Dizigone – Kháng khuẩn dịu lành https://dizigone.vn Chăm da khỏe mạnh Fri, 11 Jul 2025 02:45:57 +0000 vi hourly 1 Nano bạc và những ứng dụng quan trọng trong y tế https://dizigone.vn/nano-bac-20419/ https://dizigone.vn/nano-bac-20419/#respond Fri, 11 Jul 2025 02:45:34 +0000 https://dizigone.vn/?p=20419 Bạc là nguyên tố kim loại quan trọng và được sử dụng trong đời sống từ hàng ngàn năm nay. Những ứng dụng sơ khai nhất của bạc là thử độc thức ăn hoặc làm đồ trang sức. Ngày nay, khi công nghệ phát triển, con người đã tạo ra được các hạt tinh thể nano bạc. Với khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và virus mạnh, nano bạc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế. Cùng tìm hiểu những kiến thức về nano bạc và ứng dụng của nó trong bài viết dưới đây.

nano bạc

I. Nano bạc là gì ? 

Nano bạc là một dạng hạt tồn tại của kim loại bạc. Các hạt này có kích thước nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được. Hạt nano bạc có tỉ lệ diện tích bề mặt lớn hơn hàng triệu lần so với kim loại bạc. Vì vậy, tính chất đặc hiệu của bạc được tăng lên đáng kể. Phân tử nano bạc có kích thước phổ biển nằm trong khoảng từ 10 – 100nm [3]. 

Nano bạc tồn tại chủ yếu dưới dạng dung dịch. Các sản phẩm Nano bạc thường được gọi với tên gọi khác là keo bạc. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng dung dịch Nano bạc có độ nhớt như dạng keo. Thực tế, dung dịch Nano bạc sẽ có độ nhớt tương đương với nước nếu quan sát bằng mắt thường. Màu sắc của dung dịch Nano bạc thay đổi từ vàng tới đỏ sẫm. Thậm chí nếu nồng độ lên tới 5,000 ppm, bạn có thể thấy màu gần như đen. Do đó, các dung dịch Nano bạc trong suốt được quảng cáo trên thị trường thường không chứa các hạt nano bạc hoặc nồng độ rất thấp. Nano bạc không tồn tại ở thể rắn nên các loại bột bán trên thị trường đều không hề chứa hạt nano [3].

II. Nano bạc được tạo ra như thế nào ?

Các nano bạc tổng hợp theo con đường khác nhau sẽ có kích thước, hình thái và tính ổn định khác nhau. Tổng kết các phương pháp tổng hợp được phân thành 3 loại chính là tổng hợp vật lý, tổng hợp hóa học và tổng hợp sinh học.

1. Tổng hợp vật lý

a. Kỹ thuật ăn mòn bằng tia laser

Kỹ thuật này sử dụng tia laser với bước sóng ngắn để cắt bỏ kim loại trong dung dịch mà không có thuốc thử hóa học. Phương pháp này cho phép thu được hạt nano bạc tinh khiết. Nồng độ và hình thái của các hạt nano bị ảnh hưởng bởi số lượng chùm tia laze. Hạt nano thu được thường có kích thước khoảng 10nm. 

Ngoài sử dụng tia laze, có thể sử dụng sóng điện từ năng lượng cao như tia gamma, tia tử ngoại để khử ion kim loại thành kim loại. Dưới tác dụng của các tác nhân này, các chất phụ gia trong dung môi được biến đối để sinh ra các gốc hóa học có tác dụng khử ion thành kim loại [1], [3].

b. Kỹ thuật hóa lý tạo nano bạc tinh khiết

Theo các nghiên cứu gần đây, phương pháp điện phân kết hợp siêu âm có thể dùng để sản xuất ra hạt nano bạc tinh khiết mà không cần sử dụng chất hoạt động bề mặt hoặc chất ổn định nào. Bình thường phương pháp điện phân chỉ tạo ra lớp màng kim loại trên bề mặt điện cực. Nhờ có siêu âm, các hạt sẽ rời điện cực và đi vào trong dung môi nước. 

c. Kỹ thuật Plasma điện hóa

Nguyên lý của phương pháp là sử dụng một dây bạc làm điện cực, nhúng trong dung môi nước. Trong quá trình phóng điện, lớp bề mặt của dây bạc bị ăn mòn và được khử ngay bởi plasma tạo ra các hạt nano bạc. Ngoài ra, plasma còn giải phóng các electron tích điện âm khiến các hạt nano bạc đẩy nhau, tránh kết tụ. Phương pháp này có thể khử triệt để các ion bạc nên dung dịch nano bạc ổn định lâu dài và an toàn. Các hạt nano bạc tạo ra có kích thước từ 20 – 30 nm [1].

2. Phương pháp hóa học

Để tổng hợp nano bạc bằng phương pháp hóa học cần sử dụng muối bạc, chất khử và chất ổn định để kiểm soát sự hình thành các hạt nano. Muối bạc nitrat được sử dụng để tạo ra hạt nano do chi phí thấp và ổn định hóa học hơn các muối khác. Các chất khử được sử dụng là borohydrid, citrat, ascorbate và khí hydro. Trong đó borohydrid là một chất khử mạnh có thể tạo ra hạt có kích thước nhỏ với tốc độ khử nhanh. Đồng thời nó có vai trò như chất ổn định để tránh kết tụ trong quá trình phân hủy. Ngoài ra để các hạt nano phân tán tốt trong môi trường, người ta có thể sử dụng phương pháp tĩnh điện để làm cho bề mặt các hạt tĩnh điện trái dấu sẽ đẩy nhau, tránh kết tụ. Mặt khác có thể sử dụng các chất hoạt động bề mặt để bọc các hạt nano. Kích thước hạt nano bạc tạo ra nhờ phương pháp này nằm trong khoảng từ 10nm -100nm[1], [3].

3. Phương pháp sinh học

Quá trình tổng hợp hạt nano bằng phương pháp sinh học gồm quá trình khử enzym hoặc không có enzym. Quá trình khử không sử dụng enzym tương tự như tổng hợp hóa học nhưng tác nhân khử là vi sinh vật hoặc thực vật. Quá trình này diễn ra nhanh và tránh được dung môi hữu cơ và thuốc thử độc hại. Vì vậy, đây được gọi là quá trình xanh và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp là có thể làm lây nhiễm vi khuẩn nên cần thận trọng khi ứng dụng trong y tế.

III. Hiệu quả kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus của nano bạc

1. Đặc tính kháng khuẩn

Nano bạc có tác dụng kháng khuẩn trên cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Streptococcus, E. Coli, Coliform, P. aeruginosa, Aci.baumannii, Vibrio cholerae (phẩy khuẩn tả), Enterococcus faecalis (khuẩn liên cầu), N. gonorrhoeae (lậu cầu),… Theo kết quả nghiên cứu của viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam, chỉ cần một lượng nano bạc rất nhỏ cỡ 1mg/L đã có thể tiêu diệt được hầu hết vi khuẩn gây bệnh[4].

Khả năng kháng khuẩn mạnh của nano bạc có được nhờ đặc tính kháng khuẩn của ion bạc và diện tích bề mặt lớn của các hạt nano. Hiệu quả của các hạt nano bạc phụ thuộc vào nồng độ và kích thước của chúng. Nồng độ cao có hiệu quả tốt hơn. Hạt có kích thước càng nhỏ có thể diệt khuẩn ở nồng độ thấp[1]. 

Mặc dù tác dụng kháng khuẩn được nghiên cứu rộng rãi nhưng cơ chế tác dụng của nano bạc vẫn chưa được làm sáng tỏ. Các hạt nano bạc bám và thâm nhập vào thành tế bào vi khuẩn, làm thay đổi cấu trúc màng của chúng. Một số nghiên cứu cho rằng do các hạt nano bạc có diện tích bề mặt lớn trở thành kho chứa để giải phóng ra các ion bạc tự do. Các ion bạc giải phóng ra có thể tương tác với nhóm thiol của nhiều enzym tổng hợp tế bào vi khuẩn. Do đó nó ức chế một số chức năng của tế bào vi khuẩn như ngăn cản sự phân chia tế bào và sao chép AND.

2. Đặc tính kháng nấm

Nano bạc là một chất chống nấm hiệu quả. Nó có tác dụng trên nhiều loại nấm như Candida albicans, Candida glabrata, Trichophyton mentagrophytes, Aspergillus, Saccharomyces… Cơ chế chống nấm được lý giải do chúng có thể phá vỡ màng tế bào và ức chế quá trình nảy chồi. Tại nồng độ 0.1mg/lít (tương đương 0.1ppm) nano bạc có khả năng kháng nấm. Với mật độ 105 tb/lít nấm Candida albicans bị vô hiệu hóa hoàn toàn sau 30 phút tiếp xúc[3].

3. Đặc tính kháng virus

Nano bạc cũng là một chất có khả năng chống virus HIV- 1, virus viêm gan B, virus hợp bào hô hấp, virus herpes simplex, virus đậu mùa. Khả năng kháng virus của hạt nano tốt hơn nhiều so với muối bạc vì chúng giải phóng cả nguyên tử bạc. Cơ chế tác dụng trên virus nhờ khả năng ức chế các giai đoạn phát triển của tế bào virus. Nano bạc được coi là một tác nhân phổ rộng chống lại nhiều chủng virus và không gây đề kháng[1].

IV. Nano bạc có an toàn không?

nano bạc - an toàn

Nano bạc được cho là an toàn và có thể sử dụng lâu dài, đặc biệt là đường dùng ngoài da. Tác dụng của ion bạc lên động vật bậc cao luôn là chủ đề được quan tâm của các nhà khoa học. Màng tế bào động vật bậc cao khác với sinh vật bậc thấp như vi khuẩn, virus, nấm. Màng tế bào vi khuẩn có cấu trúc glycoprotein. Các ion bạc được giải phóng tương tác với các nhóm peptidoglycan và ức chế sự vận chuyển oxy khiến tế bào tê liệt. Trong khi đó, tế bào của động vật bậc cao có hai lớp lipoprotein với nhiều liên kết đôi bền vững có khả năng cho điện tử. Do đó, lớp màng này không cho phép các ion bạc xâm nhập để gây thương tổn tế bào bên trong [4].

Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã xác định liều lượng bạc tối đa không gây hại đối với sức khỏe con người là 10g (nếu hấp thụ từ từ)[3]. Tức là, nếu một người sống khoảng 70 tuổi, ăn và uống vào 10g bạc thì không có vấn đề gì về sức khỏe. Liều tiêu chuẩn được Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ EPA đưa ra là 5mg/kg/ngày. Theo đó, một người có trọng lượng 70kg được phép tiếp nhận vào người tối đa 350mg bạc mỗi ngày[3].

Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu gần đây khi cho bệnh nhân uống nước chứa ion bạc trong 7 – 8 năm cho thấy có dấu hiệu bệnh Argiria. Đây là bệnh tích tụ bạc dưới da làm da bệnh nhân có màu xám, hậu quả của quá trình khử quang hóa của các ion bạc. Mặc dù vậy, nghiên cứu không phát hiện thấy bất kỳ thay đổi nào đối với chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Để đảm bảo an toàn sức khỏe, chỉ nên sử dụng bạc dưới dạng băng gạc, dùng để súc họng hoặc bôi ngoài da. Đồng thời, bạn cũng chỉ sử dụng các sản phẩm nano bạc tinh khiết mới thật sự an toàn. Muối bạc cũng có hiệu quả kháng khuẩn tuy nhiên không được sử dụng ở nồng độ cao. Nguyên nhân là vì nó có thể gây bỏng rát niêm mạc, gây độc với cơ thể.

V. Nano bạc và những ứng dụng quan trọng trong y tế

nano bạc - khử trùng

1. Khử trùng dụng cụ, buồng bệnh

Dung dịch nano bạc có thể sử dụng làm chất khử trùng dụng cụ, buồng bệnh nhờ khả năng kháng khuẩn vượt trội. Nano bạc có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn, virus và nấm. Đồng thời, nó là một chất ổn định có thể hỗ trợ kháng khuẩn trong thời gian dài. Nano bạc còn có ưu điểm vượt trội là không tạo mùi, tạo màu và không gây khó chịu cho con người khi sử dụng.

2. Chăm sóc vết thương

Nhờ khả năng kháng khuẩn vượt trội, nano bạc được ứng dụng nhiều trong chăm sóc vết thương. Nano bạc được thêm vào trong các thuốc mỡ bôi ngoài da hoặc tẩm vào các băng vết thương. Băng vết thương có chứa nano bạc được sử dụng khi có nhiễm trùng ngoài da. Nano bạc còn giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da, tránh để lại sẹo. Các loại thuốc mỡ có nano bạc giúp chữa lành vết thương nhanh chóng. Ngoài ra, kết hợp nano bạc với thuốc kháng sinh có tác dụng hiệp đồng chống vi khuẩn.

3. Phòng ngừa lây lan dịch bệnh

Hiện nay, bệnh truyền nhiễm đang là mối đe dọa đối với con người, đặc biệt là dịch bệnh do virus Sars – CoV 2. Để phòng tránh lây lan dịch bệnh thì việc rửa tay thường xuyên và khử khuẩn đồ vật, môi trường là việc làm cần thiết. Nhờ tính kháng khuẩn rất mạnh nên nano bạc được sử dụng trong các dung dịch rửa tay, khẩu trang y tế, dung dịch khử khuẩn đồ vật, môi trường. Ưu điểm khác của nano bạc là dịu da, không gây kích ứng và thân thiện với môi trường.

4. Cấy ghép tim mạch

Thiết bị cấy ghép tim mạch sử dụng bạc đầu tiên là van tim giả bằng silicon được phủ một lớp bạc. Nó có tác dụng ngăn ngừa nhiễm khuẩn trên van silicon và giảm phản ứng viêm. Tuy nhiên, sử dụng bạc có thể gây phản ứng mẫn cảm, ức chế chức năng của nguyên bào sợi, dẫn tới tổn thương mô tế bào. Mặc khác, khi sử dụng nano bạc trong các thiết bị y tế an toàn và không độc hại như sử dụng kim loại bạc. Cải tiến mới của các nhà khoa học là phủ một lớp nano bạc lên bề mặt van tim và stent. Lớp phủ này có đặc tính kháng khuẩn vượt trội và an toàn cho sức khỏe người bệnh.

5. Nha khoa

nano bạc - nha khoa

Nano bạc cũng có ứng dụng trong dụng cụ nha khoa. Các dụng cụ vệ sinh răng miệng có chứa nano bạc có tác dụng ức chế một số vi khuẩn ở khoang miệng như Liên cầu khuẩn, Streptococcus mutans. Việc kết hợp nano bạc trong dụng cụ trám răng có thể tăng cường tác dụng diệt khuẩn Streptococcus milleri, S. aureus. Ngoài ra, nano bạc cũng được thêm vào chất kết dính nha khoa để chống lại vi khuẩn mà không làm thay đổi tính chất của chất kết dính. Nhờ vậy, nano bạc được dụng trong điều trị chỉnh nha.

6. Chẩn đoán sinh học 

Chẩn đoán sớm bất kỳ bệnh nào cũng giúp phát hiện sớm bệnh để điều trị và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân. Ngày nay, nano bạc được ứng nhiều trong chẩn đoán các bệnh liên quan đến tim mạch và ung thư. Nano bạc được ứng dụng trong chất cản quang để xác định sớm đặc điểm của xơ vữa động mạch và bệnh lý tim mạch ở cấp độ phân tử và cấp độ tế bào. Việc kết hợp chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp cho việc sử dụng thuốc hiệu quả trên từng bệnh nhân cụ thể. 

Phát hiện sớm và xác định vị trí ung thư ở mức độ phân tử giúp có hướng điều trị hiệu quả đối với bệnh nhân. Nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng nano bạc cũng có hiệu quả chống ung thư. Dòng tế bào ung thư bị tiêu diệt bởi các hạt nano bạc.

VI. Lưu ý khi sử dụng nano bạc trên da và niêm mạc 

Khi sử dụng nano bạc trên da, bạn cần chú ý một số vấn đề sau đây:

  • Chỉ sử dụng dung dịch nano bạc thật mới có hiệu quả.
  • Nên sử dụng các loại kem nano bạc sau khi đã vệ sinh sạch sẽ da và niêm mạc. 
  • Thoa một lớp kem mỏng có chứa nano bạc lên miệng vết thương đã khô và không chảy mủ.
  • Sử dụng thường xuyên để tăng hiệu quả, giúp các vết thương mau lành.

VII. Lựa chọn sản phẩm chứa nano bạc hiệu quả và an toàn

nano bạc chuẩn xịn

Nano bạc là một chất kháng khuẩn, kháng virus, kháng nấm hiệu quả. Sử dụng nano bạc tránh được hiện tượng nhờn thuốc, giúp kéo dài tác dụng và không gây hại cho tế bào của con người. Do nano bạc có nhiều ứng dụng đối với cuộc sống của con người nên ngày càng có nhiều sản phẩm chứa nano bạc được sản xuất. Khi có quá nhiều sản phẩm, người tiêu dùng sẽ phân vân không biết đâu là sản phẩm thật, đâu là sản phẩm giả. Bạn có thể phân biệt nano bạc thật và giả có thể dựa vào màu sắc của dung dịch. Nano bạc thật sẽ có màu vàng hoặc xám đục. Nồng độ nano bạc càng cao thì màu càng sẫm. Khi pha loãng có thể đổi màu từ xám sang hồng và dung dịch loãng nhất sẽ có màu vàng chanh. Ngược lại, các sản phẩm giả thường có màu trong suốt hoặc có tủa trắng. Nếu được làm giả bằng cách cho thêm phẩm màu thì màu sẽ nhạt đi khi pha loãng.

Ngoài cách phân biệt trên, để nhận biết chính xác nano bạc thật cần phải sử dụng các phương pháp phân tích chuyên sâu như: tán xạ ánh sáng, phân tích phổ UV- VIS, sử dụng kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường hoặc phép thử kết tủa. Những tính chất đặc trưng của nano bạc có thể phát hiện bằng các phương pháp trên là:

  • Khả năng tán xạ ánh sáng rất mạnh. Nồng độ càng cao, tia tán xạ càng lớn khi cho ánh sáng laze đi qua.
  • Nano bạc không bị kết tủa khi tiếp xúc với muối ăn, soda hay kiềm.
  • Kích thước hạt nano bạc khoảng từ 10 – 100nm tùy chế phẩm.

Trong khi đó, các chế phẩm giả tán xạ rất ít và không thay đổi khi pha loãng nồng độ. Nếu có chứa muối bạc thì sẽ thấy kết tủa trắng khi cho phản ứng với thuốc thử. Những sản phẩm chứa ion bạc thường chuyển màu đen nếu phơi nắng. Bên cạnh đó, các chế phẩm không có hoặc rất ít các hạt có kích thước nano. Khi sử dụng nano bạc giả rất nguy hiểm đối với sức khỏe vì nó có thể gây kích ứng da, gây tích tụ bạc dẫn tới gây độc đối với cơ thể. Vì vậy, người tiêu dùng thông thái cần lựa chọn các sản phẩm có thương hiệu uy tín, tránh mua phải sản phẩm nano bạc giả. 

Nguồn thông tin tham khảo: 

[1] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4037247/

[2] https://medcraveonline.com/JNMR/nanosilver-and-its-medical-implications.html

[3] https://benh.vn/tac-dung-nano-bac-luu-y-khi-su-dung-va-phan-biet-nano-bac-that-gia-75632/

[4] https://suckhoedoisong.vn/chong-nhiem-khuan-bang-nano-bac-n145503.html

Kết luận: Nano bạc là một trong những thành tựu khoa học vĩ đại nhất của loài người. Nhờ có nano bạc, các tổn thương da liễu đã có thêm giải pháp mới để phòng ngừa và điều trị, giảm bớt nguy cơ và gánh nặng bệnh tật cho hàng triệu người. Tại Việt Nam, nano bạc cũng được đưa vào sử dụng phổ biến và rộng rãi. Trong số đó, kem Dizigone Nano bạc là lựa chọn hiệu quả để xử lý các tổn thương ngoài da do vi khuẩn, virus; các nốt muỗi đốt, côn trùng cắn hay vết thương, vết bỏng; vết loét nặng do nằm liệt hay ở người đái tháo đường… 

]]>
https://dizigone.vn/nano-bac-20419/feed/ 0
HOCL (Acid Hypochlorous): Giải pháp kháng khuẩn ưu việt của thời đại mới https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/ https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/#respond Mon, 15 Jul 2024 07:22:34 +0000 https://dizigone.vn/?p=19319 Để đẩy lùi các mầm bệnh vi khuẩn, virus và nấm, khoa học hiện đại vẫn không ngừng tìm kiếm một giải pháp kháng khuẩn mới. Trong số đó, HOCL (Acid Hypochlorous) nhanh chóng trở thành cái tên nổi bật nhờ đáp ứng đủ các tiêu chí: kháng khuẩn phổ rộng – hiệu quả nhanh chóng – an toàn dịu nhẹ. Với nhiều ứng dụng đa dạng trong y tế và đời sống, HOCL ngày càng được sử dụng rộng rãi, khẳng định vị thế quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Cùng Dizigone tìm hiểu sâu hơn về HOCL qua bài viết dưới đây. 

hocl dizigone hclo

I. HOCL là gì? 

HOCL là một acid yếu có danh pháp IUPAC là Acid Hypochlorous. Ngoài ra hợp chất này còn có các tên khác là Hydrogen Hypochlorite; Chlorine Hydroxide hay Hydrochloric Acid. Nó được phát hiện bởi nhà hóa học người Pháp Antonie Jerome Balard vào năm 1834. 

Trong khoa học khử trùng hiện đại, HOCl (Acid Hypochlorous) là hoạt chất kháng khuẩn hiệu lực mạnh, phổ kháng khuẩn rộng và cho tác dụng nhanh chóng. HOCl được tạo ra từ công nghệ điện hóa EMWE, ứng dụng định luật điện phân Farraday. Dòng điện đơn cực được đưa qua dung dịch muối khoáng (chứa nước – H2O và muối – NaCl) để tạo ra sản phẩm cuối cùng là dung dịch điện hóa chứa HOCl. 

Điều làm nên điểm khác biệt của HOCl là hoạt chất này đã có sẵn trong cơ thể chúng ta từ khi mới chào đời. HOCl chính là các “chiến binh” kháng khuẩn mà đại thực bào của cơ thể sinh ra trong đáp ứng miễn dịch tự nhiên. Nhờ vậy, HOCl thân thuộc và lành tính, giúp tiêu diệt mầm bệnh một cách an toàn nhất. 

II. Hiệu quả của HOCL 

1. Hiệu quả kháng khuẩn 

HOCL là một trong những giải pháp kháng khuẩn hiệu lực mạnh hiện nay. HOCL phổ kháng khuẩn rộng, đẩy lùi được cả vi khuẩn gram dương, vi khuẩn gram âm, virus và nấm. Các thử nghiệm vi sinh trên toàn thế giới chứng nhận: HOCL loại bỏ hầu hết vi sinh vật gây bệnh thường gặp với hiệu suất > 99% chỉ trong thời gian ngắn, ngay cả ở khoảng nồng độ thấp (~40ppm).

Dưới đây là một số kết quả về hiệu lực kháng khuẩn của HOCL – Trích dẫn trong tài liệu tổng hợp của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các kết quả thử nghiệm tại Nhật Bản 

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Thử nghiệm tại Viện Nghiên cứu và Phát triển Quốc gia về Vi sinh và Miễn dịch học Cantacuzino – Rumani. 

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các thử nghiệm vi sinh tại các phòng nghiên cứu trên toàn thế giới

2. Hiệu quả trong chăm sóc tổn thương 

a. Chăm sóc vết thương nhiễm trùng 

Tên nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên về hiệu quả của HOCl đối với vết thương nhiễm trùng do chấn thương. 

Tác giả: Mekkawy M M and Kamal A 

Nguồn nghiên cứu: J Ed Prac. 2014: 5(16); 89-100,76

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl với vai trò là một dung dịch sát khuẩn trong chăm sóc vết thương nhiễm trùng 

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trên 60 bệnh nhân có vết thương do chấn thương và đang bị nhiễm trùng. Phương pháp điều trị: hàng ngày rửa vết thương với HOCl hoặc Povidone Iodine

Kết quả nghiên cứu:

Chỉ tiêu đánh giá (tại ngày thứ 14 của nghiên cứu) Dùng HOCl Dùng Povidone iod
% BN hết đau tại vị trí tổn thương 100% 16.6%
% BN không còn tiết dịch tại vết thương 100% 10%
% BN sẵn sàng phẫu thuật tái tạo 100% 0%

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tại ngày thứ 14 áp dụng thử nghiệm, số lượng vi khuẩn trên vết thương nhiễm trùng được sát khuẩn bằng HOCl đã giảm đáng kể so với nhóm sử dụng Povidone-Oodine. Nhờ đó, 100% vết thương sử dụng HOCl đã được sạch khuẩn và sẵn sàng thực hiện phẫu thuật tái tạo. 

Kết luận: HOCl là phương pháp hiệu quả, dễ áp dụng, an toàn và kinh tế để chăm sóc vết thương do chấn thương cấp tính bị nhiễm trùng, giúp vết thương lành nhanh và người bệnh được xuất viện sớm hơn. HOCl kiểm soát vi khuẩn tạp nhiễm trong mô mà không ức chế quá trình chữa lành vết thương, giảm đau nhanh chóng và tạo điều kiện tốt cho vết thương trước khi thực hiện thủ thuật vạt da hoặc ghép da. 

hocl dizigone hclo

b. Chăm sóc vết thương 

Nghiên cứu: Đánh giá hiệu quả và so sánh tác dụng của HOCl so với Povidone Iodine.

Tác giả: Kapur V and Mawaha A K.

Nguồn nghiên cứu: Ind J Surg. 2011: 73(1); 48-53.

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl so với povidone iodine (Betadine) trong việc chăm sóc các loại vết thương khác nhau. 

Thiết kế nghiên cứu: 200 bệnh nhân có vết thương, vết loét (loét cấp và mãn tính, loét bàn chân do đái tháo đường, loét do viêm tắc tĩnh mạch, viêm mô tế bào, nhọt, áp xe, bỏng, vết thương do chấn thương, vết thương sau phẫu thuật, loét do tì đè/nằm liệt, rò hậu môn, vết thương hoại tử, rửa màng bụng trong viêm phúc mạc) được chọn ngẫu nhiên để điều trị bằng băng gạc tẩm HOCl hoặc povidone iodine (Betadine). Tất cả bệnh nhân đều được dùng kết hợp kháng sinh. 

Kết quả: 

  • Sau 21 ngày: Trung bình kích thước vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân ở nhóm điều trị bằng HOCL giảm 70%; còn nhóm điều trị bằng Povidone Iodine chỉ giảm 50%. 
  • Sau 12 ngày: 100% tổn thương ở bệnh nhân apxe đã giảm mủ dịch khi điều trị với HOCL; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 90%. 
  • Sau 18 ngày: 100% vết thương ở bệnh nhân dùng HOCL đã bắt đầu quá trình tạo hạt & biểu mô; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 85%. 

Kết luận: Dung dịch HOCl là giải pháp chăm sóc vết thương an toàn và hiệu quả vượt trội so với Povidone Iodine.

c. Chăm sóc vết loét do đái tháo đường

hocl dizigone hclo

Nghiên cứu: Hiệu quả của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có độ pH trung tính (HOCl) trong điều trị vết thương ở chân do bệnh tiểu đường. 

Tác giả: Suri AP S.

Nguồn nghiên cứu: Poster at the Diabetic Foot Global Conference, Los Angeles, 2008.

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị trên lâm sàng và khả năng làm giảm tải lượng vi khuẩn của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có pH trung tính (HOCl) so với nước muối ở bệnh nhân có vết thương ở chân do đái tháo đường.

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm ngẫu nhiên trên 100 bệnh nhân bị loét bàn chân do đái tháo đường có đường kính 2-15 cm. Vết loét được điều trị bằng cách ngâm rửa một lần mỗi ngày bằng dung dịch HOCl hoặc nước muối, duy trì trong 16 tuần. 

Kết quả: Nhóm bệnh nhân sử dụng HOCl cho cải thiện vượt trội trên vết thương so với nhóm sử dụng nước muối sinh lý, cụ thể là: 

  • Tải lượng vi khuẩn: Nhóm sử dụng HOCl giảm 76%, nhóm sử dụng nước muối sinh lý  chỉ giảm 32%. 
  • Tỷ lệ bệnh nhân lành vết thương: 78% bệnh nhân sử dụng HOCl đã lành vết thương, trong khi tỷ lệ ở nhóm dùng nước muối sinh lý chỉ là 40%. 

d. Chăm sóc vết loét tĩnh mạch chân

Nghiên cứu: Tác động của HOCl tới vết loét tĩnh mạch ở chân: Thử nghiệm trên 1249 vết loét ở 897 bệnh nhân. 

Tác giả: Bongiovanni C M

Nguồn nghiên cứu: J Am Coll Clin Wound Spec. 2016: 10.1016/j.jccw.2016.01.001

Mục tiêu: Đánh giá tác động của các bệnh lý đi kèm và xác định các yếu tố làm tăng tốc độ lành vết loét tĩnh mạch chân. 

Thiết kế nghiên cứu: Điều trị ban đầu cho tất cả các vết loét tĩnh mạch ở chân: Làm sạch và loại bỏ dị vật, mảnh vụn và mô hoại tử với dung dịch HOCl và dưới áp lực tưới rửa (nếu cần). Ngoài ra, có thể áp dụng thêm phương pháp mài mòn bằng cách sử dụng gạc vô trùng ngâm với dung dịch HOCl. Trong các trường hợp vết loét cần cắt lọc mô hoại tử, thủ thuật này sẽ được tiến hành tại cơ sở tế trong vòng 10 ngày phát hiện mô hoại tử. Sau khi điều trị ban đầu, tất cả các vết loét được băng lại và/hoặc băng lỏng bằng gạc vô trùng thấm dung dịch HOCl. Một hệ thống băng nén, nhiều lớp, có độ nén phù hợp, sử dụng các vật liệu có ít co giãn hoặc không co giãn được thiết kế sao cho lực nén lớn nhất ở mức mắt cá chân. Chà xát nhẹ bằng cách sử dụng gạc bông vô trùng ngâm trong dung dịch HOCl, ngay sau đó rửa vết loét bằng nhiều dung dịch hơn để loại bỏ màng biofilm còn tồn tại ở vết loét. Việc lặp đi lặp lại các bước chăm sóc trên trong nhiều ngày giúp ngăn hình thành lại màng biofilm. 

Kết quả & kết luận: Tất cả 1249 vết loét tĩnh mạch chân trong thử nghiệm này đã được chữa lành hoàn toàn. Việc sử dụng dung dịch HOCl sát trùng vết loét đã giúp điều trị thành công cho toàn bộ vết loét của nhóm nghiên cứu này trong vòng 180 ngày. Tiến bộ lớn nhất trong việc chăm sóc loét tĩnh mạch ở chân là sử dụng dung dịch HOCl vào phác đồ điều trị. 

III. Tính an toàn của HOCL 

hocl dizigone hclo

HOCl là giải pháp kháng khuẩn an toàn, vì chính là hoạt chất tự nhiên được cơ thể tạo ra trong đáp ứng miễn dịch. Nhờ vậy, HOCl có thể sử dụng được cho nhiều đối tượng và nhiều công dụng khác nhau. HOCl an toàn với bé từ sơ sinh, phụ nữ có thai & cho con bú. Khi dùng trực tiếp lên làn da có vết thương hở, đang trầy trợt, bong tróc hay bị kích ứng, HOCl cũng không gây đau rát. 

Tính an toàn của HOCl đã được chứng thực qua hàng trăm nghiên cứu, thử nghiệm trên toàn thế giới:

1. An toàn trên lâm sàng 

  • Nghiên cứu của Thorn và công sự (năm 2012): Thử nghiệm tính an toàn của HOCl trên chuột bằng cách cho chuột uống dung dịch HOCl với liều cố định trong thời gian 28 ngày. Kết quả cho thấy HOCl dùng đường uống không gây tác dụng phụ trên chuột, không độc với màng nhầy niêm mạc ruột. Các nghiên cứu về khả năng gây đột biến trong ống nghiệm cũng không cho thấy bằng chứng nào về độc tính di truyền trên các thử nghiệm Ames (Thử nghiệm xác định hoạt tính gây đột biến tiềm ẩn của sản phẩm). Một nghiên cứu an toàn khác được thực hiện trên diện rộng cho thấy HOCl không làm suy giảm axit nucleic hoặc gây ra tổn thương oxy hóa trong nguyên bào sợi ở da. 
  • Nghiên cứu của Morita và cộng sự (năm 2011) đánh giá nguy cơ gây độc tính sinh học trên chuột khi HOCl được dùng theo đường uống trong 8 tuần. Kiểm tra trực quan, mô học đường tiêu hóa, dấu hiệu viêm, độ dày niêm mạc, mô nha chu, men răng và các chỉ số khác cho thấy không có thay đổi nào so với nhóm chứng. Kết luận của nghiên cứu là HOCl không gây tác dụng phụ toàn thân; an toàn tuyệt đối khi sử dụng làm nước súc miệng, ngay cả khi nuốt dung dịch.
  • Nghiên cứu của Kubota và cộng sự (năm 2015) đánh giá độ an toàn của HOCl khi sử dụng sát khuẩn phúc mạc để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật viêm ruột thừa ở trẻ em. Dung dịch rửa đối chứng là nước muối sinh lý. Kết quả cho thấy HOCl an toàn, không gây độc tính và giúp làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật. 
  • Nghiên cứu của Sipahi và cộng sự (năm 2019) chứng nhận HOCl không gây kích ứng, an toàn cho da và mắt. Các tác giả khuyến nghị sử dụng HOCl rộng rãi trong chăm sóc y tế và khử trùng thực phẩm.

2. An toàn môi trường

HOCl là một phân tử có tính oxy mạnh và chỉ tồn tại trong thời gian ngắn sau khi tiếp xúc với mầm bệnh hay các hoạt chất sinh học khác. Sau khi tiếp xúc, HOCl tinh khiết phân hủy trong vòng vài phút thành muối (NaCl) và nước (H2O), trở lại về dạng nguyên bản lành tính và dịu nhẹ, gần giống với nước mắt của con người. Chính vì vậy, HOCL không chỉ an toàn với người dùng mà còn thân thiện với môi trường. 

IV. 7 Ưu điểm của HOCL so với các giải pháp kháng khuẩn khác 

hocl dizigone hclo

1. HOCL kháng khuẩn phổ rộng: Hiệu quả của HOCL trải rộng với nhiều loại mầm bệnh, giúp HOCL đẩy lùi được nhiều loại tổn thương da liễu & khoang miệng.

2. HOCL cho tác nhanh & mạnh: Hiệu suất kháng khuẩn của HOCL với mầm bệnh lên tới trên 90% chỉ trong vòng 30 giây. Nhờ vậy HOCL giúp xử trí tổn thương nhanh chóng, góp phần rút ngắn thời gian điều trị cho người bệnh.

3. HOCL loại bỏ được cả màng Biofilm – là hàng rào chắn thường gặp trong các vết thương, vết loét nặng & mạn tính như vết loét ở người tỳ đè, nằm liệt, vết loét ở bệnh nhân đái tháo đường. Rất ít dung dịch kháng khuẩn có thể phá bỏ được màng biofilm này, nên HOCL được công nhận là lựa chọn hàng đầu trong chăm sóc các tổn thương mạn tính.

4. HOCL thúc đẩy tổn thương phục hồi tự nhiên: Do HOCL không gây tổn hại tới nguyên bào sợi & tổ chức hạt trong giai đoạn lành thương tự nhiên như cồn hay oxy già. Bên cạnh đó, dung dịch điện hóa chứa HOCL lại tạo thế oxy hóa thuận lơi để thúc đẩy tổn thương lành lại nhanh chóng hơn, ngăn ngừa hình thành sẹo sau khi khỏi bệnh.

5. HOCL cho ứng dụng đa dạng: Dùng được với cả 3 nhóm công dụng là kháng khuẩn phòng bệnh; chăm sóc các tổn thương da và vệ sinh trong khoang miệng. Nếu tủ y tế gia đình cần có một dung dịch kháng khuẩn đa năng thì dung dịch HOCL chính là một lựa chọn tối ưu.

6. HOCL an toàn cho mọi đối tượng sử dụng: Vì là hoạt chất kháng khuẩn tự nhiên của hệ miễn dịch, thân thuộc với cơ thể nên HOCL dùng được cho cả trẻ sơ sinh & trẻ nhỏ, phụ nữ có thai & cho con bú. HOCl cũng dịu nhẹ như nước, không gây xót, kích ứng khi sử dụng.

7. HOCL trong suốt, không màu: Dung dịch HOCL không gây nhuộm màu da & các bề mặt tiếp xúc khi sử dụng như oxy già, betadine, xanh methylen hay thuốc tím. Nhờ đó HOCL đảm bảo tính thẩm mỹ & vệ sinh khi sử dụng; lại giúp thuận tiện quan sát tiến triển của tổn thương da.

V. Ứng dụng của HOCL 

hocl dizigone hclo

1. Kháng khuẩn phòng bệnh

HOCL được ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong vệ sinh cá nhân, làm sạch môi trường sống, kháng khuẩn phòng bệnh trong y tế. HOCL được đưa vào nhiều sản phẩm xịt khuẩn để sử dụng cho các mục đích: 

  • Vệ sinh tay, chân, cơ thể cho bé từ sơ sinh; xịt khuẩn tay bố mẹ trước khi ôm bế em bé, pha sữa, rơ lưỡi; thay bỉm tã cho bé,… 
  • Làm sạch đồ chơi, đồ dùng hàng ngày của bé và cả gia đình: đồ gặm nướu, núm ti giả, thú bông, 
  • Kháng khuẩn các bề mặt tiếp xúc: tay nắm cửa, tay vịn cầu thang, nút bấm thang máy,… 
  • Kháng khuẩn khử mùi: giày dép, quần áo, giường đệm, không khí,… 
  • Kháng khuẩn y tế: vệ sinh máy móc, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, phòng bệnh,… 

2. Chăm sóc tổn thương da 

HOCL có phổ kháng khuẩn rộng nên đẩy lùi được đa dạng các tổn thương da liễu:

  • Vết thương, vết loét, vết mổ, vết bỏng
  • Các bệnh ngoài da do vi khuẩn như: chốc lở, mụn nhọt, viêm nang lông, apxe,…
  • Các bệnh ngoài da do virus như: thủy đậu, tay chân miệng, zona, herpes,…
  • Các bệnh ngoài da do nấm như: hắc lào/ lác đồng tiền, nấm da đầu, tổ đỉa, nấm móng, nấm kẽ,..
  • Các tổn thương da liễu thường gặp khác như: hăm tã, chàm sữa/ viêm da cơ địa, mẩn ngứa, rôm sảy,…

Hiệu quả của HOCL trong chăm sóc da liễu đã được khẳng định qua thực tế sử dụng của hàng triệu người bệnh. 

3. Vệ sinh khoang miệng

HOCL an toàn khi sử dụng trong khoang miệng, lại cho hiệu quả mạnh mẽ trong việc đẩy lùi các mầm bệnh gây viêm nhiễm miệng – họng như nấm candida, tụ cầu vàng,… Chính vì vậy HOCL được dùng với các mục đích:

  • Súc miệng để vệ sinh khoang miệng hàng ngày, ngăn ngừa viêm nhiễm miệng – họng. 
  • Xử trí nấm miệng, nấm lưỡi, loét miệng, nhiệt miệng, hôi miệng, viêm lợi trùm,… 
  • Vệ sinh ống tủy răng, điều trị viêm nha chu,… ứng dụng tại các phòng khám/ bệnh viện nha khoa. 

HOCL là giải pháp kháng khuẩn – khử trùng ưu việt nhất của khoa học hiện đại. Với đầy đủ những ưu điểm trên, HOCL ngày càng được ứng dụng rộng rãi và đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cho con người trong thời đại mới.

]]>
https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/feed/ 0