Loét tỳ đè là những tổn thương da thường gặp ở người nằm liệt lâu ngày. Ước tính mỗi năm trên thế giới có thêm 1.6 triệu người phải chịu những cơn đau dai dẳng do loét. Cẩm nang này sẽ cung cấp những thông tin giúp chữa loét tỳ đè hiệu quả hơn.
I. Nguyên nhân của loét tỳ đè
Loét tỳ đè là vết loét xuất hiện trên những vùng da bị đè ép trong thời gian dài. Do thường xuyên phải chịu áp lực lớn, mạch máu dưới những vùng da đó bị tắc hẹp, cản trở lưu thông máu. Máu không thể mang oxy và chất dinh dưỡng đến nuôi tế bào. Hậu quả là tế bào sẽ chết đi và để lại vùng da hoại tử. Qua thời gian, vết loét sẽ hình thành và ngày càng ăn sâu xuống da nếu không được chữa đúng cách.
Loét tỳ đè – nỗi đau của người nằm liệt lâu ngày
Với các bệnh nhân phải nằm viện, loét tỳ đè thường xảy ra trong 2 tuần đầu nhập viện. Khi đã xuất hiện, loét tỳ đè rất khó lành và làm tăng tỷ lệ tử vong.
Các yếu tố nguy cơ của loét tỳ đè bao gồm: tuổi cao, liệt và bệnh nặng.
II. Chẩn đoán loét tỳ đè
Theo các chuyên gia về chăm sóc vết thương và chăm sóc giảm nhẹ, loét có 4 giai đoạn chính. Từng giai đoạn được nhậ biết cụ thể như sau:
- Nghi ngờ tổn thương mô sâu: Vùng da khu trú còn nguyên vẹn bị đổi màu tím hoặc màu nâu. Da cũng có thể phồng rộp xung huyết do tổ chức mô mềm bên dưới bị tổn thương do đè ép và/hoặc biến dạng. Vùng loét có thể tiên lượng trước do tổ chức tổn thương có thể đau, mật độ chắc hoặc mềm, ẩm, nóng hoặc lạnh hơn tổ chức lân cận.
- Giai đoạn I: Vùng da khu trú còn nguyên vẹn với màu hồng nhạt, không mất màu khi ấn ép, thường gặp vùng da sát xương. Vùng da sẫm màu không thể chuyển thành màu trắng khi ấn; da vùng tổn thương có màu sắc khác với vùng da xung quanh.
- Giai đoạn II: Mất một phần độ dày của lớp hạ bì, biểu hiện vết loét hở và nông với đáy màu hồng và không có giả mạc. Cũng có thể là nốt phồng rộp chứa huyết thanh còn nguyên vẹn hoặc đã vỡ.
- Giai đoạn III: Mất toàn bộ lớp hạ bì. Lộ lớp mỡ dưới da nhưng xương, gân, cơ chưa bị hở. Có thể có giả mạc nhưng không che phủ độ sâu của tổn thương. Có thể có đường hầm.
- Giai đoạn IV: Mất toàn bộ lớp hạ bì, lộ xương, gân, cơ. Có thể xuất hiện giả mạc hoặc vảy ở đáy tổn thương. Thường có hoại tử và đường hầm.
- Không phân giai đoạn: Mất toàn bộ lớp hạ bì, trong đó đáy ổ loét được che lấp bởi giả mạc (màu vàng, nâu, xám hoặc xanh) và/hoặc vảy (rám, nâu hoặc đen) ở đáy tổn thương.
Bốn giai đoạn chính của loét tỳ đè
Để chẩn đoán loét tỳ đè, cần so sánh những đặc điểm trên da bệnh nhân với các giai đoạn ở trên. Phát hiện loét càng sớm, việc chữa loét tỳ đè càng đơn giản và dễ dàng hơn.
➤ Xem thêm: Phân độ loét lỳ đè ở bệnh nhân nằm liệt lâu năm
III. Biện pháp dự phòng loét tỳ đè
Đa số loét tỳ đè có thể phòng tránh được bằng cách thực hiện các biện pháp:
- Đánh giá các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị loét tỳ đè: bất động, hạn chế vận động, không tỉnh táo, dinh dưỡng kém, tuần hoàn kém, rối loạn ý thức.
- Chăm sóc và kiểm tra da hàng ngày, đặc biệt là các vị trí có lồi xương. Giảm tình trạng ẩm ướt do bài tiết như ra mồ hôi hoặc dịch chảy ra từ vết thương. Dùng kem dưỡng ẩm để tránh khô da vùng xương cùng.
- Bổ sung dinh dưỡng cho các bệnh nhân có nguy cơ.
- Can thiệp nhằm giảm hoặc phân phối lại áp lực: Lăn trở thường xuyên (tối thiểu mỗi 2 giờ, hoặc hàng giờ với bệnh nhân ngồi xe lăn). Kê gối hoặc đệm mút ở các vị trí có lồi xương. Nâng đầu giường ở vị trí thấp nhất. Sử dụng các thiết bị nâng hạ khi di chuyển bệnh nhân. Có thể sử dụng các thiết bị giảm áp lực (đệm mút, đệm khí, đệm hơi, đệm nước, giường di chuyển….).
➤ Xem bài viết: Cách phòng ngừa loét tỳ đè ở bệnh nhân nằm liệt lâu ngày
IV. Chữa loét tỳ đè hiệu quả nhanh
1. Can thiệp tại vết loét
1.1. Giảm áp lực
- Ngay khi phát hiện vết loét, bệnh nhân cần được xử lý tại chỗ đúng cách. Trong đó, việc đầu tiên cần làm là loại bỏ lực đè ép – nguyên nhân trực tiếp dẫn đến loét. Sau mỗi 2 giờ, nên cho bệnh nhân thay đổi tư thế nằm để phân phối lại áp lực. Đồng thời, sử dụng thêm các sản phẩm hỗ trợ như đệm giảm áp, giường di chuyển….
1.2. Làm sạch vết loét
- Vết loét phải được rửa bằng nước muối sinh lý và làm sạch bằng thuốc sát khuẩn. Tránh xử dụng các sản phẩm chứa cồn, oxy già … do có thể làm tổn thương mô lành và làm chậm quá trình lành thương tự nhiên. Các thuốc này còn gây khô da và gây xót khi sử dụng.
- Hiện nay, các dòng sản phẩm kháng khuẩn ion được khuyến cáo sử dụng. Chúng có khả năng sát khuẩn mạnh, hiệu quả nhanh và không gây xót bề mặt da. Đặc biệt, cơ chế kháng khuẩn ion không ảnh hưởng đến quá trình lành sẹo tự nhiên của cơ thể. Nhờ vậy, các sản phẩm này an toàn trên vết thương hở, giúp vết loét nhanh lành hơn.
- Khi loét tỳ đè ở giai đoạn nặng hơn, cần loại bỏ các tổ chức hoại tử trên nó. Có thể dùng nhíp đã được sát khuẩn để gắp các mảnh vụn da trên vết loét. Một số phần hoại tử sâu cần can thiệp y tế để cắt bỏ. Lúc này, nên đưa bệnh nhân tới bệnh viện để được xử lý và chăm sóc loét an toàn.
1.3. Băng vết loét
- Sau khi đã làm sạch, nên che kín vết loét tỳ đè bằng băng gạc (như băng hydrocolloid). Băng gạc giúp duy trì môi trường ẩm và kiểm soát tình trạng tiết dịch rỉ viêm, thúc đẩy loét nhanh lành hơn.
- Ngoài ra, băng gạc còn là hàng rào ngăn cách vi khuẩn xâm nhập vết loét. Nó che chắn vết loét khỏi ma sát với quần áo, chăn đệm, tránh làm đau và khiến tình trạng loét nặng hơn.
1.4. Dùng thuốc bôi tại chỗ
- Một số thuốc bôi như bạc sulfadiazine, bacitracin, neosporin, polysporin… thúc đẩy vết thương liền nhanh chóng.
- Một số thuốc khác như santyl, xenaderm… giúp giảm giả mạc trên vết loét, giúp loét nhanh lành hơn.
➤ Xem thêm: 6 thuốc bôi loét cho người liệt hiệu quả nhất
2. Tác động toàn thân giúp chữa loét tỳ đè hiệu quả
2.1. Dùng thuốc giảm đau
- Loét tỳ đè có thể gây nên những cơn đau dai dẳng, gây khó chịu cho người bệnh. Nếu đau nhẹ, có thể cho bệnh nhân dùng paracatemol hoặc ibuprofen hay diclofenac.
Thuốc giảm đau cho người bị loét tỳ đè
- Nếu đau nặng hơn, bệnh nhân cần dùng những thuốc giảm đau mạnh nhóm opioid. Những thuốc thuộc nhóm này là: codein, tramadol… .
2.2. Dùng thuốc kháng sinh
Khi loét tỳ đè có viêm mô tế bào hoặc viêm bạch mạch huyết, cần phải chữa bằng kháng sinh toàn thân.
Kháng sinh có thể được dùng qua đường uống hoặc đường tiêm truyền tĩnh mạch. Các nhóm kháng sinh thường dùng là:
- Nhóm beta – lactam: penicillin, ampicillin, amoxicillin, cephalosporin…
- Nhóm aminoglycosid: streptomycin, kanamycin…
- Nhóm quinolon: ofloxacin, ciprofloxacin…
Nếu vết loét không bị nhiễm trùng, tuyệt đối không được dùng kháng sinh. Trong trường hợp này, kháng sinh không có tác dụng chữa, mà còn làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh trên bệnh nhân.
2.3. Chăm sóc dinh dưỡng – Hỗ trợ đắc lực cho chữa loét tỳ đè
- Chăm sóc dinh dưỡng là bước nền tảng để xây dựng một sức đề kháng khỏe mạnh. Khi đó, cơ thể sẽ có đủ khả năng để chống chọi với các tác nhân gây bệnh và tự chữa lành vết thương.
- Với bệnh nhân loét tỳ đè, chăm sóc dinh dưỡng là bước chữa hỗ trợ không thể thiếu. Bệnh nhân cần có chế độ ăn uống đầy đủ, dồi dào trên cả 4 nhóm dinh dưỡng: chất đạm, chất béo, tinh bột, vitamin và chất khoáng.
- Trong quá trình chữa, bệnh nhân cũng bắt buộc phải từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu,… Những thói quen này làm giảm hệ miễn dịch yếu đi, làm vết loét chậm hồi phục hơn.
➤ Xem thêm: Chăm sóc loét tỳ đè ở người nằm liệt hiệu quả sau 5 ngày
Để được giải đáp thêm về cách chăm sóc loét tỳ đè hiệu quả, gọi ngay tới Hotline 19009482 để gặp các chuyên gia tư vấn và hỗ trợ.
Nguồn thông tin: webmd.com – Mayoclinic.com