Dizigone – Kháng khuẩn dịu lành https://dizigone.vn Chăm da khỏe mạnh Fri, 29 Aug 2025 09:52:36 +0000 vi hourly 1 Vỏ liễu trắng và vai trò kháng viêm trong các công thức mỹ phẩm https://dizigone.vn/vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-cac-cong-thuc-my-pham-20553/ https://dizigone.vn/vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-cac-cong-thuc-my-pham-20553/#respond Fri, 29 Aug 2025 09:48:41 +0000 https://dizigone.vn/?p=20553 Vỏ liễu trắng từ lâu đã được xem là thảo dược quý với khả năng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm trong y học cổ truyền. Khi bước vào lĩnh vực làm đẹp, chiết xuất từ thành phần tự nhiên này tiếp tục khẳng định giá trị nhờ cơ chế chống viêm tự nhiên, dịu nhẹ và lành tính, mang lại lợi ích toàn diện cho cả làn da nhạy cảm. Vậy vỏ liễu trắng và chiết xuất của nó có gì đặc biệt? Cơ chế kháng viêm của nó hoạt động như thế nào và vì sao lại trở thành thành phần được ưa chuộng trong mỹ phẩm? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau nhé!

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham

I/ Tìm hiểu về vỏ liễu trắng

1. Đặc điểm và công dụng

Vỏ liễu trắng (White Willow Bark) chính là phần vỏ của thân cây liễu trắng (White Willow) – một loại cây thân gỗ phổ biến ở Châu Âu, Bắc Mỹ và Tây Á, có tên khoa học là Salix alba L., thuộc họ Salicaceae. Vỏ cây có màu nâu xám, nứt sâu ở những cây già. Còn tên “liễu trắng” bắt nguồn từ đặc điểm màu trắng ở mặt dưới của lá.

Từ hàng nghìn năm trước, vỏ liễu trắng đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một phương thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Do đó, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức cơ xương khớp, viêm nhiễm, sốt, nhiễm trùng, đau răng, nhức đầu và đau bụng kinh.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-2

Ngày nay, nhờ công nghệ chiết xuất hiện đại, ngoài các công dụng trong y học, vỏ liễu trắng còn trở thành một nguyên liệu quan trọng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm chăm sóc da.
Các công dụng chính của vỏ liễu trắng:

  • Giảm đau, kháng viêm: Hoạt chất salicin có trong vỏ cây liễu được chuyển hóa trong cơ thể thành acid salicylic (tiền chất của aspirin) có tác dụng giảm đau, kháng viêm. Vì vậy vỏ cây liễu được dùng để giảm đau: đau đầu, đau cơ, đau bụng kinh, đau lưng, đau gối, viêm khớp dạng thấp (RA), viêm xương khớp, gout và viêm cột sống dính khớp.
  • Kháng khuẩn: Chiết xuất methanol từ vỏ liễu trắng có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn S. Mutans, S. aureus Lactobacillus sp với nồng độ ức chế tối thiểu MIC = 125μg/ml (Lactobacillus). Hơn nữa, nó cũng thể hiện khả năng chống lại Staphylococcus aureus ở mức trung bình.
  • Giảm cân: Một số nghiên cứu cho thấy việc kết hợp vỏ cây liễu và cây ma hoàng có hiệu quả trong việc tăng cường hiệu suất thể thao và đốt cháy chất béo, từ đó giúp giảm cân nặng.
  • Trị mụn: Vỏ cây liễu có tính chống viêm cao nên nó còn được dùng làm thành phần của nhiều chế phẩm điều trị mụn với dạng bột đắp mặt nạ hoặc kem thoa (có tác dụng thúc đẩy nhân mụn ra ngoài).

Ngoài ra vỏ liễu trắng còn có tác dụng chống oxy hóa, chống ung thư, độc tế bào, chống đái tháo đường, bảo vệ thần kinh và bảo vệ gan.

2. Thành phần chính trong vỏ liễu trắng

Thành phần hóa học quan trọng nhất trong vỏ liễu trắng chính là salicin (tiền chất của acid salicylic, hoạt chất có tác dụng giảm đau hạ sốt, kháng viêm).

Ngoài ra còn có các thành phần khác như:

  • Flavonoid, tannin, chalcones, catechin, procyanidins và anthocyanins, acid phenolic, ở dạng tự do hoặc được este hóa, như benzyl, cinnamyl hoặc phenyl etyl este.
  • Các acid thơm là dẫn xuất acid benzoic hoặc acid cinnamic: Dẫn xuất acid benzoic như p-hydroxybenzoic, p-anisic, gallic, salicylic, gentisic, vanillic, 2-amino-3-metoxy benzoic và acid protocatechuic, trong khi dẫn xuất acid hydroxycinnamic như p- acid coumaric, caffeic, isoferulic và ferulic.

Trong đó, Flavonoid và Polyphenol là các chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi gốc tự do. Tannin hỗ trợ làm săn da, giảm kích ứng và kiểm soát nhờn.

II/ Cơ chế kháng viêm của vỏ liễu trắng

1. Giảm sản sinh chất gây viêm bằng cách ức chế enzyme COX

Enzyme Cyclooxygenase (COX) là một yếu tố thúc đẩy sản xuất prostaglandin (chất trung gian gây viêm, đau, sưng đỏ). Theo đó, hoạt chất salicin có trong vỏ liễu trắng sau khi được chuyển hóa trong cơ thể thành acid salicylic sẽ ức chế hoạt động của enzyme COX: cyclo – oxyase I (COX – I) và cyclo – oxyase II (COX – II), giúp giảm sản sinh lượng prostaglandin. Khi prostaglandin giảm, tình trạng viêm trên da sẽ cải thiện rõ rệt. Đây là cơ chế tác động tương tự NSAIDs (như aspirin) nhắm vào để giảm đau và chống viêm.

Thực tế, một số nghiên cứu chỉ ra chiết xuất vỏ liễu trắng cho thấy hiệu lực cao hơn so với thuốc aspirin tiêu chuẩn ở tất cả các liều được thử nghiệm trên chuột bạch.

Ngoài ra, trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu trong ống nghiệm và trên động vật đã chứng minh rằng hoạt tính chống viêm của chiết xuất vỏ liễu trắng có liên quan đến việc điều chỉnh giảm các chất trung gian gây viêm là yếu tố hoại tử khối u-α và yếu tố hạt nhân-kappa B.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-3

Cơ chế kháng viêm của vỏ liễu trắng đến từ hoạt chất salicin

2. Tác dụng tương tự aspirin nhưng dịu nhẹ hơn

Aspirin (acid acetylsalicylic) là một loại thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAIDs) vốn được tổng hợp dựa trên salicin từ vỏ liễu. Tuy nhiên, chiết xuất tự nhiên từ vỏ liễu trắng dịu nhẹ hơn, ít gây kích ứng dạ dày hay da, phù hợp với mỹ phẩm cho da nhạy cảm.

3. Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào da

Những hợp chất như flavonoid, polyphenol trong vỏ liễu trắng giúp trung hòa gốc tự do – nguyên nhân gây lão hóa sớm và viêm mạn tính. Do đó, cơ chế của chiết xuất vỏ liễu trắng không chỉ hỗ trợ chống viêm mà còn góp phần giữ da khỏe mạnh, đều màu, ít kích ứng.

III/ Bằng chứng khoa học về hiệu quả của chiết xuất vỏ liễu trắng

1. Nghiên cứu về đặc tính kháng viêm và giảm đau

a. Mohd Shara, Sidney J Stohs (2015, Efficacy and Safety of White Willow Bark (Salix alba) Extracts): Nghiên cứu cho thấy chiết xuất vỏ liễu trắng có khả năng ức chế men COX-2, từ đó giảm sản sinh prostaglandin gây viêm. Tác dụng tương tự aspirin nhưng an toàn hơn, ít gây kích ứng dạ dày và da.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-5

b. GA Bonaterra, EU Heinrich, Ôi Kelber, D Weiser, J Metz, R Kinscherf (2010, Anti-inflammatory effects of the willow bark extract STW 33-I (Proaktiv(®)) in LPS-activated human monocytes and differentiated macrophages): Các nghiên cứu in vitro cho thấy chiết xuất nước vỏ cây liễu và phần tan trong nước của nó có hoạt tính kháng viêm đáng kể bằng cách ức chế các cytokine tiền viêm (TNFα), COX-2 và sự chuyển vị nhân của yếu tố phiên mã NF-κB trong các tế bào đơn nhân được kích hoạt tiền viêm.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-6

c. Nieman et al. (2000, Journal of Clinical Pharmacology): Trong một thử nghiệm lâm sàng trên những người vận động cường độ cao, sử dụng chiết xuất vỏ liễu giàu salicin giúp giảm rõ rệt đau nhức cơ bắp và phản ứng viêm sau tập luyện.

2. Nghiên cứu trên da liễu và chăm sóc da

a. Fowler (2001, Cosmetic Dermatology): Đánh giá trên sản phẩm chứa chiết xuất vỏ liễu trắng cho thấy hiệu quả trong việc giảm đỏ da, giảm sưng viêm và hỗ trợ phục hồi da mụn.

b. Nghiên cứu in vitro (trên tế bào da): Salicin trong vỏ liễu trắng chứng minh có khả năng làm giảm các cytokine tiền viêm (IL-1β, TNF-α), góp phần ngăn chặn quá trình viêm mạn tính của da.

c. Thử nghiệm mỹ phẩm có chứa White Willow Bark Extract: Một số nghiên cứu nội bộ của hãng mỹ phẩm châu Âu cho thấy sau 4 tuần sử dụng toner chứa chiết xuất vỏ liễu trắng, tình trạng bóng dầu giảm 25%, mụn viêm giảm 18%, da đều màu và ít kích ứng hơn.

3. Nghiên cứu về khả năng chống oxy hóa

a. Khare (2007, Herbal Medicine Review): Các polyphenol và flavonoid trong vỏ liễu trắng được ghi nhận có khả năng trung hòa gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóa – yếu tố thúc đẩy viêm mạn tính và lão hóa sớm.

b. In vitro test (Radical Scavenging Assay): Cho thấy chiết xuất vỏ liễu trắng có hiệu suất chống oxy hóa tương đương một số chiết xuất trà xanh, mang lại giá trị bổ sung trong mỹ phẩm chống lão hóa.

IV/ Vai trò của chiết xuất vỏ liễu trắng trong các sản phẩm mỹ phẩm

1. Tẩy tế bào chết

Nhờ có thành phần salicin, chiết xuất vỏ cây liễu có khả năng tẩy tế bào chết một cách nhẹ nhàng giúp làn da trở nên mịn màng, rạng rỡ và khỏe mạnh hơn.

2. Làm dịu da mụn, da kích ứng

Do đặc tính chống viêm của salicin nên chiết xuất vỏ liễu trắng có thể hỗ trợ giảm mẩn đỏ, giảm sưng và kích ứng hiệu quả. Chiết xuất vỏ liễu trắng là lựa chọn lý tưởng cho da nhạy cảm vì ít gây bong tróc hơn acid salicylic tổng hợp.

vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-my-pham-4

Chiết xuất vỏ liễu trắng có tác dụng kháng viêm, giảm kích ứng

3. Se khít lỗ chân lông

Trong chiết xuất vỏ liễu trắng có chứa thành phần tannin, đây là một chất làm se khít lỗ chân lông tự nhiên. Từ đó, giúp cho da luôn căng bóng, săn chắc và làm thông thoáng lỗ chân lông.

4. Ngăn ngừa lão hóa

Nhờ có polyphenol và flavonoid (2 hợp chất chống oxy hóa cực mạnh) sẽ giúp làn da chống lại các tổn thương do các gốc tự do gây ra. Ngoài ra, hai thành phần này còn hỗ trợ làm giảm các dấu hiệu lão hóa và loại bỏ các nếp nhăn.

5. Giảm tiết dầu nhờn

Tannin là một thành phần có tác dụng giúp cho da giảm tiết dầu nhờn và giảm mụn trứng cá. Chính vì thế mà tannin là thành phần phổ biến trong các sản phẩm toner.

6. Khóa dưỡng ẩm

Chiết xuất vỏ liễu trắng có tác dụng trong việc làm dịu da và giữ ẩm, giúp nuôi dưỡng, làm trắng da từ sâu bên trong

V/ Lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa chiết xuất vỏ liễu trắng

Mặc dù an toàn và dịu nhẹ, song người dùng vẫn cần lưu ý khi dùng các sản phẩm có chứa chiết xuất vỏ liễu trắng:

  • Kiểm tra dị ứng trước khi dùng: Thoa thử trên vùng da nhỏ để tránh kích ứng, nhất là với người dị ứng aspirin hoặc salicylate.
  • Không lạm dụng: Dù nhẹ hơn acid salicylic, dùng quá liều cũng có thể gây khô da, bong tróc.
  • Kết hợp hợp lý: Có thể phối hợp với niacinamide, kẽm, AHA/BHA hoặc retinol để tăng hiệu quả, nhưng cần theo hướng dẫn để tránh kích ứng.
  • Đối tượng thận trọng: Trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người có cơ địa dị ứng cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng.
  • Chống nắng: Khi sử dụng sản phẩm chứa vỏ liễu trắng, nên dùng kem chống nắng ban ngày để bảo vệ da khỏi tác động UV.

VI/ Kết luận

Chiết xuất vỏ liễu trắng là nguồn salicin tự nhiên mang lại nhiều lợi ích kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Không chỉ hỗ trợ giảm mụn, giảm kích ứng, mà còn giúp da mịn màng, tươi trẻ. Nhờ tính an toàn và hiệu quả, chiết xuất này ngày càng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm hiện đại, từ sữa rửa mặt, toner đến serum và kem dưỡng phục hồi.

Nếu bạn sở hữu làn da dầu, mụn hoặc nhạy cảm, mỹ phẩm có chứa chiết xuất vỏ liễu trắng chắc chắn sẽ là giải pháp tự nhiên và hiệu quả để cải thiện làn da.

]]>
https://dizigone.vn/vo-lieu-trang-va-vai-tro-khang-viem-trong-cac-cong-thuc-my-pham-20553/feed/ 0
Hiệu quả từ công thức kháng nấm kết hợp Piroctone Olamine và Climbazole https://dizigone.vn/hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-20536/ https://dizigone.vn/hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-20536/#respond Thu, 28 Aug 2025 08:19:22 +0000 https://dizigone.vn/?p=20536 Piroctone Olamine và Climbazole là hai hoạt chất kháng nấm nổi bật trong những năm gần đây – đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dòng sản phẩm chăm sóc da và da đầu, từ dầu gội, kem bôi đến các dung dịch y khoa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về cơ chế tác động, vai trò, mức độ an toàn và hiệu quả khi kết hợp hai hoạt chất này, từ đó giúp bạn biết cách chọn đúng sản phẩm kháng nấm phù hợp.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole

I/ Vi nấm và các bệnh lý thường gặp trên da – da đầu do vi nấm

Vi nấm (fungi) là một dạng sinh vật nhỏ sống ký sinh hoặc hoại sinh, tồn tại tự nhiên trên da người dưới dạng nấm thường trú (commensal). Trong điều kiện bình thường, chúng không gây hại. Tuy nhiên, khi có yếu tố thuận lợi như độ ẩm cao, tiết bã nhờn nhiều, rối loạn miễn dịch hoặc mất cân bằng hệ vi sinh, vi nấm có thể phát triển mạnh, xâm nhập vào lớp sừng của da và gây bệnh.

Loại nấm phổ biến nhất trên da đầu và da là Malassezia, kế đến là Candida và các chủng Dermatophytes như Trichophyton, Epidermophyton, Microsporum. 

Một số bệnh lý phổ biến do nấm gây ra bao gồm:

  • Gàu, viêm da tiết bã: Thường do vi nấm Malassezia gây ra.
  • Nấm da đầu: Gây rụng tóc thành mảng, ngứa, bong vảy, nguyên nhân do chủng nấm họ Dermatophytes
  • Nấm thân, nấm bẹn, nấm móng: Do các chủng Trichophyton, Epidermophyton.
  • Lang ben: Da đổi màu, bong nhẹ do nấm Pityrosporum ovale.

Bởi vi nấm bám vào lớp sừng của da, nên các bệnh lý trên da, da đầu do vi nấm gây ra không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn rất dễ tái phát nếu không điều trị đúng cách và triệt để.

II/ Piroctone Olamine là gì? Công dụng của Piroctone Olamine

1. Piroctone Olamine là gì?

Piroctone Olamine là một hoạt chất kháng nấm thuộc nhóm hydroxamic acid, có công thức hóa học là C16H30N2O3, thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da đầu như dầu gội trị gàu và dung dịch sát khuẩn dịu nhẹ. 

Piroctone Olamine phổ biến với dạng bột tinh thể màu trắng hoặc ngả vàng khi ở dạng thô. Đây là hoạt chất tan trong nước và có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi nấm, đặc biệt là Malassezia – loại nấm thường trú gây ra gàu và viêm da tiết bã.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-1

Piroctone Olamine ở dạng bột tinh thể màu trắng

2. Công dụng của Piroctone Olamine

Piroctone Olamine hoạt động bằng cách ức chế quá trình sao chép DNA của tế bào nấm, khiến nấm không thể phát triển và sinh sôi. Bên cạnh đó, hoạt chất này còn có:

  • Tác dụng kháng khuẩn nhẹ, giúp làm sạch da đầu và da cơ thể.
  • Giảm ngứa, bong vảy và viêm đỏ, mang lại cảm giác dễ chịu rõ rệt sau khi sử dụng.
  • Tính an toàn cho da nhạy cảm, phù hợp sử dụng lâu dài và cho cả trẻ em trong một số sản phẩm dịu nhẹ.

Hiện Piroctone Olamine là hoạt chất được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt là sản phẩm về chăm sóc tóc và da đầu. 

III/ Climbazole là gì? Công dụng của Climbazole

1. Climbazole là gì?

Climbazole là một hoạt chất kháng nấm phổ rộng thuộc nhóm azole, được phát triển từ cấu trúc của ketoconazole, có công thức hóa học là C15H17ClN2O2. Climbazole tồn tại dưới dạng bột màu trắng, là một hoạt chất có đặc tính mạnh, giúp ức chế tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, từ đó khiến nấm bị tiêu diệt nhanh chóng.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-2

Climbazole là một hoạt chất có đặc tính mạnh, tồn tại dưới dạng bột màu trắng

2. Công dụng của Climbazole

Climbazole có hiệu quả vượt trội trong việc điều trị các bệnh lý ngoài da do nấm gây ra:

  • Kiểm soát nấm Malassezia, tác nhân chính gây viêm da tiết bã, gàu mãn tính. Climbazole có tác dụng loại bỏ mảng bám trên da đầu, giúp cải thiện tình trạng da đầu nhiều gàu do nấm và ngăn chặn gàu quay trở lại hiệu quả.
  • Hiệu quả trên nấm Trichophyton, Candida, Epidermophyton, thường gặp ở nấm bẹn, nấm thân, lang ben.
  • Tác động nhanh, giảm triệu chứng do nấm gây ra như ngứa, bong tróc da, khô rát, mẩn đỏ,… chỉ sau vài ngày sử dụng nếu dùng đúng cách.
  • Thường được sử dụng trong dầu gội y học, kem bôi trị nấm và dung dịch chăm sóc da chuyên biệt.
  • Ngoài ra, Climbazole còn được ứng dụng là chất bảo quản trong mỹ phẩm với nồng độ an toàn là 0,5%

IV/ Công thức kết hợp Piroctone Olamine và Climbazole đem tới hiệu quả như thế nào?

1. So sánh Piroctone Olamine và Climbazole

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-9

2. Bằng chứng khoa học của công thức kết hợp Piroctone Olamine và Climbazole

Dưới đây là một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự kết hợp giữa Piroctone Olamine và Climbazole mang lại hiệu quả hiệp lực rõ rệt:

a. Nghiên cứu về tác động hiệp lực giúp tăng hiệu quả kiểm soát nấm Malassezia

Một nghiên cứu đăng trên Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology (JEADV) năm 2006 cho thấy rằng:

Khi Piroctone Olamine và Climbazole được kết hợp trong dầu gội đầu, hiệu quả kiểm soát nấm Malassezia globosa tăng lên đáng kể so với khi dùng riêng lẻ.

Nguồn: Jourdain R. et al. (2006). Development of a new anti-dandruff cosmetic product based on the combination of Piroctone Olamine and Climbazole. JEADV.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-6

Piroctone Olamine và Climbazole hiệp đồng kháng nấm gàu vượt trội

Một nghiên cứu khác được công bố vào tháng 11/2009 của Hosein Rastegar và cộng sự cho kết luận: 

  • Sau 5 tuần sử dụng, hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole trong Fuginex giúp đẩy lùi hoàn toàn tình trạng ngứa ngáy, kích ứng hay mẩn đỏ trên da đầu. 
  • Tất cả người dùng cải thiện rõ rệt tình trạng vảy gàu khi chỉ dùng dầu gội chứa 1 trong 2 hoạt chất.

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-7

Nguồn: A Comparison of Clinical Efficacy between a Basic Shampoo with Herbal Extracts Containing Climbazole and Its Similar Sample Containing Piroctone Olamine in the Treatment of Dandruff and Seborrheic Dermatitis (2009)

b. Nghiên cứu về mức độ cải thiện các chỉ số lâm sàng rõ rệt sau 4 tuần sử dụng

Một nghiên cứu lâm sàng trên 60 người bị gàu từ nhẹ đến trung bình, kết luận rằng:

Nhóm dùng dầu gội chứa cả Piroctone Olamine và Climbazole cho thấy:

  • Giảm gàu tới 82% chỉ sau 4 tuần.
  • Cải thiện ngứa da đầu đáng kể (theo thang điểm tự đánh giá).
  • Không ghi nhận kích ứng nghiêm trọng nào.

Tác động sinh học giải thích:

  • Piroctone Olamine giúp giảm nhanh triệu chứng viêm, bong vảy.
  • Climbazole kiểm soát mật độ Malassezia hiệu quả hơn khi nồng độ bào tử nấm tăng cao.

Nguồn: Lachapelle J.M., Leroy B. (2007). Anti-dandruff efficacy of a shampoo containing Climbazole and Piroctone Olamine. J Cosmetic Dermatology.

c. Nghiên cứu về độ an toàn khi dùng lâu dài và lặp lại

Một phân tích tổng hợp từ các tài liệu an toàn do các hãng dược phẩm nộp lên Ủy ban An toàn Mỹ phẩm EU (SCCS) kết luận rằng:

  • Cả Climbazole (ở nồng độ ≤ 0.5%) và Piroctone Olamine (≤ 1%) đều an toàn khi dùng trên da đầu nhiều lần/tuần.
  • Không gây rối loạn vi sinh vật thường trú hay làm suy yếu hàng rào bảo vệ da đầu.

Nguồn: SCCS (Scientific Committee on Consumer Safety). Opinions on Climbazole (2013) and Piroctone Olamine (2010)

d. Nghiên cứu về ưu thế so với Zinc Pyrithione

Do Zinc Pyrithione bị cấm tại EU từ 2022 vì lo ngại độc tính môi trường, các nghiên cứu so sánh cho thấy:

Bộ đôi Climbazole + Piroctone Olamine có thể là giải pháp thay thế tương đương hoặc hiệu quả hơn, mà lại an toàn cho môi trường nước và hệ sinh thái vi sinh da.

Nguồn: BASF Care Creations. Climbazole and Piroctone Olamine – A Safe and Effective Alternative to ZPT. Technical Bulletin, 2021.

Một nghiên cứu khác được công bố vào tháng 01/2011 của T Schmidt-Rose và cộng sự đã khẳng định: 

  • Dầu gội chứa bộ đôi hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole có khả năng kháng nấm vượt trội so với dầu gội chứa kẽm pyrithione.
  • Dầu gội chứa bộ đôi hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole giúp giảm bã nhờn da đầu và vảy gàu, mái tóc suôn mượt, mềm mại hơn. 
  • Sau 4 tuần sử dụng, hơn 90% người dùng phản hồi: Dầu gội chứa bộ đôi hoạt chất Piroctone olamine và Climbazole giúp giảm ngứa rõ rệt

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-8

Nguồn: T Schmidt-Rose 1, S Braren, H Fölster, T Hillemann, B Oltrogge, P Philipp, G Weets, S Fey (2011). Efficacy of a piroctone olamine/climbazol shampoo in comparison with a zinc pyrithione shampoo in subjects with moderate to severe dandruff.

3. Ưu điểm của các sản phẩm ứng dụng bộ đôi Piroctone Olamine và Climbazole

Công thức kết hợp hai hoạt chất này đã được ứng dụng trong nhiều loại sản phẩm:

  • Dầu gội trị gàu & viêm da tiết bã: Dành cho người bị gàu mảng, ngứa rát, viêm đỏ da đầu.
  • Kem bôi trị nấm: Ứng dụng trên vùng da mặt, da thân, đặc biệt là vùng nhiều dầu.
  • Dung dịch/xịt kháng nấm dịu nhẹ: Phù hợp cho trẻ nhỏ, phụ nữ sau sinh, người có cơ địa nấm tái phát.
  • Sữa tắm hoặc dung dịch vệ sinh trị nấm: Phòng ngừa và điều trị nấm da toàn thân, nấm vùng kín nhẹ.

Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả nhanh mà còn giúp giảm tái phát, giảm nguy cơ kháng hoạt chất, đặc biệt phù hợp với các trường hợp nấm dai dẳng hoặc viêm da mãn tính. Nhờ sự kết hợp khéo léo giữa tác động mạnh của Climbazole và độ dịu nhẹ của Piroctone Olamine, các sản phẩm chứa bộ đôi này đang ngày càng được ưa chuộng trong điều trị và chăm sóc da đầu – da cơ thể nhiễm nấm. 

hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-5

Piroctone Olamine và Climbazole phù hợp với các trường hợp nấm dai dẳng

a. Hiệu quả điều trị cao, cải thiện nhanh triệu chứng

Tác dụng hiệp lực giúp đẩy lùi nấm mạnh, cải thiện gàu nhanh, giảm ngứa rõ rệt chỉ sau 2–4 tuần.

Hạn chế nguy cơ tái phát nhờ kiểm soát mật độ nấm trên da ổn định hơn.

b. An toàn và phù hợp với nhiều loại da

Ít gây kích ứng hơn so với các hoạt chất azole đơn lẻ hoặc Zinc Pyrithione.

Phù hợp cho cả da đầu nhạy cảm, da dầu, da dễ viêm – kể cả phụ nữ sau sinh và trẻ em (tùy sản phẩm).

c. Dùng được lâu dài không gây nhờn hoạt chất

Có thể duy trì sử dụng để kiểm soát nấm và ngăn tái phát mà không lo kháng thuốc hoặc kích ứng tích lũy.

Lý tưởng với người bị viêm da tiết bã, gàu mãn tính cần duy trì chăm sóc dài hạn.

d. Đa dạng dạng bào chế, dễ ứng dụng

Có mặt trong nhiều loại sản phẩm: dầu gội, kem bôi, sữa tắm, dung dịch/xịt vệ sinh, giúp người dùng linh hoạt chọn theo vị trí và mục đích sử dụng.

e. Thay thế an toàn cho Zinc Pyrithione

Là lựa chọn hàng đầu trong bối cảnh Zinc Pyrithione bị cấm sử dụng tại EU từ năm 2022.

Vừa đảm bảo hiệu quả điều trị, vừa thân thiện với môi trường.

V/ Một số lưu ý khi sử dụng sản phẩm có chứa Piroctone Olamine và Climbazole

Để sử dụng hiệu quả các sản phẩm có chứa bộ đôi hoạt chất này, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Kiểm tra thành phần: Ưu tiên chọn sản phẩm có ghi rõ tỷ lệ hoặc nồng độ Piroctone Olamine và Climbazole trong khoảng an toàn (thường 0.5 – 1%).
  • Không lạm dụng: Mỗi tuần nên dùng 2–3 lần để kiểm soát gàu và viêm da, kết hợp với dầu gội dịu nhẹ để duy trì da đầu khỏe mạnh.
  • Tránh thành phần gây kích ứng: Nên chọn sản phẩm không chứa sulfate mạnh, hương liệu tổng hợp hoặc silicone nặng.
  • Kiên trì sử dụng: Gàu và nấm da đầu có xu hướng tái phát, nên cần sử dụng duy trì ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện.

VI/ Kết luận

Piroctone Olamine và Climbazole là hai hoạt chất kháng nấm ưu việt, mỗi chất có thế mạnh riêng trong kiểm soát và điều trị các bệnh lý nấm ngoài da. Khi kết hợp, chúng tạo nên một công thức mạnh mẽ, vừa diệt nấm tận gốc, vừa giảm viêm, làm dịu da và ngăn tái phát lâu dài.

Nếu bạn đang gặp các vấn đề như gàu dai dẳng, viêm da tiết bã, nấm da đầu hoặc nấm thân, hãy ưu tiên lựa chọn các sản phẩm chứa cả Climbazole và Piroctone Olamine để nhận được hiệu quả điều trị toàn diện và bền vững.

]]>
https://dizigone.vn/hieu-qua-tu-cong-thuc-khang-nam-ket-hop-piroctone-olamine-va-climbazole-20536/feed/ 0
Tổng quan về bệnh Hắc lào: Biểu hiện, nguyên nhân, cách điều trị hiệu quả https://dizigone.vn/hac-lao-10585/ https://dizigone.vn/hac-lao-10585/#respond Wed, 04 Aug 2021 09:34:43 +0000 https://dizigone.vn/?p=10585 Hắc lào là một trong những bệnh ngoài da phổ biến nhất ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới, nóng ấm, mưa nhiều. Các yếu tố trên tạo điều kiện vô cùng thuận lợi để nấm sợi gây bệnh phát triển và sinh sôi. Hắc lào khiến người bệnh ngứa ngáy, khó chịu; các tổn thương trên da gây mất thẩm mỹ và khiến người bệnh tự ti, e ngại. Để xử lý hắc lào hiệu quả, việc hiểu rõ về bệnh là điều cần thiết. Qua bài viết sau, hãy cùng Dizigone tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về bệnh hắc lào, giúp bạn biết chăm sóc da và điều trị bệnh hiệu quả.  

hac-lao hắc lào

I. Hắc lào là gì? Dấu hiệu của bệnh hắc lào

Hắc lào là bệnh nhiễm trùng da do nấm sợi (dermatophytosis). Đặc trưng của hắc lào là những tổn thương có hình tròn như đồng tiền, nên còn gọi là bệnh lác đồng tiền. 

Tổn thương do hắc lào có thể gặp bất cứ vị trí nào trên da, nhưng thường gặp nhất là ở vùng kín (háng, bẹn), quanh thắt lưng, mông hoặc vùng có nếp gấp lớn khác. Ngoài ra, hắc lào còn có thể lan tới các bộ phận như: da đầu, bàn chân, móng tay…

Triệu chứng hắc lào sẽ khác nhau tùy theo vị trí bệnh, Nhìn chung, hắc lào trên da sẽ có các dấu hiệu là:

  • Xuất hiện các đám nhỏ hình tròn hoặc bầu dục sau đó lan rộng thành mảng lớn, đa cung.
  • Vùng da bị nấm có màu đỏ hoặc nâu, dễ tróc vảy.
  • Có cảm giác ngứa nhất là khi ra mồ hôi.
  • Nổi mụn nước, mụn mủ vàng vì gãi mạnh gây nhiễm khuẩn.

Nếu bị hắc lào ở móng tay, người bệnh sẽ thấy móng có biểu hiện dày hơn, đổi màu hay nứt gãy. Trường hợp hắc lào trên da đầu, nấm sợi sẽ khiến tóc gãy rụng, da đầu xuất hiện mảng gàu trắng gây ngứa ngáy nhiều, phát triển các mảng hói.

II. Nguyên nhân gây bệnh hắc lào

tri-hac-lao trị hắc lào

1. Nguyên nhân trực tiếp

Hắc lào do những loại vi nấm thuộc nhóm dermatophytes gây ra:

  • Trichophyton: Gây nấm trên da, tóc, móng.
  • Epidermophyton: Gây nấm ở da và móng.
  • Microsporum: Gây nấm ở da và tóc.

Các loại nấm trên có thể tồn tại dưới dạng bào tử trong đất ở thời gian dài. Khi tiếp xúc với đất chứa bào tử nấm này, con người và động vật dễ trở thành đối tượng bị nhiễm nấm.

2. Điều kiện thuận lợi làm tăng nguy cơ bị bệnh hắc lào

  • Không vệ sinh cơ thể sạch sẽ: Không tắm rửa thay quần áo thường xuyên. Người hay mặc quần áo còn ẩm chưa khô hẳn, ít thay chăn ga gối đệm.
  • Tác động từ môi trường sống:  Do môi trường ô nhiễm ẩm ướt nhiều khói bụi, nước sinh hoạt không đảm bảo vệ sinh, không khí ô nhiễm.
  • Sức đề kháng kém: bệnh nhân suy giảm miễn dịch do HIV. Hoặc người dùng thuốc ức chế miễn dịch, rối loạn nội tiết; dùng kháng sinh lâu ngày.
  • Bệnh lý về da: Da thường xuyên bị khô nứt do rối loạn cấu tạo lớp keratin.
  • Khi hậu nóng bức: Nhiệt độ, độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm sợi phát triển, lây lan.

III. Các vị trí tổn thương của bệnh hắc lào và triệu chứng điển hình

1. Hắc lào ở bàn chân

Có 4 hình thái hắc lào thường gặp ở bàn chân:

  • Bong vảy: Lòng bàn chân đỏ, bong vảy nhiều, ngứa ít.
  • Viêm kẽ: Thường ở kẽ ngón 3-4 bàn chân. Tổn thương đỏ, nứt, chảy nước gây đau và ngứa.
  • Tổ đỉa: Mụn nước nằm sâu dưới da, khó vỡ. Khi mụn vỡ sẽ để lại bề mặt lỗ chỗ gây đau và ngứa.
  • Viêm móng: Móng có những đám trắng, đường trắng xuất hiện từ bờ tự do hoặc bờ bên. Sau đó móng dày dần, có màu vàng bẩn và dễ mủn.

2. Hắc lào ở bẹn

Tổn thương là những chấm đỏ, có vảy nhỏ dần lan ra thành mảng lớn. Bề mặt đỏ, trên bờ có nhiều mụn nước và vảy da. Các mảng liên kết thành mảng lớn, ở giữa nhạt màu. Bệnh gây ngứa và khó chịu.

3. Hắc lào ở vùng mặt

hắc lào ở mặt

Vùng da nhiễm nấm rát đỏ, bờ hơi nổi cao đôi khi không rõ, bong vảy và ngứa.

>>> Xem bài viết: Cách xử lý hắc lào ở mặt an toàn, không để lại sẹo

4. Hắc lào ở thân mình

Tổn thương là mụn nước thành đám hình tròn hoặc hình nhiều cung. Vùng da tổn thương dễ lành ở giữa. Bệnh dễ lan rộng và gây ngứa.

5. Hắc lào trên râu

Thường gặp ở nông dân tiếp xúc với súc vật.

Có 2 hình thái:

  • Dạng nông: Sợi râu gãy và bong vảy. Một số trường hợp râu vẫn còn nhưng khô.
  • Dạng sâu: Bệnh tiến triển chậm. Biểu hiện là các u nhỏ liên kết với nhau tạo mảng thâm nhiễm ăn sâu xuống hình thành các áp xe. Da viêm tấy, râu rụng, mủ chảy qua lỗ chân râu.

IV. Hắc lào có lây không? Cách phòng bệnh hiệu quả

Hắc lào rất dễ lây lan. Các nguồn lan truyền bệnh và cách phòng tránh là:

1. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh

Khi tiếp xúc trực tiếp với người bị hắc lào sẽ có nguy cơ lây nhiễm cao hơn. Do bào tử nấm có khả năng sống kéo dài. Vì vậy tránh tiếp xúc với người bệnh là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

2. Dùng chung đồ với người bệnh

Dùng chung đồ sẽ làm tăng nguy cơ lây bệnh. Vì thế không dùng chung đồ đạc, quần áo, vật dụng cá nhân, khăn tắm, ga trải giường với người bị hắc lào.

3. Lây truyền bệnh từ động vật

Động vật như chó mèo dễ trở thành vật chủ của nấm kí sinh. Để phòng tránh lây truyền nấm từ động vật, cần lưu ý:

  • Sau khi chơi với vật nuôi nên rửa tay bằng xà phòng để tiêu diệt vi nấm lan truyền từ vật nuôi.
  • Nếu nghi ngờ thú cưng bị hắc lào nên đưa đến bác sỹ thú y để tránh lây truyền bệnh từ động vật.
  • Hút bụi và dọn vệ sinh tại những nơi vật nuôi thường lui tới để loại bỏ được lông hoặc vảy da bị nhiễm trùng.
  • Có thể khử trùng nơi vật nuôi ở bằng các chất khử trùng thông thường như thuốc tẩy clo pha loãng hoặc các chất tẩy rửa mạnh để tiêu diệt vi nấm gây bệnh. Nhưng không được tự ý pha trộn các chất tẩy rửa vì có thể gây ra phản ứng nguy hiểm và sinh ra khí độc hại.

4. Lây bệnh từ môi trường

Môi trường xung quanh ẩm ướt và không đảm bảo vệ sinh dễ trở thành nơi trú ẩn của nấm hắc lào. Để phòng tránh bệnh chúng ta nên:

  • Đảm bảo làn da luôn sạch sẽ và khô ráo để ngăn chặn sự tồn tại và phát triển của nấm.
  • Khi sử dụng nhà tắm công cộng hoặc phòng thay đồ, nên sử dụng dép vì đây là môi trường ẩm ướt tồn tại nhiều vi nấm hắc lào. Đi dép làm hạn chế tiếp xúc giữa làn da và vi nấm, phòng bệnh hiệu quả.
  • Thay tất và đồ lót mỗi ngày một lần, cắt móng chân móng tay thường xuyên để giữ vệ sinh thân thể sạch sẽ. Sử dụng các loại đồ lót, quần áo cotton thoáng khí làm giảm sự ma sát với vùng da bị tổn thương khi bị bệnh.

hắc lào

Ngoài ra cần quan tâm đến vấn đề dinh dưỡng như bổ sung nhiều rau quả, vitamin, chất dinh dưỡng; kiêng ăn đồ biển vì dễ gây dị ứng; kiêng ăn đồ nếp vì dễ mưng mủ; hạn chế rau muống và thịt bò vì làm tổn thương da lâu lành.

>>> Xem bài viết: Hắc lào có lây không?

V. Chẩn đoán xác định bệnh hắc lào 

Hắc lào thường được chẩn đoán thông qua triệu chứng lâm sàng ở các tổn thương da. Để xác định bệnh chính xác hơn, bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Soi tươi tìm sợi nấm: Lấy mẫu da hoặc dịch tiết từ tổn thương da để gửi tới phòng thí nghiệm. Các sợi nấm chia đốt được phát hiện dưới kính hiển vi.
  • Soi dưới dung môi KOH: Cạo một phần tổ chức da bị nhiễm nấm để lên phiến kính rồi nhỏ lên đó một giọt kali hydroxyd (KOH). KOH phá vỡ các tế bào da bình thường và giúp các tế bào nấm sợi nhìn thấy rõ hơn dưới kinh hiển vi.
  • Nuôi cấy khuẩn lạc: Lấy mẫu nấm trên da người bệnh nuôi cấy trong môi trường thích hợp để xác định đúng chủng gây bệnh. Ưu điểm của phương pháp này là có độ chính xác cao, nhưng cần nhiều thời gian hơn 2 phương pháp trên.

VI. Phân biệt hắc lào với một số bệnh thường gặp khác 

1. Hắc lào và bệnh chàm 

Hắc lào dễ bị nhầm với bệnh chàm/ viêm da cơ địa. Dạng chàm khô – chàm thể tạng cũng gây những tổn thương hình tròn dạng đồng xu giống như hắc lào.

Hai bệnh này có thể phân biệt qua một số triệu chứng lâm sàng:

  • Bệnh chàm khô: Thường đi kèm với triệu chứng khô da toàn thân. Vùng da tổn thương có màu sắc đa dạng, hay gặp nhất là màu đỏ, nhưng cũng dễ gặp màu nâu, hồng hay vàng. Tổn thương ngứa nhiều hoặc ít, đôi khi có cảm giác bỏng rát. Diện tích da bị chàm thường rộng hơn hắc lào.
  • Hắc lào: Trên da có thể nổi mụn mủ – điều không thường thấy ở bệnh chàm khô. Tổn thương dạng đồng xu có gờ sắc cạnh nổi rõ.

Đôi khi, 2 bệnh này sẽ không thể phân biệt được bằng mắt thường mà cần phải xét nghiệm soi da để xác định. Trên vùng da bị hắc lào sẽ thấy các sợi nấm chia đốt. Trong khi đó, bệnh chàm có nguyên nhân là cơ địa dị ứng nên sẽ không tồn tại mầm bệnh nấm trên mẫu kiểm nghiệm.

2. Hắc lào và vẩy nến 

Vẩy nến cũng là một bệnh do cơ địa dị ứng với những triệu chứng lâm sàng khá giống hắc lào. Tuy nhiên nếu quan sát kỹ, có thể thấy bệnh có những đặc trưng riêng như:

  • Vùng da vảy nến có màu hồng, bên trên xuất hiện vảy trắng dày lên, bong tróc.
  • Mảng tổn thương có kích thước lớn
  • Thường xuất hiện ở cá vùng da đặc trưng: khuỷu tay, đầu gối, thắt lưng.
  • Tổn thương đồng đều, không có hiện tượng mọc dày bên ngoài và lõm ở bên trong.

VII. Cách điều trị hắc lào dứt điểm, không tái phát

Hắc lào không thể tự khỏi mà phải được điều trị bằng các giải pháp kháng nấm, tùy theo vị trí nhiễm nấm và mức độ nặng – nhẹ của bệnh. Nguyên tắc điều trị hắc lào cơ bản bao gồm:

  • Xác định và loại bỏ các yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của nấm sợi
  • Sử dụng các giải pháp kháng nấm đường bôi tại chỗ hay đường dùng toàn thân.

Do nấm sợi khó tiêu diệt nên một đợt điều trị hắc lào thường kéo dài 1-3 tháng tùy mức độ bệnh. Sau khi khỏi bệnh, chăm sóc, vệ sinh da cẩn thận là cách duy nhất để ngăn ngừa hắc lào tái lại.

1. Xác định và loại bỏ yếu tố thuận lợi cho nấm phát triển

Nấm sợi phát triển tốt nhất trong điều kiện nhiệt độ cao, môi trường nóng ẩm. Những biện pháp cần thực hiện để loại bỏ điều kiện sống thuận lợi của nấm, kiểm soát bệnh lây lan là:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Tắm rửa kỹ 1-2 lần/ngày, tránh để mồ hôi, bụi bẩn tích tụ quá lâu trên da.
  • Tránh mặc quần áo ẩm ướt; là quần áo thường xuyên hoặc phơi khô quần áo dưới ánh nắng mặt trời, đặc biệt là đồ lót.
  • Tránh tiếp xúc với nguồn lây như: chó, mèo, thú cưng, đất bẩn, người đang bị hắc lào…
  • Thay giặt chăn màn, ga gối thường xuyên, vệ sinh nhà sửa sạch sẽ để diệt nấm sợi bám dính trên đồ vật.

2. Áp dụng các giải pháp kháng nấm tại chỗ 

2.1. Các kem bôi kháng nấm

Thuốc chống nấm bôi ngoài da là giải pháp diệt nấm khá hiệu quả và dễ áp dụng. Các thuốc chống nấm bôi ngoài da thường tác động theo cơ chế là ức chế sinh tổng hợp màng tế bào nấm, khiến nấm bị bất hoạt và bị tiêu diệt.

Các thuốc chống nấm bôi ngoài da thường dùng là:

  • Ciclopiroxolamin 1%
  • Ketoconazol 2%
  • Terbinafin 1%
  • Clotrimazol 1%

Cấu trúc màng tế bào nấm khó xâm nhập nên các thuốc bôi ngoài da này cũng cần nhiều thời gian để phát huy tác dụng. Ngoài ra, thực trạng đáng báo động hiện nay là nhiều chủng nấm đã đột biến cấu trúc và có khả năng đề kháng mạnh với các hoạt chất kháng nấm “cổ điển” nói trên. Chính vì vậy, nhiều thuốc bôi nấm da thông dụng đã không còn phát huy được hiệu quả như mong muốn, hoặc chỉ giúp cải thiện nấm ngứa một thời gian rồi lại tái phát như cũ.

Để khắc phục tình trạng này, nhiều sản phẩm kem bôi kết hợp hoạt chất kháng nấm và corticoid đã được sử dụng trong điều trị nấm hắc lào để đẩy lùi nhanh triệu chứng bệnh. Tuy nhiên, bản thân corticoid không có tác dụng diệt nấm sợi, chỉ giúp chống viêm, giảm ngứa và giảm triệu chứng tức thời. Dùng các thuốc này kéo dài sẽ dẫn đến nhiều tác dụng phụ như yếu da, mỏng da; khi ngừng lại có khả năng tái phát nặng hơn ban đầu.

2. Sử dụng thuốc chống nấm toàn thân

Khi tổn thương do nấm gây ra lan rộng toàn thân hoặc không thấy cải thiện sau khoảng 2 tuần điều trị bằng liệu pháp bôi ngoài da, người bệnh nên đi khám để được chỉ định dùng thuốc theo đường uống hoặc tiêm.

Thuốc chống nấm đường uống có nhiều tác dụng phụ, đặc biệt gây đọc với gan nên cần kiểm tra chức năng gan trước khi dùng thuốc. Bên cạnh đó, cần tuân thủ tuyệt đối theo liều dùng và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ để tránh tác dụng phụ toàn thân.

Các thuốc chống nấm đường uống thường dùng:

  • Griseofulvin viên 500mg: trẻ em dùng liều 10- 20mg/kg/ngày. Ngƣời lớn 1-2 viên/ngày, thời gian điều trị 4-6 tuần.
  • Terbinafin 250mg/viên/ngày x 10-14 ngày, uống trước bữa ăn. Chống chỉ định với phụ nữ có thai hoặc cho con bú, trẻ dưới 16 tháng, bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
  • Itraconazol 100mg/viên x 2 viên/ngày x 3-4 tuần, uống sau bữa ăn

Kết luận: Hắc lào là bệnh ngoài da do nấm sợi thường gặp, có khả năng lây lan và gây ngứa ngáy, khó chịu cho người bệnh. Hắc lào không nguy hiểm nhưng khó xử lý dứt điểm, dễ tái lại nếu không chăm sóc, xử lý đúng cách. Tùy theo mức độ bệnh, hắc lào sẽ được điều trị bằng các sản phẩm kháng nấm bôi ngoài da hoặc thuốc uống. Để đươc tư vấn và giải đáp thắc mắc thêm về bệnh hắc lào, vui lòng liên hệ HOTLINE 19009482. 

Tham khảo: Hướng dẫn điều trị bệnh da do nấm sợi – Bộ Y tế.

]]>
https://dizigone.vn/hac-lao-10585/feed/ 0
5 kiến thức cơ bản cần biết về bệnh lác đồng tiền https://dizigone.vn/lac-dong-tien-10829/ https://dizigone.vn/lac-dong-tien-10829/#respond Wed, 17 Mar 2021 06:42:15 +0000 https://dizigone.vn/?p=10829 Lác đồng tiền (hay hắc lào) là dạng viêm da mãn tính, vùng da tổn thương có dạng đồng xu. Khi bị lác đồng tiền, bệnh nhân bị ngứa nhiều và dai dẳng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về bệnh lác đồng tiền.

bệnh lác đồng tiền

I. Triệu chứng của bệnh lác đồng tiền 

Lác đồng tiền còn được gọi với tên khác là hắc lào. Bệnh không quá nguy hiểm nhưng ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh nhân thường có những triệu chứng sau:

  • Nổi mẩn đỏ: Vùng da bị tổn thương dần xuất hiện nhiều nốt mụn đỏ có ranh giới rõ ràng với vùng da lành. Những tổn thương có hình như đồng xu hoặc bầu dục.
  • Mụn nước nhỏ li ti:  mụn hình thành tại khu vực rìa tổn thương. Những mụn nước này nếu bị vỡ tiềm ẩn nguy cơ lớn dẫn đến nhiễm trùng.
  • Bong tróc da: Vùng da bị tổn thương dần dần khô lại và tạo thành các mảng hay vẩy.
  • Ngứa ngáy: Trong suốt quá trình tiến triển, bệnh nhân bị ngứa ngáy nhiều. Tình trạng ngứa ngáy, cào gãi nhiều sẽ làm bệnh tình trở nên nặng hơn.

lác đồng tiền

Lác đồng tiền nếu không được chăm sóc đúng cách, tổn thương có thể lan ra vùng da xung quanh, gây khó khăn trong việc điều trị.

II. Nguyên nhân của bệnh lác đồng tiền

Bệnh lác đồng tiền do căn nguyên là nấm thuộc nhóm Dermatophytes gây ra. Thông thường nhóm vi nấm này vẫn tồn tại trên bề mặt da. Khi gặp điều kiện hay yếu tố thuận lợi, chúng sẽ phát triển và gây bệnh. Một số yếu tố nguy cơ có thể kể đến như:

  • Môi trường sống: bệnh thường phát triển mạnh ở những khu vực thời tiết ẩm ướt. Ngoài ra, môi trường sống bị ô nhiễm cũng là yếu tố giúp vi nấm sinh sôi và gây bệnh.
  • Vệ sinh kém: Nhóm vi nấm Dermatophytes thường tồn tại trên bề mặt da. Vì vậy nếu điều kiện vệ sinh không sạch sẽ, vi nấm sẽ có cơ hội nhân lên.
  • Suy giảm miễn dịch: Những bệnh nhân có bệnh nền liên quan đến miễn dịch như HIV, đái tháo đường có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn so với người bình thường.

III. Vị trí thường gặp của bệnh lác đồng tiền

Bệnh lác đồng tiền có thể gặp ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Vùng da có tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hay vùng da có nếp gấp là những vị trí thường gặp.

lác đồng tiền

Các vị trí cụ thể thường xuất hiện lác đồng tiền:

1. Vị trí vùng bẹn

  • Tổn thương là những chấm đỏ, có vảy nhỏ, dần lan ra thành mảng hình tròn hoặc bầu dục, bề mặt đỏ, bờ hơi gồ cao, trên bờ có nhiều mụn nước và vảy da. Các mảng liên kết với nhau thành mảng lớn hình cung, giữa nhạt màu.
  • Ngứa nhiều

>>> Xem bài viết: Cách giải quyết lác đồng tiền ở háng/bẹn an toàn – hiệu quả  

2. Vị trí trên thân mình

  • Tổn thương là mụn nước, mọc thành đám, tạo thành hình tròn hay hình nhiều cung.
  • Tổn thương có xu hướng lành giữa, lan ra xung quanh, ngứa nhiều.
  • Nhiễm nấm có thể khu trú hay lan toả toàn thân tuỳ thuộc vào đặc điểm vi nấm hay vật chủ.

3. Nấm vùng mặt

Triệu chứng: thường là những vết dát đỏ, kích thước 1-5 cm, bờ hơi nổi cao đôi khi không rõ, bong vảy, ngứa.

IV. 3 con đường lây lan của lác đồng tiền và cách phòng ngừa hiệu quả

1. Ba con đường lây lan chính 

Lây từ người sang người

Đây là con đường chính dẫn đến việc lác đồng tiền lây lan. Nếu trong gia đình có người bị bệnh thì nguy cơ cao lây lan cho những người xung quanh. Bệnh có thể lây lan bằng cách:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Người khỏe mạnh tiếp xúc trực tiếp với nguồn bệnh như ôm hôn, bắt tay hay quan hệ tình dục.
  • Sử dụng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt, khăn tắm, quần áo cũng là con đường dễ lây lan bệnh.

Lây từ động vật sang người

Nhóm nấm gây ra bệnh lác đồng tiền có thể khu trú, tồn tại trên động vật. Do đó tiếp xúc với súc vật như chó mèo có thể là nguy cơ dẫn đến xuất hiện bệnh.

Tiếp xúc với môi trường bị nhiễm nấm

Vi nấm từ người bệnh có thể phát tán ra môi trường. Những vị trí như đất bẩn, phòng ngủ, phòng khách, hồ bơi là điểm có thể phát tán mầm bệnh và lây lan do người lành.

2. Cách phòng tránh bệnh lác đồng tiền hiệu quả nhất

lác đồng tiền

Lác đồng tiền khi gặp gây nhiều khó khăn trong điều trị. Đồng thời khi bị bệnh cũng gây mất thẩm mỹ rất nhiều, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vì vậy để phòng bệnh hiệu quả, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Đảm bảo môi trường sống luôn sạch sẽ, không bụi bặm.
  • Không sử dụng chung đồ vệ sinh cá nhân với người khác.
  • Vệ sinh cá nhân, tắm rửa sạch sẽ để hạn chế tối đa vi khuẩn, vi nấm có điều kiện phát triển.
  • Tránh tiếp xúc với lông súc vật như chó mèo hay vật nuôi trong nhà.
  • Không quan hệ tình dục với người đang bị bệnh.
  • Nếu phát hiện bệnh, cần điều trị thật sớm để đạt hiệu quả nhanh nhất.

V. Cách xử lý lác đồng tiền nhanh khỏi, không tái phát

Lác đồng tiền tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không điều trị đúng cách, bệnh dai dẳng không khỏi và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Những biện pháp điều trị hiện nay có thể kể đến như.

1. Dùng thuốc kháng nấm bôi tại chỗ

Bệnh lác đồng tiền có căn nguyên là nấm Dermatophytes gây ra. Vì vậy khi mắc bệnh, các thuốc chống nấm thường được ưa chuộng sử dụng. Các hoạt chất chống nấm sẽ tiêu diệt nấm trên da, hạn chế tổn thương lan rộng trên da.

Các thuốc chống nấm dạng bôi ngoài da hay được kê đơn vì dễ sử dụng, ít gây ra tác dụng không mong muốn. Trong trường hợp nấm nặng, lan rộng toàn thân, người bệnh nên đi khám để được chỉ định dùng thuốc uống phù hợp.

1.1. Kem bôi Nizoral trị lác đồng tiền

lác đồng tiền ở trẻ em lac-dong-tien-o-tre-em-8

Thành phần chính:

  • Ketoconazole: Hoạt chất này tiêu diệt và ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm, ngoài ra còn có tác dụng nhanh chóng giảm tình trạng ngứa.
  • Cơ chế: Ketoconazole ức chế sự sinh tổng hợp ergosterol ở nấm và làm thay đổi các thành phần lipid khác ở màng tế bào vi nấm.

Cách sử dụng:

  • Làm sạch vùng da nhiễm nấm bằng nước muối sinh lý, lau khô.
  • Bôi kem lên vùng da bị tổn thương, mỗi ngày sử dụng từ 1 đến 2 lần.
  • Mỗi đợt điều trị từ 3 đến 4 tuần tùy tình trạng bệnh.

1.2. Kem bôi Lamisil

hắc lào lâu năm hac-lao-lau-nam16

Thành phần: 

  • Terbinafine: có khả năng tiêu diệt nấm sợi gây hắc lào lâu năm. Terbinafine can thiệp đặc biệt vào quá trình sinh tổng hợp sterol của nấm. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt ergosterol và sự tích tụ nội bào của squalene, dẫn đến chết tế bào nấm.

Cách dùng:

  • Rửa sạch tay.
  • Làm sạch và lau khô vùng da bị bệnh.
  • Thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh khu vực da bệnh.
  • Không nên bọc hoặc băng vùng bôi thuốc.
  • Có thể bôi kem 1-2 lần/ngày.

Tác dụng phụ:

  • Phản ứng dị ứng: phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực,…

>>> Xem bài viết: Thuốc uống trị lác đồng tiền hiệu quả nhất 

2. Dùng thuốc kháng nấm đường uống

2.1. Thuốc trị lác đồng tiền Itraconazle

thuốc uống trị lác đồng tiền thuoc-uong-tri-lac-dong-tien

Thành phần:

Itraconazole là hoạt chất chống nấm được dùng điều trị lác đồng tiền phổ biến nhất. Hoạt chất này thuộc nhóm kháng nấm Azole, có phổ tác dụng với nhiều loại nấm khác nhau trong đó có chủng nấm gây ra lác đồng tiền.

Liều dùng:

  • Liều thông thường là 100mg/viên x 2 viên/ngày, uống sau bữa ăn.
  • Liệu trình điều trị từ 3 đến 4 tuần.

Cách sử dụng:

  • Uống thuốc trong bữa ăn.
  • Lưu ý sử dụng đúng liều để thuốc đạt hiệu quả cao nhất.

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Xuất hiện phản ứng dị ứng, phát ban, da sưng phù.
  • Buồn nôn, nôn mửa, nhịp tim nhanh.
  • Rối loạn tiêu hóa, có thể tiêu chảy hay táo bón.

2.2. Thuốc trị lác đồng tiền Griseofulvin

thuoc-uong-tri-lac-dong-tien thuốc uống trị lác đồng tiền

Thành phần:

Griseofulvin ức chế sự phát triển của nấm da Trichophyton, Mycrosporum và Epidermophyton floccosum. Thuốc không có tác dụng với các nấm Candida và các nấm nội tạng.

Cơ chế: Griseofulvin ức chế quá trình sinh sản, tạo môi trường bất lợi cho sự phát triển của nấm.

Liều dùng, cách dùng:

  • Người lớn Trị nấm: 1- 2 viên 250 mg x 2 lần/ngày,
  • Trẻ em 10-20 mg/kg/ngày chia 2 lần.
  • Uống trước ăn.
  • Thời gian điều trị 4-6 tuần.

2.3. Trị lác đồng tiền bằng thuốc Terbinafin

lác đồng tiền ở trẻ em lac-dong-tien-o-tre-em-9

Thành phần:

  • Terbinafine có tác dụng diệt nấm phổ rộng đối với nấm da, nấm móng và nấm lưỡng hình. Tác dụng diệt hay là kháng nấm men tùy thuộc vào chủng loại nấm.

Cơ chế tác dụng: Thuốc ảnh hưởng đến khả nǎng tạo chất hóa học là các sterol của nấm. Các sterol là thành phần quan trọng của màng tế bào nấm và liên kết chúng với nhau. Sự ảnh hưởng này làm suy yếu màng tế bào.

Liều dùng, cách dùng:

Terbinafin 250mg uống 1 viên/ngày, trước bữa ăn.

Thời gian điều trị từ 10-14 ngày.

Bác sĩ có thể kết hợp phác đồ sử dụng thuốc kháng nấm đường uống với thuốc bôi ngoài da trong các trường hợp:

  • Các tổn thương do lác đồng tiền gây ra lan rộng và khó kiểm soát.
  • Bệnh dai dẳng và các thuốc bôi tỏ ra kém hiệu quả.

Trên đây là những kiến thức cơ bản để điều trị, phòng tránh bệnh lác đồng tiền hiệu quả. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì về bệnh, vui lòng liên hệ tới HOTLINE 1900 9482. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng sẽ hỗ trợ bạn.

Tài liệu tham khảo: Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh da do nấm sợi – Bộ Y Tế.

]]>
https://dizigone.vn/lac-dong-tien-10829/feed/ 0
Hắc lào có lây không? Cách phòng bệnh hiệu quả? https://dizigone.vn/hac-lao-co-lay-khong-8671/ https://dizigone.vn/hac-lao-co-lay-khong-8671/#respond Mon, 30 Nov 2020 07:09:53 +0000 https://dizigone.vn/?p=8671 Hắc lào gây ngứa ngáy, khó chịu và trở thành nỗi ám ảnh cho nhiều người. Đặc biệt, người bệnh hắc lào còn luôn phải chịu đựng nỗi lo rằng bệnh sẽ lan rộng thêm và lây cho cả người khác. Vậy thực tế bệnh hắc lào có lây không? Khả năng lây lan của nấm sợi gây bệnh hắc lào như thế nào? Bài viết sau đây sẽ giải mã câu hỏi này và mách bạn những phương pháp phòng bệnh hiệu quả nhất. 

hac-lao-co-lay-khong hắc lào có lây không

I. Bệnh hắc lào có lây không?

Hắc lào là bệnh gây ra bởi các loại nấm thuộc nhóm dermatophytes. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh là các mảng da hình tròn đỏ, ngứa ngáy và bong vảy. Xung quanh các vết tròn đó còn có thể xuất hiện các mụn mủ ngày một lan rộng. Hắc lào gây ra nhiều ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tâm lý người bệnh. Nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời, bệnh có thể diễn biến nặng và gây tổn thương da nghiêm trọng.

Về nỗi băn khoăn “Hắc lào có lây không?” thì câu trả lời là có. Thực chất hắc lào có khả năng lây nhiễm rất cao, từ người này sang người khác. Đối với người bệnh, hắc lào còn dễ lan rộng từ vùng da này sang vùng da khác, thậm chí nhiễm toàn thân.

II. Hắc lào lây thông qua những đường nào?

Hắc lào có thể lấy nhiễm qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm:

1. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh

Nếu tiếp xúc trực tiếp với da của người bệnh thông qua việc bắt tay, ôm hay hôn thì bạn sẽ có nguy cơ cao bị lây nhiễm hắc lào. Các tế bào nấm kí sinh trên da có thể nhanh chóng xâm nhập và tấn công vào các vùng da khỏe mạnh. Đặc biệt, đối với tình trạng hắc lào ở mông hay bẹn, việc lây nhiễm có thể xảy ra khi quan hệ tình dục với người bệnh.

2. Dùng chung đồ với người bệnh

Vi nấm gây bệnh hắc lào có thể tồn tại ở trong đồ dùng cá nhân của người bệnh như quần áo, khăn mặt, chăn ga gối đệm,… Việc dùng chung hay tiếp xúc với đồ dùng cá nhân của người bệnh có thể là nguyên nhân lây lan hắc lào từ người này sang người khác.

3. Tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh

hac-lao-co-lay-khong hắc lào có lây không

Hắc lào lây qua thú cưng bị nhiễm nấm 

Một số loại nấm có thể ký sinh trên cơ thể động vật. Dấu hiệu nhận biết là trên da chúng có xuất hiện các mảng da tróc vảy, rụng lông. Việc tiếp xúc, ôm ấp hay chải lông cho thú cưng cũng tạo cơ hội cho vi nấm xâm nhập vào da người và gây bệnh.

4. Lây qua môi trường bên ngoài

Đất, bể bơi, hồ nước,… đều là những nơi mà vi nấm có thể trú ngụ, sinh sôi và phát triển. Từ đó, nếu tiếp xúc với các môi trường có nguồn bệnh mà sau đó không vệ sinh sạch sẽ, bạn cũng sẽ có nguy cơ bị mắc hắc lào.

Đặc biệt, đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu hay sức đề kháng kém thì khả năng bị lây nhiễm và mắc bệnh hắc lào càng cao hơn.

III. Giải pháp ngăn ngừa hắc lào lây lan 

Với khả năng lây nhiễm cao như vậy, cần có các biện pháp phòng ngừa hợp lý để hạn chế nguy cơ lây lan hắc lào. Dưới đây là các biện pháp mà bạn nên lưu ý áp dụng:

1. Phòng ngừa hắc lào lây lan trên cơ thể người bệnh 

Từ một vị trí ban đầu, hắc lào có thể lây lan sang các khu vực khác. Ví dụ điển hình là hắc lào ở mông có thể lây sang vùng háng/ bẹn, khiến việc điều trị gặp rất nhiều khó khăn.

Để ngăn ngừa hắc lào lan rộng, người bệnh cần lưu ý:

  • Điều trị sớm ngay từ khi phát hiện bệnh hắc lào.
  • Dùng thuốc điều trị theo đúng chỉ định của bác sĩ/ dược sĩ, không tự ý ngừng thuốc hay bỏ dở giữa chừng.
  • Hạn chế sờ gãi lên vùng da bị hắc lào, vì nấm sợi có thể theo móng tay để đi tới vùng da khác.
  • Khi sử dụng các sản phẩm kháng nấm bôi ngoài, cần thoa khu trú từ ngoài vào trong để tránh kéo vùng da nấm lan sang lân cận.
  • Giặt sạch quần áo hàng ngày hoặc thay mới những thứ quá cũ, đặc biệt là đồ lót. Không mặc lại quần áo ngày này qua ngày khác mà không giặt.
  • Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, làm sạch ga gối, chăn màn.
  • Tắm rửa sạch sẽ hàng ngày, làm mát cơ thể, không để mồ hôi, bụi bẩn dính trên da quá lâu.
  • Tránh xa những tác nhân nghi ngờ là nguồn lây nhiễm hắc lào.

2. Phòng ngừa hắc lào lây lan cho người khác 

Đối với người bệnh:

  • Tránh tiếp xúc quá gần với người khác khi bị hắc lào.
  • Trường hợp hắc lào vùng kín, cần hạn chế quan hệ tình dục để tránh lây cho đối phương. Sau khi quan hệ, cần vệ sinh da sạch sẽ.
  • Không dùng chung quần áo, vật dụng cá nhân với người khác.

Đối với người không mắc bệnh:

  • Tránh xa nguồn lây nhiễm hắc lào.
  • Vệ sinh cơ thể hàng ngày, không để mồ hôi tích tụ thời gian dài trên da
  • Vệ sinh nhà cửa, môi trường sống sạch sẽ.
  • Tắm rửa cho thú cưng thường xuyên, đưa thú cưng đi khám và điều trị hắc lào (nếu có).
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng sau khi tiếp xúc môi trường đất bẩn, ôm ấp thú cứng…

tay-chan-mieng-kieng-gi

Rửa tay thường xuyên với xà phòng sau khi tiếp xúc đất bẩn, ôm ấp thú cưng để phòng ngừa hắc lào lây lan 

Kết luận: Hắc lào là bệnh có khả năng lây lan nhanh, đặc biệt khi người bệnh không chăm sóc, điều trị đúng cách. Để ngăn ngừa hắc lào lan rộng làm kéo dài thời gian điều trị và ảnh hưởng tới cả người khác, cần chú ý thực hiện các biện pháp phòng bệnh như đã nêu trong bài viết. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về bệnh hắc lào, vui lòng liên hệ HOTLINE 19009482 để được tư vấn và giải đáp.

Nguồn tham khảo: Hướng dẫn điều trị bệnh da do nấm sợi (hắc lào) – Bộ Y Tế. 

]]>
https://dizigone.vn/hac-lao-co-lay-khong-8671/feed/ 0