Kháng khuẩn đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa bệnh dịch và chăm sóc các tổn thương da. Tuy nhiên, nhiều giải pháp kháng khuẩn thông dụng đã không còn đáp ứng được kỳ vọng về cả hiệu quả, an toàn và tính đa dụng. Chính vì vậy, các nhà khoa học đã không ngừng nghiên cứu để tìm ra một giải pháp mới, thỏa mãn đủ cả 03 tiêu chí: KHÁNG KHUẨN MẠNH – HIỆU QUẢ NHANH – AN TOÀN & LÀNH TÍNH cho người dùng.
Mục lục
- I. Công nghệ điện hóa dung dịch khoáng EMWE – Lịch sử hình thành và phát triển
- II. Công nghệ hoạt hoa điện hóa – Bí mật cốt lõi tạo nên điểm khác biệt
- III. Cơ chế tác dụng kháng khuẩn của dung dịch hoạt hóa điện hóa từ công nghệ EMWE
- IV. Ưu điểm của dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE
- V. Dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa – EMWE – Bằng chứng khoa học
- VI. Ứng dụng của dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE
I. Công nghệ điện hóa dung dịch khoáng EMWE – Lịch sử hình thành và phát triển
Năm 1832, định luật điện phân Faraday ra đời và mở ra ý tưởng mới trong nghiên cứu khoa học để tạo ra các dung dịch điện hóa từ năng lượng của dòng điện. Ứng dụng định luật này, từ năm 1972, Vitold M.Bakhir – Giáo sư tại Viện Hàn Lâm Khoa Học, Y Tế & Kỹ Thuật Liên Bang Nga đã bắt đầu nghiên cứu về công nghệ điện hóa mang tên EMWE (Electrochemical Mineral Water Energy – năng lượng điện hóa dung dịch khoáng). Công nghệ này dựa trên nguyên tắc đưa dòng điện đơn cực đi qua dung dịch muối khoáng để tạo ra sản phẩm là dung dịch chloride hoạt tính (thành phần chính là HOCl – acid hypochlorous). Đây là dung dịch kháng khuẩn có khả năng oxy hóa & tiêu diệt mầm bệnh một cách mạnh mẽ, nhanh chóng, đồng thời an toàn và dịu lành với làn da.
Từ năm 1979 – 1985, M.Bakhir liên tục tiến hành các thử nghiệm về hiệu quả của dung dịch chloride hoạt tính trong nhiều lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, y học và và thu về kết quả đáng kinh ngạc. Chính vì vậy, đến năm 1990, thiết bị ứng dụng công nghệ điện hóa EMWE đã được Bộ Y Tế Nga cấp phép sử dụng để sản xuất dung dịch chloride hoạt tính và sử dụng rộng rãi trong y tế.
Năm 2005, nhờ thành tựu nghiên cứu & phát triển thành công công nghệ EMWE, mang đến giải pháp mới trong lĩnh vực kháng khuẩn và chăm sóc y tế cộng đồng, M. Bakhir đã vinh dự được khen thưởng huy chương “Phục vụ Tổ quốc” hạng II.
II. Công nghệ hoạt hoa điện hóa – Bí mật cốt lõi tạo nên điểm khác biệt
Công nghệ hoạt hóa điện hóa dung dịch khoáng – EMWE sử dụng nguyên lý điện phân dung dịch muối loãng (chứa NaCl – tức Sodium Chloride và nước tinh khiết) trong một thiết bị đặc biệt gọi là buồng điện phân (Flow Electrochemical Module – FEM). Buồng điện phân bao gồm hai cực: cực dương (anode) và cực âm (cathode); được ngăn cách bởi một màng gốm bán thấm.
Khi dòng điện một chiều đi qua buồng điện phân, các phản ứng oxy hóa – khử sẽ xảy ra tại hai điện cực để tạo ra các sản phẩm:
- Tại cực dương (anode): Axit hypochlorous (HOCl) – Hoạt chất kháng khuẩn tự nhiên của hệ miễn dịch, do bạch cầu của cơ thể sinh ra. Ngoài ra còn có Ion hypochlorite (ClO⁻), Gốc hydroxyl (OH·),… Đây là các thành phần có khả năng oxy hóa và kháng khuẩn mạnh.
-
Tại cực âm (cathode): Dung dịch có tính kiềm, giàu electron (như OH-,…)
Từ phản ứng này, dung dịch điện hóa tạo ra tại cực dương được ứng dụng rộng rãi trong khử trùng hiện đại, mang đến giải pháp kháng khuẩn vượt trội và toàn diện trong y tế và đời sống.
III. Cơ chế tác dụng kháng khuẩn của dung dịch hoạt hóa điện hóa từ công nghệ EMWE
Với thành phần dung dịch chứa chloride hoạt tính (với đại diện chính là HOCl cùng các ion hypochlorite) dung dịch hoạt hóa điện hóa từ công nghệ EMWE cho phổ kháng khuẩn rộng và hiệu lực nhanh – mạnh vượt trội thông qua các cơ chế:
- Phá vỡ màng tế bào vi sinh vật: dung dịch chứa chloride hoạt tính (với đại diện chính là HOCl cùng các ion hypochlorite) dễ dàng xuyên qua màng tế bào vi khuẩn – vốn được cấu tạo chủ yếu từ lipid kép và mang điện tích âm. Sau khi xâm nhập, chúng tác động trực tiếp đến cấu trúc màng, làm rối loạn tính thấm, gây mất cân bằng áp suất và ion nội bào → dẫn đến vỡ màng và chết tế bào.
- Oxy hóa protein và enzym: HOCl và các phản ứng mạnh với các nhóm thiol (-SH), amin (-NH₂), và nhóm hydroxyl (-OH) trong protein và enzyme của vi khuẩn. Phản ứng này làm biến tính protein cấu trúc và enzym chức năng, khiến vi khuẩn không thể thực hiện quá trình trao đổi chất, sao chép hay sửa chữa tổn thương.
- Phá hủy DNA và RNA: HOCl gây tổn thương oxy hóa trực tiếp lên vật liệu di truyền (DNA, RNA) của vi sinh vật. Điều này dẫn đến đột biến, gãy mạch, hoặc lỗi phiên mã → tế bào không thể phân chia hoặc tự phục hồi.
- Kháng virus hiệu quả: Với virus có vỏ bọc (enveloped virus), HOCl phá vỡ lớp lipid của màng bao virus, làm lộ lõi RNA/DNA và bất hoạt virus. Với virus không có vỏ (non-enveloped), HOCl tác động trực tiếp lên capsid và vật liệu di truyền.
HOCL cũng chính là hoạt chất kháng khuẩn do các đại thực bào của cơ thể sinh ra trong đáp ứng miễn dịch tự nhiên dể tiêu diệt mầm bệnh và bảo vệ cơ thể. Vì vậy, dung dịch điện hóa từ công nghệ EMWE cho hiệu quả nhanh – mạnh, đồng thời lại an toàn, lành tính và thân thiện với cơ thể người. Đến nay, HOCl ngày càng được biết đến rộng rãi và trở thành giải pháp kháng khuẩn ưu việt của thời đại mới.
IV. Ưu điểm của dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE
Dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE có nhiều ưu điểm so với các phương pháp khử trùng truyền thống:
-
Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả trên cả vi khuẩn gram dương, gram âm, virus, nấm
-
Tác dụng nhanh chóng: Có khả năng loại bỏ đến 99.9% mầm bệnh chỉ sau 30 giây tiếp xúc.
-
Không gây kích ứng: Dung dịch có pH trung tính, không chứa cồn, không chất tạo màu hay hương liệu nhân tạo.
-
Không gây kháng thuốc: Khác với kháng sinh hoặc cồn, các gốc hoạt hóa như các ion chlorite hoạt tính ( trong đó đại diện là HOCl) không gây hiện tượng kháng khuẩn.
-
Phân rã sinh học: Sau khi hoàn thành nhiệm vụ kháng khuẩn, các hoạt chất oxy hóa phân rã thành nước và muối – thân thiện với môi trường.
So với các sản phẩm sát khuẩn chứa cồn, iod hoặc chlorhexidine, dung dịch hoạt hóa điện hóa từ công nghệ EMWE không gây khô da, không làm tổn hại mô lành, không gây xót khi sử dụng. Không chỉ vậy, dung dịch điện hóa còn tạo ra môi trường có thế oxy hóa thuận lợi để thúc đẩy tái tạo da, phục hồi da.
V. Dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa – EMWE – Bằng chứng khoa học
1. Hiệu quả kháng khuẩn
1.1. Chứng nhận hiệu suất kháng khuẩn
- Kết quả nghiên cứu tại Quatest 1 (Bộ Khoa học Công nghệ) về hiệu suất tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh cho thấy: Dung dịch kháng khuẩn Dizigone (Sản phẩm từ công nghệ EMWE) tiêu diệt các chủng vi sinh vật gây bệnh thường gặp: Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, E.coli, Salmonella, Listeria monocytogenes, Enterococcus faecalis, Shigella, Candida albicans, Aspergillus niger VỚI HIỆU SUẤT 99.9% TRONG VÒNG 30 GIÂY
- Tài liệu khoa học về HOCl của Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO) chứng nhận: HOCl là hoạt chất kháng khuẩn mạnh mẽ với khả năng diệt vi khuẩn, bất hoạt virus, diệt nấm và cả bào tử; vượt trội hơn hẳn các giải pháp kháng khuẩn thông thường như cồn, oxy già hay chlorhexidine. Bên cạnh đó, HOCl còn duy trì được tính ổn định theo thời gian, đảm bảo hiệu quả bền vững khi sử dụng.
1.2. Các nghiên cứu chứng nhận hiệu quả
- HOCl là giải pháp chăm sóc tổn thương da lý tưởng nhờ hiệu lực kháng khuẩn mạnh mẽ và khả năng loại bỏ màng biofilm vượt trội
Nguồn nghiên cứu: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25785777/
Tác giả: Serhan Sakarya, Necati Gunay và cộng sự
Nội dung: Nghiên cứu vai trò của dung dịch acid hypochlorous (HOCl) trên các phương diện: hiệu lực kháng khuẩn; khả năng ngăn chặn sự hình thành và tiêu diệt màng biofilm; tác động đến quá trình hình thành nguyên bào sợi và tổ chức hạt trong giai đoạn lành thương.
Kết quả: Toàn bộ vi sinh vật thử nghiệm bị HOCl tiêu diệt trong vòng 12 giây. HOCl làm suy yếu cấu trúc màng sinh học và loại bỏ các vi sinh vật bên trong màng ngay ở nồng độ rất thấp (khoảng 7-14ppm). Nhờ ưu điểm vượt trội này, HOCl là giải pháp chăm sóc lý tưởng cho mọi tổn thương da. - HOCl vượt trội hoàn toàn so với povidone iod trong chăm sóc vết thương ở bệnh nhân đái tháo đường
Nguồn nghiên cứu: Tài liệu khoa học về HOCl của Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO)
Tác giả: Piaggessi A và cộng sự
Nội dung: Nghiên cứu so sánh hiệu quả của HOCl và Povidone iod trong chăm sóc vết thương sau phẫu thuật bàn chân của bệnh nhân đái tháo đường. Các bệnh nhân được kết hợp dùng kháng sinh đường uống, cắt lọc ổ nhiễm trùng (nếu cần thiết) và theo dõi hiệu quả điều trị trong vòng 6 tháng.
Kết quả: HOCl làm tăng 45% tỷ lệ bệnh nhân lành thương hoàn toàn sau 6 tháng và giúp bệnh nhân rút ngắn hơn 36% thời gian sử dụng kháng sinh.
2. Tính an toàn
- Chứng nhận tại ĐH Y Hà Nội: Dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE an toàn, không gây kích ứng cho da và mắt, không gây tác dụng phụ.
- Tài liệu khoa học về HOCl của Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO) chứng nhận: HOCl là dung dịch kháng khuẩn đáp ứng đủ cả 5 tiêu chí về an toàn: không gây độc, an toàn cho da, an toàn cho mắt, an toàn cho niêm mạc và không gây kích ứng.
- Nghiên cứu của Morita và cộng sự (năm 2011) đánh giá nguy cơ gây độc tính sinh học trên chuột khi HOCl được dùng theo đường uống trong 8 tuần. Kiểm tra trực quan, mô học đường tiêu hóa, dấu hiệu viêm, độ dày niêm mạc, mô nha chu, men răng và các chỉ số khác cho thấy không có thay đổi nào so với nhóm chứng. Kết luận của nghiên cứu là HOCl không có tác dụng toàn thân, an toàn tuyệt đối khi sử dụng làm nước súc miệng, ngay cả khi nuốt.
- Nghiên cứu của Kubota và cộng sự (năm 2015) đánh giá độ an toàn của HOCl khi sử dụng sát khuẩn phúc mạc để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật viêm ruột thừa ở trẻ em. Dung dịch rửa đối chứng là Nước muối sinh lý. Kết quả cho thấy HOCl an toàn, không gây độc tính và giúp làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật.
VI. Ứng dụng của dung dịch kháng khuẩn sử dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE
Với khả năng kháng khuẩn vượt trội, dung dịch điện hóa từ công nghệ EMWE đã được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và chăm sóc y tế.
1. Ứng dụng trong đời sống
- Khử khuẩn tay và bề mặt: Xịt kháng khuẩn tay chân, cơ thể, đồ chơi, đồ dùng, các bề mặt tiếp xúc để phòng bệnh cho em bé và cho cả gia đình. Có thể thay thế cồn xịt tay, phù hợp cho trẻ nhỏ và người da nhạy cảm.
- Khử mùi, làm sạch không khí: Phun sương khử khuẩn phòng ngủ, phòng làm việc, xe hơi. Khử mùi hôi giày, thú cưng, nhà vệ sinh.
- Vệ sinh cá nhân: Dùng như dung dịch rửa phụ khoa an toàn, không kích ứng. Vệ sinh răng miệng, ngừa viêm nướu, hôi miệng
- Chăm sóc thú cưng: Xịt sát trùng vết thương ngoài da cho chó mèo. Khử khuẩn chuồng trại, đồ dùng thú cưng.
- Ứng dụng trong nông nghiệp và thực phẩm: Sát khuẩn rau củ quả trước khi chế biến. Khử khuẩn sàn nhà bếp, dụng cụ nấu ăn,…
2. Ứng dụng trong chăm sóc y tế
- Sát khuẩn vết thương cấp và mãn tính: Hỗ trợ làm sạch vết thương hở, loét tì đè, vết thương sau phẫu thuật; hỗ trợ hồi phục da, giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Hỗ trợ chăm sóc da và niêm mạc: Giúp xử trí tổn thương da do mụn rộp, zona, thuỷ đậu, tay chân miệng. Xịt khử khuẩn tại các vùng da nhạy cảm, chàm, hăm tã ở trẻ sơ sinh.
- Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện: Khử khuẩn không khí, bề mặt phòng bệnh, tay nắm cửa, giường bệnh. Diệt khuẩn các thiết bị y tế không chịu nhiệt (như ống nghe, băng ca…)
Dung dịch điện hóa từ công nghệ EMWE là một trong những giải pháp kháng khuẩn thế hệ mới, đáp ứng đồng thời cả các tiêu chí hiệu quả – an toàn – thân thiện với môi trường. Nhờ hiệu quả vượt trội và các ứng dụng đa dạng, dung dịch kháng khuẩn điện hóa đã chinh phục đông đảo người dùng và trở thành một sản phẩm sẵn có trong tủ y tế của nhiều gia đình Việt.