Dizigone – Kháng khuẩn dịu lành https://dizigone.vn Chăm da khỏe mạnh Thu, 23 Oct 2025 08:43:17 +0000 vi hourly 1 Ứng dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính trong xử trí Viêm da cơ địa/ Chàm sữa https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-viem-da-co-dia-20627/ https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-viem-da-co-dia-20627/#respond Thu, 23 Oct 2025 07:52:33 +0000 https://dizigone.vn/?p=20627 Viêm da cơ địa hay chàm sữa là bệnh da mạn tính thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc trưng bởi tình trạng khô, ngứa và dễ bội nhiễm vi khuẩn, đặc biệt là Staphylococcus aureus. Việc kiểm soát viêm và ngăn ngừa bội nhiễm đóng vai trò quan trọng giúp rút ngắn thời gian phục hồi và hạn chế tái phát. Trong những năm gần đây, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính (Electrolyzed Water) được xem là bước tiến mới nhờ khả năng kháng khuẩn, kháng viêm và phục hồi da an toàn cho cả trẻ sơ sinh. Ứng dụng công nghệ này trong chăm sóc và xử trí viêm da cơ địa mở ra hướng tiếp cận hiện đại, hiệu quả mà vẫn dịu lành với làn da nhạy cảm của trẻ.

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa 1

I. Tổng quan về bệnh viêm da cơ địa và nhu cầu tìm giải pháp an toàn mới

Viêm da cơ địa (tên tiếng Anh là Atopic Dermatitis), ở trẻ nhỏ thường có tên Chàm sữa, là một bệnh da liễu mạn tính có tính chất viêm – dị ứng – tái phát theo chu kỳ. Bệnh thường khởi phát từ những năm đầu đời, đặc biệt phổ biến ở trẻ từ 2 tháng đến 2 tuổi, với các biểu hiện điển hình như da khô bong tróc, ngứa dữ dội, đỏ rát, nổi mụn nước hoặc rỉ dịch, đặc biệt ở vùng má, trán, cổ, khuỷu tay, đầu gối. Ở người lớn, bệnh có thể kéo dài hoặc tái phát khi gặp yếu tố kích thích như thay đổi thời tiết, stress, dị ứng thực phẩm hoặc tiếp xúc hóa chất.

Cơ chế bệnh sinh của viêm da cơ địa khá phức tạp, bao gồm sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, rối loạn miễn dịch và suy yếu hàng rào bảo vệ da. Ở người bệnh, lớp sừng da thường thiếu lipid và ceramide, khiến da mất nước nhanh, dễ khô và trở thành “cửa ngõ” cho các tác nhân bên ngoài xâm nhập. Một trong những yếu tố quan trọng tác động đến tình trạng viêm da là sự phát triển quá mức của vi khuẩn Staphylococcus aureus – tụ cầu vàng trên bề mặt da. Loại vi khuẩn này không chỉ gây nhiễm trùng thứ phát mà còn tiết ra độc tố kích hoạt phản ứng viêm, làm tổn thương lan rộng hơn, khiến bệnh nhân ngứa rát, khó chịu và dễ tái phát liên tục.

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

Sử dụng corticoid kéo dài có thể gây nhiều tác dụng phụ trên da 

Điều trị viêm da cơ địa hiện nay chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng và phòng tái phát, gồm: dùng thuốc bôi corticoid hoặc ức chế miễn dịch để giảm viêm; kháng sinh khi có bội nhiễm; và kem dưỡng ẩm để phục hồi hàng rào bảo vệ da. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như mỏng da, giãn mạch, rối loạn sắc tố hoặc phụ thuộc thuốc; trong khi kháng sinh làm tăng nguy cơ kháng thuốc và mất cân bằng hệ vi sinh trên da. Ngoài ra, các sản phẩm bôi ngoài chứa hương liệu, paraben hoặc cồn cũng có thể khiến làn da nhạy cảm bị kích ứng nặng hơn.

Chính vì vậy, nhu cầu tìm kiếm giải pháp điều trị và chăm sóc da an toàn, dịu lành nhưng vẫn hiệu quả trong kiểm soát viêm và bội nhiễm ngày càng cấp thiết. Các hướng tiếp cận mới trong da liễu hiện nay đang tập trung vào những công nghệ mô phỏng cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể, vừa giúp kháng khuẩn, giảm viêm, vừa hỗ trợ phục hồi hàng rào da mà không gây tổn thương mô lành. Một trong những giải pháp được giới chuyên gia đánh giá cao là dung dịch hoạt hóa điện hóa (Electrolyzed Water) chứa hoạt chất Hypochlorous Acid (HOCl) – tương tự chất kháng khuẩn tự nhiên do bạch cầu tạo ra để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và các tác nhân kích ứng. Công nghệ này mở ra hướng đi mới trong việc chăm sóc và điều trị viêm da cơ địa an toàn, không kháng thuốc và phù hợp cho cả làn da nhạy cảm, kể cả trẻ sơ sinh.

II. Cơ sở khoa học của việc sử dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa trong xử trí viêm da cơ địa

Dung dịch hoạt hóa điện hóa (tên tiếng Anh là Electrolyzed Water) được tạo ra nhờ quá trình điện hóa dung dịch muối loãng, gồm nước tinh khiết và sodium chloride (NaCl) trong một buồng điện phân có màng ngăn. Khi dòng điện một chiều đi qua dung dịch, các phản ứng oxy hóa – khử xảy ra tại hai điện cực, tạo thành hai loại dung dịch với tính chất lý hóa khác biệt:

  • Dung dịch tại Anolyte (ở cực dương): có tính oxy hóa mạnh, chứa các chất chloride hoạt tính như: Hypochlorous Acid (HOCl), Chlorine dioxide (ClO₂), Hydrogen peroxide (H₂O₂), Ozone (O₃)  và nhiều gốc tự do có hoạt tính cao (OH•, HO₂•, ClO•); thường được dùng trong kháng khuẩn, phòng bệnh, chăm sóc y tế nói chung và da liễu nói riêng. 
  • Dung dịch tại Catholyte (ở cực âm): có tính khử, giàu ion OH⁻; thường được dùng để trung hòa axit hoặc vệ sinh môi trường.

Minh họa dây chuyền sản xuất dung dịch hoạt hóa điện hóa từ công nghệ EMWE 

Trong đó, sản phẩm chloride hoạt tính tại Anolyte chứa HOCl là dạng dung dịch hoạt hóa điện hóa có giá trị đặc biệt trong y tế và đời sống. HOCl là dạng acid yếu của chlorine, được tạo ra bởi bạch cầu trung tính trong quá trình tiêu diệt vi khuẩn và các phản ứng miễn dịch. Vì vậy, có thể nói rằng sản phẩm chloride hoạt tính mô phỏng chính cơ chế kháng khuẩn sinh học của cơ thể người.

Dung dịch hoạt hóa điện hóa trung tính (pH ~5.5–7.0) có thế oxy hóa khử (ORP) cao, khoảng +800 đến +1000 mV, giúp tiêu diệt vi sinh vật nhanh chóng mà không làm tổn thương mô lành. Các nghiên cứu tại Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam đều cho thấy dung dịch hoạt hóa điện hóa có thể tiêu diệt tới 99.9% vi khuẩn, virus, nấm và bào tử chỉ trong 30 giây tiếp xúc.

Chính nhờ sự kết hợp của các tác nhân oxy hóa mạnh và thế oxy hóa khử cao, dung dịch hoạt hóa điện hóa tạo nên một “môi trường bất lợi” khiến vi sinh vật không thể tồn tại hay phát triển, trong khi lại an toàn và lành tính cho tế bào da người. Nhờ vậy, dung dịch hoạt hóa điện hóa được ứng dụng để kháng khuẩn, làm dịu da, giúp kiểm soát viêm và bội nhiễm – hỗ trợ điều trị viêm da cơ địa ở cả trẻ nhỏ và người lớn. 

III. Tính chất sinh học của dung dịch hoạt hóa điện hóa và hiệu quả với viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa là bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính, khô da và bội nhiễm vi khuẩn, trong đó tụ cầu vàng Staphylococcus aureus là thủ phạm chính khiến tình trạng viêm da trầm trọng hơn. Việc kiểm soát nhiễm khuẩn mà vẫn bảo vệ được hàng rào da nhạy cảm chính là chìa khóa để đẩy lùi viêm da cơ địa an toàn. Dung dịch hoạt hóa điện hóa mang lại hiệu quả vượt trội trên cả 3 phương diện sinh học: Kháng khuẩn – Kháng viêm – Phục hồi mô da.

1. Kháng khuẩn mạnh mẽ với phổ rộng:

cơ chế dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính

Minh họa cơ chế kháng khuẩn của dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính 

HOCl trong dung dịch hoạt hóa điện hóa là một trong những tác nhân diệt khuẩn tự nhiên hiệu quả. Các phân tử HOCl trung tính dễ dàng xuyên qua màng tế bào vi khuẩn – vốn mang điện tích âm – để oxy hóa cấu trúc protein, enzyme, DNA của vi sinh vật, khiến chúng mất hoạt tính và bị tiêu diệt hoàn toàn. Nghiên cứu đăng trên tạp chí Microorganisms (Yan et al., 2021) cho thấy: khi xịt dung dịch điện hóa lên vùng da viêm da dị ứng bị nhiễm S. aureus trong 3 phút, sau 1 tuần cho kết quả: số lượng vi khuẩn giảm 3,8 log/cm² , các biểu hiện viêm, ngứa giảm rõ rệt mà không gây bất kỳ tác dụng phụ nào. Ngoài ra, dung dịch còn có khả năng tiêu diệt nấm, virus, giúp giảm nguy cơ bội nhiễm đa tác nhân.

2. Giảm viêm, làm dịu da và phục hồi hàng rào bảo vệ:

HOCl trong dung dịch hoạt hóa điện hóa không chỉ là chất oxy hóa mà còn có tác dụng điều hòa phản ứng miễn dịch thông qua cơ chế giảm sản xuất các cytokine gây viêm như IL-1β, IL-6, TNF-α. Đồng thời, các gốc oxy hóa như OH•, HO₂•, ClO• giúp trung hòa các gốc tự do ROS dư thừa – đẩy lùi nguyên nhân khiến mô da bị tổn thương và ngứa rát kéo dài.
Ở nồng độ thích hợp, HOCl kích thích quá trình biểu mô hóa; giúp tế bào da mới phát triển nhanh hơn, hỗ trợ tái tạo lớp sừng và tăng cường hàng rào bảo vệ tự nhiên của da. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong viêm da cơ địa, khi da bị mất cân bằng lipid và ceramide.

3. An toàn, không gây kích ứng và không kháng thuốc:

Khác với các dung dịch sát khuẩn hóa học (cồn, povidone-iodine, xanh methylen), dung dịch hoạt hóa điện hóa không gây xót, không làm kích ứng da, không nhuộm màu. Đặc biệt là giúp ngăn chặn hiện tượng kháng thuốc vì cơ chế tác động không đặc hiệu. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ diệt khuẩn, các thành phần chloride hoạt tính như HOCL phân hủy tự nhiên thành nước và muối khoáng, hoàn toàn lành tính với da, kể cả da trẻ sơ sinh.

Các thử nghiệm độc tính tế bào (in vitro) trên nguyên bào sợi da người và nghiên cứu trên chuột mô hình viêm da đều cho thấy dung dịch họa điện hóa không gây độc tế bào, không kích ứng da, đồng thời giúp giảm ngứa, giảm viêm và thúc đẩy liền thương nhanh hơn so với nhóm chứng. 

IV. Bằng chứng khoa học về hiệu quả của dung dịch hoạt hóa điện hóa trong điều trị viêm da cơ địa 

1. Nghiên cứu: Giảm số lượng Staphylococcus aureus trên tổn thương da viêm da cơ địa bằng dung dịch hoạt hóa điện hóa

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

  • Nguồn nghiên cứu: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9360754/
  • Loại nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược 
  • Thiết kế nghiên cứu: 22 bệnh nhi bị viêm da cơ địa được chia đều thành 2 nhóm. Nhóm 1 được sử dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa; nhóm 2 sử dụng nước máy (giả dược). Dung dịch được dùng để xịt lên vùng da tổn thương bằng súng phun với mật độ 1 ml/cm², tần suất 2 lần/ngày. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm: 
    • Số lượng khuẩn lạc Staphylococcus aureus (định lượng bằng cấy da).
    • Mức độ tổn thương da (điểm chấm theo thang điểm AD).
    • Đánh giá chủ quan của phụ huynh và bác sĩ.
    • So sánh giữa trước điều trị, 3 phút sau xịt, và sau 1 tuần.
  • Kết quả nghiên cứu: Số lượng Staphylococcus aureus trên tổn thương da giảm đáng kể ở nhóm sử dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa, không thay đổi ở nhóm sử dụng nước máy. Mức độ tổn thương da của nhóm 1 cũng giảm đáng kể so với nhóm 2. Theo đánh giá của phụ huynh và bác sĩ, tình trạng viêm da cơ địa của bệnh nhi ở nhóm 1 đã có cải thiện rõ rệt so với nhóm 2. Cả 2 nhóm đều không ghi nhận phản ứng kích ứng da hay tác dụng phụ nào.
  • Kết luận: Dung dịch hoạt hóa điện hóa là một liệu pháp hỗ trợ an toàn và có tiềm năng lớn trong điều trị viêm da cơ địa, giúp ngăn ngừa viêm mạn tính do tụ cầu vàng, có thể dùng lâu dài mà không gây kích ứng. 

2. Nghiên cứu: Hypochlorous acid có tác dụng giảm ngứa và kháng viêm trong mô hình chuột viêm da cơ địa

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

  • Mục tiêu: Xác nhận tác dụng giảm ngứa và giảm viêm của Hypochlorous Acid (HOCl) khi bôi ngoài da trong mô hình chuột viêm da cơ địa; làm rõ cơ chế sinh học của HOCl trong kiểm soát phản ứng viêm và cảm giác ngứa.
  • Đối tượng và mô hình nghiên cứu: Chuột được gây viêm da cơ địa bằng dị nguyên là bọ nhà, sau đó được sử dụng hydrogel chứa 0,05% HOCl bôi ngoài da để phòng ngừa và điều trị các tổn thương da đã hình thành. Nhóm đối chứng sử dụng Betamethasone dipropionate 0,1%. Ngoài ra, nghiên cứu còn đánh giá tác dụng in vitro của HOCl lên tế bào thần kinh hạch rễ lưng và tế bào dendrit có nguồn gốc từ tủy xương chuột (mBMDC)
  • Kết quả nghiên cứu: Điều trị bằng hydrogel HOCl giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tổn thương và giảm cơn gãi trong suốt thời gian quan sát. Khi được sử dụng ở thời điểm tổn thương da đã hình thành, HOCL giúp làm giảm mức độ tổn thương và giảm cơn gãi với mức độ tương tự như nhóm sử dụng betamethasone dipropionate 0,1%. Phản ứng viêm giảm khi điều trị bằng HOCL là nhờ cơ chế giảm tiết các cytokine gây viêm trong mô da bị tổn thương ở chuột. Ngoài da, HOCL còn làm giảm sản xuất IL-12 ở tế bào dendrit có nguồn gốc từ tủy xương chuột (mBMDC). Phản ứng ngứa ở chuột bị viêm da cũng được cải thiện do HOCL làm giảm phản ứng với các chất gây ngứa ở các tế bào thần kinh hạch rễ lưng. Khi tiền ủ neuron từ chuột khỏe mạnh với HOCl 0,0001%, đáp ứng thần kinh với tác nhân gây ngứa cũng giảm mạnh, chứng minh HOCl ức chế trực tiếp hoạt tính thần kinh cảm giác gây ngứa. 
  • Kết luận: HOCl có tác dụng kháng viêm và chống ngứa thông qua hai cơ chế song song là giảm phản ứng miễn dịch viêm và giảm dẫn truyền cảm giác ngứa trên cơ thể sinh vật sống. 

V. Ưu điểm – nhược điểm của dung dịch hoạt hóa điện hóa trong điều trị viêm da cơ địa

1. Ưu điểm

1.1. Hiệu quả kháng khuẩn, kháng viêm mạnh mẽ

dzigone quatest

Khả năng kháng khuẩn mạnh của dung dịch Dizigone – sản phẩm hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính từ công nghệ EMWE

Thành phần hoạt chất chính trong dung dịch điện hóa là Hypochlorous Acid (HOCl) – một chất oxy hóa mạnh, đồng thời là phân tử mà chính bạch cầu trung tính trong cơ thể người sản sinh ra để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. HOCl có khả năng tiêu diệt nhanh các tác nhân gây viêm da như vi khuẩn (Staphylococcus aureus), nấm, virus và bào tử, nhưng không làm tổn thương tế bào da lành. Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh: Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính có khả năng loại bỏ 99.9% mầm bệnh chỉ trong vòng 30 giây. Hiệu quả kháng khuẩn này tương đương hoặc cao hơn các dung dịch sát trùng truyền thống như povidone-iodine, nhưng ít gây kích ứng và xót da hơn nhiều.

1.2. An toàn cho da 

Dung dịch hoạt hóa điện hóa có pH trung tính (5.5–7.0) và thế oxy hóa khử (ORP) cao, giúp diệt khuẩn nhanh mà vẫn giữ được sự cân bằng sinh lý tự nhiên của da. Nhiều thử nghiệm độc tính cho thấy dung dịch điện hóa không gây kích ứng, không gây độc tế bào, không làm khô hay bong tróc da. Khác với cồn hay dung dịch sát khuẩn hóa học, dung dịch điện hóa không chứa hương liệu, paraben hay clo tự do dư thừa, nên hoàn toàn có thể sử dụng trên da trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai hoặc người có làn da nhạy cảm. Đặc biệt, sau khi hoàn thành tác dụng, HOCl trong dung dịch sẽ phân hủy tự nhiên thành nước và muối khoáng, thân thiện với môi trường và không để lại dư lượng hóa chất trên da.

1.3. Không gây kháng thuốc, không cần thời gian hồi phục da

Cơ chế kháng khuẩn của dung dịch hoạt hóa điện hóa không đặc hiệu; các gốc oxy hóa phá vỡ màng tế bào và enzyme của vi sinh vật ngay lập tức, khiến vi khuẩn không thể hình thành cơ chế “kháng thuốc” như với kháng sinh hay corticoid. Điều này giúp dung dịch điện hóa có thể sử dụng lâu dài, liên tục để kiểm soát viêm da cơ địa mà không lo mất hiệu quả hay gây tác dụng phụ tích lũy.

1.4. Hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa 3

Dung dịch hoạt hóa điện hóa giúp thúc đẩy phục hồi da và có nhiều ứng dụng đa dạng trong đời sống

Ngoài tác dụng diệt khuẩn, dung dịch hoạt hóa điện hóa còn kích thích tăng sinh nguyên bào sợi, thúc đẩy tổng hợp collagen và biểu mô hóa da, từ đó giúp da tự tái tạo nhanh hơn, giảm nguy cơ để lại thâm sẹo. Ở bệnh nhân viêm da cơ địa, lớp hàng rào lipid bị tổn thương khiến da mất nước và dễ bội nhiễm; vì vậy, việc sử dụng dung dịch điện hóa giúp vừa làm sạch khuẩn, vừa tạo môi trường ẩm lành, giúp quá trình phục hồi diễn ra tự nhiên, ít tái phát.

1.5. Dễ sử dụng, đa ứng dụng và thân thiện môi trường

Dung dịch hoạt hóa điện hóa có thể được sử dụng ở nhiều dạng: xịt kháng khuẩn, dung dịch rửa, tắm, súc miệng hoặc vệ sinh vùng da tổn thương. Nó có thể thay thế bước sát khuẩn bằng cồn, hoặc dùng hàng ngày như sản phẩm làm sạch da an toàn. Vì chỉ cần thành phần đầu vào là muối sodium chloride (NACL) và nước, dung dịch hoạt hóa điện hóa cũng là giải pháp “xanh” – không độc hại, không gây ô nhiễm môi trường.

2. Nhược điểm

2.1. Tính ổn định chưa cao

Dung dịch hoạt hóa điện hóa có trạng thái năng lượng cao nhưng không bền vững. Sau một thời gian, các chất oxy hóa như HOCl sẽ dần phân hủy trở lại thành nước và muối, làm giảm khả năng diệt khuẩn. Vì vậy, dung dịch hoạt hóa điện hóa cần được bảo quản kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Sản phẩm nên sử dụng trong thời gian khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 2-3 tháng sau mở nắp).

2.2. Chi phí sản xuất và thiết bị công nghệ cao

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

Dung dịch hoạt hóa điện hóa cần được sản xuất ở dây chuyền công nghệ cao và điều kiện bảo quản tốt 

So với nước muối sinh lý hoặc cồn y tế, dung dịch điện hóa đòi hỏi hệ thống điện phân chuyên biệt, công nghệ kiểm soát pH và ORP chính xác để đảm bảo an toàn cho da người. Điều này khiến chi phí sản xuất cao hơn, tuy nhiên mức chênh lệch này được bù lại bằng hiệu quả, độ an toàn và đa công dụng của sản phẩm.

2.3. Cần hiểu rõ cách sử dụng để đạt hiệu quả tối ưu

Dung dịch hoạt hóa điện hóa không phải là thuốc điều trị, mà là dung dịch hỗ trợ kháng khuẩn – kháng viêm – làm dịu da. Vì vậy, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng: dùng sau khi rửa sạch da, có thể kết hợp với kem dưỡng ẩm hoặc kem phục hồi da. Nếu dùng sai cách (ví dụ: lau khô quá sớm hoặc kết hợp cùng dung dịch có tính axit/kiềm mạnh), hiệu quả kháng khuẩn có thể giảm.

2.4. Không thay thế hoàn toàn thuốc trong các trường hợp nặng

Trong những trường hợp viêm da cơ địa nặng, bội nhiễm sâu hoặc lan rộng, dung dịch hoạt hóa điện hóa chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong phác đồ điều trị (cùng với thuốc bôi hoặc kháng sinh theo chỉ định bác sĩ). Tuy nhiên, việc kết hợp này lại giúp giảm liều và rút ngắn thời gian dùng thuốc, hạn chế tác dụng phụ, nên vẫn rất có giá trị trong điều trị tổng thể.

Với cơ chế kháng khuẩn mô phỏng tự nhiên của bạch cầu, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính (đại diện chính HOCL) đã được chứng minh là một giải pháp an toàn, dịu lành và hiệu quả trong xử trí viêm da cơ địa, chàm sữa, eczema. Sự kết hợp giữa hiệu quả diệt khuẩn nhanh – khả năng kháng viêm – phục hồi mô da khiến dung dịch này trở thành nền tảng cho các sản phẩm chăm sóc da thế hệ mới như dung dịch Dizigone và Dizigone Baby, giúp lấy lại làn da khỏe mạnh và mịn màng cho người bị viêm da cơ địa, viêm da dị ứng, chàm sữa, đặc biệt cho trẻ nhỏ và người có da nhạy cảm.

———————————————

Nguồn tài liệu tham khảo: 

  1. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7827692/
  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25785777/
  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29028288/
  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9360754/
]]>
https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-viem-da-co-dia-20627/feed/ 0
Dung dịch hoạt hóa điện hóa: “Vũ khí kháng khuẩn” ứng dụng khoa học hiện đại https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-vu-khi-khang-khuan-ung-dung-khoa-hoc-hien-dai-20615/ https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-vu-khi-khang-khuan-ung-dung-khoa-hoc-hien-dai-20615/#respond Thu, 23 Oct 2025 03:48:48 +0000 https://dizigone.vn/?p=20615 Trong bối cảnh dịch bệnh ngày càng phức tạp, các phương pháp kháng khuẩn truyền thống không còn đem lại hiệu quả tối ưu thì việc tìm kiếm một giải pháp kháng khuẩn phổ rộng – hiệu quả – an toàn trở thành mối ưu tiên hàng đầu. Trong đó, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính trở thành “bước ngoặt” mới của khoa học khử trùng hiện đại. Trong nội dung bài viết sau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và phân tích kỹ hơn về cơ chế tiêu diệt vi sinh vật của dung dịch này.

I. Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính là gì?

Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính là sản phẩm được tạo ra khi đưa nước muối loãng (NaCl) đi qua thiết bị buồng điện phân có màng ngăn (Flow Electrochemical Module – FEM) tạo nên hai dòng dung dịch mang điện tích trái dấu: anode (mang tính oxy hóa mạnh) và catode (mang tính khử).

Trong đó, tại cực dương của buồng điện phân (anode) hình thành dung dịch anolit thiếu điện tử có tính oxy hóa mạnh, bao gồm Axit Hypochlorous (HOCL), dioxide clo, hydrogen peroxide, ozone, oxy nguyên tử, oxy phân tử đơn O2, các gốc tự do như HO•, HO2•, ClO v.v… Các chất oxy hóa này tồn tại ở trạng thái giả bền và sẽ biến thiên liên tục theo thời gian nên không gây đề kháng, sau khi thực hiện công việc khử trùng sẽ trở về dạng chất không gây độc hại cho môi trường.

So với các dung dịch khử khuẩn truyền thống như cồn hay hydrogen peroxide, dung dịch hoạt hóa điện hóa có thế oxy hóa khử cao sẽ đem lại tác dụng diệt khuẩn nhanh nhưng lại an toàn, không gây kích ứng và thân thiện môi trường. Các nghiên cứu của WHO, FDA và Viện Khoa học Việt Nam đều khẳng định: dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính là “vũ khí kháng khuẩn” thế hệ mới, mô phỏng cơ chế tự nhiên của cơ thể, đồng thời không tạo hiện tượng kháng thuốc ở vi sinh vật.

II. Quy trình sản xuất dung dịch dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính 

Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính được tạo ra nhờ công nghệ điện phân nước muối loãng (NaCl) trong một buồng điện phân có màng ngăn đặc biệt, gọi là mô-đun PEM (Flow Electrolytic Module). Khi dòng điện một chiều đi qua, nước muối được tách thành hai pha dung dịch khác nhau: Anolit ở cực dương (anode) và Catolit ở cực âm (catode).

Khi cho dòng điện một chiều đi qua, các phản ứng xảy ra ở hai cực như sau:

  • Tại cực dương (Anode):

2NaCl → Cl2​ + 2Na+ + 2e

H2​O → O2 ​ +4H+ + 4e

Khí Cl₂ sinh ra sẽ phản ứng với nước tạo thành Axit Hypochlorous (HOCl) – hoạt chất kháng khuẩn chính:

Cl2​ + H2​O → HOCl + HCl

  • Tại cực âm (Catode):

2H2O + 2e → H2​ + 2OH

Na+ + OH → NaOH

Dung dịch kiềm yếu (catolit) thường được tách bỏ hoặc tuần hoàn một phần để trung hòa pH anolit.

Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính được tạo ra từ những nguyên liệu đơn giản là muối ăn và nước sạch, thông qua quy trình hoạt hóa điện hóa hiện đại. Trong buồng điện phân có màng ngăn, dung dịch muối loãng được dẫn vào và chịu tác động của dòng điện một chiều. 

Tại khoang anode, các phản ứng oxy hóa xảy ra, tạo nên khí clo hòa tan trong nước và nhanh chóng chuyển hóa thành axit hypochlorous (HOCl) – thành phần kháng khuẩn mạnh mẽ nhất của anolit, đồng thời còn xuất hiện thêm các chất oxy hóa khác như ClO₂, H₂O₂, O₃ và các gốc tự do.

Kết luận: Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính thu được có thế oxy hóa khử cao, dao động khoảng +800 – +900 mV,  chứa 300–350 mg/L Chloride hoạt tính, ở trạng thái giả bền, có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật mạnh mẽ, an toàn.

III. Cơ chế tiêu diệt vi sinh vật của dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính 

Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ và an toàn với cơ chế tiêu diệt vi sinh vật toàn diện, biến thiên linh hoạt, không bị đề kháng:

  • Phá hủy màng tế bào vi sinh vật: Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính (Đại diện là Axit Hypochlorous – HOCL) mang điện trung tính, có khả năng xuyên qua lớp màng lipid kép của tế bào vi khuẩn một cách dễ dàng. Đây là điều mà icon ClO- mang điện tích âm khó thực hiện được. Sau khi xâm nhập vào tế bào, dung dịch hoạt hóa điện hóa sẽ oxy hóa các phân tử lipid, phá vỡ các liên kết đôi trong acid béo và làm biến dạng cấu trúc màng. Hậu quả là màng tế bào mất tính toàn vẹn, dẫn đến rò rỉ ion và chất dinh dưỡng, khiến tế bào không còn khả năng duy trì sự sống.
  • Ức chế quá trình trao đổi chất của vi sinh vật: Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính có khả năng phản ứng mạnh với nhóm sulfhydryl (-SH) và amine (-NH₂) trong các enzyme quan trọng của tế bào vi khuẩn. Các phản ứng này sẽ làm enzym mất hoạt tính, làm gián đoạn hàng loạt phản ứng sinh học thiết yếu của vi khuẩn như tổng hợp protein, trao đổi năng lượng và vận chuyển chất qua màng, từ đó dần dần bị tiêu diệt.
  • Phá hủy DNA và RNA của vi sinh vật: Sau khi xuyên qua màng tế bào, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính tiếp tục oxy hóa vật chất di truyền của vi sinh vật, khiến cho các phân tử DNA và RNA bị đứt gãy, biến tính hoặc thay đổi cấu trúc phiên mã. Điều này khiến cho tế bào vi khuẩn không thể nhân đối hay tổng hợp protein mới.
  • Phá hủy protein và cấu trúc nội bào: Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính và các chất oxy mạnh tấn công vào cấu trúc protein, enzyme nội bào, cắt đứt chuỗi peptide, khiến hình dạng và chức năng của chúng bị thay đổi hoàn toàn. Khi các cấu trúc nội bào bị phá vỡ, vi sinh vật mất toàn bộ khả năng duy trì hoạt động sống và chết nhanh chóng chỉ sau vài chục giây tiếp xúc.

Đặc biệt, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính cho hiệu quả kháng khuẩn chọn lọc trên vi sinh vật, không tác động đến tế bào người và động vật máu nóng. Vì các tế bào người và động vật được bảo vệ bởi màng lipid nhiều lớp với hệ thống chống oxy hóa nội sinh nên ít bị ảnh hưởng. 

IV. Ứng dụng của dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính

1. Chăm sóc và làm lành vết thương

Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính được xem là bước tiến mới trong việc chăm sóc và làm lành vết thương nhờ vào khả năng kháng khuẩn mạnh, phá vỡ biofilm và kích thích tái tạo mô.

Trong thực hành lâm sàng, nhiều sản phẩm chứa Chloride hoạt tính (Đại diện là HOCl) đã được sử dụng hiệu quả trong chăm sóc vết thương:

  • Sasai và cộng sự (1997) chứng minh rằng phun dung dịch hoạt hóa điện hóa lên vùng da viêm trong 3 phút mỗi lần, 2 lần/ngày, giúp giảm mật độ Staphylococcus aureus 3,8 log/cm² sau 1 tuần mà không gây kích ứng da. 
  • Tiroda và cộng sự báo cáo rằng 23% bệnh nhân dùng dung dịch điện hóa có khả năng oxy hóa, cải thiện rõ rệt tình trạng vết thương, với 75% tổn thương giảm kích thước và viêm sau 1 tuần điều trị.

Nhờ cơ chế diệt khuẩn – chống viêm – tăng oxy mô – tái tạo tế bào, dung dịch hoạt hóa điện hóa không chỉ giúp làm sạch vết thương nhanh, giảm đau rát, kiểm soát nhiễm khuẩn, mà còn rút ngắn thời gian lành thương hiệu quả. Ngoài ra, do được tổng hợp từ nguyên liệu đầu vào là nước và muối, dung dịch này hoàn toàn an toàn cho mô sống, thân thiện môi trường và có thể sử dụng lâu dài cho các đối tượng nhạy cảm như bệnh nhân tiểu đường, viêm da cơ địa, trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi.

2. Sát khuẩn tay và da an toàn

Các dung dịch sát khuẩn tay truyền thống thường chứa cồn nồng độ cao, dễ gây khô da, kích ứng và làm mất cân bằng độ ẩm tự nhiên của da. Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính (đại diện HOCl) ra đời như một giải pháp thay thế an toàn và lành tính hơn, mang lại hiệu quả diệt khuẩn tương đương, thậm chí vượt trội so với cồn.

Sipahi và cộng sự (2019) thử nghiệm các loại dung dịch điện hóa như StAEW, SAEW, MEW và CEM trên 5 chủng vi sinh vật phổ biến gây bệnh: E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus, Enterococcus hiraeCandida albicans. Kết quả cho thấy tất cả dung dịch này loại bỏ hoàn toàn 100% vi sinh vật trong vòng 1 phút, trong đó StAEW hiệu quả đặc biệt cao với Pseudomonas aeruginosaCandida albicans.

Với khả năng kháng khuẩn phổ rộng, hiệu quả nhanh chóng, lại đảm bảo an toàn, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride được xem là giải pháp thay thế tiềm năng cho dung dịch rửa tay chứa cồn, được ứng dụng rộng rãi trong vệ sinh, kháng khuẩn phòng bệnh:

  • Vệ sinh, làm sạch tay chân, cơ thể.
  • Vệ sinh đồ chơi, đồ dùng hàng ngày.
  • Vệ sinh mọi bề mặt tiếp xúc như tay nắm cửa, cầu thang,….
  • Vệ sinh khử mùi chăn ga, quần áo, giường đệm,…

3. Vệ sinh răng miệng và nha khoa

Trong lĩnh vực nha khoa, dung dịch hoạt hóa điện hóa được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng diệt khuẩn mạnh nhưng không độc với mô miệng. Dung dịch hoạt hóa điện hóa được dùng để rửa khoang miệng, súc miệng sau phẫu thuật và khử khuẩn dụng cụ nha khoa. 

Các nghiên cứu chỉ ra rằng dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính (Đại diện là HOCl) tiêu diệt hiệu quả các vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu như Streptococcus mutans, P. gingivalis, Aggregatibacter actinomycetemcomitans chỉ sau 30 giây tiếp xúc mà không gây kích ứng niêm mạc. 

Sự ra đời của dung dịch hoạt hóa hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính đánh dấu bước tiến quan trọng trong thời đại kháng khuẩn thế hệ mới, ứng dụng khoa học hiện đại. Với khả năng tiêu diệt vi sinh vật theo cơ chế đa dạng, kháng khuẩn mô phỏng miễn dịch tự nhiên, ngày nay dung dịch điện hóa đã được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc y tế và đời sống, trở thành “tiêu chuẩn vàng” trong hành trình kháng khuẩn dịu lành – chăm sóc sức khỏe toàn diện.

 

]]>
https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-vu-khi-khang-khuan-ung-dung-khoa-hoc-hien-dai-20615/feed/ 0
Tìm hiểu về Heparin – Thành phần quen mặt trong kem trị sẹo thông dụng https://dizigone.vn/heparin-20585/ https://dizigone.vn/heparin-20585/#respond Wed, 01 Oct 2025 08:35:02 +0000 https://dizigone.vn/?p=20585

Được biết đến như một hoạt chất chống đông máu trong y học, Heparin ngày nay còn được ứng dụng rộng rãi trong da liễu nhờ khả năng kháng viêm, điều hòa sự hình thành collagen và hỗ trợ cải thiện vi tuần hoàn tại vùng da sẹo. Chính vì vậy, nhiều sản phẩm trị sẹo thông dụng đã đưa Heparin vào công thức để giúp sẹo mềm hơn, phẳng hơn và mờ đi theo thời gian. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về nguồn gốc, cơ chế và hiệu quả của thành phần đặc biệt này trong bài viết dưới đây.

heparin

I. Giới thiệu chung về heparin 

Heparin là một mucopolysaccharide thuộc nhóm glycosaminoglycan, được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1916 bởi Jay McLean – một sinh viên y khoa của Trường Y Johns Hopkins – trong quá trình nghiên cứu các chất chống đông từ gan. Do đó, hoạt chất này có tên gọi “heparin” (từ tiếng Hy Lạp hepar nghĩa là gan).

Về cấu trúc, heparin là một chuỗi dài các đơn vị disaccharide gồm D-glucosamine và acid uronic (iduronic hoặc glucuronic) sulfat hóa ở nhiều vị trí khác nhau, tạo nên mật độ điện tích âm cao. Đặc điểm này giúp heparin có khả năng gắn với nhiều loại protein và yếu tố tăng trưởng trong cơ thể.

Ban đầu, heparin được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực huyết học với vai trò thuốc chống đông máu, phòng ngừa huyết khối trong phẫu thuật và lọc máu. Tuy nhiên, nhờ các đặc tính chống viêm, điều hòa quá trình hình thành mô sợi và cải thiện tuần hoàn ngoại vi, heparin được mở rộng ứng dụng trong da liễu, đặc biệt là các chế phẩm trị sẹo. Sự kết hợp heparin với các hoạt chất khác như chiết xuất hành tây, allantoin, silicon… đã trở thành nền tảng cho nhiều công thức kem trị sẹo hiện đại, mang lại hiệu quả làm mềm sẹo, là phẳng sẹo và cải thiện màu sắc sẹo.

II. Cơ chế tác dụng của heparin trong điều trị sẹo 

heparin

Heparin là một glycosaminoglycan sulfat hóa, có cấu trúc mạch dài và mang điện tích âm mạnh. Khi có mặt trong các chế phẩm bôi ngoài da, Heparin giúp hỗ trợ xử trí và phòng ngừa sẹo thông qua nhiều cơ chế đa dạng:

1. Kháng viêm – giảm sưng đỏ tại mô sẹo

Heparin ức chế sự phóng thích histamine và các cytokine tiền viêm. Từ đó giúp giảm tình trạng viêm dai dẳng quanh vết thương, hạn chế nguy cơ hình thành sẹo lồi, sẹo phì đại.

2. Điều hòa quá trình tăng sinh collagen

Sẹo hình thành khi có sự tổng hợp và lắng đọng quá mức collagen type I và III. Heparin có khả năng gắn với fibroblast growth factor (FGF) và các yếu tố tăng trưởng khác, từ đó kiểm soát hoạt động tăng sinh nguyên bào sợi, giảm tổng hợp collagen bất thường. Nhờ vậy, mô sẹo trở nên mềm mại, ít dày và phẳng hơn.

3. Tăng cường vi tuần hoàn – cung cấp dinh dưỡng cho da sẹo

Heparin có tác dụng chống đông nhẹ tại chỗ, cải thiện lưu thông máu mao mạch. Tuần hoàn máu tại mô sẹo tốt hơn giúp tăng cung cấp oxy, dưỡng chất và loại bỏ chất thải, hỗ trợ quá trình tái cấu trúc mô.

4. Làm mềm và tái cấu trúc mô sẹo

Heparin có thể gắn với các proteoglycan và enzyme trong mô liên kết, thúc đẩy sự tái cấu trúc và tái sắp xếp sợi collagen. Nhờ vậy, sẹo dần trở nên mềm mại, bớt căng cứng và giảm ngứa rát.

5. Hiệp đồng tác dụng với các hoạt chất trị sẹo khác

Khi kết hợp cùng chiết xuất hành tây (có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa), Allantoin (có tác dụng làm dịu, kích thích tái tạo da) và Silicon y tế (có tác dụng tạo màng ngăn giữ ẩm), Heparin phát huy hiệu quả tối ưu trong phòng ngừa và cải thiện sẹo lồi, sẹo phì đại và sẹo thâm.

Heparin trong kem trị sẹo không chỉ đơn thuần là một chất chống đông máu, mà còn là hoạt chất đa tác động: chống viêm – điều hòa tăng sinh collagen – cải thiện vi tuần hoàn – làm mềm mô sẹo, nhờ đó góp phần quan trọng vào việc giảm độ dày, làm phẳng, mờ màu sẹo và phục hồi tính thẩm mỹ của làn da.

III. Ưu điểm của heparin trong điều trị sẹo

sẹo phục hồi

Vết sẹo phục hồi dần nếu được chăm sóc đúng cách với kem sẹo chuẩn khoa học

1. Đa tác động trên quá trình hình thành sẹo: Không chỉ kháng viêm, Heparin còn điều hòa tăng sinh collagen, cải thiện vi tuần hoàn và làm mềm mô sẹo. Ngoài ra, heparin có vai trò kiểm soát nhiều cơ chế sinh bệnh học cùng lúc, cho hiệu quả cải thiện sẹo toàn diện.

2. Hiệu quả trong phòng ngừa và cải thiện sẹo lồi, sẹo phì đại: Heparin giúp hạn chế tăng sinh quá mức của nguyên bào sợi, nhờ đó giúp sẹo mỏng đi, phẳng dần và cải thiện màu da sẹo, dịu đỏ theo thời gian.

3. Giảm nhanh triệu chứng khó chịu: Nhờ chống viêm và làm mềm mô, Heparin giúp giảm cảm giác căng cứng, ngứa rát tại vùng sẹo – những triệu chứng thường gặp khiến người bệnh khó chịu.

4. Tăng cường tái tạo và phục hồi thẩm mỹ cho da: Cải thiện tuần hoàn mao mạch tại vùng sẹo, giúp da được nuôi dưỡng tốt hơn. Sẹo mờ dần, màu sắc gần với da lành, nâng cao tính thẩm mỹ.

5. Tính an toàn khi sử dụng tại chỗ: Heparin dùng trong kem trị sẹo có liều lượng thấp, chủ yếu tác động tại chỗ, hầu như không gây tác dụng phụ toàn thân. Phù hợp cho cả quá trình phòng ngừa sẹo mới và xử trí sẹo cũ.

Kết luận: Heparin mang lại lợi thế vượt trội nhờ tác động đa cơ chế, vừa giảm viêm, làm mềm, phẳng và mờ sẹo, vừa đảm bảo an toàn cho người dùng. Vì vậy, nó trở thành một thành phần “chìa khóa” trong nhiều công thức kem trị sẹo hiện đại.

IV. Bằng chứng khoa học về hiệu quả của heparin trong điều trị sẹo 

1. Sử dụng gel bôi chứa heparin, chiết xuất hành tây và allantoin để ngăn ngừa sẹo ở BN xóa hình xăm bằng phương pháp chiếu tia laser. 

nckh - heparin

Nguồn nghiên cứu: Dermatologic Surgery, 2006 Jul;32(7):891–896. DOI: 10.1111/j.1524-4725.2006.32192.x

Tác giả: Wai Sun Ho, Shun Yuen Ying, Pik Chu Chan, Henry H. Chan – Khoa Ngoại, Đại học Trung văn Hồng Kông & Bệnh viện Prince of Wales, Hồng Kông.

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng trên 120 bệnh nhân người Trung Quốc với 144 hình xăm màu xanh-đen được điều trị bằng tia laser Nd:YAG 1064 nm, sau đó chia thành 2 nhóm: 1 nhóm bôi gel chứa heparin + chiết xuất hành tây + allantoin; 1 nhóm chứng không bôi gì. Đánh giá hiệu quả sau 3 tháng.

Kết quả:

  • Nhóm bôi gel chứa heparin + chiết xuất hành tây + allantoin: 61 hình xăm đạt tỷ lệ mờ vết xăm trung bình 82.3% ± 11.6%. Có 7 trường hợp sẹo, 4 trường hợp mất sắc tố vĩnh viễn, 3 tăng sắc tố thoáng qua.
  • Nhóm chứng: 68 hình xăm đạt tỷ lệ mờ vết xăm trung bình 80.4% ± 11.3%. Có 16 trường hợp sẹo, 4 trường hợp mất sắc tố vĩnh viễn, 5 trường hợp tăng sắc tố thoáng qua.
  • Tỷ lệ sẹo ở nhóm sử dụng gel bôi chứa heparin thấp hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm chứng (p < 0.05).

Kết luận: Gel bôi sẹo chứa heparin, chiết xuất hành tây và allantoin) giúp giảm đáng kể tỷ lệ sẹo sau khi xóa xăm bằng laser ở bệnh nhân da sẫm màu, so với không điều trị.

2. Sử dụng gel trị sẹo chứa heparin, chiết xuất hành tây và allantoin trong điều trị và hỗ trợ cải thiện triệu chứng của vết sẹo mổ đẻ

nckh - heparin

Nguồn nghiên cứu: Journal of Drugs in Dermatology (J Drugs Dermatol), 2014 Feb;13(2):176–182.

Tác giả: Jorge Ocampo-Candiani, Osvaldo T. Vázquez-Martínez, José Luis Iglesias Benavides, Kristin Buske, Annette Lehn, Clemens Acker.

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, tiến cứu, đơn trung tâm. 61 phụ nữ ≥18 tuổi, sinh mổ lần đầu, được chia ngẫu nhiên: nhóm điều trị bôi gel chứa heparin, chiết xuất hành tây, allantoin 2 lần/ngày; nhóm chứng không điều trị. Đánh giá bằng thang điểm POSAS (Patient and Observer Scar Assessment Scale) sau 6 và 12 tuần.

Kết quả:

  • Sau 6 tuần, thang điểm POSAS do bệnh nhân tự đánh giá cải thiện 14,2% ở nhóm điều trị, trong khi nhóm chứng lại xấu đi (-14,8%).
  • Nhóm bôi gel cải thiện đáng kể so với nhóm chứng về màu sẹo (13,6% vs -18,5%), độ cứng (12,5% vs -34,6%), và độ gồ ghề (29,4% vs -46,2%).
  • Thang điểm do bác sĩ đánh giá (Observer Scale) không thay đổi rõ rệt, nhưng có xu hướng ủng hộ nhóm điều trị.
  • Không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng ở nhóm điều trị .

Kết luận: Gel chứa heparin, chiết xuất hành tây, allantoin là một phương pháp phòng ngừa sẹo hiệu quả và an toàn, giúp cải thiện nhanh chóng và rõ rệt màu sắc, độ mềm mại và tính đều đặn của sẹo mổ đẻ so với không điều trị.

3. Nghiên cứu quan sát hiệu quả của gel chứa heparin và chiết xuất hành tây trong điều trị sẹo từ giai đoạn sớm 

nckh - heparin

Nguồn nghiên cứu: Journal of Drugs in Dermatology, 2013 Jan;12(1):38–42.

Tác giả: Günter H. Willital, Jeannette Simon – Pediatric Surgical Research Institute Münster-Datteln, Đức.

Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu quan sát, không can thiệp trên 1.268 bệnh nhân. Bệnh nhân bắt đầu bôi gel chứa heparin, chiết xuất hành tây, allantoin trong vòng 3 tuần sau tổn thương da. Bệnh nhân được theo dõi tại các mốc 2-3 tháng và 4-5 tháng. Các chỉ tiêu đánh giá gồm: kích thước, màu sắc, độ mềm của sẹo, triệu chứng (đau, ngứa, căng), và ý kiến bệnh nhân/bác sĩ.

Kết quả:

  • Sau 2-3 tháng: cải thiện có ý nghĩa thống kê về màu sẹo, độ mềm, triệu chứng đau, ngứa, căng tức.
  • Sau 4-5 tháng: tất cả các chỉ số tiếp tục cải thiện rõ rệt.
  • Chiều rộng sẹo giảm trung bình 31,5%, chiều cao giảm 47,8%.
  • Chỉ còn khoảng 1% sẹo bị đỏ hoặc cứng rõ rệt ở lần thăm khám cuối.
  • 85,8% bệnh nhân và 86,6% bác sĩ đánh giá kết quả là “tốt” hoặc “rất tốt”. Tính dung nạp được ghi nhận cao (hơn 90% đánh giá “tốt”/“rất tốt”).

Kết luận: Khi được sử dụng sớm, gel chứa heparin, chiết xuất hành tây, allantoin có hiệu quả trong ngăn ngừa sẹo phì đại và thúc đẩy sự hình thành sẹo sinh lý, đồng thời an toàn, dung nạp tốt.

V. Lưu ý khi sử dụng heparin điều trị sẹo 

1. Chỉ dùng ngoài da: Heparin trong kem trị sẹo được bào chế cho bôi ngoài da, tuyệt đối không bôi lên vết thương hở, chảy máu vì có thể làm kéo dài thời gian cầm máu.

2. Thận trọng với người có rối loạn đông máu: Người đang sử dụng thuốc chống đông, có bệnh lý về tiểu cầu hoặc rối loạn đông máu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, tránh nguy cơ tăng chảy máu tại chỗ.

3. Không bôi lên niêm mạc hoặc vùng da quá nhạy cảm, ví dụ: mắt, miệng, niêm mạc sinh dục. Điều này giúp hạn chế kích ứng và hấp thu không mong muốn.

4. Kiên trì sử dụng để đạt hiệu quả: Tác dụng cải thiện sẹo cần thời gian (thường từ vài tuần đến vài tháng). Bôi đều đặn theo hướng dẫn, kết hợp che chắn da và chống nắng để tăng hiệu quả.

5. Ngưng sử dụng nếu có dấu hiệu kích ứng: Dù hiếm gặp, một số người có thể bị đỏ, ngứa nhẹ hoặc kích ứng. Khi đó cần ngưng và tham khảo ý kiến chuyên môn.

——————

Heparin, từ một hoạt chất nổi tiếng trong lĩnh vực chống đông, đã chứng minh giá trị ứng dụng vượt ra ngoài huyết học khi góp mặt trong nhiều chế phẩm điều trị sẹo. Nhờ cơ chế đa tác động, heparin giúp giảm nguy cơ hình thành sẹo phì đại, đồng thời cải thiện màu sắc và độ đàn hồi của sẹo. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, khi kết hợp cùng các hoạt chất như chiết xuất hành tây và allantoin, heparin mang lại hiệu quả rõ rệt trong phòng ngừa và xử trí sẹo. Điều này khẳng định heparin là thành phần quan trọng, góp phần tạo nên những giải pháp trị sẹo an toàn và hiệu quả trong thực hành da liễu hiện đại.

]]>
https://dizigone.vn/heparin-20585/feed/ 0
Urea – Hoạt chất giữ nước tự nhiên tạo nên công thức dưỡng ẩm thần kỳ https://dizigone.vn/urea-hoat-chat-giu-nuoc-tu-nhien-tao-nen-cong-thuc-duong-am-than-ky-20566/ https://dizigone.vn/urea-hoat-chat-giu-nuoc-tu-nhien-tao-nen-cong-thuc-duong-am-than-ky-20566/#respond Thu, 25 Sep 2025 04:28:37 +0000 https://dizigone.vn/?p=20566 Làn da khỏe mạnh cần phải được chăm sóc đúng cách, duy trì độ ẩm cần thiết để ngăn ngừa tình trạng mất nước, khô ráp, kích ứng dưới tác động của môi trường, thời tiết. Trong số các hoạt chất dưỡng ẩm quen thuộc thì Urea được xem là “chìa khóa vàng” giúp giữ ẩm tự nhiên, cho làn da luôn ẩm mượt, căng mịn. Nội dung bài viết sau sẽ phân tích kỹ về Urea và các ứng dụng nổi bật trong chăm sóc da. Mời bạn cùng theo dõi nhé!

I/ Tìm hiểu về hoạt chất Urea

Urea hay Carbamide là hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CO(NH₂)₂, bản chất là một phân tử hút ẩm – sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Ngoài vai trò chuyển hóa, Urea còn tồn tại trên da người và chiếm khoảng 7% yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF – Natural Moisturizing Factor), rất cần thiết cho quá trình hydrat hóa và tính toàn vẹn của lớp sừng. [1]

Về tính chất dưỡng ẩm tự nhiên, Urea được đánh giá là một phân tử nhỏ, có khả năng tan tốt trong nước. Nhờ đặc tính này mà Ureaa dễ dàng xâm nhập vào lớp sừng, liên kết với các phân tử nước để duy trì độ ẩm bền vững cho da. Chính vì vậy, sử dụng kem dưỡng ẩm chứa thành phần Urea sẽ giúp làn da được cấp nước đầy đủ, trở nên mịn màng và khỏe mạnh hơn.

Kết luận: Nhờ khả năng cấp ẩm tự nhiên, củng cố hàng rào bảo vệ da bền vững, Urea được xem là hoạt chất đa năng, ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc da và y tế. Hoạt chất Urea không chỉ dưỡng ẩm hiệu quả mà còn hỗ trợ hồi phục da khô, bong tróc, nứt nẻ, tăng cường khả năng hấp thu của một số thành phần dưỡng da khác. Chính vì vậy, ngày nay Urea góp mặt trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, chăm sóc da khô, da nhạy cảm.

Urea là hoạt chất giữ ẩm, giúp làn da mềm mịn, căng bóng và khỏe mạnh

II/ Cơ chế hoạt động của hoạt chất Urea

Urea là một thành phần quan trọng trong yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) và tham gia vào nhiều cơ chế khác nhau để duy trì độ ẩm và sự mềm mại của da. Cơ chế dưỡng ẩm của Urea được thể hiện qua bốn khía cạnh chính:

1. Tăng cường độ ẩm cho lớp sừng.

Urea có kích thước nhỏ, có khả năng hình thành nhiều liên kết hydro, ngăn cản hiện tượng mất nước qua biểu bì da (Transepidermal Water Loss – TEWL). Sử dụng kem dưỡng ẩm chứa thành phần Urea giúp cấp nước, giữ nước trong lớp sừng, giúp làn da trở nên ẩm mượt, mềm mại, ít gặp tình trạng khô nẻ. [2] [3]

2. Cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da và khả năng kháng khuẩn

Hoạt chất Urea có khả năng kích thích biểu hiện các gen quan trọng đối với sự biệt hóa của tế bào sừng và hàng rào bảo vệ da như filaggrin, loricrin và transglutaminase-1. Các protein này giúp củng cố lớp sừng, hàng rào lipid, đồng thời thúc đẩy tổng hợp các peptide kháng khuẩn nội sinh, hỗ trợ da chống lại vi khuẩn gây bệnh và giảm nguy cơ viêm nhiễm.

3. Điều chỉnh sự tăng sinh biểu bì

Hoạt chất Urea là phân tử có hoạt tính cao, là chất điều hòa quan trọng trong cấu trúc và chức năng của biểu bì. Ureaa tác động lên quá trình biệt hóa tế bào sừng, hỗ trợ kiểm soát quá trình tăng sinh tế bào sừng bằng cách giảm tổng hợp DNA. Ngoài ra, Urea góp phần ổn định tốc độ tăng sinh biểu bì, hạn chế hiện tượng dày sừng hoặc bong vảy quá mức.

4. Tác dụng tiêu sừng

Theo nhiều nghiên cứu khoa học, ở nồng độ từ 10% trở nên thì hoạt chất Urea có khả năng phá vỡ các liên kết keratin trong lớp sừng thông qua cơ chế phá vỡ liên kết hydro của chúng, từ đó giúp bong tróc tế bào chết trên da. Nhờ vào cơ chế này mà làn da trở nên mịn màng, đồng thời cải thiện các tình trạng da dày sừng, thô ráp như vảy nến, bệnh vảy cá hoặc gót chân nứt nẻ.

5. Tăng cường sự thâm nhập của thuốc

Hoạt chất Urea giúp làm mềm lớp sừng, tạo điều kiện thuận lợi để vận chuyển các phân tử thuốc như corticosteroid, kháng sinh hay dưỡng chất thấm sâu hơn vào da. Đây cũng là lý do giải thích vì sao mà hoạt chất Urea thường được kết hợp trong các công thức dược mỹ phẩm để nâng cao hiệu quả điều trị.

Cơ chế tác động của hoạt chất Urea trên da

III/ Các công dụng nổi bật của hoạt chất Ure

– Dưỡng ẩm và làm mềm da khô: Urea là hoạt chất dưỡng ẩm tự nhiên có khả năng hút nước và giữ nước trong lớp sừng. Khi được bổ sung qua mỹ phẩm, Urea giúp cải thiện tình trạng khô ráp, nứt nẻ và mang lại làn da mềm mại, mịn màng hơn. Đây là công dụng phổ biến nhất và cũng là lý do Urea thường xuyên xuất hiện trong các loại kem dưỡng ẩm.

– Hỗ trợ điều trị bệnh da liễu: Nhờ cơ chế giữ ẩm, tiêu sừng và điều hòa quá trình biệt hóa tế bào, Urea được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh da liễu. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Urea giúp giảm ngứa, khô và bong tróc ở bệnh nhân chàm sữa, vảy nến,….

– Cải thiện tình trạng dày sừng và bong vảy: Ở nồng độ trung bình đến cao (10–40%), Urea phát huy tác dụng phá vỡ các liên kết keratin trong lớp sừng. Nhờ vậy, hoạt chất này giúp loại bỏ lớp tế bào chết, làm mềm những vùng da dày sừng và cải thiện các tình trạng như keratosis pilaris, gót chân nứt nẻ hay chai sạn.

– Tăng cường hiệu quả của các hoạt chất khác: Urea có khả năng làm mềm lớp sừng và tăng tính thấm qua da, từ đó nâng cao hiệu quả của các thuốc bôi hoặc dưỡng chất đi kèm. Nhiều chế phẩm dược mỹ phẩm đã kết hợp Urea với corticosteroid, kháng sinh hoặc các chất chống viêm để tối ưu tác dụng điều trị.

– Phục hồi hàng rào bảo vệ da: Urea thúc đẩy tổng hợp lipid và protein cấu trúc, đồng thời tăng cường hoạt động của các peptide kháng khuẩn tự nhiên. Nhờ đó, Urea giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, giảm mất nước và tăng khả năng chống lại tác nhân gây hại từ môi trường.

– Giảm ngứa và cảm giác căng rát: Khi da bị khô hoặc bong tróc, người bệnh thường kèm theo triệu chứng ngứa và khó chịu. Urea giúp làm dịu nhanh tình trạng này nhờ cơ chế dưỡng ẩm, tiêu sừng và phục hồi hàng rào bảo vệ, mang lại cảm giác dễ chịu cho làn da.

Hoạt chất Urea giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, phục hồi hàng rào bảo vệ da

IV/ Bằng chứng khoa học về tác dụng dưỡng ẩm của Urea

1. Nghiên cứu về chất dưỡng ẩm có chứa Ureaa có ảnh hưởng đến tính chất hàng rào của da bình thường

Nguồn nghiên cứu: Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology

Tác giả: Marie Lödén và cộng sự (1996)

Tên nghiên cứu: Urea-containing moisturizers influence barrier properties of normal skin

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng trên 20 tình nguyện viên khỏe mạnh. Người tham gia được bôi kem chứa Urea 10% trong 2 tuần, so sánh với nhóm không chứa Urea. Các chỉ số đánh giá gồm TEWL, độ ẩm da (corneometry) và tính đàn hồi.

Kết quả: Nhóm bôi Urea cho thấy độ ẩm da tăng đáng kể và TEWL giảm rõ rệt. Hàng rào bảo vệ da được cải thiện rõ sau 2 tuần, chứng minh hiệu quả dưỡng ẩm vượt trội của Urea.

2. Nghiên cứu đánh giá về đặc tính làm mềm, dưỡng ẩm, tẩy tế bào chết, tăng cường hàng rào bảo vệ da của Urea

Nguồn nghiên cứu: Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology

Tác giả: Grether-Beck S. và cộng sự (2012)

Tên nghiên cứu: Urea as a natural moisturizing factor and its role in skin hydration

Thiết kế nghiên cứu: Phân tích sinh hóa các thành phần trong yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) của lớp sừng. Nghiên cứu xác định tỷ lệ các chất chính bao gồm amino acid, lactate, PCA và Urea.

Kết quả: Urea chiếm khoảng 7% thành phần NMF, giữ vai trò trung tâm trong hydrat hóa và tính đàn hồi da. Nồng độ Urea thấp liên quan trực tiếp đến khô da, bong tróc và suy giảm hàng rào bảo vệ.

3. Hiệu quả của phương pháp điều trị tại chỗ bằng Ureaa 7,5% trong bệnh vảy cá thông thường: Nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng

Nguồn nghiên cứu: Journal of Cosmetic Dermatology

Tên nghiên cứu: Moisturizing efficacy of topical Urea 7.5% in ichthyosis vulgaris: A randomized, double-blind, split-body study

Tác giả: Dorf ILH, Reimer ME, Jensen JD, Bygum A.

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, chia nửa cơ thể (split-body) trên 14 bệnh nhân bị bệnh vảy cá. Một nửa cơ thể được bôi kem chứa Urea 7,5%, nửa còn lại dùng kem dưỡng cơ bản trong 4 tuần. Đánh giá dựa trên chỉ số SRRC và độ hydrat hóa da.

Kết quả: Vùng da bôi Urea, đặc biệt ở chân, có độ ẩm da tăng rõ rệtgiảm chỉ số SRRC so với vùng dùng kem dưỡng cơ bản (p < 0,006). Ở vùng cánh tay, sự khác biệt không đáng kể, cho thấy hiệu quả dưỡng ẩm của Urea nổi bật hơn trên vùng da dày sừng.

V/ Lưu ý khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần Urea

– Chọn nồng độ phù hợp với làn da: Với da khô, nhạy cảm hoặc trẻ nhỏ, nên chọn sản phẩm chứa urea ở nồng độ thấp từ 3–10% để dưỡng ẩm hằng ngày. Người có da dày sừng, vảy cá hay vảy nến có thể dùng nồng độ 10–20%. Các trường hợp chai sạn, gót chân nứt nẻ cần nồng độ cao hơn (20–40%) nhưng chỉ nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

– Tránh bôi trên da tổn thương hoặc vết thương hở: Urea có thể gây cảm giác rát khi tiếp xúc với da đang viêm loét hoặc chảy máu. Vì vậy, chỉ nên bôi trên vùng da lành hoặc da bị khô, bong vảy nhưng không có tổn thương hở. Điều này giúp hạn chế kích ứng và đảm bảo an toàn trong quá trình chăm sóc da.

– Kiểm tra phản ứng da trước khi dùng: Với người có làn da nhạy cảm, nên thử sản phẩm chứa urea ở vùng nhỏ như mặt trong cổ tay hoặc khuỷu tay. Nếu sau 24 giờ không xuất hiện đỏ, ngứa hay rát, bạn có thể yên tâm sử dụng cho diện rộng. Cách làm này giúp phòng tránh những phản ứng không mong muốn khi mới dùng sản phẩm.

– Lưu ý cảm giác châm chích khi dùng nồng độ cao: Ở nồng độ trên 10%, urea đôi khi gây cảm giác nóng nhẹ hoặc châm chích trong vài phút đầu. Đây là phản ứng bình thường nhưng nếu tình trạng kéo dài hoặc trở nên khó chịu, bạn nên ngưng sử dụng. Việc theo dõi kỹ phản ứng của da sẽ giúp điều chỉnh sản phẩm kịp thời.

– Kết hợp hợp lý với các hoạt chất khác: Urea làm tăng khả năng thẩm thấu qua da, nên khi kết hợp với retinoid, AHA/BHA hoặc corticosteroid cần dùng thận trọng. Sử dụng đồng thời có thể khiến da bị kích ứng quá mức, đặc biệt ở người có da nhạy cảm. Hãy bắt đầu từ nồng độ thấp và tăng dần theo khả năng dung nạp của da.

– Tham khảo ý kiến bác sĩ trong trường hợp đặc biệt: Những người có bệnh da liễu nặng như vảy nến diện rộng, eczema cấp tính nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Việc được tư vấn chuyên môn giúp bạn chọn đúng sản phẩm, đúng nồng độ và hạn chế tối đa tác dụng phụ.

Lưu ý khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần Urea

Urea không chỉ là sản phẩm chuyển hóa tự nhiên trong cơ thể mà còn là một hoạt chất giữ ẩm quý giá trong lĩnh vực chăm sóc da. Chính nhờ cơ chế tác động đa năng, Urea đã trở thành một trong những hoạt chất dưỡng ẩm “Chuẩn khoa học”, được sử dụng rộng rãi trong các dòng kem bôi dưỡng ẩm da như Dizigone Baby. Nếu đang tìm kiếm sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu, dưỡng ẩm hàng ngày cho bé thì cha mẹ có thể tham khảo nhé!

Nguồn tham khảo:

[1] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8611129/

[2] Celleno L. Urea bôi ngoài da trong chăm sóc da: tổng quan. Dermatol Ther. 2018;31:12690. doi: 10.1111/dth.12690. [ DOI ] [ PubMed ] [ Google Scholar ]

[3] Trullàs-Cabanes C, Mirada-Ferré A, Salomon-Niera M. El valor de la Urea en el cuidado và tratamiento de la piel. Revista Dermatológica Peru. 2008;18(1):41–44. [ Học giả Google ]

 

]]>
https://dizigone.vn/urea-hoat-chat-giu-nuoc-tu-nhien-tao-nen-cong-thuc-duong-am-than-ky-20566/feed/ 0
Vỏ liễu trắng và vai trò kháng viêm trong các công thức mỹ phẩm https://dizigone.vn/vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-cac-cong-thuc-my-pham-20553/ https://dizigone.vn/vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-cac-cong-thuc-my-pham-20553/#respond Fri, 29 Aug 2025 09:48:41 +0000 https://dizigone.vn/?p=20553 Vỏ liễu trắng từ lâu đã được xem là thảo dược quý với khả năng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm trong y học cổ truyền. Khi bước vào lĩnh vực làm đẹp, chiết xuất từ thành phần tự nhiên này tiếp tục khẳng định giá trị nhờ cơ chế chống viêm tự nhiên, dịu nhẹ và lành tính, mang lại lợi ích toàn diện cho cả làn da nhạy cảm. Vậy vỏ liễu trắng và chiết xuất của nó có gì đặc biệt? Cơ chế kháng viêm của nó hoạt động như thế nào và vì sao lại trở thành thành phần được ưa chuộng trong mỹ phẩm? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau nhé!

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham

I/ Tìm hiểu về vỏ liễu trắng

1. Đặc điểm và công dụng

Vỏ liễu trắng (White Willow Bark) chính là phần vỏ của thân cây liễu trắng (White Willow) – một loại cây thân gỗ phổ biến ở Châu Âu, Bắc Mỹ và Tây Á, có tên khoa học là Salix alba L., thuộc họ Salicaceae. Vỏ cây có màu nâu xám, nứt sâu ở những cây già. Còn tên “liễu trắng” bắt nguồn từ đặc điểm màu trắng ở mặt dưới của lá.

Từ hàng nghìn năm trước, vỏ liễu trắng đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một phương thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Do đó, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức cơ xương khớp, viêm nhiễm, sốt, nhiễm trùng, đau răng, nhức đầu và đau bụng kinh.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-2

Ngày nay, nhờ công nghệ chiết xuất hiện đại, ngoài các công dụng trong y học, vỏ liễu trắng còn trở thành một nguyên liệu quan trọng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm chăm sóc da.
Các công dụng chính của vỏ liễu trắng:

  • Giảm đau, kháng viêm: Hoạt chất salicin có trong vỏ cây liễu được chuyển hóa trong cơ thể thành acid salicylic (tiền chất của aspirin) có tác dụng giảm đau, kháng viêm. Vì vậy vỏ cây liễu được dùng để giảm đau: đau đầu, đau cơ, đau bụng kinh, đau lưng, đau gối, viêm khớp dạng thấp (RA), viêm xương khớp, gout và viêm cột sống dính khớp.
  • Kháng khuẩn: Chiết xuất methanol từ vỏ liễu trắng có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn S. Mutans, S. aureus Lactobacillus sp với nồng độ ức chế tối thiểu MIC = 125μg/ml (Lactobacillus). Hơn nữa, nó cũng thể hiện khả năng chống lại Staphylococcus aureus ở mức trung bình.
  • Giảm cân: Một số nghiên cứu cho thấy việc kết hợp vỏ cây liễu và cây ma hoàng có hiệu quả trong việc tăng cường hiệu suất thể thao và đốt cháy chất béo, từ đó giúp giảm cân nặng.
  • Trị mụn: Vỏ cây liễu có tính chống viêm cao nên nó còn được dùng làm thành phần của nhiều chế phẩm điều trị mụn với dạng bột đắp mặt nạ hoặc kem thoa (có tác dụng thúc đẩy nhân mụn ra ngoài).

Ngoài ra vỏ liễu trắng còn có tác dụng chống oxy hóa, chống ung thư, độc tế bào, chống đái tháo đường, bảo vệ thần kinh và bảo vệ gan.

2. Thành phần chính trong vỏ liễu trắng

Thành phần hóa học quan trọng nhất trong vỏ liễu trắng chính là salicin (tiền chất của acid salicylic, hoạt chất có tác dụng giảm đau hạ sốt, kháng viêm).

Ngoài ra còn có các thành phần khác như:

  • Flavonoid, tannin, chalcones, catechin, procyanidins và anthocyanins, acid phenolic, ở dạng tự do hoặc được este hóa, như benzyl, cinnamyl hoặc phenyl etyl este.
  • Các acid thơm là dẫn xuất acid benzoic hoặc acid cinnamic: Dẫn xuất acid benzoic như p-hydroxybenzoic, p-anisic, gallic, salicylic, gentisic, vanillic, 2-amino-3-metoxy benzoic và acid protocatechuic, trong khi dẫn xuất acid hydroxycinnamic như p- acid coumaric, caffeic, isoferulic và ferulic.

Trong đó, Flavonoid và Polyphenol là các chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi gốc tự do. Tannin hỗ trợ làm săn da, giảm kích ứng và kiểm soát nhờn.

II/ Cơ chế kháng viêm của vỏ liễu trắng

1. Giảm sản sinh chất gây viêm bằng cách ức chế enzyme COX

Enzyme Cyclooxygenase (COX) là một yếu tố thúc đẩy sản xuất prostaglandin (chất trung gian gây viêm, đau, sưng đỏ). Theo đó, hoạt chất salicin có trong vỏ liễu trắng sau khi được chuyển hóa trong cơ thể thành acid salicylic sẽ ức chế hoạt động của enzyme COX: cyclo – oxyase I (COX – I) và cyclo – oxyase II (COX – II), giúp giảm sản sinh lượng prostaglandin. Khi prostaglandin giảm, tình trạng viêm trên da sẽ cải thiện rõ rệt. Đây là cơ chế tác động tương tự NSAIDs (như aspirin) nhắm vào để giảm đau và chống viêm.

Thực tế, một số nghiên cứu chỉ ra chiết xuất vỏ liễu trắng cho thấy hiệu lực cao hơn so với thuốc aspirin tiêu chuẩn ở tất cả các liều được thử nghiệm trên chuột bạch.

Ngoài ra, trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu trong ống nghiệm và trên động vật đã chứng minh rằng hoạt tính chống viêm của chiết xuất vỏ liễu trắng có liên quan đến việc điều chỉnh giảm các chất trung gian gây viêm là yếu tố hoại tử khối u-α và yếu tố hạt nhân-kappa B.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-3

Cơ chế kháng viêm của vỏ liễu trắng đến từ hoạt chất salicin

2. Tác dụng tương tự aspirin nhưng dịu nhẹ hơn

Aspirin (acid acetylsalicylic) là một loại thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAIDs) vốn được tổng hợp dựa trên salicin từ vỏ liễu. Tuy nhiên, chiết xuất tự nhiên từ vỏ liễu trắng dịu nhẹ hơn, ít gây kích ứng dạ dày hay da, phù hợp với mỹ phẩm cho da nhạy cảm.

3. Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào da

Những hợp chất như flavonoid, polyphenol trong vỏ liễu trắng giúp trung hòa gốc tự do – nguyên nhân gây lão hóa sớm và viêm mạn tính. Do đó, cơ chế của chiết xuất vỏ liễu trắng không chỉ hỗ trợ chống viêm mà còn góp phần giữ da khỏe mạnh, đều màu, ít kích ứng.

III/ Bằng chứng khoa học về hiệu quả của chiết xuất vỏ liễu trắng

1. Nghiên cứu về đặc tính kháng viêm và giảm đau

a. Mohd Shara, Sidney J Stohs (2015, Efficacy and Safety of White Willow Bark (Salix alba) Extracts): Nghiên cứu cho thấy chiết xuất vỏ liễu trắng có khả năng ức chế men COX-2, từ đó giảm sản sinh prostaglandin gây viêm. Tác dụng tương tự aspirin nhưng an toàn hơn, ít gây kích ứng dạ dày và da.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-5

b. GA Bonaterra, EU Heinrich, Ôi Kelber, D Weiser, J Metz, R Kinscherf (2010, Anti-inflammatory effects of the willow bark extract STW 33-I (Proaktiv(®)) in LPS-activated human monocytes and differentiated macrophages): Các nghiên cứu in vitro cho thấy chiết xuất nước vỏ cây liễu và phần tan trong nước của nó có hoạt tính kháng viêm đáng kể bằng cách ức chế các cytokine tiền viêm (TNFα), COX-2 và sự chuyển vị nhân của yếu tố phiên mã NF-κB trong các tế bào đơn nhân được kích hoạt tiền viêm.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-6

c. Nieman et al. (2000, Journal of Clinical Pharmacology): Trong một thử nghiệm lâm sàng trên những người vận động cường độ cao, sử dụng chiết xuất vỏ liễu giàu salicin giúp giảm rõ rệt đau nhức cơ bắp và phản ứng viêm sau tập luyện.

2. Nghiên cứu trên da liễu và chăm sóc da

a. Fowler (2001, Cosmetic Dermatology): Đánh giá trên sản phẩm chứa chiết xuất vỏ liễu trắng cho thấy hiệu quả trong việc giảm đỏ da, giảm sưng viêm và hỗ trợ phục hồi da mụn.

b. Nghiên cứu in vitro (trên tế bào da): Salicin trong vỏ liễu trắng chứng minh có khả năng làm giảm các cytokine tiền viêm (IL-1β, TNF-α), góp phần ngăn chặn quá trình viêm mạn tính của da.

c. Thử nghiệm mỹ phẩm có chứa White Willow Bark Extract: Một số nghiên cứu nội bộ của hãng mỹ phẩm châu Âu cho thấy sau 4 tuần sử dụng toner chứa chiết xuất vỏ liễu trắng, tình trạng bóng dầu giảm 25%, mụn viêm giảm 18%, da đều màu và ít kích ứng hơn.

3. Nghiên cứu về khả năng chống oxy hóa

a. Khare (2007, Herbal Medicine Review): Các polyphenol và flavonoid trong vỏ liễu trắng được ghi nhận có khả năng trung hòa gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóa – yếu tố thúc đẩy viêm mạn tính và lão hóa sớm.

b. In vitro test (Radical Scavenging Assay): Cho thấy chiết xuất vỏ liễu trắng có hiệu suất chống oxy hóa tương đương một số chiết xuất trà xanh, mang lại giá trị bổ sung trong mỹ phẩm chống lão hóa.

IV/ Vai trò của chiết xuất vỏ liễu trắng trong các sản phẩm mỹ phẩm

1. Tẩy tế bào chết

Nhờ có thành phần salicin, chiết xuất vỏ cây liễu có khả năng tẩy tế bào chết một cách nhẹ nhàng giúp làn da trở nên mịn màng, rạng rỡ và khỏe mạnh hơn.

2. Làm dịu da mụn, da kích ứng

Do đặc tính chống viêm của salicin nên chiết xuất vỏ liễu trắng có thể hỗ trợ giảm mẩn đỏ, giảm sưng và kích ứng hiệu quả. Chiết xuất vỏ liễu trắng là lựa chọn lý tưởng cho da nhạy cảm vì ít gây bong tróc hơn acid salicylic tổng hợp.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-4

Chiết xuất vỏ liễu trắng có tác dụng kháng viêm, giảm kích ứng

3. Se khít lỗ chân lông

Trong chiết xuất vỏ liễu trắng có chứa thành phần tannin, đây là một chất làm se khít lỗ chân lông tự nhiên. Từ đó, giúp cho da luôn căng bóng, săn chắc và làm thông thoáng lỗ chân lông.

4. Ngăn ngừa lão hóa

Nhờ có polyphenol và flavonoid (2 hợp chất chống oxy hóa cực mạnh) sẽ giúp làn da chống lại các tổn thương do các gốc tự do gây ra. Ngoài ra, hai thành phần này còn hỗ trợ làm giảm các dấu hiệu lão hóa và loại bỏ các nếp nhăn.

5. Giảm tiết dầu nhờn

Tannin là một thành phần có tác dụng giúp cho da giảm tiết dầu nhờn và giảm mụn trứng cá. Chính vì thế mà tannin là thành phần phổ biến trong các sản phẩm toner.

6. Khóa dưỡng ẩm

Chiết xuất vỏ liễu trắng có tác dụng trong việc làm dịu da và giữ ẩm, giúp nuôi dưỡng, làm trắng da từ sâu bên trong

V/ Lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa chiết xuất vỏ liễu trắng

Mặc dù an toàn và dịu nhẹ, song người dùng vẫn cần lưu ý khi dùng các sản phẩm có chứa chiết xuất vỏ liễu trắng:

  • Kiểm tra dị ứng trước khi dùng: Thoa thử trên vùng da nhỏ để tránh kích ứng, nhất là với người dị ứng aspirin hoặc salicylate.
  • Không lạm dụng: Dù nhẹ hơn acid salicylic, dùng quá liều cũng có thể gây khô da, bong tróc.
  • Kết hợp hợp lý: Có thể phối hợp với niacinamide, kẽm, AHA/BHA hoặc retinol để tăng hiệu quả, nhưng cần theo hướng dẫn để tránh kích ứng.
  • Đối tượng thận trọng: Trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người có cơ địa dị ứng cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng.
  • Chống nắng: Khi sử dụng sản phẩm chứa vỏ liễu trắng, nên dùng kem chống nắng ban ngày để bảo vệ da khỏi tác động UV.

VI/ Kết luận

Chiết xuất vỏ liễu trắng là nguồn salicin tự nhiên mang lại nhiều lợi ích kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Không chỉ hỗ trợ giảm mụn, giảm kích ứng, mà còn giúp da mịn màng, tươi trẻ. Nhờ tính an toàn và hiệu quả, chiết xuất này ngày càng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm hiện đại, từ sữa rửa mặt, toner đến serum và kem dưỡng phục hồi.

Nếu bạn sở hữu làn da dầu, mụn hoặc nhạy cảm, mỹ phẩm có chứa chiết xuất vỏ liễu trắng chắc chắn sẽ là giải pháp tự nhiên và hiệu quả để cải thiện làn da.

]]>
https://dizigone.vn/vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-cac-cong-thuc-my-pham-20553/feed/ 0
Hiệu quả từ công thức kháng nấm kết hợp Piroctone Olamine và Climbazole https://dizigone.vn/hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-20536/ https://dizigone.vn/hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-20536/#respond Thu, 28 Aug 2025 08:19:22 +0000 https://dizigone.vn/?p=20536 Piroctone Olamine và Climbazole là hai hoạt chất kháng nấm nổi bật trong những năm gần đây – đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dòng sản phẩm chăm sóc da và da đầu, từ dầu gội, kem bôi đến các dung dịch y khoa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về cơ chế tác động, vai trò, mức độ an toàn và hiệu quả khi kết hợp hai hoạt chất này, từ đó giúp bạn biết cách chọn đúng sản phẩm kháng nấm phù hợp.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole

I/ Vi nấm và các bệnh lý thường gặp trên da – da đầu do vi nấm

Vi nấm (fungi) là một dạng sinh vật nhỏ sống ký sinh hoặc hoại sinh, tồn tại tự nhiên trên da người dưới dạng nấm thường trú (commensal). Trong điều kiện bình thường, chúng không gây hại. Tuy nhiên, khi có yếu tố thuận lợi như độ ẩm cao, tiết bã nhờn nhiều, rối loạn miễn dịch hoặc mất cân bằng hệ vi sinh, vi nấm có thể phát triển mạnh, xâm nhập vào lớp sừng của da và gây bệnh.

Loại nấm phổ biến nhất trên da đầu và da là Malassezia, kế đến là Candida và các chủng Dermatophytes như Trichophyton, Epidermophyton, Microsporum. 

Một số bệnh lý phổ biến do nấm gây ra bao gồm:

  • Gàu, viêm da tiết bã: Thường do vi nấm Malassezia gây ra.
  • Nấm da đầu: Gây rụng tóc thành mảng, ngứa, bong vảy, nguyên nhân do chủng nấm họ Dermatophytes
  • Nấm thân, nấm bẹn, nấm móng: Do các chủng Trichophyton, Epidermophyton.
  • Lang ben: Da đổi màu, bong nhẹ do nấm Pityrosporum ovale.

Bởi vi nấm bám vào lớp sừng của da, nên các bệnh lý trên da, da đầu do vi nấm gây ra không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn rất dễ tái phát nếu không điều trị đúng cách và triệt để.

II/ Piroctone Olamine là gì? Công dụng của Piroctone Olamine

1. Piroctone Olamine là gì?

Piroctone Olamine là một hoạt chất kháng nấm thuộc nhóm hydroxamic acid, có công thức hóa học là C16H30N2O3, thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da đầu như dầu gội trị gàu và dung dịch sát khuẩn dịu nhẹ. 

Piroctone Olamine phổ biến với dạng bột tinh thể màu trắng hoặc ngả vàng khi ở dạng thô. Đây là hoạt chất tan trong nước và có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi nấm, đặc biệt là Malassezia – loại nấm thường trú gây ra gàu và viêm da tiết bã.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-1

Piroctone Olamine ở dạng bột tinh thể màu trắng

2. Công dụng của Piroctone Olamine

Piroctone Olamine hoạt động bằng cách ức chế quá trình sao chép DNA của tế bào nấm, khiến nấm không thể phát triển và sinh sôi. Bên cạnh đó, hoạt chất này còn có:

  • Tác dụng kháng khuẩn nhẹ, giúp làm sạch da đầu và da cơ thể.
  • Giảm ngứa, bong vảy và viêm đỏ, mang lại cảm giác dễ chịu rõ rệt sau khi sử dụng.
  • Tính an toàn cho da nhạy cảm, phù hợp sử dụng lâu dài và cho cả trẻ em trong một số sản phẩm dịu nhẹ.

Hiện Piroctone Olamine là hoạt chất được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt là sản phẩm về chăm sóc tóc và da đầu. 

III/ Climbazole là gì? Công dụng của Climbazole

1. Climbazole là gì?

Climbazole là một hoạt chất kháng nấm phổ rộng thuộc nhóm azole, được phát triển từ cấu trúc của ketoconazole, có công thức hóa học là C15H17ClN2O2. Climbazole tồn tại dưới dạng bột màu trắng, là một hoạt chất có đặc tính mạnh, giúp ức chế tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, từ đó khiến nấm bị tiêu diệt nhanh chóng.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-2

Climbazole là một hoạt chất có đặc tính mạnh, tồn tại dưới dạng bột màu trắng

2. Công dụng của Climbazole

Climbazole có hiệu quả vượt trội trong việc điều trị các bệnh lý ngoài da do nấm gây ra:

  • Kiểm soát nấm Malassezia, tác nhân chính gây viêm da tiết bã, gàu mãn tính. Climbazole có tác dụng loại bỏ mảng bám trên da đầu, giúp cải thiện tình trạng da đầu nhiều gàu do nấm và ngăn chặn gàu quay trở lại hiệu quả.
  • Hiệu quả trên nấm Trichophyton, Candida, Epidermophyton, thường gặp ở nấm bẹn, nấm thân, lang ben.
  • Tác động nhanh, giảm triệu chứng do nấm gây ra như ngứa, bong tróc da, khô rát, mẩn đỏ,… chỉ sau vài ngày sử dụng nếu dùng đúng cách.
  • Thường được sử dụng trong dầu gội y học, kem bôi trị nấm và dung dịch chăm sóc da chuyên biệt.
  • Ngoài ra, Climbazole còn được ứng dụng là chất bảo quản trong mỹ phẩm với nồng độ an toàn là 0,5%

IV/ Công thức kết hợp Piroctone Olamine và Climbazole đem tới hiệu quả như thế nào?

1. So sánh Piroctone Olamine và Climbazole

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-9

2. Bằng chứng khoa học của công thức kết hợp Piroctone Olamine và Climbazole

Dưới đây là một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự kết hợp giữa Piroctone Olamine và Climbazole mang lại hiệu quả hiệp lực rõ rệt:

a. Nghiên cứu về tác động hiệp lực giúp tăng hiệu quả kiểm soát nấm Malassezia

Một nghiên cứu đăng trên Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology (JEADV) năm 2006 cho thấy rằng:

Khi Piroctone Olamine và Climbazole được kết hợp trong dầu gội đầu, hiệu quả kiểm soát nấm Malassezia globosa tăng lên đáng kể so với khi dùng riêng lẻ.

Nguồn: Jourdain R. et al. (2006). Development of a new anti-dandruff cosmetic product based on the combination of Piroctone Olamine and Climbazole. JEADV.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-6

Piroctone Olamine và Climbazole hiệp đồng kháng nấm gàu vượt trội

Một nghiên cứu khác được công bố vào tháng 11/2009 của Hosein Rastegar và cộng sự cho kết luận: 

  • Sau 5 tuần sử dụng, hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole trong Fuginex giúp đẩy lùi hoàn toàn tình trạng ngứa ngáy, kích ứng hay mẩn đỏ trên da đầu. 
  • Tất cả người dùng cải thiện rõ rệt tình trạng vảy gàu khi chỉ dùng dầu gội chứa 1 trong 2 hoạt chất.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-7

Nguồn: A Comparison of Clinical Efficacy between a Basic Shampoo with Herbal Extracts Containing Climbazole and Its Similar Sample Containing Piroctone Olamine in the Treatment of Dandruff and Seborrheic Dermatitis (2009)

b. Nghiên cứu về mức độ cải thiện các chỉ số lâm sàng rõ rệt sau 4 tuần sử dụng

Một nghiên cứu lâm sàng trên 60 người bị gàu từ nhẹ đến trung bình, kết luận rằng:

Nhóm dùng dầu gội chứa cả Piroctone Olamine và Climbazole cho thấy:

  • Giảm gàu tới 82% chỉ sau 4 tuần.
  • Cải thiện ngứa da đầu đáng kể (theo thang điểm tự đánh giá).
  • Không ghi nhận kích ứng nghiêm trọng nào.

Tác động sinh học giải thích:

  • Piroctone Olamine giúp giảm nhanh triệu chứng viêm, bong vảy.
  • Climbazole kiểm soát mật độ Malassezia hiệu quả hơn khi nồng độ bào tử nấm tăng cao.

Nguồn: Lachapelle J.M., Leroy B. (2007). Anti-dandruff efficacy of a shampoo containing Climbazole and Piroctone Olamine. J Cosmetic Dermatology.

c. Nghiên cứu về độ an toàn khi dùng lâu dài và lặp lại

Một phân tích tổng hợp từ các tài liệu an toàn do các hãng dược phẩm nộp lên Ủy ban An toàn Mỹ phẩm EU (SCCS) kết luận rằng:

  • Cả Climbazole (ở nồng độ ≤ 0.5%) và Piroctone Olamine (≤ 1%) đều an toàn khi dùng trên da đầu nhiều lần/tuần.
  • Không gây rối loạn vi sinh vật thường trú hay làm suy yếu hàng rào bảo vệ da đầu.

Nguồn: SCCS (Scientific Committee on Consumer Safety). Opinions on Climbazole (2013) and Piroctone Olamine (2010)

d. Nghiên cứu về ưu thế so với Zinc Pyrithione

Do Zinc Pyrithione bị cấm tại EU từ 2022 vì lo ngại độc tính môi trường, các nghiên cứu so sánh cho thấy:

Bộ đôi Climbazole + Piroctone Olamine có thể là giải pháp thay thế tương đương hoặc hiệu quả hơn, mà lại an toàn cho môi trường nước và hệ sinh thái vi sinh da.

Nguồn: BASF Care Creations. Climbazole and Piroctone Olamine – A Safe and Effective Alternative to ZPT. Technical Bulletin, 2021.

Một nghiên cứu khác được công bố vào tháng 01/2011 của T Schmidt-Rose và cộng sự đã khẳng định: 

  • Dầu gội chứa bộ đôi hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole có khả năng kháng nấm vượt trội so với dầu gội chứa kẽm pyrithione.
  • Dầu gội chứa bộ đôi hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole giúp giảm bã nhờn da đầu và vảy gàu, mái tóc suôn mượt, mềm mại hơn. 
  • Sau 4 tuần sử dụng, hơn 90% người dùng phản hồi: Dầu gội chứa bộ đôi hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole giúp giảm ngứa rõ rệt

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-8

Nguồn: T Schmidt-Rose 1, S Braren, H Fölster, T Hillemann, B Oltrogge, P Philipp, G Weets, S Fey (2011). Efficacy of a piroctone olamine/climbazol shampoo in comparison with a zinc pyrithione shampoo in subjects with moderate to severe dandruff.

3. Ưu điểm của các sản phẩm ứng dụng bộ đôi Piroctone Olamine và Climbazole

Công thức kết hợp hai hoạt chất này đã được ứng dụng trong nhiều loại sản phẩm:

  • Dầu gội trị gàu & viêm da tiết bã: Dành cho người bị gàu mảng, ngứa rát, viêm đỏ da đầu.
  • Kem bôi trị nấm: Ứng dụng trên vùng da mặt, da thân, đặc biệt là vùng nhiều dầu.
  • Dung dịch/xịt kháng nấm dịu nhẹ: Phù hợp cho trẻ nhỏ, phụ nữ sau sinh, người có cơ địa nấm tái phát.
  • Sữa tắm hoặc dung dịch vệ sinh trị nấm: Phòng ngừa và điều trị nấm da toàn thân, nấm vùng kín nhẹ.

Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả nhanh mà còn giúp giảm tái phát, giảm nguy cơ kháng hoạt chất, đặc biệt phù hợp với các trường hợp nấm dai dẳng hoặc viêm da mãn tính. Nhờ sự kết hợp khéo léo giữa tác động mạnh của Climbazole và độ dịu nhẹ của Piroctone Olamine, các sản phẩm chứa bộ đôi này đang ngày càng được ưa chuộng trong điều trị và chăm sóc da đầu – da cơ thể nhiễm nấm. 

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-5

Piroctone Olamine và Climbazole phù hợp với các trường hợp nấm dai dẳng

a. Hiệu quả điều trị cao, cải thiện nhanh triệu chứng

Tác dụng hiệp lực giúp đẩy lùi nấm mạnh, cải thiện gàu nhanh, giảm ngứa rõ rệt chỉ sau 2–4 tuần.

Hạn chế nguy cơ tái phát nhờ kiểm soát mật độ nấm trên da ổn định hơn.

b. An toàn và phù hợp với nhiều loại da

Ít gây kích ứng hơn so với các hoạt chất azole đơn lẻ hoặc Zinc Pyrithione.

Phù hợp cho cả da đầu nhạy cảm, da dầu, da dễ viêm – kể cả phụ nữ sau sinh và trẻ em (tùy sản phẩm).

c. Dùng được lâu dài không gây nhờn hoạt chất

Có thể duy trì sử dụng để kiểm soát nấm và ngăn tái phát mà không lo kháng thuốc hoặc kích ứng tích lũy.

Lý tưởng với người bị viêm da tiết bã, gàu mãn tính cần duy trì chăm sóc dài hạn.

d. Đa dạng dạng bào chế, dễ ứng dụng

Có mặt trong nhiều loại sản phẩm: dầu gội, kem bôi, sữa tắm, dung dịch/xịt vệ sinh, giúp người dùng linh hoạt chọn theo vị trí và mục đích sử dụng.

e. Thay thế an toàn cho Zinc Pyrithione

Là lựa chọn hàng đầu trong bối cảnh Zinc Pyrithione bị cấm sử dụng tại EU từ năm 2022.

Vừa đảm bảo hiệu quả điều trị, vừa thân thiện với môi trường.

V/ Một số lưu ý khi sử dụng sản phẩm có chứa Piroctone Olamine và Climbazole

Để sử dụng hiệu quả các sản phẩm có chứa bộ đôi hoạt chất này, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Kiểm tra thành phần: Ưu tiên chọn sản phẩm có ghi rõ tỷ lệ hoặc nồng độ Piroctone Olamine và Climbazole trong khoảng an toàn (thường 0.5 – 1%).
  • Không lạm dụng: Mỗi tuần nên dùng 2–3 lần để kiểm soát gàu và viêm da, kết hợp với dầu gội dịu nhẹ để duy trì da đầu khỏe mạnh.
  • Tránh thành phần gây kích ứng: Nên chọn sản phẩm không chứa sulfate mạnh, hương liệu tổng hợp hoặc silicone nặng.
  • Kiên trì sử dụng: Gàu và nấm da đầu có xu hướng tái phát, nên cần sử dụng duy trì ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện.

VI/ Kết luận

Piroctone Olamine và Climbazole là hai hoạt chất kháng nấm ưu việt, mỗi chất có thế mạnh riêng trong kiểm soát và điều trị các bệnh lý nấm ngoài da. Khi kết hợp, chúng tạo nên một công thức mạnh mẽ, vừa diệt nấm tận gốc, vừa giảm viêm, làm dịu da và ngăn tái phát lâu dài.

Nếu bạn đang gặp các vấn đề như gàu dai dẳng, viêm da tiết bã, nấm da đầu hoặc nấm thân, hãy ưu tiên lựa chọn các sản phẩm chứa cả Climbazole và Piroctone Olamine để nhận được hiệu quả điều trị toàn diện và bền vững.

]]>
https://dizigone.vn/hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-20536/feed/ 0
Dung dịch chloride hoạt tính: Giải pháp kháng khuẩn vượt trội từ công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE https://dizigone.vn/dung-dich-chloride-hoat-tinh-20528/ https://dizigone.vn/dung-dich-chloride-hoat-tinh-20528/#respond Wed, 20 Aug 2025 09:17:26 +0000 https://dizigone.vn/?p=20528 Trong bối cảnh các loại mầm bệnh ngày càng đột biến và có khả năng đề kháng với các giải pháp khử khuẩn truyền thống, khoa học hiện đại đã tìm ra một giải pháp đột phá: công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE. Từ những nguyên liệu đầu vào đơn giản là muối và nước, công nghệ EMWE tạo ra dung dịch chloride hoạt tính chứa nhiều tác nhân oxy hóa mạnh. Dung dịch này không chỉ diệt khuẩn nhanh chóng, phổ rộng mà còn an toàn cho con người và thân thiện với môi trường. 

dung dịch chloride hoạt tính

I. Công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE là gì? 

Công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE (Electrochemical Mineral Water Energy; còn phổ biến ở nước ngoài với tên Electro-Chemical Activation – ECA) được định nghĩa là quá trình kết hợp đồng thời các tác động điện hóa và điện lý lên dung dịch điện ly, thường là nước muối loãng, tại lớp điện kép trên bề mặt điện cực trong một buồng điện phân có màng ngăn. Dưới tác động của dòng điện một chiều và cơ chế vận chuyển điện tích không cân bằng qua ranh giới “điện cực – chất điện li”, các phân tử nước và ion trong dung dịch được đưa lên trạng thái kích thích giả bền. Kết quả là tạo nên 2 dạng dung dịch với tính chất lý – hóa khác biệt:

  • Tại cực dương (anode) hình thành anolit – dung dịch có tính oxy hóa mạnh nhờ thiếu điện tử. Dung dịch anolit chứa các tác nhân oxy hóa mạnh như axit hypoclorơ (HOCl), dioxide clo (ClO₂), hydrogen peroxide (H₂O₂), ozone, oxy phân tử đơn (¹O₂) và nhiều gốc tự do có hoạt tính cao (OH•, HO₂•, ClO•). Các chất oxy hóa này tồn tại ở trạng thái giả bền và liên tục biến đổi thành phần theo thời gian, vì vậy vi sinh vật không thể phát triển khả năng kháng lại.
  • Tại cực âm (catode) hình thành catolit – dung dịch có tính khử, giàu hydro hòa tan và mang tính kiềm, đóng vai trò quan trọng như một tác nhân khử trong nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường.

Chính nhờ khả năng đồng thời tạo ra 2 dạng dung dịch khử trùng hiệu lực mạnh và lành tính, công nghệ hoạt hóa điện hóa đã được Liên Xô chính thức công nhận và ứng dụng rộng rãi từ năm 1984. Ngày nay, các dung dịch kháng khuẩn tạo nên từ công nghệ hoạt hóa điện hóa được xem là một “giải pháp khử khuẩn xanh”, phù hợp với xu hướng toàn cầu về việc giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, hướng đến các sản phẩm khử trùng, phòng bệnh, chăm sóc da liễu và bảo vệ sức khỏe cộng đồng an toàn, bền vững.

II. Lịch sử hình thành và phát triển công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE

dung dịch chloride hoạt tính

Bakhir V. M – Nhà khoa học phát minh ra công nghệ hoạt hóa điện hóa 

Hiện tượng hoạt hóa điện hóa được kỹ sư người Nga Bakhir V. M. phát hiện năm 1975 trong quá trình nghiên cứu khả năng điều chỉnh các tính chất của dung dịch khoan bằng phương pháp điện hóa.

Tại Việt Nam, công nghệ hoạt hóa điện hóa có mặt từ cuối những năm 1990. Trên cơ sở hợp tác khoa học với Viện Các Hệ thống Điện hóa và Công nghệ của VS. Bakhir (Liên bang Nga), Viện Công nghệ Môi trường thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã tiếp nhận, nghiên cứu và từng bước nội địa hóa công nghệ, chế tạo thành công các thiết bị hoạt hóa điện hóa kiểu STEL.

Từ những thiết bị thế hệ đầu tiên nhập khẩu, các nhà khoa học Việt Nam đã sáng tạo nên dòng sản phẩm ECAWA với công suất linh hoạt 20–500 lít/giờ, có khả năng sản xuất dung dịch anolit trung tính với hoạt tính khử trùng cao, thế oxy hóa khử ORP đạt 800–900 mV nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn sinh thái, ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kháng khuẩn, phòng bệnh chăm sóc y tế, chăn nuôi và chế biến thủy sản.

Sự hình thành và phát triển công nghệ hoạt hóa điện hóa tại Việt Nam gắn liền với định hướng chính sách quốc gia về bảo vệ môi trường, kiểm soát hóa chất độc hại và thúc đẩy công nghệ sạch. Sau hơn 35 năm, Việt Nam đã xây dựng được năng lực tự chủ trong thiết kế và sản xuất các thiết bị hoạt hóa điện hóa thế hệ mới, tạo ra giải pháp kháng khuẩn xanh với dung dịch chloride hoạt tính – mang đến bước đột phá trong lĩnh vực khử trùng, phòng bệnh và chăm sóc y tế hiện đại.

III. Ứng dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE tạo ra dung dịch chloride hoạt tính

dung dịch chloride hoạt tính

Mô phỏng buồng điện phân tạo ra dung dịch chloride hoạt tính từ dung dịch muối ăn

Dung dịch chloride hoạt tính, hay còn gọi là anolit, là sản phẩm tạo ra tại vùng cực dương anode của quá trình hoạt hóa điện hóa dung dịch muối ăn.

Hai thành phần đầu vào bao gồm nước tinh khiết và muối sodium chloride được đưa vào buồng điện phân có màng ngăn, chia thành 2 cực âm – dương, chịu tác động kép của dòng điện đơn cực và quá trình vận chuyển điện tích để hình thành các phản ứng điện – hóa học.

Phản ứng tại cực dương anode:

2NaCl → Cl2​ + 2Na+ + 2e

H2​O → O2 ​ +4H+ + 4e

Cl2​ + H2​O → HOCl + HCl

Phản ứng tại cực dương catode:

2H2O + 2e → H2​ + 2OH

Na+ + OH → NaOH

Dung dịch chloride hoạt tính hình thành ở cực dương anode là một hỗn hợp giàu các tác nhân oxy hóa mạnh như Axit hypochlorous (HOCl), dioxide chlore (ClO₂), hydrogen peroxide (H₂O₂), ozone, oxy đơn phân tử (O₂) và nhiều gốc tự do hoạt tính (OH•, HO₂•, ClO•).  Điểm đặc biệt của dung dịch chloride hoạt tính là trạng thái “giả bền”: nồng độ chloride hoạt tính ở khoảng 300-350 mg/L, duy trì thế oxy hóa khử cao là 800-900 mV và cho hiệu quả diệt khuẩn mạnh mẽ.

Khả năng kháng khuẩn của dung dịch chloride hoạt tính được thể hiện qua các cơ chế toàn diện:

  • Phá vỡ màng tế bào vi sinh vật: dung dịch chứa chloride hoạt tính dễ dàng xuyên qua màng tế bào vi khuẩn – vốn được cấu tạo chủ yếu từ lipid kép và mang điện tích âm. Sau khi xâm nhập, chúng tác động trực tiếp đến cấu trúc màng, làm rối loạn tính thấm, gây mất cân bằng áp suất và ion nội bào, dẫn đến phá vỡ màng và gây chết tế bào.
  • Oxy hóa protein và enzym: Các thành phần oxy hóa cho phản ứng mạnh với các nhóm thiol (-SH), amin (-NH₂), và nhóm hydroxyl (-OH) trong protein và enzyme của vi khuẩn. Phản ứng này làm biến tính protein cấu trúc và enzym chức năng, khiến vi khuẩn không thể thực hiện quá trình trao đổi chất, sao chép hay sửa chữa tổn thương.
  • Phá hủy DNA và RNA: Dung dịch chloride hoạt tính gây tổn thương oxy hóa trực tiếp lên vật liệu di truyền (DNA, RNA) của vi sinh vật. Điều này dẫn đến đột biến, gãy mạch, hoặc lỗi phiên mã, khiến tế bào không thể phân chia hoặc tự phục hồi.

Đặc biệt, dung dịch chloride hoạt tính cho hiệu quả kháng khuẩn chọn lọc trên vi sinh vật, không tác động đến tế bào người và động vật máu nóng. Vì các tế bào người và động vật được bảo vệ bởi màng lipid nhiều lớp với hệ thống chống oxy hóa nội sinh nên ít bị ảnh hưởng. Trong khi đó, vi sinh vật không có cơ chế bảo vệ này và dễ dàng bị các tác nhân oxy hóa tiêu diệt.

IV. Ưu điểm của dung dịch chloride hoạt tính từ công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE

1. Phổ kháng khuẩn rộng 

dizigone hiệu quả - quatest

Khả năng loại bỏ 99/9% mầm bệnh của dung dịch Dizigone – đại diện của dung dịch chloride hoạt tính từ công nghệ hoạt hóa điện hóa

Dung dịch chloride có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn gram dương, gram âm, virus, nấm và bào tử nấm.

Đặc biệt, khác với các dung dịch kháng khuẩn truyền thống, thành phần oxy hóa trong dung dịch chloride hoạt tính luôn biến đổi theo thời gian, khiến vi sinh vật không thể phát triển cơ chế đề kháng. Thực tiễn ứng dụng tại các bệnh viện ở Moskva trong hơn 20 năm cho thấy không ghi nhận trường hợp nào vi khuẩn hình thành kháng thuốc sau khi sử dụng dung dịch chloride hoạt tính. Chính vì vậy, đây được chứng nhận là giải pháp kháng khuẩn vừa hiệu quả – vừa bền vững.

2. An toàn với cơ thể, thân thiện với môi trường.

Dung dịch chloride hoạt tính tác dụng chọn lọc trên vi sinh vật, không ảnh hưởng đến tế bào cơ thể người và động vật. Dạng dùng phổ biến nhất là dung dịch chloride có pH trung tính, dịu nhẹ và tương thích với da người nên phù hợp dùng cho các mục đích làm sạch, làm dịu da và kháng khuẩn da.

Nguyên liệu đầu vào đơn giản, thân thuộc là muối và nước, hoàn toàn không cần sử dụng các chất phụ gia hay chất hóa học độc hại. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ kháng khuẩn, dung dịch chloride tự chuyển hóa về dạng nguyên bản, dịu lành với làn da và thân thiện với môi trường.

3. Ứng dụng đa dạng

Dung dịch chloride hoạt tính được ứng dụng rộng rãi trong khử khuẩn phòng bệnh, chăm sóc y tế và nhiều mặt của đời sống:

  • Trong y tế: làm sạch da, sát trùng vết thương, rửa tay, khử khuẩn dụng cụ, phòng bệnh lây nhiễm.
  • Trong chăm sóc sức khỏe & gia đình: vệ sinh da, răng miệng; khử khuẩn tay chân, cơ thể; khử mùi thú cưng, đồ dùng; khử trùng không gian.
  • Trong công nghiệp thực phẩm: bảo quản rau quả, khử khuẩn nước uống, dây chuyền sản xuất.
  • Trong môi trường: xử lý nước thải, diệt tảo, khử trùng bể bơi.

Chính nhờ các ưu thế này, dung dịch chloride hoạt tính từ công nghệ hoạt hóa điện hóa đã được thừa nhận rộng rãi như một công cụ khử trùng tiên tiến, góp phần quan trọng vào việc hiện thực hóa các chính sách quốc gia về bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển công nghệ thân thiện với môi trường

Kết luận: Công nghệ hoạt hóa điện hóa tạo nên bước tiến vượt bậc của khoa học khử trùng hiện đại, giúp tạo ra dung dịch chloride hoạt tính mang trọn vẹn ưu điểm của một giải pháp kháng khuẩn ưu việt: Kháng khuẩn mạnh mẽ – Hiệu quả nhanh chóng – An toàn tuyệt đối – Thân thiện với môi trường. Dung dịch chloride hoạt tính đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kháng khuẩn, phòng bệnh, chăm sóc y tế và phục vụ nhiều mặt của đời sống.

 

]]>
https://dizigone.vn/dung-dich-chloride-hoat-tinh-20528/feed/ 0
Silicon – Tiêu chuẩn vàng khẳng định hiệu quả xóa mờ sẹo, phục hồi da https://dizigone.vn/silicon-20504/ https://dizigone.vn/silicon-20504/#respond Tue, 29 Jul 2025 08:39:40 +0000 https://dizigone.vn/?p=20504 Trong số các phương pháp điều trị sẹo hiện nay, silicon y tế được xem là tiêu chuẩn vàng nhờ hiệu quả được chứng minh qua hàng loạt nghiên cứu lâm sàng. Không chỉ giúp làm mềm, làm phẳng mô sẹo, silicon còn hỗ trợ phục hồi bề mặt da, giảm đỏ rát, giảm ngứa ngáy cho vùng da tổn thương. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế tác dụng, ưu điểm nổi bật, bằng chứng khoa học và lưu ý khi sử dụng silicon y tế trong điều trị sẹo.

silicon y tế

I. Giới thiệu chung về silicon 

Silicon y tế (medical-grade silicone) là một dạng polymer tổng hợp, được tinh chế để đạt độ tinh khiết và an toàn cao, đáp ứng các tiêu chuẩn sử dụng trên da người. Trong lĩnh vực da liễu và thẩm mỹ, silicon y tế thường có mặt dưới dạng gel bôi ngoài da hoặc miếng dán silicon, dùng để hỗ trợ điều trị các loại sẹo như sẹo lồi, sẹo phì đại và sẹo sau phẫu thuật.

Silicon được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) công nhận là thành phần an toàn khi sử dụng ngoài da. Nhờ đặc tính không thấm nước, mềm dẻo, và tương thích sinh học cao, silicon y tế là một trong những thành phần phổ biến và hiệu quả hàng đầu trong sản phẩm trị sẹo.

II. Cơ chế tác dụng của silicon trong điều trị sẹo 

silicon y tế

Silicon tác động lên mô sẹo qua 4 cơ chế chính:

1. Tạo màng bảo vệ giữ ẩm vùng da sẹo

Gel silicon tạo lớp màng bán thấm giúp giữ độ ẩm cần thiết, ngăn mất nước qua da – yếu tố then chốt trong việc làm mềm mô sẹo và giảm sự tăng sinh collagen bất thường.

2. Ổn định hoạt động của nguyên bào sợi

Môi trường đủ ẩm giúp điều hòa chức năng của nguyên bào sợi – tế bào sản sinh collagen, từ đó ngăn chặn sự phát triển quá mức dẫn đến sẹo lồi, sẹo phì đại.

3. Giảm viêm và ngứa do sẹo

Nhiều nghiên cứu cho thấy silicon giúp làm dịu tình trạng viêm nhẹ quanh mô sẹo và giảm cảm giác ngứa, rát;  dấu hiệu phổ biến trong giai đoạn sẹo hình thành.

4. Làm phẳng và mờ màu sẹo

Sau thời gian sử dụng đều đặn, silicon giúp cải thiện độ dày, độ đàn hồi và màu sắc của vết sẹo, đưa da dần về trạng thái gần như ban đầu.

III. Ưu điểm của silicon trong điều trị sẹo 

silicon y tế

Silicon y tế đã được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng như một giải pháp hiệu quả và an toàn cho việc điều trị các loại sẹo, đặc biệt là sẹo lồi và sẹo phì đại. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của hoạt chất này:

1. Hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng

Không giống nhiều thành phần được quảng cáo theo xu hướng, silicon y tế là một trong số ít hoạt chất có bằng chứng khoa học vững chắc hỗ trợ cho hiệu quả cải thiện sẹo. Nhiều nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng và phân tích tổng hợp đã chỉ ra rằng gel hoặc miếng dán silicon giúp làm phẳng, mềm và mờ màu sẹo rõ rệt sau vài tuần sử dụng liên tục.

2. Cơ chế tác động toàn diện trên mô sẹo

Silicon không chỉ làm mềm mô sẹo mà còn giảm ngứa, giảm đỏ, điều hòa tăng sinh collagen, hạn chế hình thành mô sẹo bất thường. Hiệu quả điều trị sẹo của silicon đến từ khả năng tạo màng bảo vệ giữ ẩm cho da, từ đó cải thiện hàng loạt đặc điểm lâm sàng của sẹo: độ dày, màu sắc, độ đàn hồi và mức độ khó chịu.

3. An toàn, phù hợp với mọi loại da

Silicon y tế là hoạt chất trơ về mặt hóa học, không gây phản ứng trên da. Nhờ vậy, nó phù hợp với cả những người có làn da nhạy cảm, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Đặc biệt, silicon không chứa cồn, không gây bong tróc hay tổn thương da – điều quan trọng trong chăm sóc sẹo lâu dài.

4. Dễ sử dụng và không xâm lấn

Các sản phẩm chứa silicon thường có dạng gel bôi hoặc miếng dán, rất dễ sử dụng tại nhà mà không cần can thiệp y tế. Gel silicon nhanh khô, không dính bết và có thể bôi dưới lớp trang điểm hoặc kem chống nắng – tiện lợi cho người dùng phải sử dụng thường xuyên trong thời gian dài.

5. Không để lại vết bóng dầu hoặc kích ứng da

Nhờ công nghệ polymer hiện đại, gel silicon có kết cấu nhẹ, mỏng, không gây nhờn dính như một số loại thuốc bôi sẹo khác. Đặc biệt, sản phẩm không chứa các hoạt chất gây bít tắc lỗ chân lông hay gây mụn, nên phù hợp cho cả vùng da mặt.

6. Có thể kết hợp hiệu quả với các hoạt chất điều trị sẹo khác

Trong nhiều công thức hiện đại, silicon y tế được kết hợp với các hoạt chất như chiết xuất hành tây, panthenol, niacinamide hoặc ceramide để tăng cường hiệu quả điều trị. Điều này giúp điều trị sẹo đa mục tiêu: vừa làm phẳng sẹo, vừa làm mờ thâm, dịu da và phục hồi hàng rào bảo vệ.

IV. Bằng chứng lâm sàng về hiệu quả của silicon trong điều trị sẹo 

1. Nghiên cứu về hiệu quả của silicon so với giả dược trên sẹo bỏng: nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng

nckh - silicon

  • Nguồn nghiên cứu: Plast Reconstr Surg. 2010 Aug;126(2):524-531.
  • Tác giả: Martijn B A van der Wal, Paul P van Zuijlen, Peter van de Ven, Esther Middelkoop
  • Thiết kế nghiên cứu: 46 vết sẹo bỏng trên 23 bệnh nhân được đưa vào một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược; so sánh trên cùng một bệnh nhân. Tuổi trung bình của các vết sẹo khi đưa vào nghiên cứu là 4 tháng. Hiệu quả trong thử nghiệm được đánh giá bằng “Thang điểm đánh giá sẹo do bệnh nhân và chuyên gia cùng cho điểm” và “Máy đo phổ da”.
  • Kết quả: Gel silicon bôi ngoài da giúp giảm độ sần sùi của vết sẹo bỏng so với nhóm chứng (khác biệt có ý nghĩa thống kê). Tại thời điểm 3 tháng và 6 tháng sai khi bắt đầu thử nghiệm, nhóm vết sẹo bôi gel silicon cũng giảm ngứa đáng kể.
  • Kết luận: Gel silicon bôi ngoài da cho hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện độ mịn của bề mặt sẹo bỏng, giảm cảm giác ngứa ở giai đoạn nửa năm đầu điều trị.

2. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên để nghiên cứu tác dụng của miếng dán silicon và liệu pháp áp lực trong điều trị sẹo phì đại do chấn thương 

nckh - silicon

  • Nguồn nghiên cứu: J Burn Care Res. 2010 May-Jun;31(3):448-57.
  • Tác giả: Cecilia Wai Ping Li-Tsang, Yong Ping Zheng, Joy C M Lau
  • Thiết kế nghiên cứu: 104 bệnh nhân (63 nam và 41 nữ; độ tuổi trung bình: 21,8 +/- 18,7 tuổi) có vết sẹo phì đại do bỏng; được chia thành 4 nhóm để tham gia thử nghiệm. Nhóm 1 điều trị bằng liệu pháp áp lực, nhóm 2 điều trị bằng miếng dán silicon, nhóm 3 điều trị kết hợp cả liệu pháp áp lực & miếng dán silicon, nhóm 4 không áp dụng phương pháp nào. Thời gian thử nghiệm là 6 tháng và tiếp tục theo dõi thêm 1 tháng sau khi kết thúc điều trị. Thực hiện đánh giá định kỳ tại thời điểm bắt đầu, sau 2 tháng, 4 tháng, 6 tháng điều trị và 1 tháng sau khi kết thúc điều trị. Các tiêu chí đánh giá gồm: sắc tố sẹo, mức độ giãn mạch, độ dày sẹo, mức độ đau và ngứa.
  • Kết quả: Sau 2 tháng thử nghiệm, nhóm 3 (kết hợp cả liệu pháp áp lực và miếng dán silicon) cho thấy cải thiện độ dày sẹo rõ rệt nhất. Sau 6 tháng thử nghiệm, nhóm 1 (dùng liệu pháp áp lực) và nhóm 3 (kết hợp 2 phương pháp) cho thấy hiệu quả giảm độ dày mô sẹo tốt hơn; còn nhóm 2 (dùng miếng dán silicon) cho hiệu quả tốt trong việc giảm cảm giác đau và ngứa tại vị trí sẹo.
  • Kết luận: Kết hợp áp lực và miếng dán silicon là phương pháp điều trị hiệu quả nhất trong việc cải thiện độ dày của sẹo phì đại sau chấn thương. Liệu pháp áp lực đơn lẻ cũng có hiệu quả đáng kể trong giảm độ dày sẹo. Miếng dán silicon đơn lẻ phù hợp để giảm triệu chứng đau và ngứa, còn hiệu quả với độ dày sẹo cần được theo dõi thêm.

3. Hiệu quả của gel bôi da chứa silicon trong điều trị sẹo: Tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên

nckh - silicon

  • Nguồn nghiên cứu: Int Wound J. 2020 Jun;17(3):765-773. doi: 10.1111/iwj.13337. Epub 2020 Mar 2.
  • Tác giả: Fan Wang, Xiaoxue Li, Xiuyun Wang, Xian Jiang
  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tổng quan hệ thống và phân tích dữ liệu tổng hợp trên cơ sở dữ liệu từ PubMed, Web of Science và Embase. Tổng số bệnh nhân là 375 người. Dữ liệu được trích xuất theo thang điểm Vancouver Scar Scale (VSS); đánh giá vết sẹo dựa trên các yếu tố: sắc tố sẹo, chiều cao sẹo, độ mềm dẻo của sẹo.
  • Kết quả: Gel silicon bôi ngoài da làm giảm đáng kể điểm sắc tố, chiều cao và độ mềm dẻo của sẹo sau phẫu thuật khi so với giả dược hoặc nhóm không điều trị. Gel silicon bôi ngoài da và miếng gel silicon có hiệu quả tương đương
  • Kết luận: Gel silicon bôi ngoài da có hiệu quả trong việc ngăn ngừa sẹo sau phẫu thuật.

V. Lưu ý khi sử dụng silicon điều trị sẹo

silicon y tế

  • Chỉ sử dụng trên da đã lành hoàn toàn: Silicon không được sử dụng trên vết thương hở, da còn chảy máu hoặc rỉ dịch. Chỉ nên bắt đầu dùng khi vùng da đã liền, không còn chảy dịch; thường là sau 7-10 ngày kể từ khi vết thương khép miệng.
  • Vệ sinh sạch vùng da sẹo trước khi bôi: Trước khi thoa gel silicon hoặc dán miếng silicon, cần rửa sạch và lau khô vùng da bị sẹo. Việc này giúp loại bỏ mồ hôi, dầu, bụi bẩn, tăng khả năng bám dính và hấp thu của sản phẩm.
  • Thoa lớp mỏng và đều: Khi dùng dạng gel, chỉ cần thoa một lớp rất mỏng, đủ để phủ kín vùng sẹo. Bôi quá dày không làm tăng hiệu quả mà còn dễ gây bít tắc và khó chịu.
  • Kiên trì sử dụng mỗi ngày trong thời gian tối thiểu 2 tháng: Thời gian sử dụng silicon tối thiểu là 8-12 tuần để thấy rõ cải thiện. Với sẹo lâu năm, có thể cần sử dụng liên tục trong 3-6 tháng. Nên bôi tối thiểu 2 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Không rửa lại ngay sau khi bôi: Gel silicon cần thời gian để khô và tạo lớp màng trên da. Sau khi bôi, nên để khô tự nhiên trong vòng 4-5 phút trước khi mặc quần áo hoặc bôi lớp sản phẩm khác (nếu có).
  • Tránh kết hợp với các sản phẩm có hoạt chất mạnh: Không nên bôi silicon cùng lúc với các sản phẩm chứa acid (AHA/BHA), corticoid hoặc retinoid trên cùng một vùng da sẹo – vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây kích ứng.
  • Tái sử dụng đúng cách với miếng dán silicon: Với dạng miếng dán silicon, cần vệ sinh sản phẩm sau mỗi lần dùng và tuân theo hướng dẫn bảo quản để giữ độ bám dính và hiệu quả. Một miếng dán thường dùng được nhiều lần trong vài tuần.
  • Tham khảo bác sĩ da liễu nếu có dấu hiệu kích ứng: Mặc dù silicon y tế rất an toàn, nếu gặp các dấu hiệu như mẩn đỏ, ngứa, nổi mụn nước… cần ngưng sử dụng và hỏi ý kiến chuyên gia để loại trừ nguy cơ kích ứng hoặc dị ứng.

Với cơ chế tác động toàn diện lên quá trình hình thành và tái cấu trúc mô sẹo, silicon y tế đã khẳng định vị thế là một trong những giải pháp điều trị sẹo hiệu quả, an toàn và được khuyến nghị hàng đầu trong y văn hiện đại. Dạng gel/kem bôi hoặc miếng dán silicon đều mang lại lợi ích rõ rệt trong việc cải thiện độ dày, độ mềm, màu sắc và cảm giác khó chịu do sẹo gây ra – đặc biệt khi được sử dụng đều đặn, đúng cách và đủ thời gian. Tại Việt Nam, Dizigone Scarsol chính là sản phẩm ứng dụng silicon y tế trong thành phần, giúp hỗ trợ xóa mờ sẹo và phục hồi da hiệu quả.

]]>
https://dizigone.vn/silicon-20504/feed/ 0
Chiết xuất yến mạch – “Cứu tinh” cho làn da khô ngứa, nhạy cảm https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/ https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/#respond Sat, 19 Jul 2025 04:32:31 +0000 https://dizigone.vn/?p=20477 Chiết xuất yến mạch từ lâu đã được ví là “cứu tinh” cho làn da khô ngứa, bong tróc, nứt nẻ, mẩn đỏ kéo dài, an toàn, dịu nhẹ với cả cơ địa nhạy cảm nhất. Vậy chiết xuất yến mạch là gì, cơ chế tác dụng ra sao, ứng dụng thế nào trong chăm sóc da? Cùng khám phá ngay toàn bộ thông tin hữu ích này trong nội dung bài viết sau đây nhé!

I/ Tìm hiểu về chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) là dạng tinh chất thu được từ hạt yến mạch – một loại ngũ cốc giàu dưỡng chất, được sử dụng phổ biến trong chăm sóc da nhờ đặc tính dịu nhẹ, lành tính và hiệu quả cao trong dưỡng ẩm, phục hồi da. Trong mỹ phẩm, chiết xuất yến mạch thường được dùng dưới dạng yến mạch keo – yến mạch nguyên hạt đã được nghiền mịn và xử lý để tăng khả năng tan trong nước, giúp các hoạt chất dễ hấp thụ vào da hơn.

Thành phần hoạt chất trong chiết xuất yến mạch rất đa dạng, trong đó nổi bật là:

  • Beta-glucan – polysaccharide có khả năng ngậm nước mạnh, tạo lớp màng sinh học bảo vệ da và giữ ẩm lâu dài.
  • Avenanthramides – hợp chất polyphenol độc quyền chỉ có trong yến mạch, nổi bật với khả năng chống viêm, giảm ngứa và chống oxy hóa.
  • Ngoài ra còn chứa lipid tự nhiên, protein, vitamin nhóm B và saponin, giúp làm dịu, làm sạch nhẹ nhàng và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

Nhiều nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của chiết xuất yến mạch đối với da nhạy cảm và da tổn thương. Một đánh giá lâm sàng đăng trên Journal of Drugs in Dermatology (2007) cho thấy, yến mạch koloid có tác dụng làm giảm rõ rệt triệu chứng của các bệnh da như eczema, viêm da tiếp xúc, da khô ngứa, nhờ vào khả năng dưỡng ẩm và chống viêm của beta-glucan và avenanthramides. [1]

Bên cạnh đó, một nghiên cứu tổng quan năm 2020 đăng trên Phytotherapy Research khẳng định chiết xuất yến mạch đã được FDA Hoa Kỳ công nhận là thành phần bảo vệ da (skin protectant), an toàn để sử dụng trên cả da trẻ sơ sinh và người lớn có làn da nhạy cảm. [2]

Nhờ sự kết hợp tự nhiên giữa dưỡng ẩm – làm dịu – chống viêm, chiết xuất yến mạch ngày càng được xem là thành phần “đa năng” lý tưởng trong mỹ phẩm chăm sóc da khô, nhạy cảm, dễ kích ứng.

II/ Công dụng dưỡng ẩm vượt trội của chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) đã được công nhận là thành phần dưỡng ẩm tự nhiên hàng đầu nhờ cấu trúc phân tử giàu hoạt chất sinh học như beta-glucan, avenanthramides, lipid tự nhiên, protein và polysaccharide. Những thành phần này không chỉ cung cấp độ ẩm tức thì mà còn phục hồi, củng cố hàng rào bảo vệ da, là yếu tố then chốt trong việc duy trì làn da khỏe mạnh, mềm mịn và không bị khô ngứa.

1.Cấp ẩm sâu và bền vững

Hoạt chất Beta – glucan trong chiết xuất yến mạch bản chất là một polysaccharide hòa tan trong nước, có tác dụng giữ nước vượt trội, tạo màng sinh học mỏng trên da giúp giữ nước trong lớp biểu bì, hạn chế tình trạng mất nước qua da, thẩm thấu vào lớp sâu hơn của da, giúp dưỡng ẩm không chỉ bề mặt mà cả tầng trung bì.

2.Phục hồi hàng rào bảo vệ da tự nhiên

Chiết xuất yến mạch chứa nhiều lipid sinh học như Axit béo không bão hòa (linoleic, oleic acid), Phospholipids và ceramides tự nhiên. Các hoạt chất này giúp tái tạo lớp màng hydrolipid của da, từ đó giúp ngăn chặn tình trạng da mất nước, cải thiện đàn hồi da, hạn chế sự tấn công của tác nhân kích ứng từ bên ngoài.
Nghiên cứu trên Clinics in Dermatology (2017) cho thấy, bôi sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch giúp tăng độ ẩm biểu bì sau 7 ngày sử dụng.

3.Làm mềm da, dịu da

Chiết xuất yến mạch có chứa protein và polysaccharide, giúp tạo lớp màng giữ ẩm tự nhiên cho làn da mềm mại, cải thiện bong tróc. Bên cạnh đó, các hoạt chất này cũng giúp làm dịu da tức thì trong các trường hợp khô ngứa do thời tiết, chàm, eczema.

III/ Cơ chế làm dịu da, giảm viêm ngứa của chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) không chỉ nổi bật với khả năng dưỡng ẩm mà còn được xem là “liều thuốc tự nhiên” giúp làm dịu làn da đang bị kích ứng, mẩn đỏ hay ngứa rát. Khả năng này đến từ nhóm hoạt chất sinh học đặc biệt có trong yến mạch – nổi bật là avenanthramides, cùng với một số thành phần hỗ trợ như beta-glucan và các vitamin chống oxy hóa.

Avenanthramides là nhóm polyphenol có mặt tự nhiên duy nhất trong yến mạch, và được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng ức chế các phản ứng viêm da. Các phân tích in vitro và in vivo đã chứng minh avenanthramides có thể:

  • Ức chế sự sản sinh của các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-6, IL-8 – những yếu tố thúc đẩy tình trạng đỏ da, phù nề và mẩn ngứa.
  • Giảm giải phóng histamine từ tế bào mast – chất trung gian gây ngứa trong phản ứng dị ứng.

Kết quả là chiết xuất yến mạch mang lại hiệu quả làm dịu rõ rệt, đặc biệt với làn da đang trong trạng thái viêm nhẹ đến trung bình, như: chàm (eczema), viêm da cơ địa, mẩn ngứa, rôm sảy hoặc hăm tã ở trẻ nhỏ.

Một nghiên cứu của Sur R. et al. (2008), được công bố trên Journal of Drugs in Dermatology, cho thấy avenanthramides có thể giảm tới 67% cảm giác ngứa và đỏ da chỉ sau vài ngày sử dụng trên da bị viêm. Cùng với đó, báo cáo của Cerio R. et al. (2010) cũng xác nhận avenanthramides có thể thay thế corticosteroid liều nhẹ trong các sản phẩm điều trị viêm da không kê đơn mà không gây tác dụng phụ như mỏng da hay kích ứng. 

Ngoài ra, beta-glucan – một polysaccharide khác trong yến mạch – cũng góp phần làm dịu và phục hồi da tổn thương nhờ khả năng chống oxy hóa và kích thích tái tạo tế bào.

Kết luận: Với cơ chế chống viêm – chống ngứa – làm dịu tự nhiên, chiết xuất yến mạch là lựa chọn tối ưu cho làn da nhạy cảm, da trẻ em và các tình trạng da kích ứng, mẩn đỏ. Sử dụng đều đặn các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch sẽ giúp làn da trở nên khỏe mạnh, mềm mại và ít phản ứng với các tác nhân bên ngoài hơn.

IV/ Bằng chứng khoa học về hiệu quả của chiết xuất yến mạch

1. Nghiên cứu về hiệu quả dưỡng ẩm của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: A randomized controlled clinical study to evaluate the effectiveness of an active moisturizing lotion with colloidal oatmeal skin protectant versus its vehicle for the relief of xerosis

Tác giả: Amer N. Kalaaji & Warren Wallo

Tạp chí: Journal of Drugs in Dermatology (J Drugs Dermatol)

Năm xuất bản: 2014

– Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu sử dụng thiết kế lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng hai bên (bilateral) trên 30 phụ nữ bị da khô từ trung bình đến nặng. Mỗi người sử dụng lotion chứa yến mạch koloid ở một chân, và lotion nền (vehicle) ở chân còn lại trong 21 ngày. Hiệu quả được đánh giá qua chấm điểm lâm sàng (khô, bong tróc, ngứa) và đo độ ẩm da bằng thiết bị (Corneometer, Skicon, TEWL).

– Kết luận: Kết quả cho thấy lotion chứa yến mạch koloid cải thiện rõ rệt tình trạng khô da, bong tróc, ngứa, đồng thời tăng độ ẩm da và giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) so với lotion nền. Hiệu quả vẫn duy trì sau 7 ngày ngưng sử dụng.

2. Nghiên cứu về khả năng chống viêm ngứa của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: Efficacy and safety of an over-the-counter 1% colloidal oatmeal cream in the management of mild to moderate atopic dermatitis in children: a double‑blind, randomized, active‑controlled study

Tạp chí: Journal of Dermatological Treatment (Nov 2017)

Tác giả: Toni Anne Lisante, Chris Nuñez, Paul Zhang

– Thiết kế nghiên cứu: Những bệnh nhân đủ điều kiện (từ 6 tháng đến 18 tuổi) được phân ngẫu nhiên vào hai nhóm: kem chứa yến mạch không kê đơn (OTC) hoặc kem barrier kê đơn. Các chỉ số đánh giá bao gồm: Chỉ số mức độ và phạm vi chàm (EASI), đánh giá chàm tổng thể (IGADA), đánh giá mức độ ngứa của bệnh nhân hoặc người chăm sóc sử dụng thang điểm VAS 10 cm tại ngày 0, tuần 1, tuần 2 và tuần 3. Cả hai nhóm phân tích theo ý định điều trị (ITT) và phân tích theo phác đồ (PP) đều được thực hiện.

– Kết luận: Kem chứa 1% yến mạch OTC có hiệu quả và độ an toàn tương đương với kem barrier kê đơn trong việc điều trị triệu chứng viêm da cơ địa mức độ nhẹ đến trung bình ở trẻ em.

3.Nghiên cứu về khả năng bảo vệ da của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: Colloidal Oatmeal (Avena sativa) Improves Skin Barrier Through Multi-Therapy Activity

Tác giả: Oksana Ilnytska, Surinder Kaur, S. Chon, Kurt Reynertson et al.

Tạp chí: Journal of Drugs in Dermatology (JDD)

Năm xuất bản: 2016

– Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu kết hợp mô hình in vitro và thử nghiệm lâm sàng. Trong phần in vitro, các mẫu mô da nhân tạo được xử lý với lotion chứa yến mạch để đánh giá khả năng duy trì hàng rào da qua chỉ số điện trở biểu mô (TEER). Trong phần lâm sàng, 50 phụ nữ có da khô trung bình đến nặng thoa lotion yến mạch 2 lần/ngày trong 3 tuần, sau đó theo dõi thêm 2 tuần không dùng sản phẩm. Độ ẩm da và mất nước qua biểu bì (TEWL) được đo bằng thiết bị chuyên dụng (Corneometer, Skicon).

– Kết luận: Kết luận của nghiên cứu cho thấy chiết xuất yến mạch koloid (colloidal oatmeal) giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, thông qua việc giảm mất nước qua biểu bì (TEWL), tăng độ ẩm da và duy trì hiệu quả ngay cả sau khi ngừng sử dụng. Đồng thời, yến mạch còn kích thích biểu hiện các gen liên quan đến cấu trúc da, cho thấy tác dụng bảo vệ da đa cơ chế và lâu dài, đặc biệt phù hợp cho da khô và nhạy cảm.

V/ Ưu điểm của các sản phẩm chăm sóc da chứa chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch là thành phần tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ hiệu quả dưỡng ẩm, làm dịu và phục hồi da vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến yến mạch trở thành lựa chọn lý tưởng cho làn da khô, nhạy cảm hoặc đang bị tổn thương:

  • Dưỡng ẩm sâu, giữ nước bền vững: Hoạt chất Beta-glucan trong yến mạch giúp hút ẩm và tạo lớp màng sinh học bảo vệ, hạn chế mất nước qua biểu bì, từ đó giúp da được dưỡng ẩm sâu, trở nên mịn màng, khỏe mạnh.
  • Làm dịu da, giảm viêm ngứa hiệu quả: Hoạt chất avenanthramides – hoạt chất chống viêm tự nhiên có tác dụng ức chế histamine, giảm mẩn đỏ và cảm giác ngứa rát, phù hợp cho các trường hợp da mẩn đỏ, khô ngứa, viêm da.
  • Phục hồi hàng rào bảo vệ da: Sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch được bổ sung thêm lipid, protein thiết yếu nhằm củng cố lớp sừng, cải thiện độ đàn hồi và khả năng tự bảo vệ của da.
  • Chống oxy hóa, làm sạch da: Polyphenol và saponin tự nhiên trong yến mạch vừa bảo vệ tế bào da, vừa làm sạch mà không gây khô căng.
  • An toàn cho mọi loại da, kể cả da em bé: Không chứa chất gây kích ứng, không làm mỏng da, phù hợp với làn da nhạy cảm, viêm da cơ địa hoặc da trẻ sơ sinh.
  • Có thể sử dụng hàng ngày, không gây tác dụng phụ: Chiết xuất yến mạch nhẹ dịu và lành tính, yến mạch phù hợp để dưỡng da liên tục lâu dài mà không gây bào mòn hay lệ thuộc.

Với những lợi ích toàn diện này, chiết xuất yến mạch xứng đáng là thành phần “đa năng” trong mỹ phẩm chăm sóc da hiện đại, đặc biệt trong các sản phẩm dành cho da khô, da nhạy cảm và da em bé.

VI/ Lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch trong chăm sóc da

Mặc dù chiết xuất yến mạch là thành phần tự nhiên, lành tính và được đánh giá cao trong chăm sóc da, đặc biệt là da nhạy cảm, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu và tránh các phản ứng không mong muốn, người dùng vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Chọn sản phẩm uy tín, có công bố thành phần rõ ràng: Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm được kiểm chứng đầy đủ, đã qua kiểm định uy tín.
  • Kiểm tra phản ứng da trước khi dùng: Với người có cơ địa dị ứng, nên thoa thử sản phẩm ở vùng da nhỏ (cổ tay, mang tai) trong 24 giờ đầu để đảm bảo không kích ứng.
  • Không dùng lên vùng da có vết thương hở lớn, nhiễm trùng nặng: Mặc dù yến mạch dịu nhẹ, nhưng khi da đang tổn thương sâu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.
  • Kết hợp đúng cách với các sản phẩm khác: Không nên dùng đồng thời với các loại kem chứa corticoid, acid mạnh hay retinoid nếu không có chỉ định chuyên môn, để tránh làm giảm hiệu quả hoặc gây kích ứng.
  • Sử dụng đều đặn để đạt hiệu quả tối ưu: Các tác dụng như dưỡng ẩm, làm dịu, phục hồi hàng rào da thường cần thời gian tối thiểu từ 7–14 ngày để thấy rõ cải thiện.
  • Bảo quản sản phẩm đúng cách: Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao; đậy nắp kín sau khi dùng để tránh nhiễm khuẩn hoặc oxy hóa.

Với các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch, việc sử dụng đúng cách và đều đặn là chìa khóa để đạt hiệu quả tốt nhất, đặc biệt trong chăm sóc làn da khô ngứa, nhạy cảm hoặc da em bé.

Chiết xuất yến mạch không chỉ đơn thuần là một thành phần tự nhiên, mà còn là giải pháp chăm sóc da toàn diện dành cho làn da khô, dễ kích ứng và nhạy cảm. Với khả năng dưỡng ẩm sâu, làm dịu viêm ngứa, phục hồi hàng rào bảo vệ da và đặc biệt là an toàn cho cả trẻ sơ sinh lẫn người lớn, yến mạch ngày càng được tin dùng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nhẹ dịu, hiệu quả và lành tính để chăm sóc làn da đang “kêu cứu”, thì các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch chính là lựa chọn lý tưởng để khởi đầu hành trình nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh từ bên trong.

Nguồn tài liệu tham khảo:

[1] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17966136/ 

[2] https://doi.org/10.1002/ptr.6741

[3] https://doi.org/10.1111/j.1468-2494.2008.00420.x 

]]>
https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/feed/ 0
Chiết xuất hành tây – “Chìa khóa hiệu quả” trong kem bôi trị sẹo thông dụng https://dizigone.vn/chiet-xuat-hanh-tay-20453/ https://dizigone.vn/chiet-xuat-hanh-tay-20453/#respond Fri, 18 Jul 2025 04:57:14 +0000 https://dizigone.vn/?p=20453 Chiết xuất hành tây (Allium cepa) từ lâu đã được biết đến với khả năng chống viêm, làm mềm mô sẹo và hỗ trợ tái tạo da. Đặc biệt, nhiều nghiên cứu đã chứng minh chiết xuất hành tây giúp cải thiện rõ rệt độ đỏ, độ cứng và bề mặt của sẹo lồi, sẹo phì đại. Nhờ vậy, hành tây chính là “chìa khóa hiệu quả” được sử dụng phổ biến trong các công thức kem bôi trị sẹo hiện nay.

hành tây

I. Giới thiệu về chiết xuất hành tây

Chiết xuất hành tây là dịch chiết thu được từ củ hành tây (Allium cepa L.), một loài thực vật thuộc họ Liliaceae – thông qua quá trình ngâm chiết dung môi (như nước, cồn, dầu). Trong lĩnh vực dược – mỹ phẩm, chiết xuất hành tây thường được bào chế dưới dạng gel hoặc phối hợp trong các công thức kem bôi ngoài da, đặc biệt là các sản phẩm trị sẹo, làm dịu da, chống viêm và kháng khuẩn.

Chiết xuất hành tây được ứng dụng rộng rãi nhờ bảng thành phần chứa nhiều hoạt chất có hoạt tính sinh học cao: 

  • Nhóm Flavonoid: Đại diện là Quercetin, Kaempferol; giúp chống viêm, chống oxy hóa; hỗ trợ tái tạo mô da và giảm tăng sinh collagen bất thường 
  • Nhóm hợp chất sulfur: Đại diện là Allicin, Diallyl disulfide, Diallyl trisulfide; giúp kháng khuẩn, kháng viêm tự nhiên. 
  • Nhóm acid phenolic: Đại diện là Caffeic acid, Ferulic acid; giúp chống oxy hóa, tăng cường hàng rào bảo vệ da và ức chế enzyme phân giải collagen. 
  • Nhóm vitamin và khoáng chất: Đại diện là Vitamin C, Vitamin B6, Kali, Magie, Canxi; giúp hỗ trợ quá trình phục hồi tế bào và tái tạo da

Nhờ vậy, chiết xuất hành tây trở thành một nguyên liệu tiềm năng trong các sản phẩm chăm sóc da và điều trị sẹo.

II. Cơ chế tác dụng của chiết xuất hành tây trong điều trị sẹo

quá trình hình thành sẹo

1. Ức chế tăng sinh nguyên bào sợi và tổng hợp collagen bất thường

Sẹo lồi hình thành khi các nguyên bào sợi (fibroblast) tăng sinh quá mức và sản xuất dư thừa collagen ở vùng da tổn thương, đặc biệt là collagen type I. Chiết xuất hành tây có khả năng ức chế hoạt động của nguyên bào sợi, từ đó hạn chế việc tăng sinh collagen quá mức này. Nhờ đó giúp giảm nguy cơ hình thành sẹo lồi và cải thiện hình thái của mô sẹo.

2. Kháng viêm tại chỗ

Sẹo là kết quả của quá trình viêm và sửa chữa mô tổn thương. Chiết xuất hành tây có chứa quercetin và các hợp chất chứa lưu huỳnh, có khả năng chống viêm khá mạnh. Các chất này giúp giảm hoạt động của enzyme COX và các cytokine tiền viêm như interleukin-6 (IL-6) và TNF-α. Nhờ đó, chiết xuất hành tây làm dịu vùng da tổn thương, ngăn ngừa kích ứng và góp phần giảm phản ứng viêm quá mức – một yếu tố dẫn đến sẹo xấu.

3. Chống oxy hóa mạnh mẽ

Quercetin, một flavonoid có nhiều trong hành tây, là chất chống oxy hóa mạnh. Chất này có khả năng trung hòa các gốc tự do (ROS) được sinh ra trong quá trình tổn thương da và viêm, từ đó bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương oxy hóa và thúc đẩy tái tạo tế bào khỏe mạnh. Điều này góp phần rút ngắn thời gian lành vết thương và cải thiện chất lượng mô mới hình thành.

4. Làm mềm mô sẹo và cải thiện độ đàn hồi da

Một số nghiên cứu lâm sàng cho thấy chiết xuất hành tây có khả năng làm mềm và làm phẳng mô sẹo, đặc biệt là các sẹo phì đại. Điều này có thể đến từ khả năng giữ nước, cải thiện cấu trúc ngoại bào (extracellular matrix), và điều hòa enzyme collagenase – enzyme giúp tái cấu trúc sợi collagen theo hướng tự nhiên hơn.

5. Kháng khuẩn, giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát

Các hợp chất organosulfur trong hành tây như allicin có khả năng ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn phổ biến trên da như Staphylococcus aureus. Nhờ đó, chiết xuất hành tây góp phần bảo vệ vùng da tổn thương khỏi nhiễm trùng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành thương diễn ra tự nhiên, giảm nguy cơ để lại sẹo.

Tóm lại, chiết xuất hành tây tác động lên quá trình hình thành sẹo theo nhiều cơ chế đa chiều và khá toàn diện. Nhờ vậy, chiết xuất hành tây đã trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm điều trị sẹo hiện đại.

III. Ưu điểm của chiết xuất hành tây trong sản phẩm trị sẹo

Chiết xuất hành tây được áp dụng rộng rãi trong các sản phẩm trị sẹo nhờ vào những ưu điểm vượt trội:

1. Nguồn gốc tự nhiên, an toàn, ít gây kích ứng: Chiết xuất hành tây được chiết xuất từ thực vật, không chứa steroid hay kháng sinh, ít nguy cơ gây tác dụng phụ nếu dùng đúng cách. Nhờ vậy, hoạt chất này phù hợp với cả người có làn da nhạy cảm và trẻ em.

2. Cơ chế tác động đa chiều lên quá trình hình thành sẹo: Chiết xuất hành tây tác động đến nhiều giai đoạn trong quá trình phục hồi tổn thương và hình thành sẹo:

  • Kháng viêm, kháng khuẩn: Giảm sưng, đỏ, ngứa; ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát
  • Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào da khỏi gốc tự do.
  • Ức chế tăng sinh collagen bất thường: Giảm nguy cơ sẹo lồi, phì đại.
  • Tái cấu trúc mô sẹo: Làm mềm, phẳng và đều màu vùng sẹo.

3. Dễ kết hợp với các hoạt chất khác để tăng hiệu quả: Chiết xuất hành tây phát huy tốt khi kết hợp với các thành phần hỗ trợ trị sẹo khác như: Allantoin (giúp làm mềm và dưỡng ẩm), Panthenol (vitamin B5) (giúp phục hồi da tổn thương), Niacinamide (giúp hỗ trợ làm sáng da, đều màu sẹo), Heparin (giúp tăng cường tuần hoàn vi mô vùng sẹo),…

4. Dạng bào chế thân thiện với người dùng: Sản phẩm trị sẹo chứa chiết xuất hành tây thường được bào chế dưới dạng gel hoặc kem thấm nhanh, không nhờn rít, phù hợp cho cả vùng da mặt và cơ thể. Nhờ vậy, sản phẩm thuận tiện để sử dụng hàng ngày.

IV. Nghiên cứu và bằng chứng lâm sàng về hiệu quả của hành tây trong điều trị sẹo

1. Gel chứa chiết xuất hành tây giúp cải thiện sẹo mới hình thành: Nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng 

  • Nguồn nghiên cứu: J Clin Aesthet Dermatol, tháng 6/2012 ; 5(6):18-24.
  • Tác giả: Zoe D Draelos, Leslie Baumann, Alan B Fleischer Jr, Stefan Plaum, Edward V Avakian, Bhushan Hardas
  • Thiết kế nghiên cứu: 44 người khỏe mạnh (nam và nữ, từ 18–70 tuổi) tham gia phẫu thuật cắt bỏ dày sừng tuyến bã ở 2 bên ngực phải và trái, hình thành vết sẹo sau phẫu thuật. Sau 2 tuần, mỗi người được sử dụng gel bôi chứa chiết xuất hành tây ở 1 vết sẹo với tần suất 1 lần/ngày, vết sẹo còn lại không sử dụng sản phẩm gì khác. Hiệu quả được theo dõi sau 2 tuần – 4 tuần và 8 tuần thử nghiệm sản phẩm. 
  • Kết quả: Sau 2 tuần, các vết sẹo được bôi gel chứa chiết xuất hành tây mềm hơn rõ rệt so với vết sẹo không điều trị. Sau 4 tuần và 8 tuần, tất cả các vết sẹo được bôi gel đều cải thiện toàn diện về tổng thể, độ cứng, màu sắc và kết cấu. 
  • Kết luận: Gel chiết xuất hành tây an toàn và hiệu quả trong cải thiện sẹo sau 4–8 tuần sử dụng.

2. Tác dụng của chiết xuất hành tây với sẹo phì đại và sẹo lồi

  • Nguồn nghiên cứu: J Wound Care, tháng 6/2007 ; 16(6):251-4.
  • Tác giả: M Hosnuter, C Payasli, A Isikdemir, B Tekerekoglu
  • Thiết kế nghiên cứu: 60 bệnh nhân có vết sẹo lồi/ sẹo phì đại được chia thành 3 nhóm: Nhóm 1 dùng gel chứa chiết xuất hành tây. Nhóm 2 dùng miếng dán silicon y tế. Nhóm 3 dùng kết hợp gel chứa chiết xuất hành tây và miếng dán silicon. Thời gian thử nghiệm là 6 tháng. 
  • Kết quả: 
    • Về màu sắc sẹo: Nhóm 1 (hành tây) cải thiện màu sắc sẹo tốt hơn so với nhóm 2 (silicon). 
    • Về chiều cao sẹo: Nhóm 2 (silicon) cải thiện chiều cao sẹo tốt hơn nhóm 1 (hành tây).
    • Về hiệu quả tổng thể: Nhóm 3 (kết hợp chiết xuất hành tây và silicon) cho hiệu quả tối ưu trên cả màu sắc sẹo và chiều cao sẹo. 
  • Kết luận: Gel bôi chứa chiết xuất hành tây giúp cải thiện đáng kể màu sắc sẹo và cả chiều cao sẹo lồi. Khi kết hợp cùng silicon, hiệu quả điều trị sẹo càng tối ưu hơn.  

3. Hiệu quả của gel chứa chiết xuất hành tây với vết sẹo phẫu thuật ở bệnh nhân châu Á

nckh - hành tây

  • Nguồn nghiên cứu: Dermatol Res Pract, 2012:2012:212945. doi: 10.1155/2012/212945. Epub 2012 Aug 8.
  • Tác giả: Kumutnart Chanprapaph, Somsak Tanrattanakorn, Penpun Wattanakrai, Pranee Wongkitisophon, Vasanop Vachiramon
  • Thiết kế nghiên cứu: 20 phụ nữ châu Á sinh mổ được chia thành 2 nhóm và tiến hành điều trị sẹo mổ sau 7 ngày phẫu thuật. Nhóm 1 được sử dụng gel bôi chứa chiết xuất hành tây 12%. Nhóm 2 được sử dụng giả dược. Tần suất dùng 3 lần/ngày trong 12 tuần. Hiệu quả được đánh giá theo 3 mốc: ngay trước khi bắt đầu nghiên cứu, tuần thứ 4 và tuần thứ 8 của nghiên cứu. 
  • Kết quả: Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm nghiên cứu về chiều cao và triệu chứng sẹo sau 12 tuần. Nhóm sử dụng gel bôi chứa chiết xuất hành tây đã giảm chiều cao sẹo và giảm triệu chứng đau, ngứa tại vết sẹo so với ban đầu. Màu sắc, độ mềm của các vết sẹo giữa 2 nhóm chưa có khác biệt rõ ràng. 
  • Kết luận: Sử dụng gel chứa chiết xuất hành tây 12% trên vết sẹo do sinh mổ từ giai đoạn sớm giúp giảm chiều cao sẹo và triệu chứng đau, ngứa của vết sẹo. Các tiêu chí khác như màu sắc, độ mềm và thẩm mỹ tổng thể cần được theo dõi thêm.

V. Lưu ý khi sử dụng chiết xuất hành tây trong điều trị sẹo

thoa kem sẹo

Để sử dụng chiết xuất hành tây điều trị sẹo hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau: 

1. Không sử dụng trên vết thương hở hoặc nhiễm trùng: Chiết xuất hành tây chỉ nên được sử dụng sau khi vết thương đã lành và lên da non hoàn toàn. Thoa lên vết thương còn rỉ dịch, chảy máu hoặc có dấu hiệu nhiễm khuẩn có thể gây kích ứng, làm chậm lành thương và tăng nguy cơ sẹo xấu.

2. Kiên trì sử dụng trong thời gian đủ dài: Hầu hết các nghiên cứu cho thấy hiệu quả chỉ rõ rệt sau ít nhất 4–8 tuần, tối ưu sau 12 tuần. Thoa đều đặn ít nhất 1–2 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.

3. Thử phản ứng da trước khi dùng trên diện rộng: Dù có nguồn gốc thiên nhiên, chiết xuất hành tây có thể gây kích ứng nhẹ ở một số người (ngứa, rát, đỏ da). Nên thử trước ở vùng da nhỏ như cổ tay hoặc sau tai từ 24–48 giờ để theo dõi phản ứng.

4. Luôn kết hợp chống nắng nếu dùng ban ngày: Trong quá trình trị sẹo, vùng da tổn thương rất nhạy cảm với ánh nắng, dễ bị tăng sắc tố sau viêm. Nên thoa kem chống nắng phổ rộng SPF 30+ hoặc che chắn kỹ vùng da đang điều trị.

5. Không dùng chung với thuốc điều trị tại chỗ mạnh nếu chưa hỏi ý kiến bác sĩ: Không tự ý dùng kết hợp chiết xuất hành tây với corticosteroid bôi hoặc retinoid vì có thể gây kích ứng quá mức. Nếu bạn đang điều trị sẹo do bệnh lý đặc biệt (sẹo mụn nặng, sẹo bỏng sâu), nên tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu trước khi dùng.

6. Vệ sinh vùng da sạch sẽ trước khi thoa: Trước khi sử dụng gel/kem chứa chiết xuất hành tây, cần làm sạch nhẹ nhàng vùng da bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa không xà phòng, lau khô bằng khăn mềm để tăng hiệu quả hấp thu.

7. Ưu tiên sản phẩm uy tín, rõ nguồn gốc: Nên chọn sản phẩm có hàm lượng chiết xuất hành tây đã được nghiên cứu (thường 5–12%). Sản phẩm nên có kiểm nghiệm da liễu (dermatologically tested) và được công bố rõ ràng.

Với khả năng tác động toàn diện lên quá trình hình thành và phục hồi sẹo, chiết xuất hành tây đã trở thành thành phần “vàng” trong nhiều loại kem bôi trị sẹo phổ biến. Kết hợp cùng các hoạt chất như heparin, silicon y tế hay allantoin, hiệu quả cải thiện sẹo càng được nâng cao rõ rệt. Lựa chọn sản phẩm chứa chiết xuất hành tây là bước đi đúng đắn giúp làn da sớm lấy lại vẻ mịn màng và đều màu.

]]>
https://dizigone.vn/chiet-xuat-hanh-tay-20453/feed/ 0