ hơn. Đây là nhược điểm lớn nhất của multidex vì chính tình trạng nhiễm trùng, sưng viêm là tác nhân khiến loét tỳ đè ăn sâu, lan rộng. Do đó, mọi vết loét đều phải được sát khuẩn, vệ sinh sạch sẽ trước khi thực hiện bất kỳ bước chăm sóc nào tiếp theo.
- Thuốc trị loét Multidex dạng bột có thể gây kích ứng đường hô hấp nếu hít phải. Vì vậy, trẻ em hoặc người có bệnh đường hô hấp được khuyến cáo không nên sử dụng dạng thuốc bột. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng dạng gel có hiệu quả tương đương nhưng an toàn hơn.
- Thành phần Maltodextrin và vitamin C có thể bị biến đổi nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thuốc có thể mất tác dụng nếu nhiệt độ tại vết thương tăng cao.
- Thuốc trị loét Multidex có nhiều ưu điểm vượt trội nhưng lại có giá thành cao. Vì vậy, bạn cần cân nhắc giữa lợi ích và chi phí để quyết định sử dụng hay không.
>>> Xem bài viết: Mách bạn 3 nhóm thuốc chữa loét tỳ đè hiệu quả
V. Những lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị vết loét Multidex
Trong quá trình sử dụng thuốc trị loét Multidex, bạn cần lưu ý:
- Vệ sinh vết loét hàng ngày để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất.
- Không nên dùng thuốc bột cho đối tượng trẻ em hoặc người có cơ địa dễ dị ứng.
- Bảo quản thuốc trong điều kiện nhiệt độ < 30 ⁰C, tránh tiếp xúc với ánh sáng và không khí bên ngoài.
- Để giảm chi phí điều trị, bạn cần chăm sóc vết loét đúng cách, tránh tình trạng loét tiến triển. Mọi trường hợp loét nặng hay nhẹ đều cần sử dụng dung dịch kháng khuẩn để vệ sinh hàng ngày. Bạn có thể tham khảo dung dịch kháng khuẩn lành tính như Dizigone. Với cơ chế kháng khuẩn tương tự miễn dịch tự nhiên, Dizigone có vai trò ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành da tự nhiên.
- Trong quá trình chăm sóc vết loét, bệnh nhân nên bổ sung đầy đủ dinh dưỡng. Nên tránh ăn các thực phẩm cay nóng và gây sẹo: thịt gà, rau muống, đồ nếp và rượu bia, thuốc lá,… Ngoài ra, bệnh nhân cần nghỉ ngơi hợp lý, tránh vận động mạnh hoặc làm việc quá sức.
- Nếu sử dụng thuốc và chăm sóc tại chỗ không hiệu quả, bạn nên tới cơ sở y tế để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Trên đây là những thông tin hữu ích về thuốc trị loét Multidex. Nếu có bất kỳ thắc mắc về cách chăm sóc vết loét, bạn hãy gọi ngay tới số HOTLINE: 19009482 để được dược sĩ tư vấn và giải đáp.