Để đẩy lùi các mầm bệnh vi khuẩn, virus và nấm, khoa học hiện đại vẫn không ngừng tìm kiếm một giải pháp kháng khuẩn mới. Trong số đó, HOCL (Acid Hypochlorous) nhanh chóng trở thành cái tên nổi bật nhất nhờ đáp ứng đủ các tiêu chí: kháng khuẩn phổ rộng – hiệu quả nhanh chóng – an toàn tuyệt đối. Với nhiều ứng dụng đa dạng trong y tế và đời sống, HOCL ngày càng được sử dụng rộng rãi, khẳng định vị thế quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Cùng Dizigone tìm hiểu sâu hơn về HOCL qua bài viết dưới đây.
Mục lục
I. HOCL là gì?
HOCL là một acid yếu có danh pháp IUPAC là Acid Hypochlorous. Ngoài ra hợp chất này còn có các tên khác là Hydrogen Hypochlorite; Chlorine Hydroxide hay Hydrochloric Acid. Nó được phát hiện bởi nhà hóa học người Pháp Antonie Jerome Balard vào năm 1834.
Trong khoa học khử trùng hiện đại, HOCl (Acid Hypochlorous) là hoạt chất kháng khuẩn hiệu lực mạnh, phổ kháng khuẩn rộng và cho tác dụng nhanh chóng. HOCl được tạo ra từ công nghệ điện hóa EMWE, ứng dụng định luật điện phân Farraday. Dòng điện đơn cực được đưa qua dung dịch muối khoáng (chứa nước – H2O và muối – NaCl) để tạo ra sản phẩm cuối cùng là dung dịch điện hóa chứa HOCl.
Điều làm nên điểm khác biệt của HOCl là hoạt chất này đã có sẵn trong cơ thể chúng ta từ khi mới chào đời. HOCl chính là các “chiến binh” kháng khuẩn mà đại thực bào của cơ thể sinh ra trong đáp ứng miễn dịch tự nhiên. Nhờ vậy, HOCl thân thuộc và lành tính, giúp tiêu diệt mầm bệnh một cách an toàn nhất.
II. Hiệu quả của HOCL
1. Hiệu quả kháng khuẩn
HOCL là một trong những giải pháp kháng khuẩn hiệu lực mạnh nhất hiện nay. HOCL phổ kháng khuẩn rộng, tiêu diệt được cả vi khuẩn gram dương, vi khuẩn gram âm, virus và nấm. Các thử nghiệm vi sinh trên toàn thế giới chứng nhận: HOCL loại bỏ hầu hết vi sinh vật gây bệnh thường gặp với hiệu suất > 99% chỉ trong thời gian ngắn, ngay cả ở khoảng nồng độ thấp (~40ppm).
Dưới đây là một số kết quả về hiệu lực kháng khuẩn của HOCL – Trích dẫn trong tài liệu tổng hợp của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các kết quả thử nghiệm tại Nhật Bản
Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Thử nghiệm tại Viện Nghiên cứu và Phát triển Quốc gia về Vi sinh và Miễn dịch học Cantacuzino – Rumani.
Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các thử nghiệm vi sinh tại các phòng nghiên cứu trên toàn thế giới
2. Hiệu quả trong chăm sóc tổn thương
a. Chăm sóc vết thương nhiễm trùng
Tên nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên về iệu quả của HOCl đối với vết thương nhiễm trùng do chấn thương.
Tác giả: Mekkawy M M and Kamal A
Nguồn nghiên cứu: J Ed Prac. 2014: 5(16); 89-100,76
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl với vai trò là một dung dịch sát khuẩn trong chăm sóc vết thương nhiễm trùng
Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trên 60 bệnh nhân có vết thương do chấn thương và đang bị nhiễm trùng. Phương pháp điều trị: hàng ngày rửa vết thương với HOCl hoặc Povidone Iodine
Kết quả nghiên cứu:
Chỉ tiêu đánh giá (tại ngày thứ 14 của nghiên cứu) | Dùng HOCl | Dùng Povidone iod |
% BN hết đau tại vị trí tổn thương | 100% | 16.6% |
% BN không còn tiết dịch tại vết thương | 100% | 10% |
% BN sẵn sàng phẫu thuật tái tạo | 100% | 0% |
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tại ngày thứ 14 áp dụng thử nghiệm, số lượng vi khuẩn trên vết thương nhiễm trùng được sát khuẩn bằng HOCl đã giảm đáng kể so với nhóm sử dụng Povidone-Oodine. Nhờ đó, 100% vết thương sử dụng HOCl đã được sạch khuẩn và sẵn sàng thực hiện phẫu thuật tái tạo.
Kết luận: HOCl là phương pháp hiệu quả, dễ áp dụng, an toàn và kinh tế để chăm sóc vết thương do chấn thương cấp tính bị nhiễm trùng, giúp vết thương lành nhanh và người bệnh được xuất viện sớm hơn. HOCl kiểm soát vi khuẩn tạp nhiễm trong mô mà không ức chế quá trình chữa lành vết thương, giảm đau nhanh chóng và tạo điều kiện tốt cho vết thương trước khi thực hiện thủ thuật vạt da hoặc ghép da.
b. Chăm sóc vết thương
Nghiên cứu: Đánh giá hiệu quả và so sánh tác dụng của HOCl so với Povidone Iodine.
Tác giả: Kapur V and Mawaha A K.
Nguồn nghiên cứu: Ind J Surg. 2011: 73(1); 48-53.
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl so với povidone iodine (Betadine) trong việc chăm sóc các loại vết thương khác nhau.
Thiết kế nghiên cứu: 200 bệnh nhân có vết thương, vết loét (loét cấp và mãn tính, loét bàn chân do đái tháo đường, loét do viêm tắc tĩnh mạch, viêm mô tế bào, nhọt, áp xe, bỏng, vết thương do chấn thương, vết thương sau phẫu thuật, loét do tì đè/nằm liệt, rò hậu môn, vết thương hoại tử, rửa màng bụng trong viêm phúc mạc) được chọn ngẫu nhiên để điều trị bằng băng gạc tẩm HOCl hoặc povidone iodine (Betadine). Tất cả bệnh nhân đều được dùng kết hợp kháng sinh.
Kết quả:
- Sau 21 ngày: Trung bình kích thước vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân ở nhóm điều trị bằng HOCL giảm 70%; còn nhóm điều trị bằng Povidone Iodine chỉ giảm 50%.
- Sau 12 ngày: 100% tổn thương ở bệnh nhân apxe đã giảm mủ dịch khi điều trị với HOCL; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 90%.
- Sau 18 ngày: 100% vết thương ở bệnh nhân dùng HOCL đã bắt đầu quá trình tạo hạt & biểu mô; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 85%.
Kết luận: Dung dịch HOCl là giải pháp chăm sóc vết thương an toàn và hiệu quả vượt trội so với Povidone Iodine.
c. Chăm sóc vết loét do đái tháo đường
Nghiên cứu: Hiệu quả của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có độ pH trung tính (HOCl) trong điều trị vết thương ở chân do bệnh tiểu đường.
Tác giả: Suri AP S.
Nguồn nghiên cứu: Poster at the Diabetic Foot Global Conference, Los Angeles, 2008.
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị trên lâm sàng và khả năng làm giảm tải lượng vi khuẩn của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có pH trung tính (HOCl) so với nước muối ở bệnh nhân có vết thương ở chân do đái tháo đường.
Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm ngẫu nhiên trên 100 bệnh nhân bị loét bàn chân do đái tháo đường có đường kính 2-15 cm. Vết loét được điều trị bằng cách ngâm rửa một lần mỗi ngày bằng dung dịch HOCl hoặc nước muối, duy trì trong 16 tuần.
Kết quả: Nhóm bệnh nhân sử dụng HOCl cho cải thiện vượt trội trên vết thương so với nhóm sử dụng nước muối sinh lý, cụ thể là:
- Tải lượng vi khuẩn: Nhóm sử dụng HOCl giảm 76%, nhóm sử dụng nước muối sinh lý chỉ giảm 32%.
- Tỷ lệ bệnh nhân lành vết thương: 78% bệnh nhân sử dụng HOCl đã lành vết thương, trong khi tỷ lệ ở nhóm dùng nước muối sinh lý chỉ là 40%.
d. Chăm sóc vết loét tĩnh mạch chân
Nghiên cứu: Tác động của HOCl tới vết loét tĩnh mạch ở chân: Thử nghiệm trên 1249 vết loét ở 897 bệnh nhân.
Tác giả: Bongiovanni C M
Nguồn nghiên cứu: J Am Coll Clin Wound Spec. 2016: 10.1016/j.jccw.2016.01.001
Mục tiêu: Đánh giá tác động của các bệnh lý đi kèm và xác định các yếu tố làm tăng tốc độ lành vết loét tĩnh mạch chân.
Thiết kế nghiên cứu: Điều trị ban đầu cho tất cả các vết loét tĩnh mạch ở chân: Làm sạch và loại bỏ dị vật, mảnh vụn và mô hoại tử với dung dịch HOCl và dưới áp lực tưới rửa (nếu cần). Ngoài ra, có thể áp dụng thêm phương pháp mài mòn bằng cách sử dụng gạc vô trùng ngâm với dung dịch HOCl. Trong các trường hợp vết loét cần cắt lọc mô hoại tử, thủ thuật này sẽ được tiến hành tại cơ sở tế trong vòng 10 ngày phát hiện mô hoại tử. Sau khi điều trị ban đầu, tất cả các vết loét được băng lại và/hoặc băng lỏng bằng gạc vô trùng thấm dung dịch HOCl. Một hệ thống băng nén, nhiều lớp, có độ nén phù hợp, sử dụng các vật liệu có ít co giãn hoặc không co giãn được thiết kế sao cho lực nén lớn nhất ở mức mắt cá chân. Chà xát nhẹ bằng cách sử dụng gạc bông vô trùng ngâm trong dung dịch HOCl, ngay sau đó rửa vết loét bằng nhiều dung dịch hơn để loại bỏ màng biofilm còn tồn tại ở vết loét. Việc lặp đi lặp lại các bước chăm sóc trên trong nhiều ngày giúp ngăn hình thành lại màng biofilm.
Kết quả & kết luận: Tất cả 1249 vết loét tĩnh mạch chân trong thử nghiệm này đã được chữa lành hoàn toàn. Việc sử dụng dung dịch HOCl sát trùng vết loét đã giúp điều trị thành công cho toàn bộ vết loét của nhóm nghiên cứu này trong vòng 180 ngày. Tiến bộ lớn nhất trong việc chăm sóc loét tĩnh mạch ở chân là sử dụng dung dịch HOCl vào phác đồ điều trị.
III. Tính an toàn của HOCL
HOCl là giải pháp kháng khuẩn an toàn nhất hiện nay, vì chính là hoạt chất tự nhiên được cơ thể tạo ra trong đáp ứng miễn dịch. Nhờ vậy, HOCl có thể sử dụng được cho nhiều đối tượng và nhiều công dụng khác nhau. HOCl an toàn với bé từ sơ sinh, phụ nữ có thai & cho con bú. Khi dùng trực tiếp lên làn da có vết thương hở, đang trầy trợt, bong tróc hay bị kích ứng, HOCl cũng không gây đau rát.
Tính an toàn của HOCl đã được chứng thực qua hàng trăm nghiên cứu, thử nghiệm trên toàn thế giới:
1. An toàn trên lâm sàng
- Nghiên cứu của Thorn và công sự (năm 2012): Thử nghiệm tính an toàn của HOCl trên chuột bằng cách cho chuột uống dung dịch HOCl với liều cố định trong thời gian 28 ngày. Kết quả cho thấy HOCl dùng đường uống không gây tác dụng phụ trên chuột, không độc với màng nhầy niêm mạc ruột. Các nghiên cứu về khả năng gây đột biến trong ống nghiệm cũng không cho thấy bằng chứng nào về độc tính di truyền trên các thử nghiệm Ames (Thử nghiệm xác định hoạt tính gây đột biến tiềm ẩn của sản phẩm). Một nghiên cứu an toàn khác được thực hiện trên diện rộng cho thấy HOCl không làm suy giảm axit nucleic hoặc gây ra tổn thương oxy hóa trong nguyên bào sợi ở da.
- Nghiên cứu của Morita và cộng sự (năm 2011) đánh giá nguy cơ gây độc tính sinh học trên chuột khi HOCl được dùng theo đường uống trong 8 tuần. Kiểm tra trực quan, mô học đường tiêu hóa, dấu hiệu viêm, độ dày niêm mạc, mô nha chu, men răng và các chỉ số khác cho thấy không có thay đổi nào so với nhóm chứng. Kết luận của nghiên cứu là HOCl không gây tác dụng phụ toàn thân; an toàn tuyệt đối khi sử dụng làm nước súc miệng, ngay cả khi nuốt dung dịch.
- Nghiên cứu của Kubota và cộng sự (năm 2015) đánh giá độ an toàn của HOCl khi sử dụng sát khuẩn phúc mạc để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật viêm ruột thừa ở trẻ em. Dung dịch rửa đối chứng là nước muối sinh lý. Kết quả cho thấy HOCl an toàn, không gây độc tính và giúp làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật.
- Nghiên cứu của Sipahi và cộng sự (năm 2019) chứng nhận HOCl không gây kích ứng, an toàn cho da và mắt. Các tác giả khuyến nghị sử dụng HOCl rộng rãi trong chăm sóc y tế và khử trùng thực phẩm.
2. An toàn môi trường
HOCl là một phân tử có tính oxy mạnh và chỉ tồn tại trong thời gian ngắn sau khi tiếp xúc với mầm bệnh hay các hoạt chất sinh học khác. Sau khi tiếp xúc, HOCl tinh khiết phân hủy trong vòng vài phút thành muối (NaCl) và nước (H2O), trở lại về dạng nguyên bản lành tính và dịu nhẹ, gần giống với nước mắt của con người. Chính vì vậy, HOCL không chỉ an toàn với người dùng mà còn thân thiện với môi trường.
IV. 7 Ưu điểm của HOCL so với các giải pháp kháng khuẩn khác
1. HOCL kháng khuẩn phổ rộng: Hiệu quả của HOCL trải rộng với nhiều loại mầm bệnh, giúp HOCL đẩy lùi được nhiều loại tổn thương da liễu & khoang miệng.
2. HOCL cho tác nhanh & mạnh: Hiệu suất kháng khuẩn của HOCL với mầm bệnh lên tới trên 90% chỉ trong vòng 30 giây. Nhờ vậy HOCL giúp xử trí tổn thương nhanh chóng, góp phần rút ngắn thời gian điều trị cho người bệnh.
3. HOCL loại bỏ được cả màng Biofilm – là hàng rào chắn thường gặp trong các vết thương, vết loét nặng & mạn tính như vết loét ở người tỳ đè, nằm liệt, vết loét ở bệnh nhân đái tháo đường. Rất ít dung dịch kháng khuẩn có thể phá bỏ được màng biofilm này, nên HOCL được công nhận là lựa chọn hàng đầu trong chăm sóc các tổn thương mạn tính.
4. HOCL thúc đẩy tổn thương phục hồi tự nhiên: Do HOCL không gây tổn hại tới nguyên bào sợi & tổ chức hạt trong giai đoạn lành thương tự nhiên như cồn hay oxy già. Bên cạnh đó, dung dịch điện hóa chứa HOCL lại tạo thế oxy hóa thuận lơi để thúc đẩy tổn thương lành lại nhanh chóng hơn, ngăn ngừa hình thành sẹo sau khi khỏi bệnh.
5. HOCL cho ứng dụng đa dạng: Dùng được với cả 3 nhóm công dụng là kháng khuẩn phòng bệnh; chăm sóc các tổn thương da và vệ sinh trong khoang miệng. Nếu tủ y tế gia đình cần có một dung dịch kháng khuẩn đa năng thì dung dịch HOCL chính là một lựa chọn tối ưu.
6. HOCL an toàn cho mọi đối tượng sử dụng: Vì là hoạt chất kháng khuẩn tự nhiên của hệ miễn dịch, thân thuộc với cơ thể nên HOCL dùng được cho cả trẻ sơ sinh & trẻ nhỏ, phụ nữ có thai & cho con bú. HOCl cũng dịu nhẹ như nước, không gây xót, kích ứng khi sử dụng.
7. HOCL trong suốt, không màu: Dung dịch HOCL không gây nhuộm màu da & các bề mặt tiếp xúc khi sử dụng như oxy già, betadine, xanh methylen hay thuốc tím. Nhờ đó HOCL đảm bảo tính thẩm mỹ & vệ sinh khi sử dụng; lại giúp thuận tiện quan sát tiến triển của tổn thương da.
V. Ứng dụng của HOCL
1. Kháng khuẩn phòng bệnh
HOCL được ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong vệ sinh cá nhân, làm sạch môi trường sống, kháng khuẩn phòng bệnh trong y tế. HOCL được đưa vào nhiều sản phẩm xịt khuẩn để sử dụng cho các mục đích:
- Vệ sinh tay, chân, cơ thể cho bé từ sơ sinh; xịt khuẩn tay bố mẹ trước khi ôm bế em bé, pha sữa, rơ lưỡi; thay bỉm tã cho bé,…
- Làm sạch đồ chơi, đồ dùng hàng ngày của bé và cả gia đình: đồ gặm nướu, núm ti giả, thú bông,
- Kháng khuẩn các bề mặt tiếp xúc: tay nắm cửa, tay vịn cầu thang, nút bấm thang máy,…
- Kháng khuẩn khử mùi: giày dép, quần áo, giường đệm, không khí,…
- Kháng khuẩn y tế: vệ sinh máy móc, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, phòng bệnh,…
2. Chăm sóc tổn thương da
HOCL có phổ kháng khuẩn rộng nên đẩy lùi được đa dạng các tổn thương da liễu:
- Vết thương, vết loét, vết mổ, vết bỏng
- Các bệnh ngoài da do vi khuẩn như: chốc lở, mụn nhọt, viêm nang lông, apxe,…
- Các bệnh ngoài da do virus như: thủy đậu, tay chân miệng, zona, herpes,…
- Các bệnh ngoài da do nấm như: hắc lào/ lác đồng tiền, nấm da đầu, tổ đỉa, nấm móng, nấm kẽ,..
- Các tổn thương da liễu thường gặp khác như: hăm tã, chàm sữa/ viêm da cơ địa, mẩn ngứa, rôm sảy,…
Hiệu quả của HOCL trong chăm sóc da liễu đã được khẳng định qua thực tế sử dụng của hàng triệu người bệnh.
3. Vệ sinh khoang miệng
HOCL an toàn khi sử dụng trong khoang miệng, lại cho hiệu quả mạnh mẽ trong việc đẩy lùi các mầm bệnh gây viêm nhiễm miệng – họng như nấm candida, tụ cầu vàng,… Chính vì vậy HOCL được dùng với các mục đích:
- Súc miệng để vệ sinh khoang miệng hàng ngày, ngăn ngừa viêm nhiễm miệng – họng.
- Xử trí nấm miệng, nấm lưỡi, loét miệng, nhiệt miệng, hôi miệng, viêm lợi trùm,…
- Vệ sinh ống tủy răng, điều trị viêm nha chu,… ứng dụng tại các phòng khám/ bệnh viện nha khoa.
VI. Dizigone – Giải pháp kháng khuẩn ưu việt từ HOCL
Tại Việt Nam, Dizigone là giải pháp kháng khuẩn đầu tiên ứng dụng công nghệ điện hóa EMWE để tạo ra dung dịch điện hóa chứa HOCL, mang lại giải pháp kháng khuẩn NHANH – MẠNH VÀ AN TOÀN cho người Việt.
Dung dịch kháng khuẩn Dizigone giữ trọn vẹn những ưu điểm của HOCL và khắc phục hoàn toàn nhược điểm của các sản phẩm khác:
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu lực kháng khuẩn mạnh mẽ
- Tác dụng nhanh chóng, đẩy lùi mầm bệnh chỉ trong vòng 30s
- Hiệu quả vượt trội với đa dạng các tổn thương da liễu & khoang miệng
- An toàn & dịu nhẹ, không gây xót, không kích ứng da & niêm mạc
- Trong suốt & không màu, đảm bảo tính thẩm mỹ khi sử dụng
Hiệu quả của Dizigone được chứng thực qua nghiên cứu kiểm chứng tại Trung tâm Quatest 1 – Bộ Khoa học Công nghệ & Trung tâm Dược lý – Đại học Y Hà Nội.
Nhờ vậy, Dizigone ngày càng khẳng định vị thế là giải pháp kháng khuẩn số 1 được các bác sĩ, dược sĩ khuyên dùng & khách hàng tin tưởng lựa chọn. Sản phẩm đã có mặt tại các bệnh viện, phòng khám & hơn 10000 nhà thuốc lớn trên toàn quốc. Trên các kênh bán hàng online, Dizigone thu về lượt bán “khủng” với hàng trăm nhìn đánh giá 5 sao – minh chứng rõ ràng cho hiệu quả vượt trội của sản phẩm.
Để được tư vấn thêm thông tin về HOCL và sản phẩm Dizigone, bạn đọc đừng ngần ngại liên hệ Dược sĩ Dizigone qua HOTLINR 1900 9482 để được giải đáp nhanh chóng nhất.