Dizigone – Kháng khuẩn vượt trội https://dizigone.vn Nhanh lành vết thương Thu, 30 Mar 2023 03:28:49 +0000 vi hourly 1 Chăm sóc vết thương hở lành nhanh, không đau xót, không để lại sẹo https://dizigone.vn/vet-thuong-ho-dizigone-16636/ https://dizigone.vn/vet-thuong-ho-dizigone-16636/#respond Tue, 06 Dec 2022 09:29:58 +0000 https://dizigone.vn/?p=16636 Khi chăm sóc vết thương hở tại nhà, người bệnh thường gặp các trở ngại là: 

  • Vết thương đau rát nhiều khi sát khuẩn, vệ sinh. 
  • Vết thương chảy mủ, chảy dịch kéo dài, chậm cải thiện. 
  • Chưa chọn lựa được sản phẩm sát khuẩn vết thương phù hợp. 
  • Băn khoăn nhiều về vấn đề sẹo và thâm sau khi phục hồi. 

Để giải quyết những nỗi lo trên, giúp vết thương hở lành lại nhanh chóng và an toàn nhất, Dizigone đã không ngừng nghiên cứu và hoàn thiện công thức để mang đến giải pháp kháng khuẩn – tái tạo da ưu việt. Chăm sóc vết thương tại nhà giờ đây đã trở nên đơn giản – thuận tiện khi nắm trọn bí kíp cùng Dizigone. 

vet-thuong-ho-dizigone vết thương hở dizigone

I. Nguyên tắc chăm sóc vết thương hở lành nhanh, không sẹo 

Vết thương hở là các tổn thương ngoài da gây trầy xước, đau rát, có thể chảy máu và có lẫn mủ, dịch. Mục tiêu chính trong chăm sóc vết thương hở là đảm bảo tổn thương sạch khuẩn, không nhiễm trùng, không bị cản trở quá trình phục hồi và tái tạo tự nhiên của cơ thể. Khi đó, vết thương sẽ cải thiện nhanh chóng nhất, không để lại thâm và sẹo sau khi lành lại.

Hiệu quả trong chăm sóc vết thương hở sẽ đạt được tối ưu khi tuân thủ theo đúng các nguyên tắc:

1. Làm sạch sơ bộ vết thương:

Đây là bước chăm sóc đầu tiên cần được thực hiện trên vết thương hở, áp dụng với những vết thương có bụi bẩn, dị vật… hoặc có mủ dịch, mô hoại tử do nhiễm trùng. Với bụi bẩn, dị vật nhỏ hoặc mủ dịch lỏng, có thể rửa trôi bằng cách tưới rửa dung dịch sát khuẩn Dizigone. Với mô hoại tử cứng hay màng biofilm dai, dày; cần cắt lọc bằng dụng cụ y tế. Ở các lần chăm sóc sau, nếu vết thương không có bụi bẩn, dị vật thì không cần lặp lại bước này. 

2. Vệ sinh & kiểm soát nhiễm khuẩn tại chỗ bằng dung dịch kháng khuẩn Dizigone:

Đây là bước chăm sóc quan trọng nhất, vì một vết thương chỉ mau lành nhất khi không bị nhiễm khuẩn; quá trình lành thương, liền sẹo không bị tác động bởi các yếu tố bên trong cơ thể và bên ngoài môi trường. Dizigone là giải pháp kháng khuẩn được khuyên dùng vì hiệu lực mạnh mẽ, tác dụng nhanh chóng, đồng thời không gây xót, kích ứng da và niêm mạc. 

vet-thuong-ho-dizigone vết thương hở dizigone

3. Thúc đẩy tái tạo da, ngăn ngừa sẹo với kem dưỡng Dizigone Nano Bạc:

Độ ẩm và dưỡng chất là những điều mà vết thương hở cần được cung cấp để đẩy nhanh tốc độ phục hồi. Khi đã khô se, việc thoa kem dưỡng Dizigone Nano Bạc sẽ là giải pháp chăm sóc tăng cường để làm đều màu da, mờ thâm và ngừa sẹo hiệu quả.

4. Băng gạc & dinh dưỡng hợp lý: 

Vết thương hở sẽ cần băng lại trong các trường hợp:

  • Vết thương rộng, sâu và còn chảy máu.
  • Vết thương bị đè ép, ma sát khi nằm, ngồi hoặc vận động.
  • Vết thương ở trong môi trường bụi bặm, nhiều mầm bệnh.

Ngoài các trường hợp này, vết thương nên được để hở trong điều kiện thoáng khí, không bị gò ép để tiện chăm sóc và vệ sinh. Bên cạnh đó, người bệnh cần lưu ý bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, có một chế độ ăn giàu protein, vitamin và khoáng chất để cung cấp “nguyên liệu” cho quá trình tái tạo tế bào mới của cơ thể.

II. Dizigone – Giải pháp chăm sóc vết thương hở ưu việt, lành nhanh, không đau xót

Hiệu quả trên vết thương hở của Dizigone đến từ sự kết hợp của bộ đôi: Dung dịch kháng khuẩn Dizigonekem Dizigone Nano Bạc. Hai sản phẩm hiệp đồng tác dụng mang lại khả năng kháng khuẩn vượt trội, thúc đẩy vết thương lành nhanh, không đáu rát, không để lại sẹo.

dizigone

1. Dung dịch kháng khuẩn Dizigone

Dizigone là dung dịch kháng khuẩn vượt trội ứng dụng công nghệ EMWE®– công nghệ kháng khuẩn ion hiệu năng cao. Đây là thành tựu khoa học vĩ đại được phát minh bởi Vitold Bakhir, Viện sĩ viện Hàn lâm Y học và Kỹ thuật Nga. Công nghệ EMWE® dựa trên nguyên tắc kết hợp dòng điện đơn cực và muối khoáng để tạo ra dung dịch chứa các ion và chất oxy hóa quan trọng như HClO, HO*, ClO-… Các chất này có khả năng tiêu diệt mầm bệnh mạnh mẽ – nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối.

cơ chế dizigone2. Kem Dizigone Nano Bạc

Dizigone Nano Bạc là sản phẩm đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng công nghệ bào chế nano bạc siêu phân tử, kết hợp cùng các dưỡng chất chiết xuất từ tự nhiên để tối ưu hiệu quả. Kem dưỡng phục hồi, tái tạo da Dizigone Nano Bạc có bảng thành phần cho tác dụng ưu việt và đảm bảo an toàn, lành tính:

  • Nano Bạc: Giúp tiêu diệt 650 loại vi khuẩn, ký sinh trùng gây bệnh ngoài da; duy trì được tác dụng kháng khuẩn kéo dài mà vẫn dịu nhẹ, an toàn với làn da.
  • D-panthenol + Lô hội (Aloe Vera Callus Extract): Giúp dưỡng ẩm, dịu da, giảm viêm ngứa, kích thích phục hồi tái tạo vùng da bị hư tổn, ngăn ngừa sẹo, thâm
  • Cúc La Mã (Chrysanthemum Sinense Flower Extract) + Tràm trà (Melaleuca Quinquenervia Oil): Giúp kháng khuẩn dịu nhẹ và an toàn, tăng khả năng thấm sâu trên da, chống viêm hiệu quả.

dizigone nano bạc

II. Dizigone giúp xử lý vết thương hở như thế nào? 

Thành phần chính của dung dịch kháng khuẩn Dizigone là các chất và ion oxy hóa mạnh như HClO, ClO-, HO*… Khi tiếp xúc với vùng da tổn thương, các chất này hoạt động theo các cơ chế:

  • Tạo môi trường có thế oxy hóa cao tới 800 – 1200 mV. Ở điều kiện này, các vi sinh vật tại vết thương không thể phát triển do bị phá vỡ cấu trúc sinh hóa.
  • Phá vỡ cấu trúc màng tế bào vi khuẩn, nấm, tràn vào trong màng để làm bất hoạt các quá trình sinh tổng hợp protein, lipid và nucleic acid của mầm bệnh. Do đó, mầm bệnh không còn năng lượng để hoạt động. Chúng cũng không còn khả năng để nhân lên, dần dần bị tiêu diệt.

Cơ chế tác động thông qua HClO, ClO-, HO*… cũng chính là một trong những cách mà hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể bảo vệ chúng ta. Do đó, Dizigone mang đến hiệu quả kháng khuẩn mạnh mẽ, nhưng vẫn an toàn tuyệt đối.

dizigone vết thương vet-thuong

Sử dụng dung dịch Dizigone để lau rửa sát khuẩn vết thương đem đến những lợi ích:

  • Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, nấm tại ổ tổn thương, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Giúp vết thương nhanh chóng khô se, không còn mưng mủ, chảy dịch.
  • Thúc đẩy quá trình phục hồi mô và tế bào diễn ra tự nhiên, an toàn.

Sau khi được làm sạch với dung dịch Dizigone, vết thương sẽ khô se dần, co lại từ ngoài vào trong. Tiếp theo đó, quá trình lên da non sẽ bắt đầu. Ở giai đoạn này, việc cung cấp độ ẩm và dưỡng chất là yếu tố then chốt thúc đẩy vết thương hở lành nhanh hơn. Các nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng độ ẩm phù hợp mang lại lợi ích to lớn cho quá trình kéo da non và phục hồi thương tổn. 

Chính vì vậy, kem Dizigone Nano Bạc đã ra đời để tăng cường hiệu quả của dung dịch kháng khuẩn. Giống như tên gọi, kem Dizigone chứa các tinh thể nano bạc giúp x3 khả năng tiêu diệt mầm bệnh. Ngoài ra, trong kem còn có chứa các thành phần chiết xuất tự nhiên như: lô hội, tràm tràm trà, cúc la mã… và D-panthenol. Đây là các chất dưỡng ẩm, thúc đẩy quá trình kéo da non tại vết thương hở diễn ra nhanh hơn.

vet-thuong-ho-dizigone vết thương hở dizigone

Lộ trình cải thiện khi chăm sóc vết thương hở bằng Dizigone (*)

Dizigone có nhiều ưu điểm vượt trội trong chăm sóc vết thương hở:  

  • Khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ: Dizigone tiêu diệt 100% mầm bệnh có khả năng gây viêm nhiễm trên vết thương hở, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Phát huy tác dụng nhanh chóng: Dizigone giúp vết thương hở cải thiện chỉ sau 1-2 ngày; dần hết mủ dịch và khô se, co lại từ ngoài vào trong.
  • Không gây đau xót, kích ứng da: Dizigone dịu nhẹ như nước, không khiến người bệnh đau rát khó chịu mỗi lần chăm sóc, vệ sinh.
  • Thúc đẩy lành thương tự nhiên: Dizigone tạo thế oxy hóa thuận lợi cho quá trình hình thành nguyên bào sợi và tổ chức hạt trong vết thương
  • Ngăn ngừa thâm sẹo hiệu quả: Công thức kết hơp kháng khuẩn – phục hồi giúp vết thương được chăm sóc toàn diện đến giai đoạn phục hồi cuối cùng.
  • Không gây nhuộm màu vết thương: Dizigone trong suốt, sạch sẽ, không làm dính màu lên vết thương và quần áo, vât dụng của người dùng.

Dizigone đã khắc phục được hoàn toàn nhược điểm của các sản phẩm chăm sóc vết thương thông dụng như: cồn, oxy già, betadine, xanh methylen, thuốc tím…

III. Chứng nhận hiệu quả của Dizigone trong chăm sóc vết thương hở 

1. Dizigone được chứng nhận hiệu quả qua hàng trăm nghiên cứu lâm sàng trên toàn thế giới

Kết luận của các nghiên cứu lâm sàng về Dizigone (HClO):

  • Dizigone (HClO) là dung dịch kháng khuẩn duy nhất loại bỏ được màng biofilm, xâm nhập vào bên trong và tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn có bên trong màng. Nhờ vậy, Dizigone hiệu quả vượt trội với các tổn thương da mạn tính, khó lành như vết thương hở mức độ nặng, vết thương mạn tính… Chi tiết nghiên cứu
  • Dizigone (HClO) giúp vết thương lành nhanh qua 2 cơ chế: Kháng khuẩn, chống nhiễm trùng tại vết thương và kích hoạt quá trình chữa lành vết thương thông qua sự di chuyển, tăng sinh nguyên bào sợi. Chi tiết nghiên cứu. 

2. Dizigone được kiểm chứng khả năng kháng khuẩn tại Trung tâm Quatest 1 – Bộ Khoa học Công nghệ 

Dizigone đã được Bộ Y tế cấp phép lưu hành và hiệu quả đã được công nhận bởi Quatest 1 - Bộ KHCN

Dizigone được kiểm chứng hiệu quả tại Trung tâm Quatest 1 – Bộ Khoa Học Công Nghệ. Kết quả nghiên cứu tại Quatest 1 (Bộ Khoa học Công nghệ) về hiệu suất tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh cho thấy: DIZIGONE có khả năng tiêu diệt được các chủng vi sinh vật: Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Salmonella, Listeria monocytogenes, Enterococcus faecalis, Shigella, Candida albicans, Aspergillus niger VỚI HIỆU SUẤT 100% TRONG VÒNG 30 GIÂY. 

Đây là những mầm bệnh gây nhiễm trùng vết thương hở. Nhờ khả năng kháng khuẩn, khử trùng vượt trội này, Dizigone giúp ngăn ngừa viêm nhiễm, dễ dàng đánh bay các vết thương, vết loét ngoài da của người bệnh.

3. Dizigone được chứng nhận an toàn tại Trung tâm Dược lý – Đại học Y Hà Nội

Kết quả thử nghiệm cho thấy: Dizigone an toàn tuyệt đối cho mọi đối tượng sử dụng. Dizigone không gây kích ứng da, niêm mạc, ngay cả khi dùng hàng ngày trên diện tích tổn thương rộng.

Dizigone an toàn

4. Dizigone được các dược sĩ nhà thuốc đánh giá cao về chất lượng 

Dizigone có mặt tại nhiều hệ thống nhà thuốc lớn trên toàn quốc, giúp khách hàng dễ dàng tìm mua nhanh chóng để chăm sóc và xử lý vết thương hở:

  • Hệ thống nhà thuốc Long Châu
  • Hệ thống nhà thuốc An Khang
  • Hệ thống nhà thuốc Trung Sơn
  • Hệ thống nhà thuốc Hải Phương

Dizigone tự hào được đồng hành cùng hàng trăm ngàn gia đình trong hành trình bảo vệ sức khỏe.

IV. Hiệu quả thực tế của Dizigone khi chăm sóc vết thương hở 

1. Hình ảnh phản hồi thực tế sau quá trình chăm sóc vết thương hở bằng Dizigone (*)

vết thương vet thuong

vết thương vet_thuong

2. Bình luận của khách hàng sau khi mua sản phẩm trên Shopee (*)

vết thương vet-thuong

vết thương vet-thuong

vết thương vet-thuong

vết thương vet-thuong

V. Cách sử dụng Dizigone chăm sóc vết thương hở 

Để xử lý vết thương hở, cần dùng Dizigone theo hướng dẫn 2 bước sau:

  • Bước 1: Thấm dung dịch Dizigone ra bông y tế, lau kỹ cả trong và ngoài vết thương 2-3 tiếng/lần
  • Bước 2: Theo dõi tiến triển tổn thương hàng ngày: Ở những vị trí tổn thương đã khô se, không còn ướt dịch hay chảy mủ (sờ không dính tay nữa), kết hợp thoa kem Dizigone Nano Bạc sau bước lau kháng khuẩn

Xem ngay hướng dẫn chi tiết cách chăm sóc vết thương hở bằng bộ sản phẩm Dizigone qua video:

Chăm sóc vết thương hở tại nhà sẽ trở nên dễ dàng hơn khi người bệnh tuân thủ đúng nguyên tắc và lựa chọn được sản phẩm sát khuẩn – phục hồi phù hợp. Dizigone tự hào là giải pháp xử lý vết thương hở được chuyên gia y tế khuyên dùng và 99% người bệnh phản hồi tích cực. Để được tư vấn chi tiết về vết thương hở và giải đáp thắc mắc tận tình, Quý khách hàng đừng ngần ngại liên hệ Dược sĩ Dizigone qua HOTLINE 19009482 hoặc 0964619482.

 

]]>
https://dizigone.vn/vet-thuong-ho-dizigone-16636/feed/ 0
[Giải mã] Dầu mù u có dùng cho vết thương hở không? https://dizigone.vn/dau-mu-u-co-dung-cho-vet-thuong-ho-14993/ https://dizigone.vn/dau-mu-u-co-dung-cho-vet-thuong-ho-14993/#respond Wed, 01 Jun 2022 01:53:36 +0000 https://dizigone.vn/?p=14993 Dầu mù u được chiết từ hạt của cây mù u (Calophyllum inophyllum L), họ Bứa (Clusiaceae). Đây là thành phần tự nhiên tương đối an toàn và lành tính. Từ xa xưa, ông cha ta đã sử dụng dầu mù u trong quá trình chữa lành các tổn thương da liễu. Tuy nhiên, dầu mù u có dùng cho vết thương hở không? Hãy cùng Dizigone giải mã thắc mắc đó thông qua bài viết dưới đây.

[ Giai Ma ] Dau-mu-u-co-dung-cho-vet-thuong-ho-khong

I. Nguyên tắc chung trong điều trị vết thương hở

Trong cuộc sống hằng ngày, mọi người rất dễ gặp phải vết thương hở từ nhẹ đến nặng như: vết cắt, vết trầy xước, vết bỏng,…. Vì vậy, việc nắm được nguyên tắc chung trong điều trị vết thương hở là rất quan trọng và cần thiết.

Vết thương hở cần được chăm sóc theo đúng nguyên tắc:

  • Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ tay trước khi tiến hành xử lý vết thương để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
  • Làm sạch vết thương bằng các dung dịch kháng khuẩn phù hợp để loại bỏ tối đa vi khuẩn gây bệnh, thúc đẩy quá trình lành thương.
  • Tiến hành băng bó vết thương để hạn chế bụi bẩn xâm nhập từ ngoài vào.
  • Đối với những vết thương nặng, cần kết hợp sử dụng các loại thuốc kháng sinh tại chỗ hoặc toàn thân để ngăn ngừa bội nhiễm.
  • Kết hợp chế độ ăn uống, nghỉ ngơi khoa học và lành mạnh.

II. Dầu mù u có dùng được cho vết thương hở không?

Ngày nay, con người ưa chuộng sử dụng những thành phần từ thiên nhiên trong quá trình điều trị bệnh cũng như các tổn thương ngoài da. Dầu mù u là sự lựa chọn của nhiều người khi điều trị vết thương hở.

Thành phần hoạt chất chính trong dầu mù u là acid calophyllic có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, tăng cường tái tạo và phục hồi vị trí thương tổn.

Bên cạnh đó, dầu mù u có chứa nhiều loại acid béo đó là: acid stearic, acid palmitic, acid linoleic,… có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho vùng da tổn thương.

Vậy dầu mù u có dùng được cho vết thương hở không?

dau-mu-u-tri-seo dầu mù u trị sẹo

 

Đối với những vết thương không quá nghiêm trọng trên da như: nứt nẻ, khô da, nấm da, chàm, hăm da mức độ nhẹ, vết trầy xước, côn trùng cắn, dầu mù u sẽ là lựa chọn tương đối phù hợp. Khả năng kháng khuẩn nhẹ và dưỡng ẩm tự nhiên của dầu mù u sẽ giúp tổn thương mau khô se, lên da non và lành nhanh.

Tuy nhiên, trong trường hợp vết thương nặng, có nhiều dịch và tổn thương lan rộng, dầu mù u không phải là lựa chọn tối ưu. Khả năng kháng khuẩn của dầu mù u không đủ để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và kiểm soát nhiễm khuẩn tại chỗ. Việc thoa trực tiếp dầu mù u lên vết thương hở sẽ làm gia tăng tình trạng mưng mủ, nhiễm trùng, làm chậm quá trình lành thương.

III. Cách sử dụng dầu mù u hỗ trợ chăm sóc vết thương

Dầu mù u không kháng khuẩn mạnh, nhưng hỗ trợ dưỡng ẩm, phục hồi và tái tạo da khá hiệu quả. Vì vậy, giai đoạn tốt nhất để sử dụng dầu mù u là khi vết thương đã khô se, không ướt dịch, không chảy mủ. Khi đó, dầu mù u sẽ giúp vết thương lành nhanh hơn, hạn chế được nguy cơ để lại thâm, sẹo.

Các bước sử dụng dầu mù u để hỗ trợ chăm sóc vết thương hở/ vết loét ngoài da:

Bước 1: Vệ sinh sạch sẽ vùng da tổn thương bằng dung dịch kháng khuẩn Dizigone. Đợi tổn thương khô se lại tự nhiên

Bước 2: Dùng bông thấm dầu mù u thoa lên vùng da vừa làm sạch. Bạn có thể pha loãng với nước trước khi bôi lên vết thương hở.

Bạn nên sử dụng đều đặn 2-3 lần/ngày cho đến khi vết thương lành hẳn.

Dizigone

>>>Xem ngay: Bộ sản phẩm Dizigone – Kháng khuẩn vượt trội, phục hồi tổn thương da

Trong quá trình sử dụng dầu mù u, bạn cần chú ý:

Dầu mù u chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh, không sử dụng để thay thế cho các chỉ định điều trị của bác sĩ.

Dầu mù u gây kích ứng mắt, vì vậy tránh sử dụng trên những vùng da gần mắt. Nếu vô tình để dính dầu mù u vào mắt, bạn cần nhanh chóng rửa sạch lại bằng nước và nhỏ lại bằng nước muối sinh lý để làm sạch một lần nữa.

IV. Cách xử lý vết thương hiệu quả nhất

1. Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng

Trước khi bắt đầu việc điều trị vết thương hở, bạn cần rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng. Đây là nguyên tắc quan trọng để đảm bảo vết thương không bị nhiễm trùng nặng hơn. Bạn nên sử dụng găng tay y tế trong quá trình xử lý tổn thương để hạn chế việc tiếp xúc trực tiếp với vết thương, hạn chế việc lây nhiễm sang các vị trí khác trên cơ thể.

2. Cầm máu vết thương

Đối với những vết thương nhỏ, bạn hãy sử dụng miếng băng hay vải gạc sạch đắp lên vết thương. Sau đó dùng tay ép vào vết thương để cầm máu.

Đối với những tổn thương sâu hay diện rộng, bạn có thể dùng quần áo sạch để cầm máu cho bệnh nhân. Đồng thời, nâng cao vị trí vết thương so với tim để giảm áp lực tới tổn thương. Từ đó làm chậm quá trình chảy máu. Sau đó, cần đưa người bệnh tới cơ sở y tế để được hỗ trợ xử lý vết thương an toàn.

3. Làm sạch vết thương

Đây là nguyên tắc cơ bản nhất giúp vết thương nhanh chóng hồi phục. Đầu tiên, bạn hãy dùng nhíp sạch để loại bỏ các mảnh vụn, tế bào chết có tại ổ tổn thương. Sau đó, bạn hãy sử dụng dung dịch kháng khuẩn Dizigone để vệ sinh vết thương hở.

Dizigone là sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của dung dịch kháng khuẩn tổn thương da:

  • Khả năng tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng và mạnh mẽ. Loại bỏ 100% vi sinh vật gây bệnh CHỈ TRONG VÒNG 30 GIÂY.
  • Không làm tổn hại nguyên bào sợi và yếu tố hạt, kích thích lành thương tự nhiên.
  • Không gây đau xót, kích ứng da, dịu nhẹ như nước.
  • Không kháng sinh, không corticoid, an toàn tuyệt đối.

Dung dịch kháng khuẩn Dizigone là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại từ châu Âu – EMWE. Thành phần Dizigone có chứa các chất và ion muối khoáng là: HClO, ClO-, OH- giúp tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh mạnh mẽ – nhanh chóng, không gây đau xót hay nhuộm màu da. Sản phẩm lành tính và an toàn, được kiểm định hiệu quả tại Trung tâm Quatest 1 – Bộ Khoa học Công nghệ.

 

Cách sử dụng dung dịch kháng khuẩn Dizigone chăm sóc vết thương hở:

  • Thấm dung dịch kháng khuẩn Dizigone ra bông để lau rửa kỹ vết thương 2-3 tiếng/lần.
  • Đợi dung dịch khô se tự nhiên, không cần rửa lại bằng nước.

Khi vết thương đã khô hơn, có thể giảm tần suất sử dụng xuống 3-4 lần/ngày.

Đối với những vết thương sâu và rộng, bạn cần đến các cơ sở khám chữa bệnh để các nhân viên y tế có biện pháp xử lý phù hợp nhất.

4. Sử dụng thuốc điều trị (nếu cần)

Đối với trường hợp vết thương nặng, các bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh các loại thuốc điều trị triệu chứng như

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: paracetamol, ibuprofen, diclofenac,….
  • Thuốc kháng histamin H1 để giảm ngứa: clopheniramin, loratadin.
  • Thuốc kháng sinh ngăn ngừa nhiễm khuẩn: các thuốc nhóm penicillin, cephalosporin,….

Lưu ý: Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ của bác sĩ. Không được tự ý ngừng thuốc, thay thế thuốc vì có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc, gây khó khăn trong quá trình điều trị.

5. Băng bó vết thương

sẹo thâm ở chân seo-tham-o-chan dung-cho-vet-thuong-ho

Băng vết thương là bước cần làm để hạn chế sự xâm nhập của bụi bẩn từ bên ngoài vào. Tuy nhiên, không nên băng vết thương quá chặt, tạo độ thoáng nhất định cho vết thương, ngăn ngừa sự sinh sôi và phát triển của vi khuẩn kỵ khí.

Lưu ý: việc thay băng cần được thực hiện hằng ngày cho đến khi vết thương đã khô miệng, không nên dùng lại băng cũ.

6. Dưỡng ẩm vết thương

Khi vết thương đã bắt đầu khô lại, không còn tình trạng chảy dịch, bạn có thể sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm như: dầu mù u, Dizigone Nano Bạc, vaselin,…. Mục đích là cũng cấp dưỡng chất, độ ẩm cần thiết cho da, thúc đẩy quá trình tái tạo và phục hồi da.

Tuyệt đối không sử dụng dầu mù u và các sản phẩm dưỡng ẩm khác khi vết thương còn chảy dịch, mưng mủ. Cần hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm trùng, bội nhiễm vi khuẩn.

7. Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng

Đối với những vết thương nặng, người nhà cần giám sát chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân. Khi có dấu hiệu của nhiễm trùng cần đưa ngay người bệnh tới cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

Một số dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng đó là:

  • Vết thương sưng tấy, đau nhiều hơn.
  • Sốt cao, trên 38 độ C.
  • Vết thương xuất hiện nhiều dịch hơn có màu xanh, vàng, nâu và mùi khó chịu.
  • Xuất hiện hạch ở nách hoặc háng.

8. Xây dựng chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học

Song song quá trình vệ sinh, điều trị bằng thuốc thì việc thực hiện ăn uống, sinh hoạt điều độ, hợp lý giúp đẩy nhanh quá trình lành thương.

Chế độ ăn uống:

  • Bổ sung đầy đủ rau xanh, hoa quả như: cam, bưởi, lê,… nhằm cung cấp đầy đủ vitamin, chất xơ và các khoáng chất cần thiết giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh.
  • Hạn chế ăn rau muống, trứng, hải sản,… giúp ngăn ngừa tình trạng mưng mủ, để lại sẹo xấu.
  • Hạn chế ăn đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ.

Chế độ sinh hoạt:

  • Ngủ nghỉ đúng giờ, hạn chế thức khuya.
  • Thường xuyên vệ sinh chăn màn, ga, gối, đồ dùng cá nhân.
  • Hạn chế căng thẳng, mệt mỏi kéo dài.
  • Hạn chế hoạt động nặng gây co kéo, biến dạng vết thương.

Hi vọng bài viết này bạn đã trả lời được “dầu mù u có dùng cho vết thương hở không?”. Cùng với đó bạn đã biết cách xử lý vết thương hở an toàn và hiệu quả nhất. Mọi thắc mắc khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số HOTLINE: 1900 9482 để được các Dược sĩ đại học giải đáp cụ thể.

]]>
https://dizigone.vn/dau-mu-u-co-dung-cho-vet-thuong-ho-14993/feed/ 0
Hướng dẫn rửa vết thương không đau, không xót, lành nhanh https://dizigone.vn/rua-vet-thuong-12045/ https://dizigone.vn/rua-vet-thuong-12045/#respond Wed, 07 Jul 2021 03:38:33 +0000 https://dizigone.vn/?p=12045 Rửa vết thương hở là một việc dễ làm nhưng không hề đơn giản. Nếu rửa sai cách sẽ khiến vết thương trầm trọng hơn, dễ bị nhiễm trùng và ảnh hưởng rất lớn đến quá trình liền da và lành sẹo sau này. Vậy rửa vết thương không đau, không xót, lành nhanh cần thực hiện như thế nào. Hãy đọc bài viết dưới đây để được giải đáp nhé.

rửa vết thươngrua-vet-thuong

I. 7 bước rửa và chăm sóc vết thương hở tại nhà đúng cách 

Bước 1: Rửa tay bằng nước ấm và xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn

rửa vết thươngrua-vet-thuong

Tay là bộ phận cầm nắm và tiếp xúc nhiều với các bề mặt, vật dụng trong sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, bàn tay là nơi có thể chứa đựng nhiều vi khuẩn, mầm bệnh mà mắt thường không thể nhìn thấy được. Nếu đưa bàn tay không sạch khuẩn va chạm với vết thương hở, mầm bệnh có thể xâm nhập tới ổ tổn thương và gây nhiễm trùng.

Do đó, trước khi xử lý vết thương cho mình hoặc người khác, bạn nên rửa tay sạch. Bạn có thể sử dụng nước ấm và xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn phù hợp để rửa tay. Nếu có găng tay y tế hãy sử dụng để hạn chế tiếp xúc trực tiếp với dịch từ vết thương.

Bước 2: Cầm máu, hạn chế tối đa lượng máu bị mất đi

Chảy máu nhiều có thể dẫn đến choáng váng, sốc nhẹ. Nặng hơn thì có thể gây ngất, trụy tim mạch, tử vong.

Để cầm máu, bạn cần thực hiện:

  • Dùng mảnh vải sạch đắp nhẹ nhàng lên vết thương để thúc đẩy quá trình đông máu.
  • Nếu máu chảy nhiều và không có vải hay băng gạc sạch, có thể dùng tay ép miệng vết thương lại để hạn chế máu chảy.
  • Nâng vị trí vết thương cao hơn tim để hạn chế áp lực máu đến khu vực này.

Nếu cảm thấy vết thương sâu và không thể cầm máu bằng biện pháp thông thường, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

Bước 3: Loại bỏ bụi bẩn, mô hoại tử (nếu có) 

vết thương hoại tử vet-thuong-hoai-tu

Trên bề mặt vết thương có thể tồn tại bụi bẩn, mô hoại tử, dịch rỉ viêm… gây bít tắc mao mạch. Đồng thời, các tác nhân đó ngăn cản hoạt động thực bào của hệ miễn dịch. Vì vậy, để loại bỏ chúng, bạn cần lưu ý:

  • Với vết thương nhẹ, chưa có dấu hiệu hoại tử nặng:

Bạn có thể xử lý bằng cách dùng nhíp gắp bỏ các mảnh vụn da, các dị vật lớn ra ngoài. Sau đó, rửa hoặc lau vết thương bằng băng gạc mỏng thấm nước muối sinh lý.

  • Với vết thương sâu, hoại tử nặng và có mùi khó chịu:

Việc tự làm sạch tại nhà là chưa đủ. Bạn nên đến cơ sở y tế để được xử lý cắt lọc phần hoại tử.

Bước 4: Rửa vết thương hở bằng dung dịch kháng khuẩn

Theo các nghiên cứu khoa học, vết thương hở sẽ lành nhanh hơn khi được đảm bảo vệ sinh sạch sẽ, không bị nhiễm khuẩn. Vì vậy, có thể nói sát khuẩn là bước quan trọng nhất trong rửa vết thương hở.

Một số dung dịch sát khuẩn thường dùng để rửa vết thương: Dizigone, povidone iod, chlorhexidine, cồn, oxy già…

Cách dùng dung dịch sát khuẩn để rửa vết thương:

  • Thấm dung dịch ra bông/gạc để lau rửa vết thương 3-4 tiếng/lần.
  • Chú ý lau rửa kỹ để loại bỏ mủ/ dịch nếu có. Tùy yêu cầu của từng loại dung dịch sát khuẩn để xác định có cần rửa lại bằng nước hay không.

Bước 5: Băng vết thương cẩn thận

Đối với vết thương nhỏ thì không cần băng bó. Để vết thương thông thoáng sẽ khô se và lành nhanh hơn. Tuy nhiên, bạn đọc cần chú ý giữ cho vết thương không bị nhiễm bẩn hay bị ma sát với các bề mặt bên ngoài.

Đối với vết thương lớn, cần băng bó cẩn thận. Điều này có thể tránh cho các va chạm, cọ xát lên trên vết thương gây đau và làm nhiễm bẩn. Chú ý thay băng hằng ngày và không quấn băng quá chặt. Thay băng ít nhất 2-3 lần/ngày hoặc khi băng bị ướt, bẩn. Nếu băng gạc khô lại và dính chặt vào vết thương, cần làm mềm bằng nước ấm trước khi gỡ ra để tránh làm đau và xô lệch cấu trúc tổn thương. Mỗi lần thay băng cần phải rửa lại vết thương bằng dung dịch kháng khuẩn.

>>> Xem bài viết: Cách băng vết thương hở chuẩn khoa học

Bước 6: Thoa kem dưỡng thúc đẩy da lành nhanh

Khi vết thương khô se, không còn chảy dịch, bạn có thể sử dụng kem dưỡng ẩm sau mỗi lần sát khuẩn. Theo các nghiên cứu, việc duy trì độ ẩm thích hợp sẽ giúp vết thương mau lành hơn. Kem dưỡng ẩm giúp cung cấp nước, làm dịu da và hạn chế kích ứng do dung dịch kháng khuẩn. Bên cạnh đó, kem dưỡng sẽ bổ sung một số dưỡng chất thúc đẩy quá trình tái tạo da diễn ra nhanh chóng hơn. Bạn đọc nên chọn các sản phẩm dưỡng ẩm có nguồn gốc từ tự nhiên như kem bôi Dizigone Nano bạc, Vitamin E …

Bước 7: Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng vết thương

Bạn có thể nhận biết mình có bị nhiễm trùng không qua các dấu hiệu chung sau:

  • Sốt
  • Cơ thể mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt
  • Sưng, nóng, đỏ, đau ở vết thương
  • Chảy dịch mủ màu xanh hoặc có mùi
  • Các dấu hiệu khác: buồn nôn, nôn, đau cơ bắp tại một số vị trí trên cơ thể, ho, khó thở,…

Nếu có xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng vết thương như trên, bạn hãy đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.

II. Cần làm gì để rửa vết thương không đau xót?

1. Tiêu chí lựa chọn dung dịch kháng khuẩn rửa vết thương hở

Để rửa vết thương không đau xót, bạn cần lựa chọn dung dịch kháng khuẩn đảm bảo các tiêu chí:

  • Phổ kháng khuẩn rộng: Tiêu diệt được nhiều loại mầm bệnh bao gồm vi khuẩn, nấm, bào tử…
  • Không ảnh hưởng quá trình lên da non.
  • Không phá hủy mô và các tế bào lành khác.
  • Không gây xót và kích ứng khi dùng.
  • Hiệu quả nhanh, mạnh nhưng vẫn đảm bảo dịu nhẹ.
  • An toàn khi sử dụng.

2. Dizigone – Dung dịch kháng khuẩn an toàn – hiệu quả cho vết thương hở

Hiện nay, trên thị trường rất khó để tìm ra dung dịch kháng khuẩn đáp ứng đủ các tiêu chí trên. Bằng nhiều năm kinh nghiệm thực tế, tiến sĩ da liễu hàng đầu thế giới Robert Northey đã tổng kết và cho ra kết luận: Dizigone là một trong số ít dung dịch kháng khuẩn an toàn – hiệu quả giúp rửa vết thương không đau xót và lành nhanh.

Dizigone khắc phục hoàn toàn các nhược điểm của các dung dịch sát khuẩn thông thường:

  • Cồn 70-90%: Gây xót, chậm lành vết thương do làm tan yếu tố hạt, không có tác dụng với bào tử.
  • Povidone iod: Kháng khuẩn trung bình, gây nhuộm màu da, chậm lành vết thương do gây độc nguyên bào sợi.
  • Oxy già: Xót, gây tổn thương mô (kể cả mô sợi).
  • Chlorhexidine: Phổ tác dụng hẹp, chỉ tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram (+).

Sử dụng bộ sản phẩm Dizigone bao gồm dung dịch kháng khuẩn Dizigone và kem Dizigone Nano Bạc mang lại hiệu quả hiệp đồng vượt trội:

  • Kéo dài thời gian kháng khuẩn
  • Bổ sung thêm dưỡng chất giúp dưỡng ẩm, tái tạo da nhanh lành
  • Chống viêm và ngăn ngừa sẹo hiệu quả.

Bộ sản phẩm đạt các tiêu chí AN TOÀN, KHÔNG GÂY ĐAU, KHÔNG GÂY XÓT, dùng được cho cả trẻ nhỏ và các đối tượng có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng. Hiệu quả kháng khuẩn được kiểm chứng bởi Trung tâm Quatest 1 (Bộ Khoa học –  Công nghệ) và độ an toàn kiểm chứng bởi Trung tâm Dược lý – ĐH Y Hà Nội.

III. 4 sai lầm cần tránh khi chăm sóc vết thương hở tại nhà 

1. Rắc thuốc bột kháng sinh 

rửa vết thương rua-vet-thuong

  • Rắc bột kháng sinh có thể gây dị ứng, sốc phản vệ. Một số kháng sinh có thể kích thích da và phản ứng viêm tại chỗ. Thậm chí, việc làm này gây ra tình trạng sốc phản vệ mà hậu quả có khả năng dẫn đến tử vong.
  • Không có tác dụng chống nhiễm khuẩn nếu dùng tại chỗ. Sau khi rắc bột kháng sinh lên vết thương vài giờ, bột sẽ khô lại tạo thành rào cản, ngăn các yếu tố bảo vệ vết thương như bạch cầu, tiểu cầu,… đến tiếp cận. Lúc này, bột thuốc kháng sinh lại vô tình tạo điều kiện cho vi khuẩn có cơ hội xâm nhập gây sưng, mủ, hoại tử vết thương.
  • Làm vết thương lâu lành: lớp vỏ bột kháng sinh làm hạn chế sự lên mô hạt và hình thành da non tại vị trí bị tổn thương.

>>> Xem bài viết: Rắc thuốc bột lên vết thương hở: lợi bất cập hại

2. Dùng cồn, oxy già 

Cồn và oxy già là những chất sát khuẩn mạnh nhưng thời gian tác dụng ngắn. Bên cạnh đó, chúng gây đau xót và làm tổn thương nguyên bào sợi, khiến vết thương chậm lành hơn. Vì vậy, muốn rửa vết thương không xót, lành nhanh thì cồn, oxy già không bao giờ là lựa chọn phù hợp.

3. Chỉ dùng nước muối sinh lý 

Trên thực tế, nước muối sinh lý (NaCl 0,9%) chỉ có tác dụng làm sạch vết thương. Dung dịch này giúp loại bỏ chất bẩn bề mặt chứ không có tác dụng sát khuẩn. Do đó, nếu chỉ dùng nước muối sinh lý, vết thương vẫn có nguy cơ nhiễm trùng như bình thường. Vì vậy, bạn cần sử dụng các dung dịch sát khuẩn chuyên dụng cho vết thương mới đảm bảo vết thương nhanh lành.

4. Chế độ ăn uống, sinh hoạt thiếu hợp lý, khoa học

Chế độ ăn uống thiếu hợp lý, khoa học sẽ ảnh hưởng lớn đến quá trình hồi phục, nhanh lành của vết thương.

  • Sử dụng một số thực phẩm như: rau muống, thịt bò, trứng… có thể gây gia tăng nguy cơ sẹo lồi, sẹo thâm.
  • Hút thuốc lá, thuốc lào cũng là một yếu tố nguy cơ gây chậm lành vết thương. Nicotin và các chất hóa học khác trong thuốc lá được chứng minh gây tổn hại tới hệ mạch. Hợp chất này có thể làm tắc hẹp thành mạch và cản trở lưu thông máu. Chúng khiến quá trình vận chuyển nguyên liệu và chất dinh dưỡng tới ổ tổn thương bị gián đoạn.

Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý

Bên cạnh việc kiêng cữ nghiêm ngặt những yếu tố trên, bạn đọc nên tăng cường bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể. Chế độ dinh dưỡng đẩy đủ bảo gồm thịt cá, rau củ, hoa quả. Khi được cung cấp đủ protein và vitamin, khoáng chất, cơ thể sẽ có đủ năng lượng để phục hồi, tái tạo thương tổn tốt hơn.

>>> Xem bài viết: Chăm sóc vết thương hở nên kiêng gì?

Mong rằng bài viết trên đây đã cung cấp một số thông tin cần thiết, hữu ích cho bạn để có thể chăm sóc, rửa vết thương hở đúng cách. Nếu bạn có vấn đề thắc mắc, xin vui lòng liên hệ đến Hotline 1900 9482 để được tư vấn cụ thể hơn.

Tham khảo: www.healthline.com

]]>
https://dizigone.vn/rua-vet-thuong-12045/feed/ 0
Vết thương hoại tử có biểu hiện gì? 7 điều cần biết để xử lý hiệu quả https://dizigone.vn/vet-thuong-hoai-tu-11992/ https://dizigone.vn/vet-thuong-hoai-tu-11992/#respond Wed, 02 Jun 2021 07:32:12 +0000 https://dizigone.vn/?p=11992 Vết thương hoại tử là biến chứng mà không một ai mong muốn gặp phải. Tổn thương da ở mức độ hoại tử rất lâu lành, gây đau đớn nhiều và tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tính mạng của người bệnh. Nếu vết thương của bạn chậm lành và có nhiều biểu hiện lạ, hãy tự đặt cho mình câu hỏi: Liệu có phải nó đang tiến triển xấu và có nguy cơ hoại tử? Để tìm ra câu trả lời chính xác, hãy cùng tham khảo bài viết sau đây.   

vet-thuong-hoai-tu vết thương hoại tử

I. Vết thương hoại tử có biểu hiện gì? 

1. Định nghĩa vết thương hoại tử 

Vết thương hoại tử là hiện tượng các mô tế bào tại vết thương bị chết và lan rộng dần nếu không được điều trị. Bất cứ vết thương nào đều có nguy cơ bị hoại tử. Đặc biệt là các vết thương do mổ nội tạng, vết thương hở ở tay, chân…

Phân loại vết thương hoại tử chủ yếu gồm 2 loại:

  • Trường hợp hoại tử khô: không có dịch, màu nâu hay đen và có thể bong tróc mảng da hoại tử.
  • Trường hợp hoại tử ướt: lở loét, gồm mô chết và dịch vàng hay nâu đỏ.

2. Dấu hiệu của vết thương hoại tử 

vet-thuong-hoai-tu vết thương hoại tử

2.1. Đau

  • Đây là dấu hiệu điển hình khi vết thương bị hoại tử, mức độ đau sẽ tăng dần tuỳ thuộc vào mức độ hoại tử.
  • Vết thương hoại tử khô đau nhức nhưng không bị loét. Ngược lại, tình trạng đau rát thường đi kèm sưng, nóng, đỏ và lở loét đối với hoại tử ướt.

2.2. Vết thương có mùi khó chịu

Vết thương hoại tử thường có mùi thối gây khó chịu đối với người bệnh và những người xung quanh. Đây là dấu hiệu nhận biết chắc chắn vết thương đang nhiễm trùng. Lúc này, vết thương cần được làm sạch bằng dung dịch sát khuẩn và loại bỏ phần hoại tử.

Vết thương không còn mùi là dấu hiệu tiến triển tốt trong điều trị hoại tử. Bởi phần hoại tử đã được loại bỏ và không lan rộng ra nữa.

2.3. Sốt

Người bệnh thường sốt nhẹ hay sốt cao tuỳ thuộc vào mức độ nhiễm trùng và chấn thương. Trường hợp người bệnh sốt cao trên 39°C liên tục trong 48 giờ, người nhà cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để thăm khám và được chăm sóc, điều trị kịp thời.

II. 7 điều cần biết để xử lý vết thương hoại tử hiệu quả – an toàn

1. Nguyên nhân gây hoại tử 

Vết thương hoại tử gây ra bởi nhiều nguyên nhân. Hai nguyên nhân thường gặp nhất như sau:

  • Do vết thương bị nhiễm trùng: do tụ cầu, liên cầu tấn công. Từ đó, độc tố của vi khuẩn gây lở loét và hoại tử mô tại vị trí tổn thương.
  • Do băng bó vết thương quá chặt, lượng máu tới vết thương không đủ nuôi mô tế bào. Từ đó khiến vết thương khô quắt lại và mô chết dần.

>>> Xem bài viết: Hiểm nguy từ nhiễm trùng vết thương hở

2. Nguyên tắc điều trị vết thương hoại tử

vet-thuong-hoai-tu vết thương hoại tử

Quá trình chăm sóc, điều trị vết thương đang hoại tử được thực hiện dựa trên 3 nguyên tắc chính:

  • Loại bỏ phần hoại tử để tránh các mô xung quanh bị hoại tử theo. Trường hợp hoại tử đã lây lan quá rộng, bác sĩ có thể cân nhắc cắt bỏ toàn bộ phần mô xung quanh.
  • Làm sạch vết thương bằng dung dịch sát khuẩn để kiểm soát nhiễm trùng, đảm bảo vết thương sạch khuẩn, tránh bội nhiễm gây tổn thương sâu thêm.
  • Sử dụng thuốc giảm đau hạ sốt và kháng sinh tùy trường hợp theo chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.

Khi thực hiện đúng theo 3 nguyên tắc này, tình trạng hoại tử sẽ được cải thiện nhanh chóng, tránh được các nguy cơ gây tổn hại đến sức khỏe, tính mạng của người bệnh.

3. Cách xử lý phần hoại tử tại ổ tổn thương 

Phần hoại tử tại ổ tổn thương cần được loại bỏ sớm nhất có thể. Bởi nó còn tổn tại, phần mô xung quanh rất dễ bị mầm bệnh xâm nhập và gây hoại tử theo. Tốt nhất bạn nên nhờ người có chuyên môn hay đến bác sĩ để lấy hết phần hoại tử.

Bạn nên giữ vết thương luôn sạch và khô ráo. Nếu dịch từ vết thương thấm ướt bông băng, cần thay băng cho bệnh nhân ngay. Trường hợp hoại tử quá nhiều, các mô bị dập nát và lây lan quá mạnh, bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ toàn bộ phần hoại tử khỏi cơ thể.

4. Cách lựa chọn dung dịch sát khuẩn và vệ sinh vết thương hoại tử

Sử dụng dung dịch sát khuẩn có vai trò quyết định trong điều trị hoạt tử da và tổ chức dưới da. Một số tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn dung dịch sát khuẩn dễ dàng hơn như sau:

  • Hiệu quả: phổ kháng khuẩn rộng, đảm bảo tiêu diệt nhiều loại mầm bệnh, giúp vết thương sạch khuẩn 
  • Phát huy tác dụng nhanh chóng để đẩy nhanh tốc độ hồi phục tổn thương 
  • Không gây đau xót, kích ứng trên niêm mạc hở, gây khó chịu cho người bệnh. 
  • Không làm tổn thương nguyên bào sợi, đảm bảo vết thương lành lại tự nhiên, không bị cản trở. 
  • An toàn tuyệt đối khi dùng cho diện tích tổn thương rộng và sâu. 
  • Không màu để dễ quan sát tiến triển tại chỗ của vết thương. 

Một số dung dịch sát khuẩn phù hợp với các tiêu chí trên: dung dịch kháng khuẩn ion Dizigone

Cách sử dụng dung dịch sát khuẩn Dizigone để vệ sinh vết thương:

  • Thấm dung dịch ra bông/gạc y tế để lau rửa trong và ngoài ổ tổn thương 2-3 tiếng/lần.
  • Để dung dịch khô lại tự nhiên, không cần rửa lại bằng nước.

Phản hồi của khách hàng sau khi chăm sóc vết thương hoại tử bằng bộ sản phẩm Dizigone 

5. Cách băng vết thương

  • Đối với vết thương hoại tử ở những phần không bị tì đè hay ma sát, nên để hở và không băng để vết thương khô thoáng và nhanh lành.
  • Đối với các vết thương lở loét và dễ bị tì đè cần băng nhẹ để tránh bụi bẩn và các tác nhân bên ngoài xâm nhập.

Các bước thay băng đúng cách: 

Bước 1. Rửa tay bằng xà phòng hay sử dụng găng tay y tế.

Bước 2. Tháo bông băng cũ và xử lý vết thương:

  • Thấm ướt bông băng bằng dung dịch sát khuẩn để dễ tháo hơn.
  • Sau đó, nhẹ nhàng tháo băng, gạc ra rồi dùng dung dịch sát khuẩn rửa vết thương từ trong ra ngoài.
  • Cắt bỏ các phần mô đang hoại tử nếu có rồi rửa lại vết thương bằng dung dịch sát khuẩn.
  • Có thể dùng thêm kem chứa kháng sinh nếu bị nhiễm khuẩn (chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ).

Bước 3. Băng lại vết thương:

  • Nếu vết thương đã khô se, không còn lở loét thì không cần băng lại vết thương nữa.
  • Trường hợp vết thương vẫn còn lở loét: đặt miếng gạc vừa đủ che miệng vết thương lên rồi dùng băng quấn nhẹ nhàng. Cố định băng bằng nút thắt hay băng dính.

rửa vết thương rua-vet-thuong

Chú ý: 

  • Băng vết thương không quá chặt cũng không quá lỏng tay. Bởi băng lỏng tay dễ gây ma sát làm tổn thương thêm vết thương. Trường hợp băng vết thương quá chặt, bông băng dễ dính chặt vào vết thương và dễ gây thiếu máu nuôi mô tế bào làm kéo dài thời gian điều trị.
  • Nên lựa chọn băng gạc vô trùng để vết thương nhanh phục hồi hơn.

>>> Xem bài viết: Bịt kín vết thương hở: Có nên hay không?

6. Khi nào cần dùng thuốc kháng sinh?

Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định này trong các trường hợp sau:

  • Vết thương có dấu hiệu nhiễm khuẩn: sưng, nóng, đỏ và đau.
  • Vết thương có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn: lở loét không lành, lây lan nhanh sang các mô xung quanh.

Chú ý khi sử dụng kháng sinh:

  • Uống thuốc đúng liều bác sĩ chỉ định, không tự ý tăng/giảm liều để tránh gây các tác dụng không mong muốn.
  • Sử dụng kháng sinh đủ thời gian, mỗi đợt thường kéo dài khoảng 5-7 ngày.
  • Không ngừng thuốc khi chưa uống đủ liều, kể cả khi vết thương có dấu hiệu tiến triển bởi. Việc dừng thuốc đột ngột, không tuân thủ chỉ định có thể khiến vết thương tái nhiễm khuẩn. Đồng thời làm tăng nguy cơ vi khuẩn đề kháng thuốc.

>>> Xem bài viết: Lựa chọn kháng sinh điều trị vết thương hở

7. Làm gì để vết thương hoại tử phục hồi sớm và không để lại sẹo?

loet ty de loét tỳ đè

Vết loét hoại tử phục hồi nhanh chóng khi được chăm sóc đúng cách

Để vết thương hoại tử phục hồi sớm và không để lại sẹo, bạn cần thực hiện đúng các nguyên tắc điều trị vết thương hoại tử: loại bỏ tận gốc phần mô hoại tử để tránh lây lan và chăm sóc vết thương tránh nhiễm trùng.

  • Chú ý, sử dụng dung dịch sát khuẩn không chỉ giúp làm sạch và sát khuẩn vết thương, tránh nhiễm trùng mà còn đẩy nhanh quá trình tự phục hồi của mô. Do đó, bạn cần lựa chọn dung dịch sát khuẩn hiệu quả và an toàn.
  • Khi vết thương đã khô se, chúng ta cần cung cấp độ ẩm và các dưỡng chất cần thiết để đẩy nhanh quá trình tự phục hồi của da và ngăn ngừa sẹo. Do đó, bạn có thể sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm và kháng khuẩn vết thương như kem bôi Dizigone Nano Bạc.
  • Ngoài ra, chế độ ăn uống cũng rất quan trọng trong quá trình phục hồi vết thương và ngăn ngừa sẹo. Bệnh nhân nên tránh ăn các thực phẩm kích thích tạo sẹo như thịt bò, rau muống, đồ nếp… Đồng thời, bổ sung vào chế độ ăn các thực phẩm chứa nhiều đạm, sắt, acid folic… để vết thương nhanh lành.

III. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Nếu đang có hoại tử da, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay khi xuất hiện một trong các dấu hiệu sau:

  • Sốt cao trên 39°C liên tục trong 48 giờ.
  • Vết thương lở loét hay khô đen và không có cải thiện sau khi chăm sóc đúng cách tại nhà trong 3 ngày.
  • Cơ thể mệt mỏi, không có sức lực, li bì hay hôn mê.

Trên đây là bài viết về các biểu hiện của vết thương hoại tử, nguyên nhân và nguyên tắc điều trị. Trường hợp hoại tử không quá nguy hiểm nếu phát hiện sớm nhưng rất dễ lây lan đến các mô xung quanh và bị nhiễm khuẩn. Do đó, bạn cần chăm sóc vết thương cẩn thận và đúng cách để tránh những trường hợp không mong muốn xảy ra. Để được tư vấn và giải đáp thắc mắc thêm về vết thương hoại tử, vui lòng liên hệ HOTLINE 19009482.

Tham khảo: www.healthline.com

]]>
https://dizigone.vn/vet-thuong-hoai-tu-11992/feed/ 0
Vết thương tầng sinh môn bao lâu thì lành? Cần lưu ý gì để lành nhanh? https://dizigone.vn/vet-thuong-tang-sinh-mon-12095/ https://dizigone.vn/vet-thuong-tang-sinh-mon-12095/#respond Mon, 31 May 2021 07:58:04 +0000 https://dizigone.vn/?p=12095 Vết thương tầng sinh môn gây nên chủ yếu do rạch tầng sinh môn khi phụ nữ sinh thường, hoặc phần nhỏ do bị thương dẫn tới rách. Vết thương này không gây nguy hiểm với cơ thể và có thể lành lại nhanh chóng khi được chăm sóc đúng cách. Vết thương tầng sinh môn bao lâu thì lành và những điều cần phải lưu ý để quá trình này diễn ra thuận lợi sẽ được giải đáp ngay sau đây.

vết thương tầng sinh mônvet-thuong-tang-sinh-mon

I. Vết thương tầng sinh môn bao lâu thì lành?

Thông thường vết thương ở tầng sinh môn lành sau 2-3 tuần, sau một tháng có thể hồi phục hoàn toàn.

Tầng sinh môn có thời gian lành ngắn do cấu tạo và sinh lý của cơ thể. Tầng sinh môn được cấu tạo bởi hệ thống cân, cơ, dây chằng bịt lỗ dưới khung chậu, được chia thành 3 tầng: tầng sâu, tầng giữa và tầng nông. Mỗi tầng có hệ cơ và được bao bọc bởi lớp cân riêng.

Hệ thống gân, cơ khi bị thương (rách) có khả năng tăng sinh tế bào nhanh chóng. Sợi trung gian như collagen,… được hình thành để tạo liên kết, nối các tế bào với nhau làm liền vết thương.

Cơ thể lúc này có nhiều phản ứng sinh lý nhằm đẩy nhanh sự phục hồi. Đồng thời, cơ chế bảo vệ giúp ngăn chặn các tác nhân, mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập như:

  • Tạo cục máu đông ngăn hiện tượng chảy máu. Ngoài ra, tạo lớp vỏ bao bọc khu vực tổn thương tránh các tác động từ môi trường ngoài.
  • Bạch cầu tập trung nhiều tại khu vực này, bắt, ăn và tiêu diệt vi sinh vật xâm nhập gây hại.

vết thương tầng sinh mônvet-thuong-tang-sinh-mon

Hình ảnh minh họa rạch tầng sinh môn trong phương pháp sinh thường

Để quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi nhất thì chăm sóc vết thương đúng cách là rất quan trọng. Chăm sóc đúng cách còn hạn chế biến chứng như nhiễm khuẩn, sưng, phù, mưng mủ, chảy máu,… Nếu vết thương lâu liền sẽ gây đau đớn, đặc biệt là khi vệ sinh hay đi đại, tiểu tiện.

>>> Xem bài viết: Vết khâu tầng sinh môn bị lồi do đâu? Cần làm gì để xử lý?

II. 4 yếu tố cản trở khả năng lành vết thương tự nhiên ở tầng sinh môn

Một vết thương lành tự nhiên phụ thuộc vào nhiều yếu tố, cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể:

  • Đảm bảo vết thương vô khuẩn.
  • Giữ vết thương khô, thoáng, sạch sẽ.
  • Chế độ dinh dưỡng đủ lượng, đủ chất.
  • Chế độ chăm sóc vết thương.

Vết thương lành nhanh do sự kết hợp chặt chẽ của các yếu tố trên. Bất kỳ yếu tố nào bị tác động ngược lại sẽ cản trở vết thương lành tự nhiên, có thể sưng viêm, loét, mưng mủ.

1. Nhiễm khuẩn

Vết thương hở trên cơ thể là nơi vi khuẩn, nấm dễ dàng xâm nhập. Máu, dịch từ vết thương là nguồn thức ăn dồi dào của vi sinh vật, tạo điều kiện thuận lợi cho chúng sinh trưởng và phát triển. Vi khuẩn, nấm xâm nhập sẽ gây nhiều tác động:

  • Tranh giành nguồn dinh dưỡng với tế bào.
  • Tiết ra chất làm thay đổi pH tại chỗ (pH môi trường lúc này không còn phù hợp cho quá trình tăng sinh tế bào và lành vết thương.)
  • Cơ thể chống lại với sự xâm nhập của chúng bằng phản ứng viêm nhằm tiêu diệt vi sinh vật. Tuy nhiên hiện tượng này sẽ gây sưng, nóng, đỏ, đau tại chỗ, khiến người bệnh khó chiu, mệt mỏi.

Với những tác động trên thì quá trình tái tạo mo, tế bào để lành vết thương bị cản trở và kéo dài.

2. Không đảm bảo khô, thoáng, sạch sẽ

Môi trường ẩm ướt, bí bách, không đảm bảo sạch sẽ chính là môi trường lý tưởng của nấm và vi sinh vật xâm nhập và gây nhiều hậu quả như trên.

3. Chế độ ăn không cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng

Cơ thể bị tổn thương là giai đoạn cần huy động nhiều nguyên liệu từ nhiều nguồn nhằm phục cụ cho quá trình tăng sinh tế bào, tái tạo vật chất cần thiết cho cơ thể. Mà nguồn nguyên liệu này được bổ sung chủ yếu từ môi trường ngoài qua thức ăn, thuốc hay thực phẩm chức năng. Sự cung cấp thiếu sẽ khiến quá trình tái tạo kéo dài hơn so với bình thường, dẫn tới vết thương chậm liền miệng và trở lại bình thường.

vết khâu tầng sinh mônvet-khau-tang-sinh-mon

Thịt gà, rau muống, hải sản,… là thực phẩm khiết vết thương lâu lành

4. Chế độ chăm sóc vết thương không hợp lý

Vết thương chịu nhiều tác động như nhiệt độ, độ ẩm, mức độ thông thoáng, nấm, vi khuẩn. Mặc dù cơ thể có các yếu tố bảo vệ nhất định nhưng việc chăm sóc, phòng tránh các yếu tố nguy cơ là điều rất cần thiết. Chế độ chăm sóc không đảm bảo kháng khuẩn, khô ráo, thoáng mát sẽ gây nên nhiều hiện tượng như viêm nhiễm, sưng, viêm, mở rộng vết thương. Vết thương sẽ lâu lành và gây khó khăn trong điều trị

Vì vậy, người bệnh và người nhà nên có những biện pháp, phương thức nhằm loại bỏ các yếu tố nguy cơ gây cản trở cho quá trình hồi phục của cơ thể.

III. Cách chăm sóc vết thương tầng sinh môn lành nhanh – không biến chứng

1. Vệ sinh vùng tổn thương sạch sẽ

Tầng sinh môn gần sát với vị trí đưa chất thải ra khỏi cơ thể. Chất thải cần được loại bỏ và làm sạch tại đây để tránh gây bẩn, vi sinh vật từ phân, nước tiểu xâm nhập vào vết thương. Người bệnh có thể sử dụng khăn ướt, nước ấm để nhẹ nhàng làm sạch khu vực này.

2. Kháng khuẩn

Đây là bước quan trọng nhất đối với vết thương ngoài da và vết thương ăn sâu trong da. Vi khuẩn và nấm là nguyên nhân gây nên viêm nhiễm và làm cản trở sự hình thành các tế bào, cấu trúc mới để làm liền vết thương. Tầng sinh môn thuộc bộ phận sinh dục, là vị trí nhạy cảm. Một sản phẩm kháng khuẩn cần đảm bảo các tiêu chí:

  • Khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm mạnh mẽ 
  • Có tác dụng nhanh chóng.
  • Hạn chế gây đau, xót, rát tại vị trí sử dụng.
  • Không chứa thành phần dễ gây kích ứng như cồn, paraben,..
  • Ưu tiên thành phần của sản phẩm lành tính, dịu nhẹ với da.

Những sản phẩm sát khuẩn thông dụng trên thị trường có một số khó khăn khi sử dụng như: cồn sát khuẩn, oxy già gây đau, xót tại nơi sử dung; xanh metylen, povidon iod gây nhuộm màu da, nhuộm màu ra quần áo gây mất thẩm mỹ;… Đồng thời, các dung dịch sát khuẩn này chỉ có hiệu lực tác dụng trung bình nên khả năng kiểm soát nhiễm khuẩn kém, không giúp vết khâu lành nhanh.

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Dizigone Sensicare, chuyên biệt cho viêm phụ khoa, nấm ngứa, nấm Candida, tạp khuẩn

Dizigone sensicare giúp vết khâu tầng sinh môn lành nhanh chóng – an toàn 

Hiện nay, sản phẩm được bác sĩ khuyên dùng là dung dịch vệ sinh phụ nữ Dizigone Sensicare. Dizigone có nhiều ưu điểm vượt trội, khác phục hoàn toàn nhược điểm của các dung dịch sát khuẩn truyền thống:

  • Hiệu lực kháng khuẩn mạnh: Tiêu diệt được cả nấm, vi khuẩn và virus gây bệnh thường gặp
  • Hiệu quả nhanh: Loại bỏ mầm bệnh CHỈ TRONG VÒNG 30 GIÂY tiếp xúc.
  • Không gây đau, xót, kích ứng khi sử dụng
  • Lành tính với da và niêm mạc vùng nhạy cảm, không chứa cồn, paraben,..
  • Cơ chế tác dụng tương tự miễn dịch tự nhiên nên an toàn tuyệt đối.

Dizigone sensicare được các bác sĩ tin tưởng kê đơn tại nhiều bệnh viện như bệnh viên Thu Cúc, bệnh viện sản nhi các tỉnh…

Xem thêm về phản hồi của khách hàng và đặt mua sản phẩm Dizigone sensicare qua shopee: https://shopee.vn/terrapharm 

dizigone_mua hàng

3. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng

Cơ thể lúc này cần cung cấp đủ và đa dạng các chất dinh dưỡng nhằm bổ sung nguyên liệu cho quá trình hình thành tổ chức, mô mới, làm liền vết thương. Người bệnh có nên bổ sung nhiều:

  • Protein: các loại thịt (bò, gà, cá,…), trứng, sữa,..
  • Vitamin và chất xơ: các loại hoa quả, rau xanh,..
  • Chất béo tốt cho cơ thể: chất béo từ dầu cá ( do chứa nhiều omega 3), dầu thực vật (dầu lạc, vừng, đậu nành,…)
  • Hoặc các thực phẩm, sản phẩm chức năng cung cấp chất dinh dưỡng, các chất đề kháng cho cơ thể.

4. Chăm sóc vết thương đúng cách

Vết thương tầng sinh môn ở vùng kín và nhạy cảm của cơ thể. Khu vực này dễ bị bó hẹp, gây bí bách bởi quần áo, dễ ẩm thấp do chất bài tiết của cơ thể. Vì thế ngoài việc vệ sinh thường xuyên, người bệnh phải giữ cho khu vực này luôn khô ráo, sử dụng quần, áo thông thoáng, rộng rãi, không bó sát.

Việc thực hiện tốt vệ sinh, kháng khuẩn vết thương và chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp tình trạng của vết thương cải thiện nhiều, nhanh chóng lành và hồi phục.

IV. 4 điều cần lưu ý khi chăm sóc vết thương tầng sinh môn

1. Tạo điều kiện vệ sinh sạch sẽ

Nhằm tránh các chất bẩn và mầm bệnh từ môi trường xâm nhập, người bệnh nên:

  • Sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh để lau, rửa.
  • Dụng cụ vệ sinh sạch sẽ, được rửa sạch trước và sau khi sử dụng (có thể dùng nước ấm hoặc sản phẩm tẩy rửa phù hợp).
  • Thường xuyên dọn dẹp, vệ sinh khu vực người bệnh ở.

2. Tránh sử dụng các bài thuốc dân gian truyền miệng, chưa được kiểm chứng

vết thương tầng sinh mônvet-thuong-tang-sinh-mon

Bài thuốc dân gian chưa được kiểm chứng an toàn cho vết thương

Các bài thuốc lá, cách chữa mẹo với công dụng làm nhanh liền, nhanh lành vết thương được truyền miệng và lan tràn trên mạng thu hút nhiều sự chú ý của người bệnh. Tuy nhiên người bệnh cần cân nhắc bởi đa số các phương pháp này chưa được kiểm chứng, chứng minh tác dụng. Nếu sử dụng có thể dẫn tới hậu quả là vết thương lâu lành, viêm, nhiễm tại chỗ.

3. Tránh sờ, động, chạm vào vết thương

Chất bẩn và mầm bệnh trong môi trường có thể qua tay để vào vết thương. Người bệnh chỉ động, chạm vào khi cần thiết (ví dụ như khi vệ sinh vết thương) và rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi đụng, chạm.

4. Hạn chế quan hệ tình dục trong khoảng thời gian sau sinh

Nếu người bệnh quan hệ tình dục trong thời gian này dễ khiến vết thương bị rách, mở rộng gây đau, xót và lâu lành. Thời gian kiêng hợp lý cho người bệnh là sau 3 tuần đến 1 tháng, khi đó vết thương đã liền miệng và dần trở lại như ban đầu.

Vết thương tầng sinh môn là vấn đề được quan tâm nhiều trong quá trình sinh nở. 3 tuần đến một tháng là thời gian để vết thương lành tự nhiên nếu được đảm bảo kháng khuẩn và chăm sóc phù hợp. Chúng tôi mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các mẹ và gia đình. Nếu có bất kỳ thắc mắc liên quan tới bài viết, hãy gọi ngay tới Hotline: 19009482 để được giải đáp kịp thời.

]]>
https://dizigone.vn/vet-thuong-tang-sinh-mon-12095/feed/ 0
Vết khâu tầng sinh môn bị lồi do đâu? Cần làm gì để xử lý? https://dizigone.vn/vet-khau-tang-sinh-mon-12069/ https://dizigone.vn/vet-khau-tang-sinh-mon-12069/#respond Wed, 26 May 2021 04:34:02 +0000 https://dizigone.vn/?p=12069 Đối với các chị em phụ nữ sử dụng phương pháp sinh thường thì việc phải rạch và khâu tầng sinh môn là điều khó tránh khỏi. Trong quá trình hồi phục, vết khâu tầng sinh môn bị lồi là hiện tượng thường gặp, gây nhiều hoang mang, lo lắng cho các chị em. Vậy nguyên nhân của tình trạng này là do đâu và cần làm gì để xử lý. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này.

vết khâu tầng sinh mônvet-khau-tang-sinh-mon

I. Vết khâu tầng sinh môn là gì? 

Tầng sinh môn chính là phần mô giữa âm đạo và hậu môn. Đây là bộ phận có vai trò rất quan trọng trong quá trình sinh đẻ của phụ nữ. Bộ phận này giúp cho trẻ sinh ra được an toàn và dễ dàng hơn. Khi chuyển dạ, tầng sinh môn sẽ giãn nở để đưa thai nhi ra bên ngoài. Tuy nhiên việc giãn nở cũng có giới hạn. Nhất là khi thai nhi có đầu quá to, có trọng lượng khá lớn hoặc với chị em có độ linh hoạt của tầng sinh môn kém,… Vì vậy, bác sĩ hoặc nữ hộ sinh phải thực hiện một thủ thuật nhỏ là rạch một đường ngắn ở tầng sinh môn để em bé có thể ra đời nhanh chóng – an toàn.

vết khâu tầng sinh mônvet-khau-tang-sinh-mon

Khoảng 95% phụ nữ sinh thường đều phải trải qua việc rạch tầng sinh môn. Việc chủ động rạch tầng sinh môn sẽ giúp cho vết khâu tầng sinh môn đạt độ thẩm mỹ cao hơn là so với việc sản phụ cố rặn gây rách tầng sinh môn.

Do đó, vết khâu tầng sinh môn chính là dấu tích của việc rạch và khâu tầng sinh môn sau khi người phụ nữ tiến hành sinh con bằng phương pháp sinh thường.

II. 5 nguyên nhân khiến vết khâu tầng sinh môn bị lồi

1. Dị ứng với chỉ khâu

Chỉ khâu tầng sinh môn thường dùng là các loại chỉ tự tiêu trong 2-3 tuần sau khâu. Loại chỉ này tự phân hủy nhờ vào các cơ chế sử dụng các enzym của cơ thể phân giải tự nhiên. Nhờ vậy, chị em không cần phải đi cắt lại chỉ, mà còn giúp mang lại tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, đối với một số người có cơ địa nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần của chỉ khâu có thể dẫn tới tình trạng vết khâu tầng sinh môn bị lồi.

2. Ăn uống thiếu chất

Sau khi sinh, ăn uống kiêng khem quá mức, không khoa học. Các mẹ có thể khiến cơ thể bị thiếu hụt năng lượng. Khi đó, toàn bộ các cơ quan mệt mỏi, kém sản sinh các yếu tố phục hồi, tái tạo tầng sinh môn. Đây cũng là một nguyên nhân quan trọng làm tăng khả năng làm vết khâu bị lồi.

3. Vô tình ăn uống các thực phẩm làm gia tăng khả năng làm vết khâu bị lồi

vết khâu tầng sinh mônvet-khau-tang-sinh-mon

Ăn rau muống hay lòng trắng trứng gà có thể làm vết khâu tầng sinh môn bị lồi. Nguyên nhân là vì các loại đồ ăn này kích thích quá trình tăng sinh collagen quá mức.

Thịt gà là thực phẩm ngon, bổ dưỡng cho cơ thể. Tuy nhiên, nó có thể làm cho vết khâu lâu lành, dễ viêm nhiễm và khiến vết khâu dễ bị lồi.

Đối với những mẹ có cơ địa dị ứng hải sản thì cần tránh ăn loại thực phẩm này. Do dị ứng dẫn đến tình trạng ngứa ngáy, gãi vào vết khâu, khiến vết khâu lâu lành, bị lồi.

4. Vệ sinh tầng sinh môn không đúng cách 

Việc vệ sinh không đúng cách khi rửa, đại tiện, tiểu tiện có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Chúng làm vết khâu nhiễm trùng, gây ra tình trạng lồi tại tầng sinh môn.

5. Vận động sai tư thế

Ngồi sai tư thế, đè lên vết khâu tầng sinh môn có thể gây nên những cơn đau khủng khiếp cho mẹ sau sinh.Thậm chí, việc vận động quá mạnh có thể dẫn tới bục chỉ vết khâu, khiến vết khâu lâu lành, dễ bị sẹo. Chị em có thể khắc phục bằng cách lót vải mềm hai bên mông hoặc ngồi đệm hơi.

Để tránh bị đau, nhiều chị em có xu hướng nằm một chỗ không đi lại, dẫn đến lượng máu lưu thông tới vị trí tầng sinh môn suy giảm. Việc làm này không những gây gia tăng tình trạng nhiễm khuẩn mà cũng khiến vết khâu lâu lành hơn. Như vậy sau khi sinh, chị em không nên vận động mạnh nhưng cũng không thể ngồi/nằm cả ngày một tư thế mà cần vận động, đi lại nhẹ nhàng trong khả năng để đảm bảo lưu thông máu.

III. Vết khâu tầng sinh môn bị lồi có nguy hiểm không?

vết khâu tầng sinh mônvet-khau-tang-sinh-mon

Thông thường, nếu không xảy ra biến chứng nào thì sau khoảng 2 – 3 tuần vết khâu sẽ tự lành. Sau một tháng vết khâu sẽ ổn định hoàn toàn, phục hồi cảm giác bình thường. Khi vết khâu tầng sinh môn bị lồi (sẹo lồi) thời gian hồi phục sẽ lâu hơn, nhưng không gây nguy hiểm.

Tuy nhiên, vết khâu bị lồi sẽ gây mất thẩm mỹ, làm cho chị em phụ nữ mất tự tin khi gần gũi với bạn đời, ảnh hưởng tới hạnh phúc vợ chồng. Trong một số trường hợp hiếm thì tại vết khâu bị lồi sẽ có cảm giác ngứa ngáy, gây đau đớn cho chị em khi quan hệ tình dục. Nếu tình trạng này kéo dài, bạn nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị.

IV. Cách chăm sóc vết khâu tầng sinh môn bị lồi 

1. Vệ sinh sạch sẽ vết khâu

Bạn nên lau sạch vết khâu khoảng 3-4 lần/ngày bằng dung dịch rửa phụ khoa chuyên dụng cho phụ nữ sau sinh. Khi vệ sinh, cần rửa nhẹ nhàng, dội nước từ từ, lau rửa sạch từ trước ra sau. Tránh lau rửa từ sau ra trước vì có thể kéo theo những chất bẩn ở hậu môn di chuyển sang vết khâu gây viêm nhiễm. Sau đó, lau khô nhẹ nhàng bằng khăn mềm sạch.

Lưu ý: Không nên thụt rửa sâu bên trong khi không có chỉ định của bác sĩ.

Theo các chuyên gia y tế, dung dịch vệ sinh Dizigone sensicare là lựa chọn hàng đầu trong chăm sóc và vệ sinh vết khâu tầng sinh môn sau sinh. Bởi vì đây là dung dịch vệ sinh phụ nữ đầu tiên tại Việt Nam sử dụng công nghệ kháng khuẩn Ion từ Châu Âu. Sản phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội so với các dung dịch vệ sinh khác.

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Dizigone Sensicare, chuyên biệt cho viêm phụ khoa, nấm ngứa, nấm Candida, tạp khuẩn

  • Thành phần lành tính gồm các muối khoáng được xử lý theo công nghệ EMWE, tạo ra các sản phẩm điện hóa chứa ion kháng khuẩn.
  • Có khả năng làm sạch, tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm phụ khoa
  • pH phù hợp với môi trường âm đạo (pH 3,8- 4,5).
  • Dịu nhẹ, không gây khô rát vùng kín.
  • An toàn với người sử dụng
  • Tính hiệu quả đã được kiểm chứng bởi Bộ khoa học Công nghệ và ĐH Y Hà Nội.
  • Dễ sử dụng: Rửa trực tiếp vùng kín, không cần rửa lại bằng nước.

Xem thêm phản hồi của khách hàng trên shopee và đặt mua sản phẩm Dizigone sensicare: https://shopee.vn/terrapharm

dizigone_mua hàng

2. Đi lại, tập luyện nhẹ nhàng

Đi lại nhẹ nhàng sẽ giúp lưu thông máu tốt hơn đến vùng tầng sinh môn, giảm sưng và giúp vết khâu mau lành hơn.

Chị em nên tập đi lại nhẹ nhàng xung quanh giường, hoặc tập đi ngoài hành lang, sân vườn. Lúc đầu, việc đi lại có thể khó khăn và đau nhưng cố gắng tập luyện thì vết khâu sẽ mau lành, nhanh hồi phục hơn.

Bên cạnh đó, chị em có thể tập bài tập Kegel giúp tăng cường cơ bắp đáy chậu, hỗ trợ cho vết khâu mau lành. Bắt đầu bài tập bằng cách thắt chặt các vùng cơ xung quanh tầng sinh môn như khi bạn cố nín tiểu 10 giây, sau đó thả lòng. Lặp đi lặp lại 20 lần mỗi khi tập, mỗi ngày tập 2-3 lần.

3. Kiêng quan hệ tình dục

Trong vài tháng đầu sau sinh, quan hệ tình dục sớm có thể gây đau, làm bục chỉ khiến vết khâu lâu lành. Vì thế, chị em hãy nhẹ nhàng tâm sự với chồng, tạm hoãn chuyện chăn gối đến khi vết khâu lành hoàn toàn.

4. Chú ý đến chế độ ăn uống

vết khâu tầng sinh mônvet-khau-tang-sinh-mon

Không ăn kiêng khem, nên ăn đầy đủ các chất dinh dưỡng để phục hồi sức khỏe, có sữa tốt cho con bú và giúp nhanh lành vết khâu.

Chị em nên bổ sung nhiều chất xơ và uống nhiều nước để tránh táo bón. Vì tình trạng táo bón có thể khiến bạn phải rặn mạnh gây rách vết khâu. Nếu cần thiết, bạn có thể dùng thêm thuốc làm mềm phân để giảm thiểu tình trạng này.

V. Trường hợp nào cần đi khám và kiểm tra lại vết khâu tầng sinh môn?

1. Vết khâu tầng sinh môn đau tăng dần

Vết khâu thường đau nhiều ở ngày 1 và 2 sau khi đẻ. Dần dần, cơn đau sẽ giảm dần vào những ngày tiếp theo. Vì vậy, khi thấy có dấu hiệu đau tăng khoảng 3 – 4 ngày sau sinh nghĩa là vết thương có khả năng nhiễm khuẩn, bạn cần đến khám ngay.

2. Vết khâu tầng sinh môn có dấu hiệu sưng đỏ, phù nề

Nếu vết thương có hiện tượng sưng và phù nề kéo dài sau 4 – 6 ngày thì đó là một dấu hiệu cho thấy vết thương đang hồi phục không tốt. Bạn nên đi khám để được tư vấn điều trị.

3. Xuất hiện dịch tiết từ vết khâu hoặc sản dịch hôi

Bình thường trong quá trình lành vết khâu dịch tiết có xuất hiện ít. Tuy nhiên, nếu dịch tiết có mùi hôi là biểu hiện của nhiễm khuẩn hậu sản. Lúc này, bạn cần khám lại ngay để được bác sĩ kịp thời xử lý.

4. Sốt cao kèm mệt mỏi

Khi tại vết khâu có những dấu hiệu kể trên kèm sốt cao 38.5 – 40 độ C là triệu chứng rõ ràng cảnh báo sớm dấu hiệu nhiễm khuẩn. Bạn nên đến cơ sở y tế ngay để được theo dõi, kiểm tra và điều trị kịp thời.

Trên đây là những thông tin bạn cần biết về vết khâu tầng sinh môn bị lồi và phương pháp xử lý tại nhà. Nếu thấy tình trạng vết thương không cải thiện mà có chiều hướng xấu đi, nên tới cơ sở y tế để được thăm khám và chăm sóc. Mọi thắc mắc về vết khâu tầng sinh môn cũng những tổn thương da liễu – phụ khoa khác, vui lòng liên hệ HOTLINE 19009482.

]]>
https://dizigone.vn/vet-khau-tang-sinh-mon-12069/feed/ 0
Vết thương hoại tử, có mùi: Xử lý như nào, bao lâu thì hiệu quả? https://dizigone.vn/vet-thuong-hoai-tu-co-mui-12008/ https://dizigone.vn/vet-thuong-hoai-tu-co-mui-12008/#respond Tue, 18 May 2021 02:23:41 +0000 https://dizigone.vn/?p=12008 Vết thương hoại tử, có mùi là mức độ đặc biệt nghiêm trọng của tổn thương da. Nếu không xử lý đúng cách, vùng hoại tử sẽ lan sâu và rộng, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe người bệnh. Để nắm được nguyên tắc xử lý và chăm sóc vết thương hoại tử hiệu quả, an toàn nhất, chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

vết thương hoại tử có mùivet-thuong-hoai-tu-co-mui

I. 3 nguyên tắc vàng để xử lý vết thương hoại tử, có mùi

1. Cắt lọc vết thương hoại tử 

Đây là nguyên tắc quan trọng trong xử lý vết thương hoại tử. Việc điều trị chỉ mang lại kết quả tốt khi phần hoại tử được cắt lọc hoàn toàn.

Cắt lọc vết thương hoại tử có mùi cần được thực hiện bởi người có chuyên môn để đảm bảo phần hoại tử được loại bỏ sạch sẽ, giảm sự lây lan hoại tử sang phần mô xung quanh. Đồng thời, việc áp dụng các phương pháp gây tê sẽ đảm bảo người bệnh không phải gánh chịu cảm giác đau đớn, mệt mỏi. Do đó, người bệnh nên được đưa đến các cơ sở y tế để được thực hiện thủ thuật cắt bỏ phần hoại tử một cách an toàn.

vết thương hoại tử có mùi vet-thuong-hoai-tu-co-mui

Quy trình cắt lọc phần hoại tử đối với vết thương hoại tử nhỏ và vừa trên da:

  • Làm sạch các dụng cụ cắt lọc bằng dung dịch sát khuẩn.
  • Đổ dung dịch sát khuẩn lên bông băng để dễ tháo băng hơn. Bạn nên tránh kéo bung phần da vừa lành lại và làm vết thương thêm lở loét.
  • Dùng kéo gắp bông băng ra và nhặt phần bông băng còn dính trên vết thương.
  • Xem xét các phần hoại tử, dùng kéo cắt lọc hết phần hoại tử.
  • Dùng dung dịch sát khuẩn và bông rửa vết thương và lau sạch xung quanh vết thương.
  • Băng nhẹ nhàng vết thương lại, không băng quá lỏng lẻo hay quá chặt.

Đối với vết thương hoại tử nghiêm trọng hơn, bác sĩ cần phẫu thuật để loại bỏ phần hoại tử. Trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể phải cắt bỏ một phần cơ thể để ngăn ngừa hoại tử lây lan.

2. Rửa vết thương bằng dung dịch sát khuẩn hiệu lực mạnh 

Vết thương cần được rửa hằng ngày bằng dung dịch sát khuẩn hiệu lực mạnh. Đây cũng là một trong ba nguyên tắc điều trị chính khi vết thương hoại tử, có mùi. Bước làm này không chỉ có tác dụng làm sạch tại chỗ mà còn chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm… vào vùng tổn thương. Cách lựa chọn dung dịch sát khuẩn phù hợp cho vết thương hoại tử sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau.

>>> Xem bài viết: Sát trùng vết thương hở tại nhà đúng cách bằng 6 bước đơn giản

3. Theo dõi tiến triển, kết hợp dùng kem dưỡng phục hồi, tái tạo

  • Vết thương hoại tử cần được theo dõi hằng ngày và loại bỏ phần hoại tử đến khi không còn xuất hiện hoại tử, lở loét nữa. Nếu bệnh nhân sốt cao liên tục trong 48 giờ, lựa chọn điều trị tại nhà không có tiến triển mà vết thương ngày càng nặng thêm hay có bất kì triệu chứng nào bất thường thì nên đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế ngay.
  • Chỉ sử dụng dung dịch sát khuẩn để vệ sinh vết thương hoại tử và dùng kem kháng sinh nếu có chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng sản phẩm nào khác với vết thương đang lở loét và có dịch để tránh hoạt chất có thể qua vết thương vào máu.
  • Khi vết thương đã khô se, không còn dịch hay lở loét nữa, bạn có thể sử dụng kem Dizigone Nano Bạc để cung cấp độ ẩm cho da, tăng khả năng tái tạo da, ngăn ngừa tạo sẹo và kháng khuẩn.

Thực hiện đúng và đủ 3 nguyên tắc trên, vết thương sẽ tiến triển tốt trong 3-5 ngày. Trường hợp tự điều trị tại nhà, nếu vết thương không có cải thiện sau 3 ngày điều trị, người bệnh cần đến trung tâm y tế sớm nhất có thể.

II. Cách lựa chọn dung dịch sát khuẩn dùng cho vết thương hoại tử, có mùi

1. Vai trò của dung dịch sát khuẩn trong điều trị vết thương hoại tử

vết thương hoại tử vet-thuong-hoai-tu

Dung dịch sát khuẩn đóng vai trò quan trọng, không thể thiếu trong quá trình điều trị vết thương, đặc biệt là vết thương hoại tử có  mùi. Cụ thể vai trò của dung dịch sát khuẩn:

  • Tiêu diệt vi sinh vật, loại bỏ mảnh vụn hoại tử da, bụi bẩn và dịch viêm.
  • Đảm bảo vết thương hoại tử được vệ sinh sạch, loại bỏ mùi hôi khó chịu.
  • Ngăn ngừa nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn trên vết thương.
  • Hạn chế biến chứng do vi khuẩn gây ra như nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn đa tạng.

Tầm quan trọng của dung dịch sát khuẩn là không thể thay thế trong chăm sóc vết thương, đặc biệt là vết thương hoại tử. Lựa chọn được một dung dịch sát khuẩn hiệu lực mạnh sẽ đảm bảo vết thương không nhiễm trùng, ngăn ngừa nguy cơ hoại tử. Với vết thương đã hoại tử rồi, dung dịch sát khuẩn giúp xử lý ổ hoại tử nhanh chóng hơn, ngăn chặn lây lan sang các mô, cơ quan khác. Có thể khẳng định rằng để vết thương mau chóng lành lại, việc lau rửa, vệ sinh bằng dung dịch sát khuẩn là bước chăm sóc bắt buộc. Cho nên, chúng ta cần lựa chọn dung dịch sát khuẩn cẩn thận, cân nhắc giữa hiệu quả sử dụng và nguy cơ gây bất lợi đến vết thương.

2. Các tiêu chí lựa chọn dung dịch sát khuẩn

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại dung dịch sát khuẩn khiến chúng ta khó khăn trong lựa chọn. Để dễ dàng chọn lựa hơn, chúng ta có thể dựa vào các tiêu chí sau:

  • Hiệu quả: phổ kháng khuẩn của sản phẩm rộng và phát huy tác dụng nhanh.
  • An toàn: lành tính với vết thương hoại tử đang rất nhạy cảm, không gây xót.
  • Không màu, không mùi khó chịu với người dùng.

III. Review 7 sản phẩm chăm sóc vết thương hoại tử hiệu quả 

1. Nước muối sinh lí

Thành phần: muối NaCl và nước cất pha ở nồng độ 0,9%.

Ưu điểm:

Nhược điểm:

  • Chỉ rửa trôi bụi bẩn, vi khuẩn bề mặt
  • Tác dụng sát khuẩn không đáng kể

2. Nước oxy già

Thành phần: Hydrogen peroxide pha với nước cất ở các nồng độ 6%, 3%, 1,5%.

Ưu điểm:

  • Khả năng làm sạch tốt, rửa trôi dị vật, bụi bẩn và các mô dập nát hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Sử dụng hằng ngày có thể làm tổn thương mô tế bào lành xung quanh và khiến vết thương lâu phục hồi.
  • Gây xót, đau rát, khó chịu khi sử dụng.

3. Cồn

thuốc sát trùng vết mổ

Thành phần: dung dịch ethanol 70 độ hay 90 độ.

Ưu điểm:

  • Tác dụng sát khuẩn nhanh và mạnh.

Nhược điểm:

  • Gây xót, đau rát và khô da khi sử dụng.
  • Thời gian tác dụng nhanh, nhanh mất hiệu quả
  • Gây tổn thương mô lành xung quanh vết thương, kéo dài thời gian điều trị.

>>> Xem bài viết: Cồn sát trùng vết thương – Hại nhiều hơn lợi

4. Povidone iodine

Thành phần: povidone iodine và nước cất.

Ưu điểm:

Nhược điểm:

  • Hiệu quả chậm và không kéo dài.
  • Màu iod đặc trưng gây khó khăn trong quan sát tiến triển vết thương.
  • Iod có khả năng hấp phụ vào cơ thể, gây ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ người bệnh khi sử dụng thường xuyên.

5. Thuốc đỏ eosin

Dung dịch Eosin dung-dich-eosin

Thành phần: eosin cooper, acid citric và nước cất.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả kháng khuẩn và làm sạch nhanh, mạnh.

Nhược điểm:

  • Gây xót da, đau rát khi sử dụng.
  • Làm tổn thương mô xung quanh vết thương, kéo dài thời gian điều trị.

6. Chlorhexidine 

Thành phần: chlorhexidine và nước cất.

Ưu điểm:

  • Phổ diệt khuẩn rộng và hiệu quả tác dụng nhanh.

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng, phát ban, ngứa rát trên da người bệnh.
  • Hiệu lực sản phẩm phụ thuộc nhiều vào môi trường pH nên cần chú ý bảo quản đúng theo hướng dẫn để đảm bảo tác dụng mong muốn.

7. Dung dịch kháng khuẩn Dizigone

Thành phần: các ion và chất oxy hóa như HClO, ClO-, HO*… Những thành phần này có khả năng tiêu diệt mầm bệnh nhanh chóng.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả kháng khuẩn vượt trội so với các dung dịch kháng khuẩn thông thường.
  • Không gây kích ứng da: không xót, không đau.
  • Không màu, dễ quan sát tiến triển điều trị vết thương.

Như vậy, so với các dung dịch kháng khuẩn thường gặp, dung dịch Dizigone có nhiều ưu điểm nổi bật hơn hẳn. Hiệu quả của Dizigone đã được kiểm chứng tại Trung tâm Quatest 1 – Bộ Khoa học Công nghệ.

bong bỏng

Nhược điểm: có mùi clo nhẹ đặc trưng nhưng không gây hại tới sức khỏe.

>>> Xem bài viết: Review các dung dịch kháng khuẩn cho vết thương ngoài da 

Trên đây là bài viết về cách xử lý vết thương hoại tử hiệu quả và giới thiệu một số dung dịch sát khuẩn thường gặp trên thị trường. Dung dịch kháng khuẩn ion Dizigone có những ưu điểm vượt trội hơn so với dung dịch kháng khuẩn thông thường, nên là lựa chọn phù hợp cho người bệnh nếu chẳng may gặp phải một vết thương hoại tử. Hi vọng bạn đọc đã có được những thông tin hữu ích. Nếu có thắc mắc cần giải đáp, hãy gọi ngay tới Hotline: 19009482 để được tư vấn kịp thời.

Tham khảo: www.healthline.com

]]>
https://dizigone.vn/vet-thuong-hoai-tu-co-mui-12008/feed/ 0
5 dấu hiệu vết thương bị nhiễm trùng và 4 bước xử lý hiệu quả nhanh https://dizigone.vn/vet-thuong-bi-nhiem-trung-11980/ https://dizigone.vn/vet-thuong-bi-nhiem-trung-11980/#respond Fri, 14 May 2021 09:15:29 +0000 https://dizigone.vn/?p=11980 Vết thương hở nếu không được xử lý kịp thời sẽ dẫn đến tình trạng vết thương bị nhiễm trùng. Hậu quả có thể là: hoại tử mô, nhiễm trùng máu và các cơ quan khác,…. Vậy cần nhận biết sớm các dấu hiệu của vết thương bị nhiễm trùng để từ đó có các bước xử lý đảm bảo an toàn và hiệu quả.

vết thương bị nhiễm trùngvet-thuong-bi-nhiem-trung

I. 5 dấu hiệu của vết thương bị nhiễm trùng

Bình thường, da là hàng rào bảo vệ của cơ thể khỏi những tác nhân từ bên ngoài. Khi gặp vết thương hở, hàng rào đó bị tổn thương làm mất đi khả năng bảo vệ vốn có. Số lượng vi khuẩn tấn công quá nhiều mà hệ miễn dịch không thể chống lại sẽ dễ xuất hiện nhiễm trùng. Tùy thuộc vào vị trí và nguyên nhân gây nhiễm trùng mà sẽ có các biểu hiện khác nhau. Dưới đây là 5 dấu hiệu khi vết thương bị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

1. Sốt

Đây là phản ứng bình thường của cơ thể khi xảy ra phản ứng viêm. Thông thường, khi gặp vết thương nặng, bạn có thể sốt nhẹ dưới 38oC. Trong trường hợp sốt trên 38oC và kéo dài là gợi ý có thể vết thương đã bị nhiễm trùng. Bạn cần chú ý dấu hiệu này để có cách xử lý hiệu quả nhất.

2. Vết thương sưng, đau, nóng đỏ

Vết thương có dấu hiệu bị sưng tấy, nóng đỏ. Bạn phải hết sức lưu ý vì đây là dấu hiệu chứng tỏ phản ứng viêm đang xảy ra mạnh mẽ. Cơ thể đang phải chống lại một lượng lớn vi khuẩn tấn công vào ổ tổn thương.

vết thương bị nhiễm trùngvet-thuong-bi-nhiem-trung

3. Vết thương chảy dịch và có mùi

Bình thường, các vết thương hở sẽ tiết dịch trong hoặc màu hơi vàng. Khi bị nhiễm trùng, dịch tiết sẽ có màu sắc thay đổi: vàng đậm, xanh lá cây. Bên cạnh đó, nó sẽ kèm theo mùi hôi khó chịu. Cần theo dõi vết thương để kịp thời nhận ra sự thay đổi này.

4. Cảm giác đau nhiều

Cảm giác đau đớn không hề giảm đi là một dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng không thể bỏ qua. Bình thường, đau chỉ lên đến đỉnh điểm vào ngày thứ 2 bị thương và sau đó giảm dần. Nếu không đỡ đau và thậm chí đau nhiều hơn trước, bạn cũng nên lưu ý vì vết thương có thể bị nhiễm trùng.

5. Cơ thể mệt mỏi

Khi cơ thể bị tấn công liên tục với số lượng lớn tác nhân có hại, bạn sẽ có cảm giác mệt mỏi, yếu ớt. Ngoài ra, bạn cũng sẽ thấy đau nhức, chán ăn hoặc ăn không ngon miệng.

II. Vết thương bị nhiễm trùng nguy hiểm như thế nào?

Nhiễm trùng là trạng thái cấp tính. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời sẽ để lại hậu quả khôn lường. Tình trạng nhiễm trùng kéo dài sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh.

1. Vết thương chậm lành

Vết thương nhiễm trùng là tình trạng vùng da bị tổn thương nghiêm trọng. Khi các tế bào da chưa kịp lành thì đã phải chịu sự tấn công ồ ạt của vi khuẩn từ bên ngoài. Do vậy, vết thương sẽ chậm lành. Bạn cần đến các cơ sở y tế để thăm khám nếu thất bất kỳ dấu hiệu kể trên. Đồng thời xây dựng các bước chăm sóc vết thương hợp lý để cải thiện tình trạng này.

2. Vết thương dễ để lại sẹo xấu

Nhiễm trùng vết thương gây ra tổn thương sâu ở các lớp dưới da và lan rộng. Vì vậy, trong quá trình hồi phục tổn thương, nguy cơ cao sẽ xuất hiện sẹo xấu. Tùy theo vị trí, mức độ nhiễm trùng của vết thương mà xuất hiện các loại sẹo khác nhau như: sẹo lồi, sẹo lõm,….

vết thương bị nhiễm trùngvet-thuong-bi-nhiem-trung

Hình ảnh sẹo lồi

3. Viêm mô tế bào

Đây là tình trạng nhiễm khuẩn cấp tính ở da và mô dưới da thường gặp nhất do Sterptococci hoặc Staphylococci. Viêm mô tế bào gây sưng, đỏ, đau ở vùng da bị tác động. Trong các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, bệnh nhân có thể sốt và các hạch bạch huyết khu vực có thể sưng to.

4. Viêm cân mạc hoại tử

Là nhiễm trùng nghiêm trọng gây ra bởi vi khuẩn Aeromonas Hydrophila. Đây là chủng vi khuẩn có khả năng tiêu diệt các tổ chức cơ và làm tổn thương hoại tử một cách nhanh chóng. Hậu quả là người bệnh sẽ phải chịu những cơn đau đớn khủng khiếp trên khắp cơ thể.

5. Nhiễm khuẩn huyết

Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng nhiễm khuẩn rất nặng, tỷ lệ tử vong cao. Theo các chuyên gia y tế, nếu sống sót sau nhiễm trùng huyết, trong vòng 1 năm tỷ lệ tử vong vẫn có thể đạt tới 26%. Có thể thấy rằng, căn bệnh này sẽ để lại nhiều di chứng nặng nề cho người bệnh như: giảm khả năng vận động, giảm nhận thức, kém minh mẫn,….

Với những tổn thương sâu và lan rộng, tỷ lệ nhiễm khuẩn huyết tăng cao. Vì vậy cần xử lý vết thương càng nhanh càng tốt để tránh hậu quả nguy hiểm về sau.

III. 4 bước chăm sóc vết thương bị nhiễm trùng để nhanh lành

Để khắc phục tình trạng nhiễm trùng của vết thương, mọi người cần nắm rõ các bước chăm sóc sau đây:

1. Vệ sinh tay sạch sẽ

Trước khi tiến hành các bước chăm sóc vết thương, bệnh nhân hoặc người chăm sóc cần vệ sinh tay bằng xà phòng. Sau đó, mọi người nên trang bị thêm găng tay y tế để quá trình xử lý vết thương được hiệu quả nhất.

2. Sát trùng vết thương

vết thương bị nhiễm trùngvet-thuong-bi-nhiem-trung

Đối với tất cả vết thương hở, việc sát trùng vết thương là bước chăm sóc cực kỳ quan trọng. Đặc biệt, với vết thương nhiễm trùng, khi đang chịu sự tấn công ồ ạt của vi khuẩn gây bệnh thì bước làm này lại càng cần thiết.

Tiêu chí lựa chọn dung dịch sát trùng cho vết thương bị nhiễm trùng: 

  • Khả năng làm tiêu diệt vi khuẩn nhanh và mạnh: Thông thường, tác nhân chính gây nhiễm trùng vết thương là tụ cầu vàng – vi khuẩn cư trú trên bề mặt da. Bên cạnh đó, các tác nhân khác như nấm, virus cũng có khả năng tấn công gây bệnh. Loại bỏ được hết các mầm bệnh này sẽ giúp đảm bảo vết thương sạch sẽ, khô thoáng, không nhiễm trùng, mưng mủ.
  • Không gây đau xót, kích ứng da: Bình thường vết thương bị nhiễm trùng đã rất đau đớn, khó chịu .Vì vậy bạn cần lựa chọn dung dịch an toàn và phù hợp cho da. Tiêu chí này càng cần được ưu tiên khi dùng sát khuẩn cho vết thương của các đối tượng đặc biệt như trẻ em, người cao tuổi…
  • Không tổn thương đến nguyên bào sợi và tổ chức hạt: Vết thương chỉ lành lại khi quá trình tái tạo, phục hồi tổ chức tại ổ tổn thương được diễn ra tự nhiên. Tuy vậy, nhiều dung dịch sát khuẩn lại chỉ đảm bảo được vai trò làm sạch, nhưng lại làm tổn hại đến các yếu tố thúc đẩy lành thương. Do đó, vết thương qua nhiều ngày vẫn không có tiến triển và không thể lành lại được.

>>> Xem bài viết: 6 tiêu chí lựa chọn thuốc sát trùng cho vết thương hở

Dung dịch kháng khuẩn Dizigone – Giải pháp hiệu quả và an toàn cho vết thương bị nhiễm trùng

Dựa trên, công nghệ tiên tiến EMWE đến từ châu Âu, dung dịch kháng khuẩn Dizigone ra đời đáp ứng đầy đủ những tiêu chí kể trên. Sản phẩm có khả năng tiêu diệt 100% vi khuẩn trong vòng 30 giây, được kiểm chứng về tính an toàn và hiệu quả tại Trung tâm Quatest 1 – Bộ KHCN và Trung tâm Dược lý – Đại học Y Hà Nội.

dizigone

dizigone

dizigone vết thương vet-thuong

Cách sử dụng dung dịch kháng khuẩn Dizigone cho vết thương bị nhiễm trùng:

  • Thấm dung dịch vào bông/ gạc để lau rửa vết thương 2-3 tiếng/lần.
  • Lưu ý lau rửa kỹ để loại bỏ mủ, dịch, mảnh da chết hay mô hoại tử trong ổ tổn thương.
  • Để dung dịch khô lại tự nhiên, không cần rửa lại bằng nước.

Nếu vết thương có vùng nhiễm trùng, hoại tử rộng, cần can thiệp y tế để cắt bỏ đi trước khi vệ sinh bằng dung dịch kháng khuẩn Dizigone.

loet ty de loét tỳ đè

mụn nhọt apxe

Phản hồi của khách hàng sau khi xử lý vết thương bị nhiễm trùng bằng bộ sản phẩm Dizigone 

Xem thêm phản hồi của khách hàng và đặt mua sản phẩm Dizigone qua Shopee: 

dizigone_mua hàng

3. Băng bó vết thương

Các vết thương nhiễm trùng cần được băng bó cẩn thận bằng băng gạc y tế tiệt khuẩn. Lưu ý không nên băng quá chặt và thay băng mới sau mỗi lần vệ sinh vết thương.

Khi thay băng, cần thực hiện nhẹ nhàng để tránh làm xô lệch cấu trúc tổn thương. Nếu gạc khô và dính quá chặt vào vết thương, cần làm mềm hẳn bằng nước muối sinh lý trước khi tháo gỡ.

4. Thoa kem dưỡng phục hồi, tái tạo da 

Khi vết thương đã khô se hẳn, không còn ướt dịch mủ, bạn nên thoa kem dưỡng giúp phục hồi làn da. Việc cung cấp dưỡng chất và độ ẩm sẽ đẩy nhanh tốc độ kéo da non và làm lành tổn thương. Bạn đọc có thể tham khảo sử dụng các kem dưỡng chuyên dụng như Dizigone Nano Bạc… để thoa lên vết thương ở giai đoạn này.

Các bước chăm sóc trên có thể áp dụng với tất cả vết thương hở thông thường. Tuy nhiên, với những vết thương bị nhiễm trùng, các bạn nên đến các cơ sở y tế để thăm khám. Tại đây, tùy từng mức độ và vị trí tổn thương, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.

IV. Giải đáp một số câu hỏi về vết thương nhiễm trùng

1. Vết thương bị nhiễm trùng bao lâu thì lành?

Tùy theo mức độ cũng như vị trí nhiễm trùng mà thời gian hồi phục của tổn thương là khác nhau. Nếu được phát hiện và xử lý đúng cách, những vết thương sẽ nhanh chóng khô lại và bắt đầu lên da non sau khoảng vài ngày. Những vết thương nặng thì cần thời gian chăm sóc lâu hơn.

2. Có cần uống kháng sinh khi vết thương nhiễm trùng?

Với những vết thương bị nhiễm trùng do vi khuẩn, việc sử dụng kháng sinh là điều cần thiết. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần có chỉ định của bác sĩ vì:

  • Tự ý dùng kháng sinh bừa bãi sẽ dẫn đến hiện tượng vi khuẩn kháng thuốc.
  • Thông thường, một đợt dùng kháng sinh kéo dài từ 7-10 ngày.

>>> Xem bài viết: Lựa chọn kháng sinh điều trị vết thương hở

3. Khi vết thương nhiễm trùng cần ăn gì kiêng gì?

Bên cạnh việc chăm sóc vết thương thì xây dựng một chế độ dinh dưỡng phù hợp sẽ thúc đẩy nhanh quá trình lành thương. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn một số thực phẩm nên ăn, kiêng ăn khi bị nhiễm trùng.

  • Thực phẩm nên ăn

Bổ sung đầy đủ nhóm chất dinh dưỡng: tinh bột, protein, chất xơ, vitamin, khoáng chất. Việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ giúp tăng cường đề kháng, chống lại tác nhân gây bệnh và phục hồi tổn thương nhanh chóng.

vết thương bị nhiễm trùngvet-thuong-bi-nhiem-trung

  • Thực phẩm kiêng ăn

Một số loại thực phẩm sẽ khiến vết thương sưng nề, mưng mủ như: rau muống, thịt gà, đồ nếp, hải sản. Ngoài ra thịt bò sẽ dễ hình thành sẹo thâm. Do đó, mọi người cần tránh giúp quá trình phục hồi tổn thương nhanh chóng.

4. Có được dính nước lên vết thương không?

Môi trường ẩm ướt là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn sinh sôi và phát triển. Vì vậy mọi người cần giữ cho vết thương được thông thoáng và khô ráo. Bạn không nên để nước dính lên vết thương hở.

5. Tại sao không dùng cồn, nước oxy già lên vết thương hở?

Như đã trình bày ở trên, việc sử dụng dung dịch kháng khuẩn phù hợp là rất quan trọng. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều các sản phẩm sát khuẩn khác nhau, phổ biến nhất là cồn, nước oxy già. Tuy nhiên, đây không phải là lựa chọn phù hợp dành cho vết thương bị nhiễm trùng bởi nhiều lý do:

  • Cồn hay nước oxy già đều có khả năng sát khuẩn khá mạnh nhưng tác dụng ngắn.
  • Cồn: gây xót, chậm lành vết thương do làm tan yếu tố hạt, không có tác dụng với bào tử.
  • Nước oxy già (Hydrogen peroxide – H2O2): gây xót, tổn thương mô kể cả mô sợi.

Cả hai sản phẩm này, nếu dùng trong thời gian dài đều sẽ làm chậm quá trình lành thương. Vì vậy, mọi người không nên sử dụng cho vết thương bị nhiễm trùng.

>>> Xem bài viết: Có nên rửa vết thương bằng oxy già?

Trên đây là những thông tin cần thiết nhất liên quan đến việc vết thương bị nhiễm trùng. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào khác, bạn hãy liên hệ với chúng tôi theo số HOTLINE: 19009482 để được các dược sĩ Đại học tư vấn và giải đáp.

]]>
https://dizigone.vn/vet-thuong-bi-nhiem-trung-11980/feed/ 0
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng thuốc sát trùng vết mổ https://dizigone.vn/thuoc-sat-trung-vet-mo-2-10312/ https://dizigone.vn/thuoc-sat-trung-vet-mo-2-10312/#respond Tue, 02 Feb 2021 03:02:16 +0000 https://dizigone.vn/?p=10312 Trải qua cuộc phẫu thuật, bệnh nhân phải đối mặt với những vết mổ sâu, rộng. Chăm sóc vết mổ đúng cách sẽ tránh được nguy cơ nhiễm trùng và giúp vết thương mau lành. Một trong các bước quan trọng trong chăm sóc vết mổ là lựa chọn và sử dụng thuốc sát trùng thích hợp. Cùng tìm hiểu những tiêu chí khi lựa chọn thuốc sát trùng và cách sử dụng hiệu quả nhất trong bài viết sau đây.

thuoc-sat-trung-vet-mo thuốc sát trùng vết mổ

I. Vai trò của thuốc sát trùng trong chăm sóc vết mổ

Thuốc sát trùng có vai trò quan trọng trong chăm sóc vết mổ nhờ các ưu điểm:

  • Loại bỏ bụi bẩn, dịch viêm, tế bào chết… tại vết mổ. Nhờ đó, máu lưu thông dễ dàng, thúc đẩy quá trình hồi phục tổn thương.
  • Tiêu diệt vi sinh vật gây hại, ngăn ngừa viêm nhiễm. Đồng thời, thuốc sát trùng ngăn cản mầm bệnh xâm nhập vào tuần hoàn chung, tránh được biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng máu.
  • Giữ vết mổ luôn sạch, khô, hạn chế viêm loét, mùi hôi khó chịu.

II. 6 tiêu chí cần đạt của thuốc sát trùng vết mổ

Các vết mổ được xếp vào nhóm vết thương có nguy cơ nhiễm khuẩn cao. Khi đó, vùng da tổn thương là cánh cửa để vi sinh vật dễ dàng xâm nhập. Mặt khác, vùng da tại vết mổ tương đối nhạy cảm, dễ chịu tổn thương khi tiếp xúc trực tiếp với thuốc sát trùng. Do đó, thuốc sát trùng vết mổ cần đáp ứng các tiêu chí sau:

1. Phổ tác dụng rộng

Vi khuẩn, nấm, virus là những tác nhân chính gây nhiễm khuẩn. Vì vậy, thuốc sát trùng lý tưởng cần có tác dụng đủ mạnh để tiêu diệt tất cả vi sinh vật gây bệnh này. Các thuốc sát trùng có phổ càng rộng càng được ưu tiên sử dụng trong chăm sóc vết mổ.

2. Hiệu quả nhanh

Thuốc sát trùng cần phát huy tác dụng nhanh chóng khi tiếp xúc với vết mổ. Thuốc sát trùng tác dụng nhanh được ưu tiên lựa chọn vì:

  • Tiêu diệt mầm bệnh tức thời và hạn chế nguy cơ xâm nhập sâu bên trong của chúng.
  • Thời gian hồi phục vết mổ sẽ được rút ngắn.
  • Giảm thời gian tiếp xúc của thuốc sát trùng với vết mổ, giảm thiểu tốt đa tác dụng không mong muốn của thuốc sát trùng.

3. Loại bỏ được màng biofilm

Màng biofilm là màng sinh học do các vi khuẩn liên kết chặt chẽ với nhau. Màng này có đặc tính bền vững và rất khó bị tiêu diệt. Nhiều loại thuốc sát trùng hiện nay có phổ rộng nhưng chưa chắc có khả năng loại bỏ hoàn toàn màng biofilm. Một số thuốc đi qua được màng biofilm nhưng không còn đủ mạnh để tiêu diệt vi khuẩn bên trong. Vì vậy, tiêu chí loại bỏ màng biofilm của thuốc sát trùng luôn được cân nhắc khi lựa chọn.

4. An toàn, không gây đau xót

Tại các vết mổ, thuốc sát trùng tiếp xúc trực tiếp với lớp niêm mạc dưới da. Nếu thuốc sát trùng có pH không thích hợp hoặc chứa các chất gây kích ứng mạnh sẽ khiến người dùng cảm thấy đau, xót da.

Để khắc phục nhược điểm này, bạn nên lựa chọn thuốc sát trùng có thành phần lành tính, làm dịu khi sử dụng. Các dung dịch cũng cần có pH trung tính nằm trong khoảng 6.5 – 7. Thuốc sát trùng cần đạt tiêu chí 3 không: không chất màu – không chất bảo quản – không chất phụ gia.

5. Không cản trở quá trình tái tạo da

Một số thuốc sát trùng có hiệu lực mạnh nhưng lại gây cản trở quá trình tái tạo da của cơ thể. Nguyên nhân là do chúng gây tổn thương nguyên bào sợi và tổ chức hạt – yếu tố thúc đẩy quá trình lành da tự nhiên. Nếu các tế bào này bị tổn thương nghiêm trọng thì vết mổ sẽ chậm lành và dễ để lại sẹo. Thuốc sát trùng lý tưởng cần khắc phục nhược điểm này, đồng thời vẫn giữ được khả năng sát trùng mạnh.

6. Không gây đề kháng

Do vết mổ có thời gian hồi phục lâu, đặc biệt là các vết mổ lớn nên tần suất sử dụng thuốc sát trùng rất lớn. Mặt khác, vi sinh vật luôn tìm cách biến đổi cấu trúc tế bào để chống lại tác dụng của thuốc sát trùng. Vì vậy, thuốc sát trùng cũng cần đảm bảo không gây ra hiện tượng đề kháng. Thuốc sát trùng cần giữ nguyên tác dụng trong những lần sử dụng tiếp theo.

>>> Xem bài viết: Thế nào là dung dịch sát trùng lý tưởng? 

III. So sánh 5 thuốc sát trùng vết mổ thông dụng nhất

1. Nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý là dung dịch rửa vết mổ thông dụng nhất hiện nay. Dung dịch này an toàn, không gây đau xót và không cản trở quá trình lành vết mổ. Tuy nhiên, nước muối sinh lý không có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. Thông thường, dung dịch này được sử dụng với vai trò làm sạch bụi bẩn, làm dịu vết thương trước và sau khi dùng thuốc sát trùng khác.

2. Cồn y tế

Cồn y tế có khả năng sát khuẩn mạnh và được sử dụng rộng rãi. Thông thường, cồn 70 độ được sử dụng để rửa vết thương trong trường hợp vết mổ nhỏ, sạch và được khâu kín hoàn toàn. Tuy nhiên, cồn có thể cản trở quá trình phục hồi vết mổ do nó tổn thương nguyên bào sợi. Vì vậy, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi lựa chọn sử dụng cồn.

>>> Xem bài viết: Cồn sát trùng vết thương – Hại nhiều hơn lợi.

3. Nước oxy già

Nước oxy già là dung dịch Hydroperoxide trong nước. Hydroperoxide là chất oxy hóa mạnh sẽ giải phóng oxy để tiêu diệt mầm bệnh và loại bỏ bụi bẩn. Tác dụng sát khuẩn phụ thuộc vào nồng độ. Thông thường chỉ sử dụng dung dịch có nồng độ 1.5 % – 3% cho vết thương.

Nước oxy già không được ưu tiên sử dụng trong chăm sóc vết mổ do nó làm tổn thương mô hạt và nguyên bào sợi gây chậm lành vết mổ. Tuy nhiên, nước oxy già vẫn được sử dụng trong trường hợp vết mổ chảy dịch/ nhiễm khuẩn. Sau khi làm sạch vết mổ bằng nước muối sinh lý, dùng gạc thấm nước oxy già để loại bỏ chất bẩn tại vết mổ và rửa lại bằng nước muối. Khi sử dụng nước oxy già cần lưu ý giảm tối đa thời gian tiếp xúc của thuốc với vết mổ để tránh gây đau xót và chậm lành vết mổ.

4. Povidone iod

Povidone iod là phức hợp của iod với polyvinylpyrrolidone (chứa từ 9 – 12%) dùng để sát khuẩn vết mổ. Lượng iod giải phóng từ từ gây tác dụng kéo dài hơn so với các dung dịch chứa iod tự do. Dung dịch này có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn gram âm và gram dương, nấm và virus. Tác dụng diệt khuẩn mạnh nhưng tiềm ẩn nguy cơ hấp thụ iod vào cơ thể nếu dùng cho vết mổ rộng và thời gian dài. Để hạn chế tác dụng phụ, bạn nên hạn chế tối đa thời gian lưu giữ thuốc trên vết mổ. Sau khi dùng povidone iod, cần sử dụng nước muối sinh lý để làm sạch vết mổ.

5. Dung dịch Dizigone

Dung dịch kháng khuẩn Dizigone là dung dịch muối khoáng được xử lý bằng công nghệ EMWE tạo ra sản phẩm có khả năng kháng khuẩn mạnh. Các bác sĩ tại bệnh viện và phòng khám khuyên dùng Dizigone chăm sóc vết mổ do có nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Phổ kháng khuẩn rộng: tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus, bào tử.
  • Hiệu quả nhanh sau 30 giây sử dụng.
  • Loại bỏ được màng biofilm.
  • Không cản trở quá trình lành vết mổ.
  • Thành phần lành tính, không gây đau xót, không gây đề kháng.

IV. Các bước chăm sóc vết mổ hàng ngày để khỏi nhanh – ngừa sẹo

1. Thay băng vết mổ

sát trùng vết mổ

Các vết thương sau mổ thường được băng kín để bảo vệ và ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập. Thay băng thường xuyên đề đảm bảo vệ sinh vết mổ, tránh cho mô mới ăn sâu vào vết băng cũ. Một số lưu ý khi tiến hành thay băng:

  • Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát trùng trước khi thay băng
  • Chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn: bông, băng, gạc, kẹp.
  • Chạm tay vào phần băng sạch để tháo băng, tránh nhiễm trùng thứ phát. Nếu băng bẩn có thể dùng kẹp để lấy băng ra
  • Tháo băng nhẹ nhàng, tránh làm xô dịch vùng tổn thương.
  • Thay băng 1 – 2 lần/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

2. Vệ sinh vết mổ bằng dung dịch sát khuẩn

sát trùng vết mổ

Sau khi tháo lớp băng cũ, bạn tiến hành vệ sinh vết mổ bằng dung dịch sát khuẩn. Nếu không vệ sinh đúng cách, vết mổ có nguy cơ nhiễm trùng khiến thời gian hồi phục kéo dài. Cách vệ sinh vết mổ hàng ngày như sau:

  • Sát khuẩn tay trước khi tiếp xúc với vết thương. Để tránh lây nhiễm, bạn có thể đeo găng tay y tế trước khi rửa vết mổ.
  • Dùng nước muối sinh lý để làm sạch sơ bộ. Nguyên tắc rửa từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài, từ cao xuống thấp.
  • Sử dụng dung dịch sát khuẩn để vệ sinh vết mổ
  • Thấm khô sau đó dùng băng đảm bảo vô khuẩn để băng lại.

3. Dưỡng ẩm cho vết mổ

Khi vết mổ khô se, không còn chảy dịch, bạn có thể sử dụng kem dưỡng ẩm sau mỗi lần sát khuẩn. Theo các nghiên cứu, việc duy trì độ ẩm thích hợp sẽ giúp vết thương mau lành hơn. Kem dưỡng ẩm giúp cung cấp nước, làm dịu da và hạn chế kích ứng do dung dịch sát trùng gây ra. Bạn nên sử dụng kem dưỡng ẩm có thành phần an toàn và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc điều dưỡng.

sát trùng vết mổ

4. Lưu ý trong sinh hoạt hàng ngày

Sau khi mổ, bệnh nhân cần sớm vận động để cơ thể thích nghi nhanh chóng. Tuy nhiên cần lưu ý vận động nhẹ nhàng để tránh làm rách vết mổ. Chế độ dinh dưỡng cũng rất quan trọng trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật. Vì thế, bạn nên lựa chọn những thực phẩm tươi, giàu protein và chất xơ như thịt nạc, đậu, rau xanh, trái cây,… Nên tránh sử dụng thực phẩm cay nóng, rượu bia và các chất kích thích như thuốc lá. Ngoài ra, người bệnh cần chú ý nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc để nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

Bài viết hy vọng cung cấp cho bạn cách lựa chọn và sử dụng thuốc sát trùng một cách hiệu quả nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc về chăm sóc vết mổ tại nhà, hãy liên hệ tới số HOTLINE 19009482 để được dược sĩ tư vấn và giải đáp.

Tham khảo: Hướng dẫn phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn vết mổ.

]]>
https://dizigone.vn/thuoc-sat-trung-vet-mo-2-10312/feed/ 0
4 thuốc sát trùng không xót, an toàn cho trẻ sơ sinh https://dizigone.vn/thuoc-sat-trung-cho-tre-so-sinh-10253/ https://dizigone.vn/thuoc-sat-trung-cho-tre-so-sinh-10253/#respond Tue, 02 Feb 2021 02:28:21 +0000 https://dizigone.vn/?p=10253 Các vết trầy xước hoặc vết thương có chảy máu là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình phát triển của trẻ. Khi đó, sử dụng thuốc sát trùng vết thương cho trẻ là bước quan trọng để bảo vệ bé khỏi sự tấn công của vi sinh vật. Tuy nhiên, lựa chọn thuốc sát trùng cho trẻ sơ sinh là nỗi băn khoăn của nhiều bà mẹ. Bài viết xin giới thiệu 4 thuốc sát trùng không xót, an toàn cho trẻ sơ sinh.

I. 4 thuốc sát trùng không xót, an toàn cho trẻ sơ sinh

1. Nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý là dung dịch rửa vết thương an toàn, không gây kích ứng nên rất phù hợp với trẻ sơ sinh. Nước muối sinh lý có nhiều công dụng:

  • Loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết, dịch viêm,… tại vị trí tổn thương.
  • Rửa trôi vi sinh vật và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • Làm sạch bề mặt giúp các thuốc sát trùng khác thấm sâu hơn.

Tuy nhiên, nước muối không có khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Do đó, cha mẹ cần sử dụng kết hợp với thuốc sát trùng khác khi chăm sóc vết thương của trẻ sơ sinh. Dung dịch này thường được dùng để vệ sinh tai, mũi và cuống rốn cho trẻ. Ngoài ra, nước muối cũng được sử dụng để làm dịu da bé sau khi dùng thuốc sát trùng.

2. Prontosan

thuốc sát trùng trẻ sơ sinh

Dung dịch Prontosan có thành phần chính là betaine và polyhexanide 0,1%. Dung dịch này phù hợp với trẻ sơ sinh do nhiều ưu điểm:

  • Tiêu diệt vi khuẩn tốt do thành phần có hoạt tính kháng khuẩn của polyhexanide.
  • Loại bỏ được màng biofilm – màng sinh học, ngăn chặn nhiễm trùng vết thương.
  • Thành phần làm dịu vết thương, an toàn với trẻ sơ sinh.
  • Không tổn thương mô hạt, nguyên bào sợi – yếu tố thúc đẩy quá trình lành da tự nhiên.

Tuy nhiên, dung dịch Prontosan có tác dụng kháng khuẩn yếu hơn dung dịch sát khuẩn truyền thống như cồn y tế, povidone iod. Dung dịch có thể gây độc tính thần kinh khi tiếp xúc với màng não, màng nhĩ. Vì vậy, bạn không nên sử dụng nó để rửa vết thương ở tai của trẻ sơ sinh.

>>> Xem bài viết: Dung dịch sát khuẩn Prontosan: Thành phần, công dụng và hiệu quả

3. Chlorhexidine

Chlorhexidine là chất sát trùng có hoạt tính kháng khuẩn mạnh, tiêu diệt cả vi khuẩn, nấm, virus. Nồng độ 0,5% vừa đảm bảo tiêu diệt mầm bệnh, vừa an toàn cho trẻ sơ sinh. Chlorhexidine ít hấp thu qua da nên hạn chế được tác dụng phụ toàn thân hơn các sản phẩm chứa iod như povidone iod.

Tuy nhiên, nó là một chất độc thần kinh nguy hiểm nếu sử dụng liều cao và trên vết thương rộng trong thời gian dài. Do đó, các bà mẹ cần chú ý không để dung dịch này tiếp xúc với màng nhĩ. Chlorhexidine có thể gây điếc nếu nhỏ vào tai giữa.

4. Dizigone

Dizigone là dung dịch kháng khuẩn ứng dụng công nghệ EMWE từ châu Âu. Công nghệ dựa trên nguyên tắc kết hợp giữa dòng điện đơn cực và muối khoáng để tạo ra sản phẩm chứa các ion và các chất oxy hóa quan trọng như HClO, HO*, ClO-. Các chất này có khả năng tiêu diệt mầm bệnh mạnh mẽ tương tự cơ chế miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Dung dịch Dizigone đáp ứng tất cả các tiêu chí của dung dịch sát khuẩn lý tưởng:

  • Phổ kháng khuẩn rộng: tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus.
  • Hiệu quả nhanh trong 30 giây tiếp xúc.
  • An toàn, không gây kích ứng, phù hợp với trẻ sơ sinh.
  • Không làm tổn thương mô hạt và nguyên bào sợi – không cản trở sự phát triển của da bé.
  • Không chứa kháng sinh, không gây đề kháng.

Hiệu quả của Dizigone khi dùng cho vết thương 

Nhược điểm duy nhất của Dizigone là mùi chloride đặc trưng. Tuy nhiên, đây là mùi của các chất oxy hóa như HClO nên an toàn tuyệt đối cho trẻ.

>>> Xem bài viết: Giới thiệu về công nghệ EMWE và dung dịch kháng khuẩn Dizigone 

II. Cách sát trùng vết thương cho trẻ sơ sinh an toàn – hiệu quả

1. Làm sạch vết thương

Làm sạch vết thương là bước đầu tiên trong quá trình chăm sóc vết thương cho trẻ sơ sinh. Vai trò của bước này khá quan trọng, bao gồm:

  • Loại bỏ bụi bẩn, mảnh vụn tế bào khỏi vùng tổn thương.
  • Làm sạch bề mặt để thuốc sát trùng thấm tốt hơn.

Trong bước này, cha mẹ nên sử dụng nước muối sinh lý để rửa vết thương theo nguyên tắc: từ trong ra ngoài, từ cao xuống thấp.

2. Sát trùng vết thương bằng dung dịch kháng khuẩn

Sát trùng vết thương là bước quyết định khả năng hồi phục của vết thương. Nếu sử dụng dung dịch sai cách có thể khiến vết thương chậm lành và dễ nhiễm trùng. Khi lựa chọn dung dịch sát trùng cần chọn loại tác dụng mạnh và an toàn với làn da mỏng manh của bé.

sát trùng vết thương trẻ sơ sinh

Cách dùng thuốc sát trùng hiệu quả cho trẻ sơ sinh như sau:

  • Dùng bông gạc thấm dung dịch sát trùng chấm nhẹ nhàng vào vết thương. Giữ tối thiểu 30 giây, sau đó rửa lại bằng nước sạch để giảm kích ứng và tác dụng phụ do thuốc có thể đi vào cơ thể.
  • Rửa thường xuyên 2 – 3 lần/ ngày. Nếu vết thương tại vị trí dễ nhiễm bẩn như vùng mặc tã, bạn nên rửa nhiều lần hơn.

Lưu ý: Không được làm mạnh tay hoặc ngâm, xịt trực tiếp vào vết thương vì da bé rất nhạy cảm. Điều này có thể làm các tế bào bị tổn thương khiến vết thương nặng hơn.

3. Thoa kem dưỡng ẩm

Sau khi vết thương được sát trùng, dùng bông sạch thấm khô và thoa một lớp mỏng kem dưỡng ẩm cho bé. Kem dưỡng ẩm có tác dụng cân bằng độ ẩm cho vết thương, giúp nó mau lành hơn. Trong một số trường hợp, bác sĩ chỉ định thoa kem kháng sinh để phòng ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn. Cha mẹ cần chú ý tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh hiện tượng kháng thuốc.

4. Băng vết thương

Vết thương to và sâu phải được băng cẩn thận để tránh va chạm làm tổn hại tổ chức da, niêm mạc. Băng vết thương tạo lớp hàng rào ngăn cản vết thương tiếp xúc với tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Vết thương sẽ hồi phục nhanh chóng nếu được bảo vệ tốt.

5. Kiểm tra vết thương hàng ngày

Khi thay băng, cha mẹ hãy theo dõi tình trạng hồi phục của vết thương. Hãy đưa trẻ tới gặp bác sĩ nếu gặp các dấu hiệu bất thường sau:

  • Vết thương sưng đỏ, chảy dịch viêm kèm mùi hôi.
  • Vết thương thay đổi màu sắc và lan rộng hơn.
  • Trẻ quấy khóc do đau, hoặc do sốt.

III. 5 sai lầm cần tránh khi chăm sóc vết thương cho trẻ sơ sinh

Sai lầm trong chăm sóc vết thương gây ảnh hưởng tới sức khỏe của bé và khiến các bậc phụ huynh lo lắng. Sau đây là những sai lầm cần tránh khi chăm sóc vết thương cho trẻ sơ sinh

1. Thuốc sát trùng không phù hợp cho trẻ sơ sinh

Sử dụng thuốc sát trùng không phù hợp khiến vết thương nhiễm trùng và gây ra đau xót da bé. Các dung dịch sát trùng có tác dụng kháng khuẩn mạnh nhưng không được sử dụng cho trẻ sơ sinh bởi nhiều nhược điểm:

  • Cồn y tế, nước oxy già: gây đau xót, tổn thương mô hạt và nguyên bào sợi khiến vết thương lâu khỏi, không loại bỏ màng sinh học.
  • Povidone iod: chống chỉ định cho trẻ dưới 6 tháng tuổi do nguy cơ tổn hại tuyến giáp khi cơ thể hấp thu iod, ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ.

Chỉ sử dụng các dung dịch lành tính, an toàn và theo hướng dẫn của các bác sĩ chuyên khoa.

>>> Xem bài viết: Bí quyết sử dụng dung dịch sát khuẩn vết thương đúng chuẩn

2. Rắc bột kháng sinh lên vết thương

Kháng sinh có công dụng tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, bột kháng sinh thường được dùng để uống không có tác dụng kháng khuẩn khi rắc bột lên vết thương. Bột kháng sinh có thể bịt kín miệng vết thương, tạo môi trường thuận lợi để vi khuẩn bên trong phát triển nhanh và chống lại tác dụng của kháng sinh. Vì vậy, cha mẹ chỉ sử dụng kháng sinh nếu có chỉ định của bác sĩ và cần tuân thủ đúng hướng dẫn.

3. Băng vết thương không cẩn thận

Sai lầm trong băng vết thương là băng quá chặt làm tắc nghẽn dòng máu di chuyển tới vết thương. Máu không được cung cấp đủ sẽ làm thiếu đi yếu tố cần thiết cho quá trình sửa chữa và phục hồi khiến vết thương chậm lành. Bên cạnh đó, băng không được lỏng quá vì dễ bị tuột và không đảm bảo che kín vết thương.

4. Dùng dụng cụ rửa vết thương không vô khuẩn

Các dụng cụ chăm sóc vết thương như băng bông, gạc, kẹp phải được khử trùng và bọc kín trước khi đem ra sử dụng. Nếu những dụng cụ này không sạch làm tăng khả năng lây nhiễm vi khuẩn từ chúng vào vết thương. Để đảm bảo an toàn, bạn nên dùng băng vô khuẩn và dùng lửa để hơ kẹp trước khi tiến hành vệ sinh vết thương.

5. Bóc vảy khi vết thương đang lành

Trong quá trình vết thương lành, nó sẽ khô và đóng vảy. Bạn không nên bóc vảy vì vết thương dễ chảy máu và lấy đi một phần tế bào mới mọc. Bóc vảy sớm khiến vết thương lâu lành và dễ hình thành sẹo hơn. Do đó, bạn nên để vảy tự bong để tránh nguy cơ này.

Chăm sóc vết thương cho trẻ sơ sinh cần tỉ mỉ và yêu cầu đúng kỹ thuật vì sức đề kháng của trẻ sơ sinh còn kém. Hy vọng bài viết đem đến cho bạn nhiều thông tin hữu ích để chăm sóc vết thương cho bé tốt hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc, bạn hãy liên hệ số HOTLINE 19009482 để được dược sĩ có kinh nghiệm tư vấn và giải đáp.

Tham khảo: Healthline.com

]]>
https://dizigone.vn/thuoc-sat-trung-cho-tre-so-sinh-10253/feed/ 0