Dizigone – Kháng khuẩn dịu lành https://dizigone.vn Chăm da khỏe mạnh Fri, 24 Oct 2025 03:23:02 +0000 vi hourly 1 Ứng dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính trong xử trí Viêm da cơ địa/ Chàm sữa https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-viem-da-co-dia-20627/ https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-viem-da-co-dia-20627/#respond Thu, 23 Oct 2025 07:52:33 +0000 https://dizigone.vn/?p=20627 Viêm da cơ địa hay chàm sữa là bệnh da mạn tính thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc trưng bởi tình trạng khô, ngứa và dễ bội nhiễm vi khuẩn, đặc biệt là Staphylococcus aureus. Việc kiểm soát viêm và ngăn ngừa bội nhiễm đóng vai trò quan trọng giúp rút ngắn thời gian phục hồi và hạn chế tái phát. Trong những năm gần đây, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa Chloride hoạt tính (Electrolyzed Water) được xem là bước tiến mới nhờ khả năng kháng khuẩn, kháng viêm và phục hồi da an toàn cho cả trẻ sơ sinh. Ứng dụng công nghệ này trong chăm sóc và xử trí viêm da cơ địa mở ra hướng tiếp cận hiện đại, hiệu quả mà vẫn dịu lành với làn da nhạy cảm của trẻ.

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa 1

I. Tổng quan về bệnh viêm da cơ địa và nhu cầu tìm giải pháp an toàn mới

Viêm da cơ địa (tên tiếng Anh là Atopic Dermatitis), ở trẻ nhỏ thường có tên Chàm sữa, là một bệnh da liễu mạn tính có tính chất viêm – dị ứng – tái phát theo chu kỳ. Bệnh thường khởi phát từ những năm đầu đời, đặc biệt phổ biến ở trẻ từ 2 tháng đến 2 tuổi, với các biểu hiện điển hình như da khô bong tróc, ngứa dữ dội, đỏ rát, nổi mụn nước hoặc rỉ dịch, đặc biệt ở vùng má, trán, cổ, khuỷu tay, đầu gối. Ở người lớn, bệnh có thể kéo dài hoặc tái phát khi gặp yếu tố kích thích như thay đổi thời tiết, stress, dị ứng thực phẩm hoặc tiếp xúc hóa chất.

Cơ chế bệnh sinh của viêm da cơ địa khá phức tạp, bao gồm sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, rối loạn miễn dịch và suy yếu hàng rào bảo vệ da. Ở người bệnh, lớp sừng da thường thiếu lipid và ceramide, khiến da mất nước nhanh, dễ khô và trở thành “cửa ngõ” cho các tác nhân bên ngoài xâm nhập. Một trong những yếu tố quan trọng tác động đến tình trạng viêm da là sự phát triển quá mức của vi khuẩn Staphylococcus aureus – tụ cầu vàng trên bề mặt da. Loại vi khuẩn này không chỉ gây nhiễm trùng thứ phát mà còn tiết ra độc tố kích hoạt phản ứng viêm, làm tổn thương lan rộng hơn, khiến bệnh nhân ngứa rát, khó chịu và dễ tái phát liên tục.

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

Sử dụng corticoid kéo dài có thể gây nhiều tác dụng phụ trên da 

Điều trị viêm da cơ địa hiện nay chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng và phòng tái phát, gồm: dùng thuốc bôi corticoid hoặc ức chế miễn dịch để giảm viêm; kháng sinh khi có bội nhiễm; và kem dưỡng ẩm để phục hồi hàng rào bảo vệ da. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như mỏng da, giãn mạch, rối loạn sắc tố hoặc phụ thuộc thuốc; trong khi kháng sinh làm tăng nguy cơ kháng thuốc và mất cân bằng hệ vi sinh trên da. Ngoài ra, các sản phẩm bôi ngoài chứa hương liệu, paraben hoặc cồn cũng có thể khiến làn da nhạy cảm bị kích ứng nặng hơn.

Chính vì vậy, nhu cầu tìm kiếm giải pháp điều trị và chăm sóc da an toàn, dịu lành nhưng vẫn hiệu quả trong kiểm soát viêm và bội nhiễm ngày càng cấp thiết. Các hướng tiếp cận mới trong da liễu hiện nay đang tập trung vào những công nghệ mô phỏng cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể, vừa giúp kháng khuẩn, giảm viêm, vừa hỗ trợ phục hồi hàng rào da mà không gây tổn thương mô lành. Một trong những giải pháp được giới chuyên gia đánh giá cao là dung dịch hoạt hóa điện hóa (Electrolyzed Water) chứa hoạt chất Hypochlorous Acid (HOCl) – tương tự chất kháng khuẩn tự nhiên do bạch cầu tạo ra để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và các tác nhân kích ứng. Công nghệ này mở ra hướng đi mới trong việc chăm sóc và điều trị viêm da cơ địa an toàn, không kháng thuốc và phù hợp cho cả làn da nhạy cảm, kể cả trẻ sơ sinh.

II. Cơ sở khoa học của việc sử dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa trong xử trí viêm da cơ địa

Dung dịch hoạt hóa điện hóa (tên tiếng Anh là Electrolyzed Water) được tạo ra nhờ quá trình điện hóa dung dịch muối loãng, gồm nước tinh khiết và sodium chloride (NaCl) trong một buồng điện phân có màng ngăn. Khi dòng điện một chiều đi qua dung dịch, các phản ứng oxy hóa – khử xảy ra tại hai điện cực, tạo thành hai loại dung dịch với tính chất lý hóa khác biệt:

  • Dung dịch tại Anolyte (ở cực dương): có tính oxy hóa mạnh, chứa các chất chloride hoạt tính như: Hypochlorous Acid (HOCl), Chlorine dioxide (ClO₂), Hydrogen peroxide (H₂O₂), Ozone (O₃)  và nhiều gốc tự do có hoạt tính cao (OH•, HO₂•, ClO•); thường được dùng trong kháng khuẩn, phòng bệnh, chăm sóc y tế nói chung và da liễu nói riêng. 
  • Dung dịch tại Catholyte (ở cực âm): có tính khử, giàu ion OH⁻; thường được dùng để trung hòa axit hoặc vệ sinh môi trường.

Minh họa dây chuyền sản xuất dung dịch hoạt hóa điện hóa từ công nghệ EMWE 

Trong đó, sản phẩm chloride hoạt tính tại Anolyte chứa HOCl là dạng dung dịch hoạt hóa điện hóa có giá trị đặc biệt trong y tế và đời sống. HOCl là dạng acid yếu của chlorine, được tạo ra bởi bạch cầu trung tính trong quá trình tiêu diệt vi khuẩn và các phản ứng miễn dịch. Vì vậy, có thể nói rằng sản phẩm chloride hoạt tính mô phỏng chính cơ chế kháng khuẩn sinh học của cơ thể người.

Dung dịch hoạt hóa điện hóa trung tính (pH ~5.5–7.0) có thế oxy hóa khử (ORP) cao, khoảng +800 đến +1000 mV, giúp tiêu diệt vi sinh vật nhanh chóng mà không làm tổn thương mô lành. Các nghiên cứu tại Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam đều cho thấy dung dịch hoạt hóa điện hóa có thể tiêu diệt tới 99.9% vi khuẩn, virus, nấm và bào tử chỉ trong 30 giây tiếp xúc.

Chính nhờ sự kết hợp của các tác nhân oxy hóa mạnh và thế oxy hóa khử cao, dung dịch hoạt hóa điện hóa tạo nên một “môi trường bất lợi” khiến vi sinh vật không thể tồn tại hay phát triển, trong khi lại an toàn và lành tính cho tế bào da người. Nhờ vậy, dung dịch hoạt hóa điện hóa được ứng dụng để kháng khuẩn, làm dịu da, giúp kiểm soát viêm và bội nhiễm – hỗ trợ điều trị viêm da cơ địa ở cả trẻ nhỏ và người lớn. 

III. Tính chất sinh học của dung dịch hoạt hóa điện hóa và hiệu quả với viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa là bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính, khô da và bội nhiễm vi khuẩn, trong đó tụ cầu vàng Staphylococcus aureus là thủ phạm chính khiến tình trạng viêm da trầm trọng hơn. Việc kiểm soát nhiễm khuẩn mà vẫn bảo vệ được hàng rào da nhạy cảm chính là chìa khóa để đẩy lùi viêm da cơ địa an toàn. Dung dịch hoạt hóa điện hóa mang lại hiệu quả vượt trội trên cả 3 phương diện sinh học: Kháng khuẩn – Kháng viêm – Phục hồi mô da.

1. Kháng khuẩn mạnh mẽ với phổ rộng:

cơ chế dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính

Minh họa cơ chế kháng khuẩn của dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính 

HOCl trong dung dịch hoạt hóa điện hóa là một trong những tác nhân diệt khuẩn tự nhiên hiệu quả. Các phân tử HOCl trung tính dễ dàng xuyên qua màng tế bào vi khuẩn – vốn mang điện tích âm – để oxy hóa cấu trúc protein, enzyme, DNA của vi sinh vật, khiến chúng mất hoạt tính và bị tiêu diệt hoàn toàn. Nghiên cứu đăng trên tạp chí Microorganisms (Yan et al., 2021) cho thấy: khi xịt dung dịch điện hóa lên vùng da viêm da dị ứng bị nhiễm S. aureus trong 3 phút, sau 1 tuần cho kết quả: số lượng vi khuẩn giảm 3,8 log/cm² , các biểu hiện viêm, ngứa giảm rõ rệt mà không gây bất kỳ tác dụng phụ nào. Ngoài ra, dung dịch còn có khả năng tiêu diệt nấm, virus, giúp giảm nguy cơ bội nhiễm đa tác nhân.

2. Giảm viêm, làm dịu da và phục hồi hàng rào bảo vệ:

HOCl trong dung dịch hoạt hóa điện hóa không chỉ là chất oxy hóa mà còn có tác dụng điều hòa phản ứng miễn dịch thông qua cơ chế giảm sản xuất các cytokine gây viêm như IL-1β, IL-6, TNF-α. Đồng thời, các gốc oxy hóa như OH•, HO₂•, ClO• giúp trung hòa các gốc tự do ROS dư thừa – đẩy lùi nguyên nhân khiến mô da bị tổn thương và ngứa rát kéo dài.
Ở nồng độ thích hợp, HOCl kích thích quá trình biểu mô hóa; giúp tế bào da mới phát triển nhanh hơn, hỗ trợ tái tạo lớp sừng và tăng cường hàng rào bảo vệ tự nhiên của da. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong viêm da cơ địa, khi da bị mất cân bằng lipid và ceramide.

3. An toàn, không gây kích ứng và không kháng thuốc:

Khác với các dung dịch sát khuẩn hóa học (cồn, povidone-iodine, xanh methylen), dung dịch hoạt hóa điện hóa không gây xót, không làm kích ứng da, không nhuộm màu. Đặc biệt là giúp ngăn chặn hiện tượng kháng thuốc vì cơ chế tác động không đặc hiệu. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ diệt khuẩn, các thành phần chloride hoạt tính như HOCL phân hủy tự nhiên thành nước và muối khoáng, hoàn toàn lành tính với da, kể cả da trẻ sơ sinh.

Các thử nghiệm độc tính tế bào (in vitro) trên nguyên bào sợi da người và nghiên cứu trên chuột mô hình viêm da đều cho thấy dung dịch họa điện hóa không gây độc tế bào, không kích ứng da, đồng thời giúp giảm ngứa, giảm viêm và thúc đẩy liền thương nhanh hơn so với nhóm chứng. 

IV. Bằng chứng khoa học về hiệu quả của dung dịch hoạt hóa điện hóa trong điều trị viêm da cơ địa 

1. Nghiên cứu: Giảm số lượng Staphylococcus aureus trên tổn thương da viêm da cơ địa bằng dung dịch hoạt hóa điện hóa

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

  • Nguồn nghiên cứu: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9360754/
  • Loại nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược 
  • Thiết kế nghiên cứu: 22 bệnh nhi bị viêm da cơ địa được chia đều thành 2 nhóm. Nhóm 1 được sử dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa; nhóm 2 sử dụng nước máy (giả dược). Dung dịch được dùng để xịt lên vùng da tổn thương bằng súng phun với mật độ 1 ml/cm², tần suất 2 lần/ngày. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm: 
    • Số lượng khuẩn lạc Staphylococcus aureus (định lượng bằng cấy da).
    • Mức độ tổn thương da (điểm chấm theo thang điểm AD).
    • Đánh giá chủ quan của phụ huynh và bác sĩ.
    • So sánh giữa trước điều trị, 3 phút sau xịt, và sau 1 tuần.
  • Kết quả nghiên cứu: Số lượng Staphylococcus aureus trên tổn thương da giảm đáng kể ở nhóm sử dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa, không thay đổi ở nhóm sử dụng nước máy. Mức độ tổn thương da của nhóm 1 cũng giảm đáng kể so với nhóm 2. Theo đánh giá của phụ huynh và bác sĩ, tình trạng viêm da cơ địa của bệnh nhi ở nhóm 1 đã có cải thiện rõ rệt so với nhóm 2. Cả 2 nhóm đều không ghi nhận phản ứng kích ứng da hay tác dụng phụ nào.
  • Kết luận: Dung dịch hoạt hóa điện hóa là một liệu pháp hỗ trợ an toàn và có tiềm năng lớn trong điều trị viêm da cơ địa, giúp ngăn ngừa viêm mạn tính do tụ cầu vàng, có thể dùng lâu dài mà không gây kích ứng. 

2. Nghiên cứu: Hypochlorous acid có tác dụng giảm ngứa và kháng viêm trong mô hình chuột viêm da cơ địa

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

  • Mục tiêu: Xác nhận tác dụng giảm ngứa và giảm viêm của Hypochlorous Acid (HOCl) khi bôi ngoài da trong mô hình chuột viêm da cơ địa; làm rõ cơ chế sinh học của HOCl trong kiểm soát phản ứng viêm và cảm giác ngứa.
  • Đối tượng và mô hình nghiên cứu: Chuột được gây viêm da cơ địa bằng dị nguyên là bọ nhà, sau đó được sử dụng hydrogel chứa 0,05% HOCl bôi ngoài da để phòng ngừa và điều trị các tổn thương da đã hình thành. Nhóm đối chứng sử dụng Betamethasone dipropionate 0,1%. Ngoài ra, nghiên cứu còn đánh giá tác dụng in vitro của HOCl lên tế bào thần kinh hạch rễ lưng và tế bào dendrit có nguồn gốc từ tủy xương chuột (mBMDC)
  • Kết quả nghiên cứu: Điều trị bằng hydrogel HOCl giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tổn thương và giảm cơn gãi trong suốt thời gian quan sát. Khi được sử dụng ở thời điểm tổn thương da đã hình thành, HOCL giúp làm giảm mức độ tổn thương và giảm cơn gãi với mức độ tương tự như nhóm sử dụng betamethasone dipropionate 0,1%. Phản ứng viêm giảm khi điều trị bằng HOCL là nhờ cơ chế giảm tiết các cytokine gây viêm trong mô da bị tổn thương ở chuột. Ngoài da, HOCL còn làm giảm sản xuất IL-12 ở tế bào dendrit có nguồn gốc từ tủy xương chuột (mBMDC). Phản ứng ngứa ở chuột bị viêm da cũng được cải thiện do HOCL làm giảm phản ứng với các chất gây ngứa ở các tế bào thần kinh hạch rễ lưng. Khi tiền ủ neuron từ chuột khỏe mạnh với HOCl 0,0001%, đáp ứng thần kinh với tác nhân gây ngứa cũng giảm mạnh, chứng minh HOCl ức chế trực tiếp hoạt tính thần kinh cảm giác gây ngứa. 
  • Kết luận: HOCl có tác dụng kháng viêm và chống ngứa thông qua hai cơ chế song song là giảm phản ứng miễn dịch viêm và giảm dẫn truyền cảm giác ngứa trên cơ thể sinh vật sống. 

V. Ưu điểm – nhược điểm của dung dịch hoạt hóa điện hóa trong điều trị viêm da cơ địa

1. Ưu điểm

1.1. Hiệu quả kháng khuẩn, kháng viêm mạnh mẽ

dzigone quatest

Khả năng kháng khuẩn mạnh của dung dịch Dizigone – sản phẩm hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính từ công nghệ EMWE

Thành phần hoạt chất chính trong dung dịch điện hóa là Hypochlorous Acid (HOCl) – một chất oxy hóa mạnh, đồng thời là phân tử mà chính bạch cầu trung tính trong cơ thể người sản sinh ra để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. HOCl có khả năng tiêu diệt nhanh các tác nhân gây viêm da như vi khuẩn (Staphylococcus aureus), nấm, virus và bào tử, nhưng không làm tổn thương tế bào da lành. Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh: Dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính có khả năng loại bỏ 99.9% mầm bệnh chỉ trong vòng 30 giây. Hiệu quả kháng khuẩn này tương đương hoặc cao hơn các dung dịch sát trùng truyền thống như povidone-iodine, nhưng ít gây kích ứng và xót da hơn nhiều.

1.2. An toàn cho da 

Dung dịch hoạt hóa điện hóa có pH trung tính (5.5–7.0) và thế oxy hóa khử (ORP) cao, giúp diệt khuẩn nhanh mà vẫn giữ được sự cân bằng sinh lý tự nhiên của da. Nhiều thử nghiệm độc tính cho thấy dung dịch điện hóa không gây kích ứng, không gây độc tế bào, không làm khô hay bong tróc da. Khác với cồn hay dung dịch sát khuẩn hóa học, dung dịch điện hóa không chứa hương liệu, paraben hay clo tự do dư thừa, nên hoàn toàn có thể sử dụng trên da trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai hoặc người có làn da nhạy cảm. Đặc biệt, sau khi hoàn thành tác dụng, HOCl trong dung dịch sẽ phân hủy tự nhiên thành nước và muối khoáng, thân thiện với môi trường và không để lại dư lượng hóa chất trên da.

1.3. Không gây kháng thuốc, không cần thời gian hồi phục da

Cơ chế kháng khuẩn của dung dịch hoạt hóa điện hóa không đặc hiệu; các gốc oxy hóa phá vỡ màng tế bào và enzyme của vi sinh vật ngay lập tức, khiến vi khuẩn không thể hình thành cơ chế “kháng thuốc” như với kháng sinh hay corticoid. Điều này giúp dung dịch điện hóa có thể sử dụng lâu dài, liên tục để kiểm soát viêm da cơ địa mà không lo mất hiệu quả hay gây tác dụng phụ tích lũy.

1.4. Hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa 3

Dung dịch hoạt hóa điện hóa giúp thúc đẩy phục hồi da và có nhiều ứng dụng đa dạng trong đời sống

Ngoài tác dụng diệt khuẩn, dung dịch hoạt hóa điện hóa còn kích thích tăng sinh nguyên bào sợi, thúc đẩy tổng hợp collagen và biểu mô hóa da, từ đó giúp da tự tái tạo nhanh hơn, giảm nguy cơ để lại thâm sẹo. Ở bệnh nhân viêm da cơ địa, lớp hàng rào lipid bị tổn thương khiến da mất nước và dễ bội nhiễm; vì vậy, việc sử dụng dung dịch điện hóa giúp vừa làm sạch khuẩn, vừa tạo môi trường ẩm lành, giúp quá trình phục hồi diễn ra tự nhiên, ít tái phát.

1.5. Dễ sử dụng, đa ứng dụng và thân thiện môi trường

Dung dịch hoạt hóa điện hóa có thể được sử dụng ở nhiều dạng: xịt kháng khuẩn, dung dịch rửa, tắm, súc miệng hoặc vệ sinh vùng da tổn thương. Nó có thể thay thế bước sát khuẩn bằng cồn, hoặc dùng hàng ngày như sản phẩm làm sạch da an toàn. Vì chỉ cần thành phần đầu vào là muối sodium chloride (NACL) và nước, dung dịch hoạt hóa điện hóa cũng là giải pháp “xanh” – không độc hại, không gây ô nhiễm môi trường.

2. Nhược điểm

2.1. Tính ổn định chưa cao

Dung dịch hoạt hóa điện hóa có trạng thái năng lượng cao nhưng không bền vững. Sau một thời gian, các chất oxy hóa như HOCl sẽ dần phân hủy trở lại thành nước và muối, làm giảm khả năng diệt khuẩn. Vì vậy, dung dịch hoạt hóa điện hóa cần được bảo quản kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Sản phẩm nên sử dụng trong thời gian khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 2-3 tháng sau mở nắp).

2.2. Chi phí sản xuất và thiết bị công nghệ cao

dung dịch hoạt hóa điện hóa và viêm da cơ địa

Dung dịch hoạt hóa điện hóa cần được sản xuất ở dây chuyền công nghệ cao và điều kiện bảo quản tốt 

So với nước muối sinh lý hoặc cồn y tế, dung dịch điện hóa đòi hỏi hệ thống điện phân chuyên biệt, công nghệ kiểm soát pH và ORP chính xác để đảm bảo an toàn cho da người. Điều này khiến chi phí sản xuất cao hơn, tuy nhiên mức chênh lệch này được bù lại bằng hiệu quả, độ an toàn và đa công dụng của sản phẩm.

2.3. Cần hiểu rõ cách sử dụng để đạt hiệu quả tối ưu

Dung dịch hoạt hóa điện hóa không phải là thuốc điều trị, mà là dung dịch hỗ trợ kháng khuẩn – kháng viêm – làm dịu da. Vì vậy, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng: dùng sau khi rửa sạch da, có thể kết hợp với kem dưỡng ẩm hoặc kem phục hồi da. Nếu dùng sai cách (ví dụ: lau khô quá sớm hoặc kết hợp cùng dung dịch có tính axit/kiềm mạnh), hiệu quả kháng khuẩn có thể giảm.

2.4. Không thay thế hoàn toàn thuốc trong các trường hợp nặng

Trong những trường hợp viêm da cơ địa nặng, bội nhiễm sâu hoặc lan rộng, dung dịch hoạt hóa điện hóa chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong phác đồ điều trị (cùng với thuốc bôi hoặc kháng sinh theo chỉ định bác sĩ). Tuy nhiên, việc kết hợp này lại giúp giảm liều và rút ngắn thời gian dùng thuốc, hạn chế tác dụng phụ, nên vẫn rất có giá trị trong điều trị tổng thể.

Với cơ chế kháng khuẩn mô phỏng tự nhiên của bạch cầu, dung dịch hoạt hóa điện hóa chứa chloride hoạt tính (đại diện chính HOCL) đã được chứng minh là một giải pháp an toàn, dịu lành và hiệu quả trong xử trí viêm da cơ địa, chàm sữa, eczema. Sự kết hợp giữa hiệu quả diệt khuẩn nhanh – khả năng kháng viêm – phục hồi mô da khiến dung dịch này trở thành nền tảng cho các sản phẩm chăm sóc da thế hệ mới như dung dịch Dizigone và Dizigone Baby, giúp lấy lại làn da khỏe mạnh và mịn màng cho người bị viêm da cơ địa, viêm da dị ứng, chàm sữa, đặc biệt cho trẻ nhỏ và người có da nhạy cảm.

———————————————

Nguồn tài liệu tham khảo: 

  1. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7827692/
  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25785777/
  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29028288/
  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9360754/
]]>
https://dizigone.vn/dung-dich-hoat-hoa-dien-hoa-viem-da-co-dia-20627/feed/ 0
Urea – Hoạt chất giữ nước tự nhiên tạo nên công thức dưỡng ẩm thần kỳ https://dizigone.vn/urea-hoat-chat-giu-nuoc-tu-nhien-tao-nen-cong-thuc-duong-am-than-ky-20566/ https://dizigone.vn/urea-hoat-chat-giu-nuoc-tu-nhien-tao-nen-cong-thuc-duong-am-than-ky-20566/#respond Thu, 25 Sep 2025 04:28:37 +0000 https://dizigone.vn/?p=20566 Làn da khỏe mạnh cần phải được chăm sóc đúng cách, duy trì độ ẩm cần thiết để ngăn ngừa tình trạng mất nước, khô ráp, kích ứng dưới tác động của môi trường, thời tiết. Trong số các hoạt chất dưỡng ẩm quen thuộc thì Urea được xem là “chìa khóa vàng” giúp giữ ẩm tự nhiên, cho làn da luôn ẩm mượt, căng mịn. Nội dung bài viết sau sẽ phân tích kỹ về Urea và các ứng dụng nổi bật trong chăm sóc da. Mời bạn cùng theo dõi nhé!

I/ Tìm hiểu về hoạt chất Urea

Urea hay Carbamide là hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CO(NH₂)₂, bản chất là một phân tử hút ẩm – sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Ngoài vai trò chuyển hóa, Urea còn tồn tại trên da người và chiếm khoảng 7% yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF – Natural Moisturizing Factor), rất cần thiết cho quá trình hydrat hóa và tính toàn vẹn của lớp sừng. [1]

Về tính chất dưỡng ẩm tự nhiên, Urea được đánh giá là một phân tử nhỏ, có khả năng tan tốt trong nước. Nhờ đặc tính này mà Ureaa dễ dàng xâm nhập vào lớp sừng, liên kết với các phân tử nước để duy trì độ ẩm bền vững cho da. Chính vì vậy, sử dụng kem dưỡng ẩm chứa thành phần Urea sẽ giúp làn da được cấp nước đầy đủ, trở nên mịn màng và khỏe mạnh hơn.

Kết luận: Nhờ khả năng cấp ẩm tự nhiên, củng cố hàng rào bảo vệ da bền vững, Urea được xem là hoạt chất đa năng, ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc da và y tế. Hoạt chất Urea không chỉ dưỡng ẩm hiệu quả mà còn hỗ trợ hồi phục da khô, bong tróc, nứt nẻ, tăng cường khả năng hấp thu của một số thành phần dưỡng da khác. Chính vì vậy, ngày nay Urea góp mặt trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, chăm sóc da khô, da nhạy cảm.

Urea là hoạt chất giữ ẩm, giúp làn da mềm mịn, căng bóng và khỏe mạnh

II/ Cơ chế hoạt động của hoạt chất Urea

Urea là một thành phần quan trọng trong yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) và tham gia vào nhiều cơ chế khác nhau để duy trì độ ẩm và sự mềm mại của da. Cơ chế dưỡng ẩm của Urea được thể hiện qua bốn khía cạnh chính:

1. Tăng cường độ ẩm cho lớp sừng.

Urea có kích thước nhỏ, có khả năng hình thành nhiều liên kết hydro, ngăn cản hiện tượng mất nước qua biểu bì da (Transepidermal Water Loss – TEWL). Sử dụng kem dưỡng ẩm chứa thành phần Urea giúp cấp nước, giữ nước trong lớp sừng, giúp làn da trở nên ẩm mượt, mềm mại, ít gặp tình trạng khô nẻ. [2] [3]

2. Cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da và khả năng kháng khuẩn

Hoạt chất Urea có khả năng kích thích biểu hiện các gen quan trọng đối với sự biệt hóa của tế bào sừng và hàng rào bảo vệ da như filaggrin, loricrin và transglutaminase-1. Các protein này giúp củng cố lớp sừng, hàng rào lipid, đồng thời thúc đẩy tổng hợp các peptide kháng khuẩn nội sinh, hỗ trợ da chống lại vi khuẩn gây bệnh và giảm nguy cơ viêm nhiễm.

3. Điều chỉnh sự tăng sinh biểu bì

Hoạt chất Urea là phân tử có hoạt tính cao, là chất điều hòa quan trọng trong cấu trúc và chức năng của biểu bì. Ureaa tác động lên quá trình biệt hóa tế bào sừng, hỗ trợ kiểm soát quá trình tăng sinh tế bào sừng bằng cách giảm tổng hợp DNA. Ngoài ra, Urea góp phần ổn định tốc độ tăng sinh biểu bì, hạn chế hiện tượng dày sừng hoặc bong vảy quá mức.

4. Tác dụng tiêu sừng

Theo nhiều nghiên cứu khoa học, ở nồng độ từ 10% trở nên thì hoạt chất Urea có khả năng phá vỡ các liên kết keratin trong lớp sừng thông qua cơ chế phá vỡ liên kết hydro của chúng, từ đó giúp bong tróc tế bào chết trên da. Nhờ vào cơ chế này mà làn da trở nên mịn màng, đồng thời cải thiện các tình trạng da dày sừng, thô ráp như vảy nến, bệnh vảy cá hoặc gót chân nứt nẻ.

5. Tăng cường sự thâm nhập của thuốc

Hoạt chất Urea giúp làm mềm lớp sừng, tạo điều kiện thuận lợi để vận chuyển các phân tử thuốc như corticosteroid, kháng sinh hay dưỡng chất thấm sâu hơn vào da. Đây cũng là lý do giải thích vì sao mà hoạt chất Urea thường được kết hợp trong các công thức dược mỹ phẩm để nâng cao hiệu quả điều trị.

Cơ chế tác động của hoạt chất Urea trên da

III/ Các công dụng nổi bật của hoạt chất Ure

– Dưỡng ẩm và làm mềm da khô: Urea là hoạt chất dưỡng ẩm tự nhiên có khả năng hút nước và giữ nước trong lớp sừng. Khi được bổ sung qua mỹ phẩm, Urea giúp cải thiện tình trạng khô ráp, nứt nẻ và mang lại làn da mềm mại, mịn màng hơn. Đây là công dụng phổ biến nhất và cũng là lý do Urea thường xuyên xuất hiện trong các loại kem dưỡng ẩm.

– Hỗ trợ điều trị bệnh da liễu: Nhờ cơ chế giữ ẩm, tiêu sừng và điều hòa quá trình biệt hóa tế bào, Urea được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh da liễu. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Urea giúp giảm ngứa, khô và bong tróc ở bệnh nhân chàm sữa, vảy nến,….

– Cải thiện tình trạng dày sừng và bong vảy: Ở nồng độ trung bình đến cao (10–40%), Urea phát huy tác dụng phá vỡ các liên kết keratin trong lớp sừng. Nhờ vậy, hoạt chất này giúp loại bỏ lớp tế bào chết, làm mềm những vùng da dày sừng và cải thiện các tình trạng như keratosis pilaris, gót chân nứt nẻ hay chai sạn.

– Tăng cường hiệu quả của các hoạt chất khác: Urea có khả năng làm mềm lớp sừng và tăng tính thấm qua da, từ đó nâng cao hiệu quả của các thuốc bôi hoặc dưỡng chất đi kèm. Nhiều chế phẩm dược mỹ phẩm đã kết hợp Urea với corticosteroid, kháng sinh hoặc các chất chống viêm để tối ưu tác dụng điều trị.

– Phục hồi hàng rào bảo vệ da: Urea thúc đẩy tổng hợp lipid và protein cấu trúc, đồng thời tăng cường hoạt động của các peptide kháng khuẩn tự nhiên. Nhờ đó, Urea giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, giảm mất nước và tăng khả năng chống lại tác nhân gây hại từ môi trường.

– Giảm ngứa và cảm giác căng rát: Khi da bị khô hoặc bong tróc, người bệnh thường kèm theo triệu chứng ngứa và khó chịu. Urea giúp làm dịu nhanh tình trạng này nhờ cơ chế dưỡng ẩm, tiêu sừng và phục hồi hàng rào bảo vệ, mang lại cảm giác dễ chịu cho làn da.

Hoạt chất Urea giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, phục hồi hàng rào bảo vệ da

IV/ Bằng chứng khoa học về tác dụng dưỡng ẩm của Urea

1. Nghiên cứu về chất dưỡng ẩm có chứa Ureaa có ảnh hưởng đến tính chất hàng rào của da bình thường

Nguồn nghiên cứu: Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology

Tác giả: Marie Lödén và cộng sự (1996)

Tên nghiên cứu: Urea-containing moisturizers influence barrier properties of normal skin

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng trên 20 tình nguyện viên khỏe mạnh. Người tham gia được bôi kem chứa Urea 10% trong 2 tuần, so sánh với nhóm không chứa Urea. Các chỉ số đánh giá gồm TEWL, độ ẩm da (corneometry) và tính đàn hồi.

Kết quả: Nhóm bôi Urea cho thấy độ ẩm da tăng đáng kể và TEWL giảm rõ rệt. Hàng rào bảo vệ da được cải thiện rõ sau 2 tuần, chứng minh hiệu quả dưỡng ẩm vượt trội của Urea.

2. Nghiên cứu đánh giá về đặc tính làm mềm, dưỡng ẩm, tẩy tế bào chết, tăng cường hàng rào bảo vệ da của Urea

Nguồn nghiên cứu: Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology

Tác giả: Grether-Beck S. và cộng sự (2012)

Tên nghiên cứu: Urea as a natural moisturizing factor and its role in skin hydration

Thiết kế nghiên cứu: Phân tích sinh hóa các thành phần trong yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) của lớp sừng. Nghiên cứu xác định tỷ lệ các chất chính bao gồm amino acid, lactate, PCA và Urea.

Kết quả: Urea chiếm khoảng 7% thành phần NMF, giữ vai trò trung tâm trong hydrat hóa và tính đàn hồi da. Nồng độ Urea thấp liên quan trực tiếp đến khô da, bong tróc và suy giảm hàng rào bảo vệ.

3. Hiệu quả của phương pháp điều trị tại chỗ bằng Ureaa 7,5% trong bệnh vảy cá thông thường: Nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng

Nguồn nghiên cứu: Journal of Cosmetic Dermatology

Tên nghiên cứu: Moisturizing efficacy of topical Urea 7.5% in ichthyosis vulgaris: A randomized, double-blind, split-body study

Tác giả: Dorf ILH, Reimer ME, Jensen JD, Bygum A.

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, chia nửa cơ thể (split-body) trên 14 bệnh nhân bị bệnh vảy cá. Một nửa cơ thể được bôi kem chứa Urea 7,5%, nửa còn lại dùng kem dưỡng cơ bản trong 4 tuần. Đánh giá dựa trên chỉ số SRRC và độ hydrat hóa da.

Kết quả: Vùng da bôi Urea, đặc biệt ở chân, có độ ẩm da tăng rõ rệtgiảm chỉ số SRRC so với vùng dùng kem dưỡng cơ bản (p < 0,006). Ở vùng cánh tay, sự khác biệt không đáng kể, cho thấy hiệu quả dưỡng ẩm của Urea nổi bật hơn trên vùng da dày sừng.

V/ Lưu ý khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần Urea

– Chọn nồng độ phù hợp với làn da: Với da khô, nhạy cảm hoặc trẻ nhỏ, nên chọn sản phẩm chứa urea ở nồng độ thấp từ 3–10% để dưỡng ẩm hằng ngày. Người có da dày sừng, vảy cá hay vảy nến có thể dùng nồng độ 10–20%. Các trường hợp chai sạn, gót chân nứt nẻ cần nồng độ cao hơn (20–40%) nhưng chỉ nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

– Tránh bôi trên da tổn thương hoặc vết thương hở: Urea có thể gây cảm giác rát khi tiếp xúc với da đang viêm loét hoặc chảy máu. Vì vậy, chỉ nên bôi trên vùng da lành hoặc da bị khô, bong vảy nhưng không có tổn thương hở. Điều này giúp hạn chế kích ứng và đảm bảo an toàn trong quá trình chăm sóc da.

– Kiểm tra phản ứng da trước khi dùng: Với người có làn da nhạy cảm, nên thử sản phẩm chứa urea ở vùng nhỏ như mặt trong cổ tay hoặc khuỷu tay. Nếu sau 24 giờ không xuất hiện đỏ, ngứa hay rát, bạn có thể yên tâm sử dụng cho diện rộng. Cách làm này giúp phòng tránh những phản ứng không mong muốn khi mới dùng sản phẩm.

– Lưu ý cảm giác châm chích khi dùng nồng độ cao: Ở nồng độ trên 10%, urea đôi khi gây cảm giác nóng nhẹ hoặc châm chích trong vài phút đầu. Đây là phản ứng bình thường nhưng nếu tình trạng kéo dài hoặc trở nên khó chịu, bạn nên ngưng sử dụng. Việc theo dõi kỹ phản ứng của da sẽ giúp điều chỉnh sản phẩm kịp thời.

– Kết hợp hợp lý với các hoạt chất khác: Urea làm tăng khả năng thẩm thấu qua da, nên khi kết hợp với retinoid, AHA/BHA hoặc corticosteroid cần dùng thận trọng. Sử dụng đồng thời có thể khiến da bị kích ứng quá mức, đặc biệt ở người có da nhạy cảm. Hãy bắt đầu từ nồng độ thấp và tăng dần theo khả năng dung nạp của da.

– Tham khảo ý kiến bác sĩ trong trường hợp đặc biệt: Những người có bệnh da liễu nặng như vảy nến diện rộng, eczema cấp tính nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Việc được tư vấn chuyên môn giúp bạn chọn đúng sản phẩm, đúng nồng độ và hạn chế tối đa tác dụng phụ.

Lưu ý khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần Urea

Urea không chỉ là sản phẩm chuyển hóa tự nhiên trong cơ thể mà còn là một hoạt chất giữ ẩm quý giá trong lĩnh vực chăm sóc da. Chính nhờ cơ chế tác động đa năng, Urea đã trở thành một trong những hoạt chất dưỡng ẩm “Chuẩn khoa học”, được sử dụng rộng rãi trong các dòng kem bôi dưỡng ẩm da như Dizigone Baby. Nếu đang tìm kiếm sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu, dưỡng ẩm hàng ngày cho bé thì cha mẹ có thể tham khảo nhé!

Nguồn tham khảo:

[1] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8611129/

[2] Celleno L. Urea bôi ngoài da trong chăm sóc da: tổng quan. Dermatol Ther. 2018;31:12690. doi: 10.1111/dth.12690. [ DOI ] [ PubMed ] [ Google Scholar ]

[3] Trullàs-Cabanes C, Mirada-Ferré A, Salomon-Niera M. El valor de la Urea en el cuidado và tratamiento de la piel. Revista Dermatológica Peru. 2008;18(1):41–44. [ Học giả Google ]

 

]]>
https://dizigone.vn/urea-hoat-chat-giu-nuoc-tu-nhien-tao-nen-cong-thuc-duong-am-than-ky-20566/feed/ 0
Chiết xuất yến mạch – “Cứu tinh” cho làn da khô ngứa, nhạy cảm https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/ https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/#respond Sat, 19 Jul 2025 04:32:31 +0000 https://dizigone.vn/?p=20477 Chiết xuất yến mạch từ lâu đã được ví là “cứu tinh” cho làn da khô ngứa, bong tróc, nứt nẻ, mẩn đỏ kéo dài, an toàn, dịu nhẹ với cả cơ địa nhạy cảm nhất. Vậy chiết xuất yến mạch là gì, cơ chế tác dụng ra sao, ứng dụng thế nào trong chăm sóc da? Cùng khám phá ngay toàn bộ thông tin hữu ích này trong nội dung bài viết sau đây nhé!

I/ Tìm hiểu về chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) là dạng tinh chất thu được từ hạt yến mạch – một loại ngũ cốc giàu dưỡng chất, được sử dụng phổ biến trong chăm sóc da nhờ đặc tính dịu nhẹ, lành tính và hiệu quả cao trong dưỡng ẩm, phục hồi da. Trong mỹ phẩm, chiết xuất yến mạch thường được dùng dưới dạng yến mạch keo – yến mạch nguyên hạt đã được nghiền mịn và xử lý để tăng khả năng tan trong nước, giúp các hoạt chất dễ hấp thụ vào da hơn.

Thành phần hoạt chất trong chiết xuất yến mạch rất đa dạng, trong đó nổi bật là:

  • Beta-glucan – polysaccharide có khả năng ngậm nước mạnh, tạo lớp màng sinh học bảo vệ da và giữ ẩm lâu dài.
  • Avenanthramides – hợp chất polyphenol độc quyền chỉ có trong yến mạch, nổi bật với khả năng chống viêm, giảm ngứa và chống oxy hóa.
  • Ngoài ra còn chứa lipid tự nhiên, protein, vitamin nhóm B và saponin, giúp làm dịu, làm sạch nhẹ nhàng và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

Nhiều nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của chiết xuất yến mạch đối với da nhạy cảm và da tổn thương. Một đánh giá lâm sàng đăng trên Journal of Drugs in Dermatology (2007) cho thấy, yến mạch koloid có tác dụng làm giảm rõ rệt triệu chứng của các bệnh da như eczema, viêm da tiếp xúc, da khô ngứa, nhờ vào khả năng dưỡng ẩm và chống viêm của beta-glucan và avenanthramides. [1]

Bên cạnh đó, một nghiên cứu tổng quan năm 2020 đăng trên Phytotherapy Research khẳng định chiết xuất yến mạch đã được FDA Hoa Kỳ công nhận là thành phần bảo vệ da (skin protectant), an toàn để sử dụng trên cả da trẻ sơ sinh và người lớn có làn da nhạy cảm. [2]

Nhờ sự kết hợp tự nhiên giữa dưỡng ẩm – làm dịu – chống viêm, chiết xuất yến mạch ngày càng được xem là thành phần “đa năng” lý tưởng trong mỹ phẩm chăm sóc da khô, nhạy cảm, dễ kích ứng.

II/ Công dụng dưỡng ẩm vượt trội của chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) đã được công nhận là thành phần dưỡng ẩm tự nhiên hàng đầu nhờ cấu trúc phân tử giàu hoạt chất sinh học như beta-glucan, avenanthramides, lipid tự nhiên, protein và polysaccharide. Những thành phần này không chỉ cung cấp độ ẩm tức thì mà còn phục hồi, củng cố hàng rào bảo vệ da, là yếu tố then chốt trong việc duy trì làn da khỏe mạnh, mềm mịn và không bị khô ngứa.

1.Cấp ẩm sâu và bền vững

Hoạt chất Beta – glucan trong chiết xuất yến mạch bản chất là một polysaccharide hòa tan trong nước, có tác dụng giữ nước vượt trội, tạo màng sinh học mỏng trên da giúp giữ nước trong lớp biểu bì, hạn chế tình trạng mất nước qua da, thẩm thấu vào lớp sâu hơn của da, giúp dưỡng ẩm không chỉ bề mặt mà cả tầng trung bì.

2.Phục hồi hàng rào bảo vệ da tự nhiên

Chiết xuất yến mạch chứa nhiều lipid sinh học như Axit béo không bão hòa (linoleic, oleic acid), Phospholipids và ceramides tự nhiên. Các hoạt chất này giúp tái tạo lớp màng hydrolipid của da, từ đó giúp ngăn chặn tình trạng da mất nước, cải thiện đàn hồi da, hạn chế sự tấn công của tác nhân kích ứng từ bên ngoài.
Nghiên cứu trên Clinics in Dermatology (2017) cho thấy, bôi sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch giúp tăng độ ẩm biểu bì sau 7 ngày sử dụng.

3.Làm mềm da, dịu da

Chiết xuất yến mạch có chứa protein và polysaccharide, giúp tạo lớp màng giữ ẩm tự nhiên cho làn da mềm mại, cải thiện bong tróc. Bên cạnh đó, các hoạt chất này cũng giúp làm dịu da tức thì trong các trường hợp khô ngứa do thời tiết, chàm, eczema.

III/ Cơ chế làm dịu da, giảm viêm ngứa của chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) không chỉ nổi bật với khả năng dưỡng ẩm mà còn được xem là “liều thuốc tự nhiên” giúp làm dịu làn da đang bị kích ứng, mẩn đỏ hay ngứa rát. Khả năng này đến từ nhóm hoạt chất sinh học đặc biệt có trong yến mạch – nổi bật là avenanthramides, cùng với một số thành phần hỗ trợ như beta-glucan và các vitamin chống oxy hóa.

Avenanthramides là nhóm polyphenol có mặt tự nhiên duy nhất trong yến mạch, và được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng ức chế các phản ứng viêm da. Các phân tích in vitro và in vivo đã chứng minh avenanthramides có thể:

  • Ức chế sự sản sinh của các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-6, IL-8 – những yếu tố thúc đẩy tình trạng đỏ da, phù nề và mẩn ngứa.
  • Giảm giải phóng histamine từ tế bào mast – chất trung gian gây ngứa trong phản ứng dị ứng.

Kết quả là chiết xuất yến mạch mang lại hiệu quả làm dịu rõ rệt, đặc biệt với làn da đang trong trạng thái viêm nhẹ đến trung bình, như: chàm (eczema), viêm da cơ địa, mẩn ngứa, rôm sảy hoặc hăm tã ở trẻ nhỏ.

Một nghiên cứu của Sur R. et al. (2008), được công bố trên Journal of Drugs in Dermatology, cho thấy avenanthramides có thể giảm tới 67% cảm giác ngứa và đỏ da chỉ sau vài ngày sử dụng trên da bị viêm. Cùng với đó, báo cáo của Cerio R. et al. (2010) cũng xác nhận avenanthramides có thể thay thế corticosteroid liều nhẹ trong các sản phẩm điều trị viêm da không kê đơn mà không gây tác dụng phụ như mỏng da hay kích ứng. 

Ngoài ra, beta-glucan – một polysaccharide khác trong yến mạch – cũng góp phần làm dịu và phục hồi da tổn thương nhờ khả năng chống oxy hóa và kích thích tái tạo tế bào.

Kết luận: Với cơ chế chống viêm – chống ngứa – làm dịu tự nhiên, chiết xuất yến mạch là lựa chọn tối ưu cho làn da nhạy cảm, da trẻ em và các tình trạng da kích ứng, mẩn đỏ. Sử dụng đều đặn các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch sẽ giúp làn da trở nên khỏe mạnh, mềm mại và ít phản ứng với các tác nhân bên ngoài hơn.

IV/ Bằng chứng khoa học về hiệu quả của chiết xuất yến mạch

1. Nghiên cứu về hiệu quả dưỡng ẩm của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: A randomized controlled clinical study to evaluate the effectiveness of an active moisturizing lotion with colloidal oatmeal skin protectant versus its vehicle for the relief of xerosis

Tác giả: Amer N. Kalaaji & Warren Wallo

Tạp chí: Journal of Drugs in Dermatology (J Drugs Dermatol)

Năm xuất bản: 2014

– Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu sử dụng thiết kế lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng hai bên (bilateral) trên 30 phụ nữ bị da khô từ trung bình đến nặng. Mỗi người sử dụng lotion chứa yến mạch koloid ở một chân, và lotion nền (vehicle) ở chân còn lại trong 21 ngày. Hiệu quả được đánh giá qua chấm điểm lâm sàng (khô, bong tróc, ngứa) và đo độ ẩm da bằng thiết bị (Corneometer, Skicon, TEWL).

– Kết luận: Kết quả cho thấy lotion chứa yến mạch koloid cải thiện rõ rệt tình trạng khô da, bong tróc, ngứa, đồng thời tăng độ ẩm da và giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) so với lotion nền. Hiệu quả vẫn duy trì sau 7 ngày ngưng sử dụng.

2. Nghiên cứu về khả năng chống viêm ngứa của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: Efficacy and safety of an over-the-counter 1% colloidal oatmeal cream in the management of mild to moderate atopic dermatitis in children: a double‑blind, randomized, active‑controlled study

Tạp chí: Journal of Dermatological Treatment (Nov 2017)

Tác giả: Toni Anne Lisante, Chris Nuñez, Paul Zhang

– Thiết kế nghiên cứu: Những bệnh nhân đủ điều kiện (từ 6 tháng đến 18 tuổi) được phân ngẫu nhiên vào hai nhóm: kem chứa yến mạch không kê đơn (OTC) hoặc kem barrier kê đơn. Các chỉ số đánh giá bao gồm: Chỉ số mức độ và phạm vi chàm (EASI), đánh giá chàm tổng thể (IGADA), đánh giá mức độ ngứa của bệnh nhân hoặc người chăm sóc sử dụng thang điểm VAS 10 cm tại ngày 0, tuần 1, tuần 2 và tuần 3. Cả hai nhóm phân tích theo ý định điều trị (ITT) và phân tích theo phác đồ (PP) đều được thực hiện.

– Kết luận: Kem chứa 1% yến mạch OTC có hiệu quả và độ an toàn tương đương với kem barrier kê đơn trong việc điều trị triệu chứng viêm da cơ địa mức độ nhẹ đến trung bình ở trẻ em.

3.Nghiên cứu về khả năng bảo vệ da của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: Colloidal Oatmeal (Avena sativa) Improves Skin Barrier Through Multi-Therapy Activity

Tác giả: Oksana Ilnytska, Surinder Kaur, S. Chon, Kurt Reynertson et al.

Tạp chí: Journal of Drugs in Dermatology (JDD)

Năm xuất bản: 2016

– Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu kết hợp mô hình in vitro và thử nghiệm lâm sàng. Trong phần in vitro, các mẫu mô da nhân tạo được xử lý với lotion chứa yến mạch để đánh giá khả năng duy trì hàng rào da qua chỉ số điện trở biểu mô (TEER). Trong phần lâm sàng, 50 phụ nữ có da khô trung bình đến nặng thoa lotion yến mạch 2 lần/ngày trong 3 tuần, sau đó theo dõi thêm 2 tuần không dùng sản phẩm. Độ ẩm da và mất nước qua biểu bì (TEWL) được đo bằng thiết bị chuyên dụng (Corneometer, Skicon).

– Kết luận: Kết luận của nghiên cứu cho thấy chiết xuất yến mạch koloid (colloidal oatmeal) giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, thông qua việc giảm mất nước qua biểu bì (TEWL), tăng độ ẩm da và duy trì hiệu quả ngay cả sau khi ngừng sử dụng. Đồng thời, yến mạch còn kích thích biểu hiện các gen liên quan đến cấu trúc da, cho thấy tác dụng bảo vệ da đa cơ chế và lâu dài, đặc biệt phù hợp cho da khô và nhạy cảm.

V/ Ưu điểm của các sản phẩm chăm sóc da chứa chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch là thành phần tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ hiệu quả dưỡng ẩm, làm dịu và phục hồi da vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến yến mạch trở thành lựa chọn lý tưởng cho làn da khô, nhạy cảm hoặc đang bị tổn thương:

  • Dưỡng ẩm sâu, giữ nước bền vững: Hoạt chất Beta-glucan trong yến mạch giúp hút ẩm và tạo lớp màng sinh học bảo vệ, hạn chế mất nước qua biểu bì, từ đó giúp da được dưỡng ẩm sâu, trở nên mịn màng, khỏe mạnh.
  • Làm dịu da, giảm viêm ngứa hiệu quả: Hoạt chất avenanthramides – hoạt chất chống viêm tự nhiên có tác dụng ức chế histamine, giảm mẩn đỏ và cảm giác ngứa rát, phù hợp cho các trường hợp da mẩn đỏ, khô ngứa, viêm da.
  • Phục hồi hàng rào bảo vệ da: Sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch được bổ sung thêm lipid, protein thiết yếu nhằm củng cố lớp sừng, cải thiện độ đàn hồi và khả năng tự bảo vệ của da.
  • Chống oxy hóa, làm sạch da: Polyphenol và saponin tự nhiên trong yến mạch vừa bảo vệ tế bào da, vừa làm sạch mà không gây khô căng.
  • An toàn cho mọi loại da, kể cả da em bé: Không chứa chất gây kích ứng, không làm mỏng da, phù hợp với làn da nhạy cảm, viêm da cơ địa hoặc da trẻ sơ sinh.
  • Có thể sử dụng hàng ngày, không gây tác dụng phụ: Chiết xuất yến mạch nhẹ dịu và lành tính, yến mạch phù hợp để dưỡng da liên tục lâu dài mà không gây bào mòn hay lệ thuộc.

Với những lợi ích toàn diện này, chiết xuất yến mạch xứng đáng là thành phần “đa năng” trong mỹ phẩm chăm sóc da hiện đại, đặc biệt trong các sản phẩm dành cho da khô, da nhạy cảm và da em bé.

VI/ Lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch trong chăm sóc da

Mặc dù chiết xuất yến mạch là thành phần tự nhiên, lành tính và được đánh giá cao trong chăm sóc da, đặc biệt là da nhạy cảm, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu và tránh các phản ứng không mong muốn, người dùng vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Chọn sản phẩm uy tín, có công bố thành phần rõ ràng: Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm được kiểm chứng đầy đủ, đã qua kiểm định uy tín.
  • Kiểm tra phản ứng da trước khi dùng: Với người có cơ địa dị ứng, nên thoa thử sản phẩm ở vùng da nhỏ (cổ tay, mang tai) trong 24 giờ đầu để đảm bảo không kích ứng.
  • Không dùng lên vùng da có vết thương hở lớn, nhiễm trùng nặng: Mặc dù yến mạch dịu nhẹ, nhưng khi da đang tổn thương sâu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.
  • Kết hợp đúng cách với các sản phẩm khác: Không nên dùng đồng thời với các loại kem chứa corticoid, acid mạnh hay retinoid nếu không có chỉ định chuyên môn, để tránh làm giảm hiệu quả hoặc gây kích ứng.
  • Sử dụng đều đặn để đạt hiệu quả tối ưu: Các tác dụng như dưỡng ẩm, làm dịu, phục hồi hàng rào da thường cần thời gian tối thiểu từ 7–14 ngày để thấy rõ cải thiện.
  • Bảo quản sản phẩm đúng cách: Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao; đậy nắp kín sau khi dùng để tránh nhiễm khuẩn hoặc oxy hóa.

Với các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch, việc sử dụng đúng cách và đều đặn là chìa khóa để đạt hiệu quả tốt nhất, đặc biệt trong chăm sóc làn da khô ngứa, nhạy cảm hoặc da em bé.

Chiết xuất yến mạch không chỉ đơn thuần là một thành phần tự nhiên, mà còn là giải pháp chăm sóc da toàn diện dành cho làn da khô, dễ kích ứng và nhạy cảm. Với khả năng dưỡng ẩm sâu, làm dịu viêm ngứa, phục hồi hàng rào bảo vệ da và đặc biệt là an toàn cho cả trẻ sơ sinh lẫn người lớn, yến mạch ngày càng được tin dùng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nhẹ dịu, hiệu quả và lành tính để chăm sóc làn da đang “kêu cứu”, thì các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch chính là lựa chọn lý tưởng để khởi đầu hành trình nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh từ bên trong.

Nguồn tài liệu tham khảo:

[1] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17966136/ 

[2] https://doi.org/10.1002/ptr.6741

[3] https://doi.org/10.1111/j.1468-2494.2008.00420.x 

]]>
https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/feed/ 0
Khám phá Lactobacillus Ferment: Giải pháp cân bằng hệ vi sinh “đột phá” cho da https://dizigone.vn/kham-pha-lactobacillus-ferment-giai-phap-can-bang-he-vi-sinh-dot-pha-cho-da-20430/ https://dizigone.vn/kham-pha-lactobacillus-ferment-giai-phap-can-bang-he-vi-sinh-dot-pha-cho-da-20430/#respond Tue, 15 Jul 2025 08:57:25 +0000 https://dizigone.vn/?p=20430 Lactobacillus ferment – Xu hướng chăm sóc da thế hệ mới, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ làn da bền vững từ sâu bên trong. Với đặc tính an toàn, lành tính, Lactobacillus ferment đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho làn da nhạy cảm hoặc đang gặp các vấn đề như khô ráp, mẩn đỏ ở các bé nhỏ. Nội dung bài viết sau sẽ bật mí cho bạn thông tin về Lactobacillus ferment và ứng dụng trong chăm sóc da. Cùng tham khảo ngay nhé!

I/ Lactobacillus ferment là gì?

Lactobacillus ferment là sản phẩm thu được từ quá trình lên men vi khuẩn Lactobacillus. Theo bằng sáng chế của Estee Lauder năm 2009, Lactobacillus ferment là loại enzym sửa chữa DNA, đem lại công dụng bảo vệ da vượt trội, chống lại tác nhân gây kích ứng da từ môi trường. [1] 

Xét về độ an toàn, lợi khuẩn Lactobacillus ferment được đánh giá cao về tính dịu nhẹ, không gây tác dụng độc hại hay kích ứng với làn da. Chính vì vậy, ngày nay, Lactobacillus ferment được ứng dụng rộng rãi trong thành phần của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

II/ Lợi ích nổi bật của Lactobacillus ferment trong sản phẩm chăm sóc da

Lợi khuẩn Lactobacillus ferment đem lại nhiều lợi ích vượt trội cho da. Đó cũng chính là lý do vì sao Lactobacillus ferment trở thành thành phần “đột phá” trong nhiều sản phẩm chăm sóc da hiện nay.

1.Cân bằng hệ vi sinh cho da

Hệ vi sinh vật trên da bao gồm nhiều loại vi sinh vật khác nhau tương tác với các tế bào biểu mô của vật chủ và khả năng miễn dịch bẩm sinh. Môi trường vi sinh vật này và sự tương tác của nó với các tế bào vật chủ ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh, từ đó hình thành khả năng miễn dịch của vật chủ để chống lại các vi sinh vật có hại. 

Thành phần vi sinh vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại. Khi hệ vi sinh vật trên da bị mất cân bằng thì làn da sẽ dễ bị các mầm bệnh từ bên ngoài tấn công, gây viêm nhiễm, tổn thương. Hệ vi sinh vật da ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh ngoại sinh được gọi là “hiệu ứng rào cản” hoặc “kháng khuẩn lạc”. 

Rối loạn hệ vi sinh vật là sự thay đổi về thành phần, hoạt động hoặc sự phân bố của hệ vi sinh vật trên da. Tình trạng này xảy ra theo 3 cơ chế: Sự phát triển quá mức của hệ vi sinh vật thành phần – Sự xâm nhập của vi sinh vật bên ngoài và sự đào thải của hệ vi sinh vật thành phần. [2]

Quá trình lên men lợi khuẩn Lactobacillus ferment sẽ đưa các chất chuyển hóa có lợi như acid lactic và peptide vào để giúp cân bằng hệ vi sinh vật cho da. Khi hệ này được cân bằng, các vấn đề như da khô, da mụn viêm, da nhạy cảm, da khô ngứa, mẩn mụn sẽ được cải thiện. [3]

2.Kháng khuẩn chống viêm

Quá trình sản xuất ra các chất chuyển hóa là acid lactic và peptide của lợi khuẩn Lactobacillus ferment tạo ra môi trường bất lợi cho hại khuẩn trên da, đồng thời giúp ức chế vi khuẩn gây mụn như Propionibacterium acnes và nấm gây viêm da, giúp giảm sưng, đỏ hiệu quả.

3.Tăng cường hàng rào bảo vệ da

Hàng rào bảo vệ da hay lớp sừng bao gồm một ma trận các tế bào da và lipid hoạt động cùng nhau để giữ ẩm, đồng thời ngăn chặn các yếu tố từ bên ngoài tấn công, xâm nhập. Hay nói cách khác, hàng rào này đóng vai trò là hàng thủ quan trọng cho da, giúp ngăn ngừa mất nước, giảm viêm nhiễm, bảo vệ da trước tác hại môi trường.

Khi hàng rào bảo vệ da hoạt động bình thường, da sẽ được cung cấp độ ẩm cần thiết, có khả năng tự phục hồi sau tổn thương và trở nên mịn màng, khỏe mạnh. Hoạt chất Lactobacillus ferment lên men được chứng minh là có khả năng kích thích quá trình sản xuất ceramide và phân tử lipid – Vốn là các thành phần thiết yếu của hàng rào bảo vệ da.

Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nutrients cho biết, các chế phẩm sinh học bôi ngoài ra, bao gồm các thành phần chiết xuất lên men sẽ giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da và giảm tình trường mất nước qua biểu bì một cách hiệu quả. [4]

4.Làm dịu kích ứng da

Thành phần Lactobacillus ferment có đặc tính kháng viêm, giảm mẩn đỏ, dịu da rất tốt. Nhiều nghiên cứu khác còn chỉ ra rằng, các thành phần hoạt chất lên men giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch của da, ức chế cytokine gây viêm – liên quan đến các tình trạng chàm da, viêm da.

Một bài đánh giá trên tạp chí Antioxidants vào năm 2020 đã chỉ ra rằng, các men vi sinh và dẫn xuất của chúng như Lactobacillus ferment có giúp giảm viêm, dịu kích ứng hiệu quả ở làn da nhạy cảm. [5]

5.Cải thiện độ ẩm cho da

Các thành phần lên men như lợi khuẩn Lactobacillus ferment giúp tăng cường và cải thiện độ ẩm cho da hiệu quả. Quá trình lên men sẽ tạo ra các sản phẩm “phụ” như axit amin, polysaccharides giúp giữ ẩm cho làn da luôn mịn màng, căng bóng và khỏe mạnh dài lâu.

6.Làm sáng da

Men Lactobacillus ferment có khả năng điều chỉnh quá trình sản sinh hắc tố da melanin, giúp da đều màu và sáng da hơn nhờ vào cơ chế ức chế tyrosinase, đây chính là enzyme sản xuất melanin.

7.Chống tại tác hại từ môi trường

Lactobacillus ferment trong quá trình lên men sẽ tạo ra hoạt chất chống oxy hóa như ferulic và polyphenol. Các chất này sẽ trung hòa gốc tự do, bảo vệ da khỏi quá trình oxy hóa, bức xạ UV và các tác nhân gây hại khác từ môi trường bên ngoài. Nhờ vậy, làn da được bảo vệ toàn diện, ngăn ngừa lão hóa sớm.

III/ Lactobacillus ferment có an toàn hay không?

Lactobacillus ferment được đánh giá là an toàn, không gây độc cho da, ngay cả với làn da nhạy cảm, da trẻ em hoặc sau điều trị. Báo cáo tổng quan do CIR (Cosmetic Ingredient Review) đánh giá thành phần Lactobacillus ferment và các chiết xuất tương tự: kết luận là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, không gây độc ngộ độc, dị ứng miễn dịch hay ảnh hưởng đến sự phát triển sinh sản ở người dùng bình thường. [6]

Tóm lại, Lactobacillus ferment được chứng minh an toàn, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng dù dùng trong thời gian dài. Đồng thời giúp phục hồi hàng rào bảo vệ, tăng độ ẩm, giảm viêm, kích ứng mà không gây mẩn đỏ hoặc dị ứng.

IV/ Lactobacillus ferment và ứng dụng quan trọng trong chăm sóc da

Lợi khuẩn Lactobacillus ferment đem lại nhiều ứng dụng trong chăm sóc da, cụ thể như sau:

1.Chăm sóc vết thương ngoài da

Một nghiên cứu từ tạp chí Scientific Reports năm 2020 [6] trên tế bào biểu bì keratinocyte và mô da cho thấy, lợi khuẩn có khả năng tăng tốc độ tái biểu mô hóa, cải thiện di cư tế bào, giảm nhiễm trùng vết thương.

Một nghiên cứu khác về tác dụng chăm sóc vết thương ngoài ra của hai chủng Lactobacillus và L. Plantarum trên đối tượng chuột, kết quả cho thấy: 

  • Lactobacillus có tác dụng chữa lành vết thương và ngăn ngừa xơ hóa quá mức ở chuột.
  • Quá trình đóng vết thương được đẩy nhanh đáng kể vào ngày thứ 3 và ngày thứ 15 được quan sát thấy ở nhóm GMNL-653, nhưng cả gel GMNL-6 và GMNL-653 đều phục hồi vết thương đuôi vào ngày thứ 20, trong khi diện tích vết thương vẫn còn hơn 20% ở nhóm tá dược.

2. Ức chế viêm da và tăng cường hàng rào bảo vệ da

Các nghiên cứu in vitro đã chứng minh rằng, quá trình lên men của Lactobacillus rhamnosus VHProbi® E06 (E06) và L. paracasei VHProbi® E12 (E12) đều có khả năng oxy hóa. 

Nghiên cứu thực hiện trên 30 người ( cả nam và nữ), được yêu cầu chỉ sử dụng sản phẩm nghiên cứu. Một số chỉ số, bao gồm mất nước qua biểu bì (TEWL), độ ẩm của da và tình trạng đỏ da đã được đo vào ngày 0 và ngày 30 bằng hệ thống VISIA®-CR và CK®-MPA. Dữ liệu nghiên cứu cho thấy:

  • Vào ngày thứ 30, chỉ số TEWL ( P  < 0,01), chỉ số đỏ da đo bằng CK®-MPA ( P  < 0,01) và chỉ số đỏ da đo bằng VISIA®-CR đều giảm đáng kể so với giá trị đo ban đầu. 
  • Độ ẩm của da đã tăng lên đáng kể sau 30 ngày điều trị bằng lotion. Bảng câu hỏi tự đánh giá và BoSS cũng chứng minh rằng những người tham gia cảm thấy sự thay đổi tích cực rõ rệt ở làn da nhạy cảm của họ. 

Kết luận: Sản phẩm chứa Lactobacillus rhamnosus VHProbi® E06 (E06) và L. paracasei VHProbi® E12 (E12) giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, giảm viêm da ở làn da nhạy cảm.

3.Hỗ trợ cải thiện da mụn, da viêm

Một số nghiên cứu trên động vật và trên người đã được tiến hành nhằm xác định vai trò chính xác của men vi sinh tại chỗ trong việc duy trì cân bằng hệ vi sinh vật trong các bệnh lý về da và vai trò của chúng trong ngành da liễu nói chung. 

Probiotics được biết đến với khả năng ngăn chặn sự giải phóng các cytokine gây viêm và do đó giúp giảm viêm da. Các probiotics như L. plantarumL. acidophilus còn giúp ức chế một số hoạt động của một số chất trung gian gây viêm, cytokine và các con đường truyền tín hiệu liên quan. 

4.Ứng dụng trong nha khoa

Men lợi khuẩn có khả năng kích thích tế bào gốc mô mềm miệng (GMSCs), tăng di chuyển và biệt hóa – góp phần tái tạo mô nha chu, qua cơ chế PI3K/AKT/β‑catenin/TGFβ1, từ đó hỗ trợ điều trị các bệnh lý răng miệng hiệu quả.

5.Chống lão hóa

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh được rằng, men lợi khuẩn Lactobacillus có khả năng kháng viêm, chống oxy hóa, cấp ẩm, giúp giảm nếp nhăn, ngăn ngừa lão hóa.

V/ Tiêu chí lựa chọn các sản phẩm chứa Lactobacillus ferment

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm chứa thành phần Lactobacillus ferment, tuy nhiên không phải sản phẩm nào cũng chất lượng, đặc biệt là các dòng sản phẩm cho trẻ em. 

Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng bạn nên biết khi lựa chọn sản phẩm chứa Lactobacillus ferment:

  • Thành phần rõ ràng: Bạn nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có ghi rõ tên thành phần “Lactobacillus ferment”.
  • Phù hợp làn da nhạy cảm: Sản phẩm chứa thành phần Lactobacillus ferment cần đáp ứng các tiêu chí như không chứa cồn khô, không hương liệu, không corticoid, paraben,…. đảm bảo an toàn cho làn da nhạy cảm.
  • Kiểm định đầy đủ: Các thành phần trong sản phẩm chăm sóc da cần được kiểm định và nghiên cứu lâm sàng đầy đủ, đảm bảo công dụng phù hợp, đem lại hiệu quả chăm sóc da tối ưu.

Kết luận

Lactobacillus ferment là thành phần khoa học đáng chú ý trong lĩnh vực chăm sóc da nhờ cơ chế tác dụng toàn diện: cân bằng vi sinh, kháng khuẩn, dưỡng ẩm, phục hồi hàng rào bảo vệ da và làm dịu da. Nhiều nghiên cứu từ phòng thí nghiệm đến thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh tính hiệu quả của các ferment lysate này . Để tối ưu hóa hiệu quả, bạn hãy lựa chọn sản phẩm có thành phần rõ ràng, công thức dịu nhẹ, phù hợp da nhạy cảm và đã được kiểm chứng. 

Tài liệu tham khảo:

[1] https://www.freepatentsonline.com/y2009/0220481.html#google_vignette 

[2] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10389128/ 

[3] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10389128/

[4] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10385652/#:~:text=Probiotics

[5] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7402165/ 

[6] https://cir-safety.org/sites/default/files/Lactobacillus%20Ferment.pdf

]]>
https://dizigone.vn/kham-pha-lactobacillus-ferment-giai-phap-can-bang-he-vi-sinh-dot-pha-cho-da-20430/feed/ 0