Dizigone – Kháng khuẩn dịu lành https://dizigone.vn Chăm da khỏe mạnh Mon, 28 Jul 2025 03:14:50 +0000 vi hourly 1 Chiết xuất yến mạch – “Cứu tinh” cho làn da khô ngứa, nhạy cảm https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/ https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/#respond Sat, 19 Jul 2025 04:32:31 +0000 https://dizigone.vn/?p=20477 Chiết xuất yến mạch từ lâu đã được ví là “cứu tinh” cho làn da khô ngứa, bong tróc, nứt nẻ, mẩn đỏ kéo dài, an toàn, dịu nhẹ với cả cơ địa nhạy cảm nhất. Vậy chiết xuất yến mạch là gì, cơ chế tác dụng ra sao, ứng dụng thế nào trong chăm sóc da? Cùng khám phá ngay toàn bộ thông tin hữu ích này trong nội dung bài viết sau đây nhé!

I/ Tìm hiểu về chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) là dạng tinh chất thu được từ hạt yến mạch – một loại ngũ cốc giàu dưỡng chất, được sử dụng phổ biến trong chăm sóc da nhờ đặc tính dịu nhẹ, lành tính và hiệu quả cao trong dưỡng ẩm, phục hồi da. Trong mỹ phẩm, chiết xuất yến mạch thường được dùng dưới dạng yến mạch keo – yến mạch nguyên hạt đã được nghiền mịn và xử lý để tăng khả năng tan trong nước, giúp các hoạt chất dễ hấp thụ vào da hơn.

Thành phần hoạt chất trong chiết xuất yến mạch rất đa dạng, trong đó nổi bật là:

  • Beta-glucan – polysaccharide có khả năng ngậm nước mạnh, tạo lớp màng sinh học bảo vệ da và giữ ẩm lâu dài.
  • Avenanthramides – hợp chất polyphenol độc quyền chỉ có trong yến mạch, nổi bật với khả năng chống viêm, giảm ngứa và chống oxy hóa.
  • Ngoài ra còn chứa lipid tự nhiên, protein, vitamin nhóm B và saponin, giúp làm dịu, làm sạch nhẹ nhàng và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

Nhiều nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của chiết xuất yến mạch đối với da nhạy cảm và da tổn thương. Một đánh giá lâm sàng đăng trên Journal of Drugs in Dermatology (2007) cho thấy, yến mạch koloid có tác dụng làm giảm rõ rệt triệu chứng của các bệnh da như eczema, viêm da tiếp xúc, da khô ngứa, nhờ vào khả năng dưỡng ẩm và chống viêm của beta-glucan và avenanthramides. [1]

Bên cạnh đó, một nghiên cứu tổng quan năm 2020 đăng trên Phytotherapy Research khẳng định chiết xuất yến mạch đã được FDA Hoa Kỳ công nhận là thành phần bảo vệ da (skin protectant), an toàn để sử dụng trên cả da trẻ sơ sinh và người lớn có làn da nhạy cảm. [2]

Nhờ sự kết hợp tự nhiên giữa dưỡng ẩm – làm dịu – chống viêm, chiết xuất yến mạch ngày càng được xem là thành phần “đa năng” lý tưởng trong mỹ phẩm chăm sóc da khô, nhạy cảm, dễ kích ứng.

II/ Công dụng dưỡng ẩm vượt trội của chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) đã được công nhận là thành phần dưỡng ẩm tự nhiên hàng đầu nhờ cấu trúc phân tử giàu hoạt chất sinh học như beta-glucan, avenanthramides, lipid tự nhiên, protein và polysaccharide. Những thành phần này không chỉ cung cấp độ ẩm tức thì mà còn phục hồi, củng cố hàng rào bảo vệ da, là yếu tố then chốt trong việc duy trì làn da khỏe mạnh, mềm mịn và không bị khô ngứa.

1.Cấp ẩm sâu và bền vững

Hoạt chất Beta – glucan trong chiết xuất yến mạch bản chất là một polysaccharide hòa tan trong nước, có tác dụng giữ nước vượt trội, tạo màng sinh học mỏng trên da giúp giữ nước trong lớp biểu bì, hạn chế tình trạng mất nước qua da, thẩm thấu vào lớp sâu hơn của da, giúp dưỡng ẩm không chỉ bề mặt mà cả tầng trung bì.

2.Phục hồi hàng rào bảo vệ da tự nhiên

Chiết xuất yến mạch chứa nhiều lipid sinh học như Axit béo không bão hòa (linoleic, oleic acid), Phospholipids và ceramides tự nhiên. Các hoạt chất này giúp tái tạo lớp màng hydrolipid của da, từ đó giúp ngăn chặn tình trạng da mất nước, cải thiện đàn hồi da, hạn chế sự tấn công của tác nhân kích ứng từ bên ngoài.
Nghiên cứu trên Clinics in Dermatology (2017) cho thấy, bôi sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch giúp tăng độ ẩm biểu bì sau 7 ngày sử dụng.

3.Làm mềm da, dịu da

Chiết xuất yến mạch có chứa protein và polysaccharide, giúp tạo lớp màng giữ ẩm tự nhiên cho làn da mềm mại, cải thiện bong tróc. Bên cạnh đó, các hoạt chất này cũng giúp làm dịu da tức thì trong các trường hợp khô ngứa do thời tiết, chàm, eczema.

III/ Cơ chế làm dịu da, giảm viêm ngứa của chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch (Avena sativa extract) không chỉ nổi bật với khả năng dưỡng ẩm mà còn được xem là “liều thuốc tự nhiên” giúp làm dịu làn da đang bị kích ứng, mẩn đỏ hay ngứa rát. Khả năng này đến từ nhóm hoạt chất sinh học đặc biệt có trong yến mạch – nổi bật là avenanthramides, cùng với một số thành phần hỗ trợ như beta-glucan và các vitamin chống oxy hóa.

Avenanthramides là nhóm polyphenol có mặt tự nhiên duy nhất trong yến mạch, và được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng ức chế các phản ứng viêm da. Các phân tích in vitro và in vivo đã chứng minh avenanthramides có thể:

  • Ức chế sự sản sinh của các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-6, IL-8 – những yếu tố thúc đẩy tình trạng đỏ da, phù nề và mẩn ngứa.
  • Giảm giải phóng histamine từ tế bào mast – chất trung gian gây ngứa trong phản ứng dị ứng.

Kết quả là chiết xuất yến mạch mang lại hiệu quả làm dịu rõ rệt, đặc biệt với làn da đang trong trạng thái viêm nhẹ đến trung bình, như: chàm (eczema), viêm da cơ địa, mẩn ngứa, rôm sảy hoặc hăm tã ở trẻ nhỏ.

Một nghiên cứu của Sur R. et al. (2008), được công bố trên Journal of Drugs in Dermatology, cho thấy avenanthramides có thể giảm tới 67% cảm giác ngứa và đỏ da chỉ sau vài ngày sử dụng trên da bị viêm. Cùng với đó, báo cáo của Cerio R. et al. (2010) cũng xác nhận avenanthramides có thể thay thế corticosteroid liều nhẹ trong các sản phẩm điều trị viêm da không kê đơn mà không gây tác dụng phụ như mỏng da hay kích ứng. 

Ngoài ra, beta-glucan – một polysaccharide khác trong yến mạch – cũng góp phần làm dịu và phục hồi da tổn thương nhờ khả năng chống oxy hóa và kích thích tái tạo tế bào.

Kết luận: Với cơ chế chống viêm – chống ngứa – làm dịu tự nhiên, chiết xuất yến mạch là lựa chọn tối ưu cho làn da nhạy cảm, da trẻ em và các tình trạng da kích ứng, mẩn đỏ. Sử dụng đều đặn các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch sẽ giúp làn da trở nên khỏe mạnh, mềm mại và ít phản ứng với các tác nhân bên ngoài hơn.

IV/ Bằng chứng khoa học về hiệu quả của chiết xuất yến mạch

1. Nghiên cứu về hiệu quả dưỡng ẩm của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: A randomized controlled clinical study to evaluate the effectiveness of an active moisturizing lotion with colloidal oatmeal skin protectant versus its vehicle for the relief of xerosis

Tác giả: Amer N. Kalaaji & Warren Wallo

Tạp chí: Journal of Drugs in Dermatology (J Drugs Dermatol)

Năm xuất bản: 2014

– Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu sử dụng thiết kế lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng hai bên (bilateral) trên 30 phụ nữ bị da khô từ trung bình đến nặng. Mỗi người sử dụng lotion chứa yến mạch koloid ở một chân, và lotion nền (vehicle) ở chân còn lại trong 21 ngày. Hiệu quả được đánh giá qua chấm điểm lâm sàng (khô, bong tróc, ngứa) và đo độ ẩm da bằng thiết bị (Corneometer, Skicon, TEWL).

– Kết luận: Kết quả cho thấy lotion chứa yến mạch koloid cải thiện rõ rệt tình trạng khô da, bong tróc, ngứa, đồng thời tăng độ ẩm da và giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) so với lotion nền. Hiệu quả vẫn duy trì sau 7 ngày ngưng sử dụng.

2. Nghiên cứu về khả năng chống viêm ngứa của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: Efficacy and safety of an over-the-counter 1% colloidal oatmeal cream in the management of mild to moderate atopic dermatitis in children: a double‑blind, randomized, active‑controlled study

Tạp chí: Journal of Dermatological Treatment (Nov 2017)

Tác giả: Toni Anne Lisante, Chris Nuñez, Paul Zhang

– Thiết kế nghiên cứu: Những bệnh nhân đủ điều kiện (từ 6 tháng đến 18 tuổi) được phân ngẫu nhiên vào hai nhóm: kem chứa yến mạch không kê đơn (OTC) hoặc kem barrier kê đơn. Các chỉ số đánh giá bao gồm: Chỉ số mức độ và phạm vi chàm (EASI), đánh giá chàm tổng thể (IGADA), đánh giá mức độ ngứa của bệnh nhân hoặc người chăm sóc sử dụng thang điểm VAS 10 cm tại ngày 0, tuần 1, tuần 2 và tuần 3. Cả hai nhóm phân tích theo ý định điều trị (ITT) và phân tích theo phác đồ (PP) đều được thực hiện.

– Kết luận: Kem chứa 1% yến mạch OTC có hiệu quả và độ an toàn tương đương với kem barrier kê đơn trong việc điều trị triệu chứng viêm da cơ địa mức độ nhẹ đến trung bình ở trẻ em.

3.Nghiên cứu về khả năng bảo vệ da của chiết xuất yến mạch

Tiêu đề: Colloidal Oatmeal (Avena sativa) Improves Skin Barrier Through Multi-Therapy Activity

Tác giả: Oksana Ilnytska, Surinder Kaur, S. Chon, Kurt Reynertson et al.

Tạp chí: Journal of Drugs in Dermatology (JDD)

Năm xuất bản: 2016

– Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu kết hợp mô hình in vitro và thử nghiệm lâm sàng. Trong phần in vitro, các mẫu mô da nhân tạo được xử lý với lotion chứa yến mạch để đánh giá khả năng duy trì hàng rào da qua chỉ số điện trở biểu mô (TEER). Trong phần lâm sàng, 50 phụ nữ có da khô trung bình đến nặng thoa lotion yến mạch 2 lần/ngày trong 3 tuần, sau đó theo dõi thêm 2 tuần không dùng sản phẩm. Độ ẩm da và mất nước qua biểu bì (TEWL) được đo bằng thiết bị chuyên dụng (Corneometer, Skicon).

– Kết luận: Kết luận của nghiên cứu cho thấy chiết xuất yến mạch koloid (colloidal oatmeal) giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, thông qua việc giảm mất nước qua biểu bì (TEWL), tăng độ ẩm da và duy trì hiệu quả ngay cả sau khi ngừng sử dụng. Đồng thời, yến mạch còn kích thích biểu hiện các gen liên quan đến cấu trúc da, cho thấy tác dụng bảo vệ da đa cơ chế và lâu dài, đặc biệt phù hợp cho da khô và nhạy cảm.

V/ Ưu điểm của các sản phẩm chăm sóc da chứa chiết xuất yến mạch

Chiết xuất yến mạch là thành phần tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ hiệu quả dưỡng ẩm, làm dịu và phục hồi da vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến yến mạch trở thành lựa chọn lý tưởng cho làn da khô, nhạy cảm hoặc đang bị tổn thương:

  • Dưỡng ẩm sâu, giữ nước bền vững: Hoạt chất Beta-glucan trong yến mạch giúp hút ẩm và tạo lớp màng sinh học bảo vệ, hạn chế mất nước qua biểu bì, từ đó giúp da được dưỡng ẩm sâu, trở nên mịn màng, khỏe mạnh.
  • Làm dịu da, giảm viêm ngứa hiệu quả: Hoạt chất avenanthramides – hoạt chất chống viêm tự nhiên có tác dụng ức chế histamine, giảm mẩn đỏ và cảm giác ngứa rát, phù hợp cho các trường hợp da mẩn đỏ, khô ngứa, viêm da.
  • Phục hồi hàng rào bảo vệ da: Sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch được bổ sung thêm lipid, protein thiết yếu nhằm củng cố lớp sừng, cải thiện độ đàn hồi và khả năng tự bảo vệ của da.
  • Chống oxy hóa, làm sạch da: Polyphenol và saponin tự nhiên trong yến mạch vừa bảo vệ tế bào da, vừa làm sạch mà không gây khô căng.
  • An toàn cho mọi loại da, kể cả da em bé: Không chứa chất gây kích ứng, không làm mỏng da, phù hợp với làn da nhạy cảm, viêm da cơ địa hoặc da trẻ sơ sinh.
  • Có thể sử dụng hàng ngày, không gây tác dụng phụ: Chiết xuất yến mạch nhẹ dịu và lành tính, yến mạch phù hợp để dưỡng da liên tục lâu dài mà không gây bào mòn hay lệ thuộc.

Với những lợi ích toàn diện này, chiết xuất yến mạch xứng đáng là thành phần “đa năng” trong mỹ phẩm chăm sóc da hiện đại, đặc biệt trong các sản phẩm dành cho da khô, da nhạy cảm và da em bé.

VI/ Lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch trong chăm sóc da

Mặc dù chiết xuất yến mạch là thành phần tự nhiên, lành tính và được đánh giá cao trong chăm sóc da, đặc biệt là da nhạy cảm, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu và tránh các phản ứng không mong muốn, người dùng vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Chọn sản phẩm uy tín, có công bố thành phần rõ ràng: Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm được kiểm chứng đầy đủ, đã qua kiểm định uy tín.
  • Kiểm tra phản ứng da trước khi dùng: Với người có cơ địa dị ứng, nên thoa thử sản phẩm ở vùng da nhỏ (cổ tay, mang tai) trong 24 giờ đầu để đảm bảo không kích ứng.
  • Không dùng lên vùng da có vết thương hở lớn, nhiễm trùng nặng: Mặc dù yến mạch dịu nhẹ, nhưng khi da đang tổn thương sâu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.
  • Kết hợp đúng cách với các sản phẩm khác: Không nên dùng đồng thời với các loại kem chứa corticoid, acid mạnh hay retinoid nếu không có chỉ định chuyên môn, để tránh làm giảm hiệu quả hoặc gây kích ứng.
  • Sử dụng đều đặn để đạt hiệu quả tối ưu: Các tác dụng như dưỡng ẩm, làm dịu, phục hồi hàng rào da thường cần thời gian tối thiểu từ 7–14 ngày để thấy rõ cải thiện.
  • Bảo quản sản phẩm đúng cách: Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao; đậy nắp kín sau khi dùng để tránh nhiễm khuẩn hoặc oxy hóa.

Với các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch, việc sử dụng đúng cách và đều đặn là chìa khóa để đạt hiệu quả tốt nhất, đặc biệt trong chăm sóc làn da khô ngứa, nhạy cảm hoặc da em bé.

Chiết xuất yến mạch không chỉ đơn thuần là một thành phần tự nhiên, mà còn là giải pháp chăm sóc da toàn diện dành cho làn da khô, dễ kích ứng và nhạy cảm. Với khả năng dưỡng ẩm sâu, làm dịu viêm ngứa, phục hồi hàng rào bảo vệ da và đặc biệt là an toàn cho cả trẻ sơ sinh lẫn người lớn, yến mạch ngày càng được tin dùng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nhẹ dịu, hiệu quả và lành tính để chăm sóc làn da đang “kêu cứu”, thì các sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch chính là lựa chọn lý tưởng để khởi đầu hành trình nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh từ bên trong.

Nguồn tài liệu tham khảo:

[1] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17966136/ 

[2] https://doi.org/10.1002/ptr.6741

[3] https://doi.org/10.1111/j.1468-2494.2008.00420.x 

]]>
https://dizigone.vn/chiet-xuat-yen-mach-cuu-tinh-cho-lan-da-kho-ngua-nhay-cam-20477/feed/ 0
DIZIGONE X NT FPT LONG CHÂU: Lễ ký kết minh bạch nguồn gốc & chất lượng – Nói không với hàng giả, vì một Việt Nam khỏe mạnh https://dizigone.vn/dizigone-x-nt-fpt-long-chau-le-ky-ket-minh-bach-nguon-goc-chat-luong-noi-khong-voi-hang-gia-vi-mot-viet-nam-khoe-manh-20443/ https://dizigone.vn/dizigone-x-nt-fpt-long-chau-le-ky-ket-minh-bach-nguon-goc-chat-luong-noi-khong-voi-hang-gia-vi-mot-viet-nam-khoe-manh-20443/#respond Thu, 17 Jul 2025 08:21:38 +0000 https://dizigone.vn/?p=20443 Ngày nay, người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến hiệu quả của sản phẩm mà còn đặc biệt chú trọng đến nguồn gốc và tính minh bạch trong chất lượng. Đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe – nơi mỗi sản phẩm đều ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và niềm tin của người sử dụng, thì “minh bạch” và “chất lượng” không chỉ là cam kết, mà chính là chuẩn mực bắt buộc hiện nay.

Thấu hiểu điều đó, DIZIGONE đã chính thức bắt tay cùng hệ thống Nhà thuốc FPT Long Châu – một trong những chuỗi nhà thuốc hàng đầu Việt Nam trong lễ ký kết hợp tác chiến lược với thông điệp: “Minh bạch nguồn gốc & chất lượng – Nói không với hàng giả, vì một Việt Nam khỏe mạnh.”

DIZIGONE – LONG CHÂU: Lễ ký kết minh bạch nguồn gốc & chất lượng – Nói không với hàng giả, vì một Việt Nam khỏe mạnh

MINH BẠCH – “CỐT LÕI” CỦA SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE

Tại lễ ký kết, đại diện nhãn hàng DIZIGONE đã chia sẻ tầm nhìn rõ ràng: “Mỗi người tiêu dùng đều xứng đáng được tiếp cận với những sản phẩm chất lượng, an toàn và có nguồn gốc rõ ràng. Đây không chỉ là mục tiêu kinh doanh mà còn là trách nhiệm đạo đức với cộng đồng – đặc biệt là với đối tượng người dùng nhạy cảm như trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người bệnh…”

DIZIGONE cam kết minh bạch trong mọi khâu: từ nghiên cứu, sản xuất cho đến phân phối sản phẩm. Việc ký kết hợp tác với Nhà thuốc Long Châu đánh dấu bước tiến trong việc hình thành các chuẩn mực sản phẩm, nâng tầm tiêu chuẩn chất lượng, truy xuất nguồn gốc và kiểm nghiệm độc lập – đảm bảo mỗi sản phẩm đến tay người tiêu dùng đều chính hãng, nguyên vẹn về chất lượng và được kiểm soát nghiêm ngặt nhất.

Đại diện DIZIGONE chia sẻ về tầm nhìn, sứ mệnh của nhãn hàng trên hành trình mang tới những sản phẩm chất lượng, nguồn gốc minh bạch cho người tiêu dùng

DIZIGONE – LONG CHÂU: CHUẨN MỰC CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

Với mạng lưới hơn 2.222 nhà thuốc phủ khắp cả nước, Long Châu không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chính hãng mà còn là đối tác chiến lược của DIZIGONE trong hành trình nâng cao chuẩn mực chất lượng ngành dược – mỹ phẩm tại Việt Nam.

Sở hữu hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt cùng đội ngũ dược sĩ tư vấn chuyên môn cao, Long Châu đóng vai trò là cầu nối tin cậy giữa thương hiệu và người tiêu dùng. Đặc biệt trong bối cảnh thị trường ngày càng xuất hiện nhiều sản phẩm giả, nhái tinh vi, sự hiện diện của Long Châu giúp khách hàng an tâm lựa chọn đúng sản phẩm – đúng nguồn gốc – đúng giá trị.

Hệ thống NT Long Châu là đối tác chiến lược quan trọng, đưa DIZIGONE đến gần hơn với khách hàng trên khắp cả nước

HÀNH TRÌNH NÓI KHÔNG VỚI HÀNG GIẢ – VÌ MỘT VIỆT NAM KHỎE MẠNH

Buổi lễ ký kết không chỉ là cột mốc mới trong sự phát triển và khẳng định chất lượng minh bạch của DIZIGONE, mà còn mang ý nghĩa khởi đầu cho một hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe toàn diện cùng sự đồng hành từ NT Long Châu.

DIZIGONE và Nhà thuốc Long Châu cùng nhau hướng đến mục tiêu:

  • Nâng cao nhận thức người tiêu dùng về quyền được sử dụng sản phẩm chất lượng và minh bạch.
  • Tạo dựng thị trường chăm sóc sức khỏe văn minh, đẩy lùi vấn nạn hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Lan tỏa chuẩn mực “nói không với hàng giả” trong toàn ngành và cộng đồng.

Hiện tại, người tiêu dùng có thể tìm thấy các sản phẩm kháng khuẩn, chăm sóc da tổn thương của DIZIGONE tại hơn 2222 nhà thuốc Long Châu trên toàn quốc. Tất cả sản phẩm đều được phân phối chính hãng, có tem nhãn xác thực và đội ngũ dược sĩ tư vấn sử dụng đúng cách – đúng liều – đúng đối tượng.

Ngoài ra, khách hàng cũng có thể đặt mua qua các kênh online chính thức của DIZIGONE, đảm bảo sự tiện lợi và an tâm trong từng đơn hàng.

DIZIGONE – LONG CHÂU: Hành trình nói không với hàng giả, vì một Việt Nam khỏe mạnh

Sự kiện lễ ký kết giữa DIZIGONE và Nhà thuốc Long Châu là minh chứng cho nỗ lực không ngừng trong việc bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy một thị trường chăm sóc sức khỏe phát triển lành mạnh. Đây không chỉ là một sự kiện hợp tác thương mại, mà là một tuyên bố mạnh mẽ về cam kết: minh bạch – chính hãng – vì sức khỏe cộng đồng.

Hãy là người tiêu dùng thông thái. Chọn đúng sản phẩm – đúng nơi bán – đúng nguồn gốc để bảo vệ chính mình và những người thân yêu bạn nhé!

]]>
https://dizigone.vn/dizigone-x-nt-fpt-long-chau-le-ky-ket-minh-bach-nguon-goc-chat-luong-noi-khong-voi-hang-gia-vi-mot-viet-nam-khoe-manh-20443/feed/ 0
Khám phá Lactobacillus Ferment: Giải pháp cân bằng hệ vi sinh “đột phá” cho da https://dizigone.vn/kham-pha-lactobacillus-ferment-giai-phap-can-bang-he-vi-sinh-dot-pha-cho-da-20430/ https://dizigone.vn/kham-pha-lactobacillus-ferment-giai-phap-can-bang-he-vi-sinh-dot-pha-cho-da-20430/#respond Tue, 15 Jul 2025 08:57:25 +0000 https://dizigone.vn/?p=20430 Lactobacillus ferment – Xu hướng chăm sóc da thế hệ mới, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ làn da bền vững từ sâu bên trong. Với đặc tính an toàn, lành tính, Lactobacillus ferment đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho làn da nhạy cảm hoặc đang gặp các vấn đề như khô ráp, mẩn đỏ ở các bé nhỏ. Nội dung bài viết sau sẽ bật mí cho bạn thông tin về Lactobacillus ferment và ứng dụng trong chăm sóc da. Cùng tham khảo ngay nhé!

I/ Lactobacillus ferment là gì?

Lactobacillus ferment là sản phẩm thu được từ quá trình lên men vi khuẩn Lactobacillus. Theo bằng sáng chế của Estee Lauder năm 2009, Lactobacillus ferment là loại enzym sửa chữa DNA, đem lại công dụng bảo vệ da vượt trội, chống lại tác nhân gây kích ứng da từ môi trường. [1] 

Xét về độ an toàn, lợi khuẩn Lactobacillus ferment được đánh giá cao về tính dịu nhẹ, không gây tác dụng độc hại hay kích ứng với làn da. Chính vì vậy, ngày nay, Lactobacillus ferment được ứng dụng rộng rãi trong thành phần của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

II/ Lợi ích nổi bật của Lactobacillus ferment trong sản phẩm chăm sóc da

Lợi khuẩn Lactobacillus ferment đem lại nhiều lợi ích vượt trội cho da. Đó cũng chính là lý do vì sao Lactobacillus ferment trở thành thành phần “đột phá” trong nhiều sản phẩm chăm sóc da hiện nay.

1.Cân bằng hệ vi sinh cho da

Hệ vi sinh vật trên da bao gồm nhiều loại vi sinh vật khác nhau tương tác với các tế bào biểu mô của vật chủ và khả năng miễn dịch bẩm sinh. Môi trường vi sinh vật này và sự tương tác của nó với các tế bào vật chủ ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh, từ đó hình thành khả năng miễn dịch của vật chủ để chống lại các vi sinh vật có hại. 

Thành phần vi sinh vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại. Khi hệ vi sinh vật trên da bị mất cân bằng thì làn da sẽ dễ bị các mầm bệnh từ bên ngoài tấn công, gây viêm nhiễm, tổn thương. Hệ vi sinh vật da ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh ngoại sinh được gọi là “hiệu ứng rào cản” hoặc “kháng khuẩn lạc”. 

Rối loạn hệ vi sinh vật là sự thay đổi về thành phần, hoạt động hoặc sự phân bố của hệ vi sinh vật trên da. Tình trạng này xảy ra theo 3 cơ chế: Sự phát triển quá mức của hệ vi sinh vật thành phần – Sự xâm nhập của vi sinh vật bên ngoài và sự đào thải của hệ vi sinh vật thành phần. [2]

Quá trình lên men lợi khuẩn Lactobacillus ferment sẽ đưa các chất chuyển hóa có lợi như acid lactic và peptide vào để giúp cân bằng hệ vi sinh vật cho da. Khi hệ này được cân bằng, các vấn đề như da khô, da mụn viêm, da nhạy cảm, da khô ngứa, mẩn mụn sẽ được cải thiện. [3]

2.Kháng khuẩn chống viêm

Quá trình sản xuất ra các chất chuyển hóa là acid lactic và peptide của lợi khuẩn Lactobacillus ferment tạo ra môi trường bất lợi cho hại khuẩn trên da, đồng thời giúp ức chế vi khuẩn gây mụn như Propionibacterium acnes và nấm gây viêm da, giúp giảm sưng, đỏ hiệu quả.

3.Tăng cường hàng rào bảo vệ da

Hàng rào bảo vệ da hay lớp sừng bao gồm một ma trận các tế bào da và lipid hoạt động cùng nhau để giữ ẩm, đồng thời ngăn chặn các yếu tố từ bên ngoài tấn công, xâm nhập. Hay nói cách khác, hàng rào này đóng vai trò là hàng thủ quan trọng cho da, giúp ngăn ngừa mất nước, giảm viêm nhiễm, bảo vệ da trước tác hại môi trường.

Khi hàng rào bảo vệ da hoạt động bình thường, da sẽ được cung cấp độ ẩm cần thiết, có khả năng tự phục hồi sau tổn thương và trở nên mịn màng, khỏe mạnh. Hoạt chất Lactobacillus ferment lên men được chứng minh là có khả năng kích thích quá trình sản xuất ceramide và phân tử lipid – Vốn là các thành phần thiết yếu của hàng rào bảo vệ da.

Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nutrients cho biết, các chế phẩm sinh học bôi ngoài ra, bao gồm các thành phần chiết xuất lên men sẽ giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da và giảm tình trường mất nước qua biểu bì một cách hiệu quả. [4]

4.Làm dịu kích ứng da

Thành phần Lactobacillus ferment có đặc tính kháng viêm, giảm mẩn đỏ, dịu da rất tốt. Nhiều nghiên cứu khác còn chỉ ra rằng, các thành phần hoạt chất lên men giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch của da, ức chế cytokine gây viêm – liên quan đến các tình trạng chàm da, viêm da.

Một bài đánh giá trên tạp chí Antioxidants vào năm 2020 đã chỉ ra rằng, các men vi sinh và dẫn xuất của chúng như Lactobacillus ferment có giúp giảm viêm, dịu kích ứng hiệu quả ở làn da nhạy cảm. [5]

5.Cải thiện độ ẩm cho da

Các thành phần lên men như lợi khuẩn Lactobacillus ferment giúp tăng cường và cải thiện độ ẩm cho da hiệu quả. Quá trình lên men sẽ tạo ra các sản phẩm “phụ” như axit amin, polysaccharides giúp giữ ẩm cho làn da luôn mịn màng, căng bóng và khỏe mạnh dài lâu.

6.Làm sáng da

Men Lactobacillus ferment có khả năng điều chỉnh quá trình sản sinh hắc tố da melanin, giúp da đều màu và sáng da hơn nhờ vào cơ chế ức chế tyrosinase, đây chính là enzyme sản xuất melanin.

7.Chống tại tác hại từ môi trường

Lactobacillus ferment trong quá trình lên men sẽ tạo ra hoạt chất chống oxy hóa như ferulic và polyphenol. Các chất này sẽ trung hòa gốc tự do, bảo vệ da khỏi quá trình oxy hóa, bức xạ UV và các tác nhân gây hại khác từ môi trường bên ngoài. Nhờ vậy, làn da được bảo vệ toàn diện, ngăn ngừa lão hóa sớm.

III/ Lactobacillus ferment có an toàn hay không?

Lactobacillus ferment được đánh giá là an toàn, không gây độc cho da, ngay cả với làn da nhạy cảm, da trẻ em hoặc sau điều trị. Báo cáo tổng quan do CIR (Cosmetic Ingredient Review) đánh giá thành phần Lactobacillus ferment và các chiết xuất tương tự: kết luận là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, không gây độc ngộ độc, dị ứng miễn dịch hay ảnh hưởng đến sự phát triển sinh sản ở người dùng bình thường. [6]

Tóm lại, Lactobacillus ferment được chứng minh an toàn, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng dù dùng trong thời gian dài. Đồng thời giúp phục hồi hàng rào bảo vệ, tăng độ ẩm, giảm viêm, kích ứng mà không gây mẩn đỏ hoặc dị ứng.

IV/ Lactobacillus ferment và ứng dụng quan trọng trong chăm sóc da

Lợi khuẩn Lactobacillus ferment đem lại nhiều ứng dụng trong chăm sóc da, cụ thể như sau:

1.Chăm sóc vết thương ngoài da

Một nghiên cứu từ tạp chí Scientific Reports năm 2020 [6] trên tế bào biểu bì keratinocyte và mô da cho thấy, lợi khuẩn có khả năng tăng tốc độ tái biểu mô hóa, cải thiện di cư tế bào, giảm nhiễm trùng vết thương.

Một nghiên cứu khác về tác dụng chăm sóc vết thương ngoài ra của hai chủng Lactobacillus và L. Plantarum trên đối tượng chuột, kết quả cho thấy: 

  • Lactobacillus có tác dụng chữa lành vết thương và ngăn ngừa xơ hóa quá mức ở chuột.
  • Quá trình đóng vết thương được đẩy nhanh đáng kể vào ngày thứ 3 và ngày thứ 15 được quan sát thấy ở nhóm GMNL-653, nhưng cả gel GMNL-6 và GMNL-653 đều phục hồi vết thương đuôi vào ngày thứ 20, trong khi diện tích vết thương vẫn còn hơn 20% ở nhóm tá dược.

2. Ức chế viêm da và tăng cường hàng rào bảo vệ da

Các nghiên cứu in vitro đã chứng minh rằng, quá trình lên men của Lactobacillus rhamnosus VHProbi® E06 (E06) và L. paracasei VHProbi® E12 (E12) đều có khả năng oxy hóa. 

Nghiên cứu thực hiện trên 30 người ( cả nam và nữ), được yêu cầu chỉ sử dụng sản phẩm nghiên cứu. Một số chỉ số, bao gồm mất nước qua biểu bì (TEWL), độ ẩm của da và tình trạng đỏ da đã được đo vào ngày 0 và ngày 30 bằng hệ thống VISIA®-CR và CK®-MPA. Dữ liệu nghiên cứu cho thấy:

  • Vào ngày thứ 30, chỉ số TEWL ( P  < 0,01), chỉ số đỏ da đo bằng CK®-MPA ( P  < 0,01) và chỉ số đỏ da đo bằng VISIA®-CR đều giảm đáng kể so với giá trị đo ban đầu. 
  • Độ ẩm của da đã tăng lên đáng kể sau 30 ngày điều trị bằng lotion. Bảng câu hỏi tự đánh giá và BoSS cũng chứng minh rằng những người tham gia cảm thấy sự thay đổi tích cực rõ rệt ở làn da nhạy cảm của họ. 

Kết luận: Sản phẩm chứa Lactobacillus rhamnosus VHProbi® E06 (E06) và L. paracasei VHProbi® E12 (E12) giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, giảm viêm da ở làn da nhạy cảm.

3.Hỗ trợ cải thiện da mụn, da viêm

Một số nghiên cứu trên động vật và trên người đã được tiến hành nhằm xác định vai trò chính xác của men vi sinh tại chỗ trong việc duy trì cân bằng hệ vi sinh vật trong các bệnh lý về da và vai trò của chúng trong ngành da liễu nói chung. 

Probiotics được biết đến với khả năng ngăn chặn sự giải phóng các cytokine gây viêm và do đó giúp giảm viêm da. Các probiotics như L. plantarumL. acidophilus còn giúp ức chế một số hoạt động của một số chất trung gian gây viêm, cytokine và các con đường truyền tín hiệu liên quan. 

4.Ứng dụng trong nha khoa

Men lợi khuẩn có khả năng kích thích tế bào gốc mô mềm miệng (GMSCs), tăng di chuyển và biệt hóa – góp phần tái tạo mô nha chu, qua cơ chế PI3K/AKT/β‑catenin/TGFβ1, từ đó hỗ trợ điều trị các bệnh lý răng miệng hiệu quả.

5.Chống lão hóa

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh được rằng, men lợi khuẩn Lactobacillus có khả năng kháng viêm, chống oxy hóa, cấp ẩm, giúp giảm nếp nhăn, ngăn ngừa lão hóa.

V/ Tiêu chí lựa chọn các sản phẩm chứa Lactobacillus ferment

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm chứa thành phần Lactobacillus ferment, tuy nhiên không phải sản phẩm nào cũng chất lượng, đặc biệt là các dòng sản phẩm cho trẻ em. 

Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng bạn nên biết khi lựa chọn sản phẩm chứa Lactobacillus ferment:

  • Thành phần rõ ràng: Bạn nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có ghi rõ tên thành phần “Lactobacillus ferment”.
  • Phù hợp làn da nhạy cảm: Sản phẩm chứa thành phần Lactobacillus ferment cần đáp ứng các tiêu chí như không chứa cồn khô, không hương liệu, không corticoid, paraben,…. đảm bảo an toàn cho làn da nhạy cảm.
  • Kiểm định đầy đủ: Các thành phần trong sản phẩm chăm sóc da cần được kiểm định và nghiên cứu lâm sàng đầy đủ, đảm bảo công dụng phù hợp, đem lại hiệu quả chăm sóc da tối ưu.

Kết luận

Lactobacillus ferment là thành phần khoa học đáng chú ý trong lĩnh vực chăm sóc da nhờ cơ chế tác dụng toàn diện: cân bằng vi sinh, kháng khuẩn, dưỡng ẩm, phục hồi hàng rào bảo vệ da và làm dịu da. Nhiều nghiên cứu từ phòng thí nghiệm đến thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh tính hiệu quả của các ferment lysate này . Để tối ưu hóa hiệu quả, bạn hãy lựa chọn sản phẩm có thành phần rõ ràng, công thức dịu nhẹ, phù hợp da nhạy cảm và đã được kiểm chứng. 

Tài liệu tham khảo:

[1] https://www.freepatentsonline.com/y2009/0220481.html#google_vignette 

[2] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10389128/ 

[3] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10389128/

[4] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10385652/#:~:text=Probiotics

[5] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7402165/ 

[6] https://cir-safety.org/sites/default/files/Lactobacillus%20Ferment.pdf

]]>
https://dizigone.vn/kham-pha-lactobacillus-ferment-giai-phap-can-bang-he-vi-sinh-dot-pha-cho-da-20430/feed/ 0
Nano bạc và những ứng dụng quan trọng trong y tế https://dizigone.vn/nano-bac-20419/ https://dizigone.vn/nano-bac-20419/#respond Fri, 11 Jul 2025 02:45:34 +0000 https://dizigone.vn/?p=20419 Bạc là nguyên tố kim loại quan trọng và được sử dụng trong đời sống từ hàng ngàn năm nay. Những ứng dụng sơ khai nhất của bạc là thử độc thức ăn hoặc làm đồ trang sức. Ngày nay, khi công nghệ phát triển, con người đã tạo ra được các hạt tinh thể nano bạc. Với khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và virus mạnh, nano bạc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế. Cùng tìm hiểu những kiến thức về nano bạc và ứng dụng của nó trong bài viết dưới đây.

nano bạc

I. Nano bạc là gì ? 

Nano bạc là một dạng hạt tồn tại của kim loại bạc. Các hạt này có kích thước nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được. Hạt nano bạc có tỉ lệ diện tích bề mặt lớn hơn hàng triệu lần so với kim loại bạc. Vì vậy, tính chất đặc hiệu của bạc được tăng lên đáng kể. Phân tử nano bạc có kích thước phổ biển nằm trong khoảng từ 10 – 100nm [3]. 

Nano bạc tồn tại chủ yếu dưới dạng dung dịch. Các sản phẩm Nano bạc thường được gọi với tên gọi khác là keo bạc. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng dung dịch Nano bạc có độ nhớt như dạng keo. Thực tế, dung dịch Nano bạc sẽ có độ nhớt tương đương với nước nếu quan sát bằng mắt thường. Màu sắc của dung dịch Nano bạc thay đổi từ vàng tới đỏ sẫm. Thậm chí nếu nồng độ lên tới 5,000 ppm, bạn có thể thấy màu gần như đen. Do đó, các dung dịch Nano bạc trong suốt được quảng cáo trên thị trường thường không chứa các hạt nano bạc hoặc nồng độ rất thấp. Nano bạc không tồn tại ở thể rắn nên các loại bột bán trên thị trường đều không hề chứa hạt nano [3].

II. Nano bạc được tạo ra như thế nào ?

Các nano bạc tổng hợp theo con đường khác nhau sẽ có kích thước, hình thái và tính ổn định khác nhau. Tổng kết các phương pháp tổng hợp được phân thành 3 loại chính là tổng hợp vật lý, tổng hợp hóa học và tổng hợp sinh học.

1. Tổng hợp vật lý

a. Kỹ thuật ăn mòn bằng tia laser

Kỹ thuật này sử dụng tia laser với bước sóng ngắn để cắt bỏ kim loại trong dung dịch mà không có thuốc thử hóa học. Phương pháp này cho phép thu được hạt nano bạc tinh khiết. Nồng độ và hình thái của các hạt nano bị ảnh hưởng bởi số lượng chùm tia laze. Hạt nano thu được thường có kích thước khoảng 10nm. 

Ngoài sử dụng tia laze, có thể sử dụng sóng điện từ năng lượng cao như tia gamma, tia tử ngoại để khử ion kim loại thành kim loại. Dưới tác dụng của các tác nhân này, các chất phụ gia trong dung môi được biến đối để sinh ra các gốc hóa học có tác dụng khử ion thành kim loại [1], [3].

b. Kỹ thuật hóa lý tạo nano bạc tinh khiết

Theo các nghiên cứu gần đây, phương pháp điện phân kết hợp siêu âm có thể dùng để sản xuất ra hạt nano bạc tinh khiết mà không cần sử dụng chất hoạt động bề mặt hoặc chất ổn định nào. Bình thường phương pháp điện phân chỉ tạo ra lớp màng kim loại trên bề mặt điện cực. Nhờ có siêu âm, các hạt sẽ rời điện cực và đi vào trong dung môi nước. 

c. Kỹ thuật Plasma điện hóa

Nguyên lý của phương pháp là sử dụng một dây bạc làm điện cực, nhúng trong dung môi nước. Trong quá trình phóng điện, lớp bề mặt của dây bạc bị ăn mòn và được khử ngay bởi plasma tạo ra các hạt nano bạc. Ngoài ra, plasma còn giải phóng các electron tích điện âm khiến các hạt nano bạc đẩy nhau, tránh kết tụ. Phương pháp này có thể khử triệt để các ion bạc nên dung dịch nano bạc ổn định lâu dài và an toàn. Các hạt nano bạc tạo ra có kích thước từ 20 – 30 nm [1].

2. Phương pháp hóa học

Để tổng hợp nano bạc bằng phương pháp hóa học cần sử dụng muối bạc, chất khử và chất ổn định để kiểm soát sự hình thành các hạt nano. Muối bạc nitrat được sử dụng để tạo ra hạt nano do chi phí thấp và ổn định hóa học hơn các muối khác. Các chất khử được sử dụng là borohydrid, citrat, ascorbate và khí hydro. Trong đó borohydrid là một chất khử mạnh có thể tạo ra hạt có kích thước nhỏ với tốc độ khử nhanh. Đồng thời nó có vai trò như chất ổn định để tránh kết tụ trong quá trình phân hủy. Ngoài ra để các hạt nano phân tán tốt trong môi trường, người ta có thể sử dụng phương pháp tĩnh điện để làm cho bề mặt các hạt tĩnh điện trái dấu sẽ đẩy nhau, tránh kết tụ. Mặt khác có thể sử dụng các chất hoạt động bề mặt để bọc các hạt nano. Kích thước hạt nano bạc tạo ra nhờ phương pháp này nằm trong khoảng từ 10nm -100nm[1], [3].

3. Phương pháp sinh học

Quá trình tổng hợp hạt nano bằng phương pháp sinh học gồm quá trình khử enzym hoặc không có enzym. Quá trình khử không sử dụng enzym tương tự như tổng hợp hóa học nhưng tác nhân khử là vi sinh vật hoặc thực vật. Quá trình này diễn ra nhanh và tránh được dung môi hữu cơ và thuốc thử độc hại. Vì vậy, đây được gọi là quá trình xanh và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp là có thể làm lây nhiễm vi khuẩn nên cần thận trọng khi ứng dụng trong y tế.

III. Hiệu quả kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus của nano bạc

1. Đặc tính kháng khuẩn

Nano bạc có tác dụng kháng khuẩn trên cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Streptococcus, E. Coli, Coliform, P. aeruginosa, Aci.baumannii, Vibrio cholerae (phẩy khuẩn tả), Enterococcus faecalis (khuẩn liên cầu), N. gonorrhoeae (lậu cầu),… Theo kết quả nghiên cứu của viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam, chỉ cần một lượng nano bạc rất nhỏ cỡ 1mg/L đã có thể tiêu diệt được hầu hết vi khuẩn gây bệnh[4].

Khả năng kháng khuẩn mạnh của nano bạc có được nhờ đặc tính kháng khuẩn của ion bạc và diện tích bề mặt lớn của các hạt nano. Hiệu quả của các hạt nano bạc phụ thuộc vào nồng độ và kích thước của chúng. Nồng độ cao có hiệu quả tốt hơn. Hạt có kích thước càng nhỏ có thể diệt khuẩn ở nồng độ thấp[1]. 

Mặc dù tác dụng kháng khuẩn được nghiên cứu rộng rãi nhưng cơ chế tác dụng của nano bạc vẫn chưa được làm sáng tỏ. Các hạt nano bạc bám và thâm nhập vào thành tế bào vi khuẩn, làm thay đổi cấu trúc màng của chúng. Một số nghiên cứu cho rằng do các hạt nano bạc có diện tích bề mặt lớn trở thành kho chứa để giải phóng ra các ion bạc tự do. Các ion bạc giải phóng ra có thể tương tác với nhóm thiol của nhiều enzym tổng hợp tế bào vi khuẩn. Do đó nó ức chế một số chức năng của tế bào vi khuẩn như ngăn cản sự phân chia tế bào và sao chép AND.

2. Đặc tính kháng nấm

Nano bạc là một chất chống nấm hiệu quả. Nó có tác dụng trên nhiều loại nấm như Candida albicans, Candida glabrata, Trichophyton mentagrophytes, Aspergillus, Saccharomyces… Cơ chế chống nấm được lý giải do chúng có thể phá vỡ màng tế bào và ức chế quá trình nảy chồi. Tại nồng độ 0.1mg/lít (tương đương 0.1ppm) nano bạc có khả năng kháng nấm. Với mật độ 105 tb/lít nấm Candida albicans bị vô hiệu hóa hoàn toàn sau 30 phút tiếp xúc[3].

3. Đặc tính kháng virus

Nano bạc cũng là một chất có khả năng chống virus HIV- 1, virus viêm gan B, virus hợp bào hô hấp, virus herpes simplex, virus đậu mùa. Khả năng kháng virus của hạt nano tốt hơn nhiều so với muối bạc vì chúng giải phóng cả nguyên tử bạc. Cơ chế tác dụng trên virus nhờ khả năng ức chế các giai đoạn phát triển của tế bào virus. Nano bạc được coi là một tác nhân phổ rộng chống lại nhiều chủng virus và không gây đề kháng[1].

IV. Nano bạc có an toàn không?

nano bạc - an toàn

Nano bạc được cho là an toàn và có thể sử dụng lâu dài, đặc biệt là đường dùng ngoài da. Tác dụng của ion bạc lên động vật bậc cao luôn là chủ đề được quan tâm của các nhà khoa học. Màng tế bào động vật bậc cao khác với sinh vật bậc thấp như vi khuẩn, virus, nấm. Màng tế bào vi khuẩn có cấu trúc glycoprotein. Các ion bạc được giải phóng tương tác với các nhóm peptidoglycan và ức chế sự vận chuyển oxy khiến tế bào tê liệt. Trong khi đó, tế bào của động vật bậc cao có hai lớp lipoprotein với nhiều liên kết đôi bền vững có khả năng cho điện tử. Do đó, lớp màng này không cho phép các ion bạc xâm nhập để gây thương tổn tế bào bên trong [4].

Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã xác định liều lượng bạc tối đa không gây hại đối với sức khỏe con người là 10g (nếu hấp thụ từ từ)[3]. Tức là, nếu một người sống khoảng 70 tuổi, ăn và uống vào 10g bạc thì không có vấn đề gì về sức khỏe. Liều tiêu chuẩn được Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ EPA đưa ra là 5mg/kg/ngày. Theo đó, một người có trọng lượng 70kg được phép tiếp nhận vào người tối đa 350mg bạc mỗi ngày[3].

Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu gần đây khi cho bệnh nhân uống nước chứa ion bạc trong 7 – 8 năm cho thấy có dấu hiệu bệnh Argiria. Đây là bệnh tích tụ bạc dưới da làm da bệnh nhân có màu xám, hậu quả của quá trình khử quang hóa của các ion bạc. Mặc dù vậy, nghiên cứu không phát hiện thấy bất kỳ thay đổi nào đối với chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Để đảm bảo an toàn sức khỏe, chỉ nên sử dụng bạc dưới dạng băng gạc, dùng để súc họng hoặc bôi ngoài da. Đồng thời, bạn cũng chỉ sử dụng các sản phẩm nano bạc tinh khiết mới thật sự an toàn. Muối bạc cũng có hiệu quả kháng khuẩn tuy nhiên không được sử dụng ở nồng độ cao. Nguyên nhân là vì nó có thể gây bỏng rát niêm mạc, gây độc với cơ thể.

V. Nano bạc và những ứng dụng quan trọng trong y tế

nano bạc - khử trùng

1. Khử trùng dụng cụ, buồng bệnh

Dung dịch nano bạc có thể sử dụng làm chất khử trùng dụng cụ, buồng bệnh nhờ khả năng kháng khuẩn vượt trội. Nano bạc có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn, virus và nấm. Đồng thời, nó là một chất ổn định có thể hỗ trợ kháng khuẩn trong thời gian dài. Nano bạc còn có ưu điểm vượt trội là không tạo mùi, tạo màu và không gây khó chịu cho con người khi sử dụng.

2. Chăm sóc vết thương

Nhờ khả năng kháng khuẩn vượt trội, nano bạc được ứng dụng nhiều trong chăm sóc vết thương. Nano bạc được thêm vào trong các thuốc mỡ bôi ngoài da hoặc tẩm vào các băng vết thương. Băng vết thương có chứa nano bạc được sử dụng khi có nhiễm trùng ngoài da. Nano bạc còn giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da, tránh để lại sẹo. Các loại thuốc mỡ có nano bạc giúp chữa lành vết thương nhanh chóng. Ngoài ra, kết hợp nano bạc với thuốc kháng sinh có tác dụng hiệp đồng chống vi khuẩn.

3. Phòng ngừa lây lan dịch bệnh

Hiện nay, bệnh truyền nhiễm đang là mối đe dọa đối với con người, đặc biệt là dịch bệnh do virus Sars – CoV 2. Để phòng tránh lây lan dịch bệnh thì việc rửa tay thường xuyên và khử khuẩn đồ vật, môi trường là việc làm cần thiết. Nhờ tính kháng khuẩn rất mạnh nên nano bạc được sử dụng trong các dung dịch rửa tay, khẩu trang y tế, dung dịch khử khuẩn đồ vật, môi trường. Ưu điểm khác của nano bạc là dịu da, không gây kích ứng và thân thiện với môi trường.

4. Cấy ghép tim mạch

Thiết bị cấy ghép tim mạch sử dụng bạc đầu tiên là van tim giả bằng silicon được phủ một lớp bạc. Nó có tác dụng ngăn ngừa nhiễm khuẩn trên van silicon và giảm phản ứng viêm. Tuy nhiên, sử dụng bạc có thể gây phản ứng mẫn cảm, ức chế chức năng của nguyên bào sợi, dẫn tới tổn thương mô tế bào. Mặc khác, khi sử dụng nano bạc trong các thiết bị y tế an toàn và không độc hại như sử dụng kim loại bạc. Cải tiến mới của các nhà khoa học là phủ một lớp nano bạc lên bề mặt van tim và stent. Lớp phủ này có đặc tính kháng khuẩn vượt trội và an toàn cho sức khỏe người bệnh.

5. Nha khoa

nano bạc - nha khoa

Nano bạc cũng có ứng dụng trong dụng cụ nha khoa. Các dụng cụ vệ sinh răng miệng có chứa nano bạc có tác dụng ức chế một số vi khuẩn ở khoang miệng như Liên cầu khuẩn, Streptococcus mutans. Việc kết hợp nano bạc trong dụng cụ trám răng có thể tăng cường tác dụng diệt khuẩn Streptococcus milleri, S. aureus. Ngoài ra, nano bạc cũng được thêm vào chất kết dính nha khoa để chống lại vi khuẩn mà không làm thay đổi tính chất của chất kết dính. Nhờ vậy, nano bạc được dụng trong điều trị chỉnh nha.

6. Chẩn đoán sinh học 

Chẩn đoán sớm bất kỳ bệnh nào cũng giúp phát hiện sớm bệnh để điều trị và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân. Ngày nay, nano bạc được ứng nhiều trong chẩn đoán các bệnh liên quan đến tim mạch và ung thư. Nano bạc được ứng dụng trong chất cản quang để xác định sớm đặc điểm của xơ vữa động mạch và bệnh lý tim mạch ở cấp độ phân tử và cấp độ tế bào. Việc kết hợp chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp cho việc sử dụng thuốc hiệu quả trên từng bệnh nhân cụ thể. 

Phát hiện sớm và xác định vị trí ung thư ở mức độ phân tử giúp có hướng điều trị hiệu quả đối với bệnh nhân. Nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng nano bạc cũng có hiệu quả chống ung thư. Dòng tế bào ung thư bị tiêu diệt bởi các hạt nano bạc.

VI. Lưu ý khi sử dụng nano bạc trên da và niêm mạc 

Khi sử dụng nano bạc trên da, bạn cần chú ý một số vấn đề sau đây:

  • Chỉ sử dụng dung dịch nano bạc thật mới có hiệu quả.
  • Nên sử dụng các loại kem nano bạc sau khi đã vệ sinh sạch sẽ da và niêm mạc. 
  • Thoa một lớp kem mỏng có chứa nano bạc lên miệng vết thương đã khô và không chảy mủ.
  • Sử dụng thường xuyên để tăng hiệu quả, giúp các vết thương mau lành.

VII. Lựa chọn sản phẩm chứa nano bạc hiệu quả và an toàn

nano bạc chuẩn xịn

Nano bạc là một chất kháng khuẩn, kháng virus, kháng nấm hiệu quả. Sử dụng nano bạc tránh được hiện tượng nhờn thuốc, giúp kéo dài tác dụng và không gây hại cho tế bào của con người. Do nano bạc có nhiều ứng dụng đối với cuộc sống của con người nên ngày càng có nhiều sản phẩm chứa nano bạc được sản xuất. Khi có quá nhiều sản phẩm, người tiêu dùng sẽ phân vân không biết đâu là sản phẩm thật, đâu là sản phẩm giả. Bạn có thể phân biệt nano bạc thật và giả có thể dựa vào màu sắc của dung dịch. Nano bạc thật sẽ có màu vàng hoặc xám đục. Nồng độ nano bạc càng cao thì màu càng sẫm. Khi pha loãng có thể đổi màu từ xám sang hồng và dung dịch loãng nhất sẽ có màu vàng chanh. Ngược lại, các sản phẩm giả thường có màu trong suốt hoặc có tủa trắng. Nếu được làm giả bằng cách cho thêm phẩm màu thì màu sẽ nhạt đi khi pha loãng.

Ngoài cách phân biệt trên, để nhận biết chính xác nano bạc thật cần phải sử dụng các phương pháp phân tích chuyên sâu như: tán xạ ánh sáng, phân tích phổ UV- VIS, sử dụng kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường hoặc phép thử kết tủa. Những tính chất đặc trưng của nano bạc có thể phát hiện bằng các phương pháp trên là:

  • Khả năng tán xạ ánh sáng rất mạnh. Nồng độ càng cao, tia tán xạ càng lớn khi cho ánh sáng laze đi qua.
  • Nano bạc không bị kết tủa khi tiếp xúc với muối ăn, soda hay kiềm.
  • Kích thước hạt nano bạc khoảng từ 10 – 100nm tùy chế phẩm.

Trong khi đó, các chế phẩm giả tán xạ rất ít và không thay đổi khi pha loãng nồng độ. Nếu có chứa muối bạc thì sẽ thấy kết tủa trắng khi cho phản ứng với thuốc thử. Những sản phẩm chứa ion bạc thường chuyển màu đen nếu phơi nắng. Bên cạnh đó, các chế phẩm không có hoặc rất ít các hạt có kích thước nano. Khi sử dụng nano bạc giả rất nguy hiểm đối với sức khỏe vì nó có thể gây kích ứng da, gây tích tụ bạc dẫn tới gây độc đối với cơ thể. Vì vậy, người tiêu dùng thông thái cần lựa chọn các sản phẩm có thương hiệu uy tín, tránh mua phải sản phẩm nano bạc giả. 

Nguồn thông tin tham khảo: 

[1] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4037247/

[2] https://medcraveonline.com/JNMR/nanosilver-and-its-medical-implications.html

[3] https://benh.vn/tac-dung-nano-bac-luu-y-khi-su-dung-va-phan-biet-nano-bac-that-gia-75632/

[4] https://suckhoedoisong.vn/chong-nhiem-khuan-bang-nano-bac-n145503.html

Kết luận: Nano bạc là một trong những thành tựu khoa học vĩ đại nhất của loài người. Nhờ có nano bạc, các tổn thương da liễu đã có thêm giải pháp mới để phòng ngừa và điều trị, giảm bớt nguy cơ và gánh nặng bệnh tật cho hàng triệu người. Tại Việt Nam, nano bạc cũng được đưa vào sử dụng phổ biến và rộng rãi. Trong số đó, kem Dizigone Nano bạc là lựa chọn hiệu quả để xử lý các tổn thương ngoài da do vi khuẩn, virus; các nốt muỗi đốt, côn trùng cắn hay vết thương, vết bỏng; vết loét nặng do nằm liệt hay ở người đái tháo đường… 

]]>
https://dizigone.vn/nano-bac-20419/feed/ 0
HOCL (Acid Hypochlorous): Giải pháp kháng khuẩn ưu việt của thời đại mới https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/ https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/#respond Mon, 15 Jul 2024 07:22:34 +0000 https://dizigone.vn/?p=19319 Để đẩy lùi các mầm bệnh vi khuẩn, virus và nấm, khoa học hiện đại vẫn không ngừng tìm kiếm một giải pháp kháng khuẩn mới. Trong số đó, HOCL (Acid Hypochlorous) nhanh chóng trở thành cái tên nổi bật nhờ đáp ứng đủ các tiêu chí: kháng khuẩn phổ rộng – hiệu quả nhanh chóng – an toàn dịu nhẹ. Với nhiều ứng dụng đa dạng trong y tế và đời sống, HOCL ngày càng được sử dụng rộng rãi, khẳng định vị thế quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Cùng Dizigone tìm hiểu sâu hơn về HOCL qua bài viết dưới đây. 

hocl dizigone hclo

I. HOCL là gì? 

HOCL là một acid yếu có danh pháp IUPAC là Acid Hypochlorous. Ngoài ra hợp chất này còn có các tên khác là Hydrogen Hypochlorite; Chlorine Hydroxide hay Hydrochloric Acid. Nó được phát hiện bởi nhà hóa học người Pháp Antonie Jerome Balard vào năm 1834. 

Trong khoa học khử trùng hiện đại, HOCl (Acid Hypochlorous) là hoạt chất kháng khuẩn hiệu lực mạnh, phổ kháng khuẩn rộng và cho tác dụng nhanh chóng. HOCl được tạo ra từ công nghệ điện hóa EMWE, ứng dụng định luật điện phân Farraday. Dòng điện đơn cực được đưa qua dung dịch muối khoáng (chứa nước – H2O và muối – NaCl) để tạo ra sản phẩm cuối cùng là dung dịch điện hóa chứa HOCl. 

Điều làm nên điểm khác biệt của HOCl là hoạt chất này đã có sẵn trong cơ thể chúng ta từ khi mới chào đời. HOCl chính là các “chiến binh” kháng khuẩn mà đại thực bào của cơ thể sinh ra trong đáp ứng miễn dịch tự nhiên. Nhờ vậy, HOCl thân thuộc và lành tính, giúp tiêu diệt mầm bệnh một cách an toàn nhất. 

II. Hiệu quả của HOCL 

1. Hiệu quả kháng khuẩn 

HOCL là một trong những giải pháp kháng khuẩn hiệu lực mạnh hiện nay. HOCL phổ kháng khuẩn rộng, đẩy lùi được cả vi khuẩn gram dương, vi khuẩn gram âm, virus và nấm. Các thử nghiệm vi sinh trên toàn thế giới chứng nhận: HOCL loại bỏ hầu hết vi sinh vật gây bệnh thường gặp với hiệu suất > 99% chỉ trong thời gian ngắn, ngay cả ở khoảng nồng độ thấp (~40ppm).

Dưới đây là một số kết quả về hiệu lực kháng khuẩn của HOCL – Trích dẫn trong tài liệu tổng hợp của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các kết quả thử nghiệm tại Nhật Bản 

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Thử nghiệm tại Viện Nghiên cứu và Phát triển Quốc gia về Vi sinh và Miễn dịch học Cantacuzino – Rumani. 

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các thử nghiệm vi sinh tại các phòng nghiên cứu trên toàn thế giới

2. Hiệu quả trong chăm sóc tổn thương 

a. Chăm sóc vết thương nhiễm trùng 

Tên nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên về hiệu quả của HOCl đối với vết thương nhiễm trùng do chấn thương. 

Tác giả: Mekkawy M M and Kamal A 

Nguồn nghiên cứu: J Ed Prac. 2014: 5(16); 89-100,76

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl với vai trò là một dung dịch sát khuẩn trong chăm sóc vết thương nhiễm trùng 

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trên 60 bệnh nhân có vết thương do chấn thương và đang bị nhiễm trùng. Phương pháp điều trị: hàng ngày rửa vết thương với HOCl hoặc Povidone Iodine

Kết quả nghiên cứu:

Chỉ tiêu đánh giá (tại ngày thứ 14 của nghiên cứu) Dùng HOCl Dùng Povidone iod
% BN hết đau tại vị trí tổn thương 100% 16.6%
% BN không còn tiết dịch tại vết thương 100% 10%
% BN sẵn sàng phẫu thuật tái tạo 100% 0%

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tại ngày thứ 14 áp dụng thử nghiệm, số lượng vi khuẩn trên vết thương nhiễm trùng được sát khuẩn bằng HOCl đã giảm đáng kể so với nhóm sử dụng Povidone-Oodine. Nhờ đó, 100% vết thương sử dụng HOCl đã được sạch khuẩn và sẵn sàng thực hiện phẫu thuật tái tạo. 

Kết luận: HOCl là phương pháp hiệu quả, dễ áp dụng, an toàn và kinh tế để chăm sóc vết thương do chấn thương cấp tính bị nhiễm trùng, giúp vết thương lành nhanh và người bệnh được xuất viện sớm hơn. HOCl kiểm soát vi khuẩn tạp nhiễm trong mô mà không ức chế quá trình chữa lành vết thương, giảm đau nhanh chóng và tạo điều kiện tốt cho vết thương trước khi thực hiện thủ thuật vạt da hoặc ghép da. 

hocl dizigone hclo

b. Chăm sóc vết thương 

Nghiên cứu: Đánh giá hiệu quả và so sánh tác dụng của HOCl so với Povidone Iodine.

Tác giả: Kapur V and Mawaha A K.

Nguồn nghiên cứu: Ind J Surg. 2011: 73(1); 48-53.

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl so với povidone iodine (Betadine) trong việc chăm sóc các loại vết thương khác nhau. 

Thiết kế nghiên cứu: 200 bệnh nhân có vết thương, vết loét (loét cấp và mãn tính, loét bàn chân do đái tháo đường, loét do viêm tắc tĩnh mạch, viêm mô tế bào, nhọt, áp xe, bỏng, vết thương do chấn thương, vết thương sau phẫu thuật, loét do tì đè/nằm liệt, rò hậu môn, vết thương hoại tử, rửa màng bụng trong viêm phúc mạc) được chọn ngẫu nhiên để điều trị bằng băng gạc tẩm HOCl hoặc povidone iodine (Betadine). Tất cả bệnh nhân đều được dùng kết hợp kháng sinh. 

Kết quả: 

  • Sau 21 ngày: Trung bình kích thước vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân ở nhóm điều trị bằng HOCL giảm 70%; còn nhóm điều trị bằng Povidone Iodine chỉ giảm 50%. 
  • Sau 12 ngày: 100% tổn thương ở bệnh nhân apxe đã giảm mủ dịch khi điều trị với HOCL; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 90%. 
  • Sau 18 ngày: 100% vết thương ở bệnh nhân dùng HOCL đã bắt đầu quá trình tạo hạt & biểu mô; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 85%. 

Kết luận: Dung dịch HOCl là giải pháp chăm sóc vết thương an toàn và hiệu quả vượt trội so với Povidone Iodine.

c. Chăm sóc vết loét do đái tháo đường

hocl dizigone hclo

Nghiên cứu: Hiệu quả của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có độ pH trung tính (HOCl) trong điều trị vết thương ở chân do bệnh tiểu đường. 

Tác giả: Suri AP S.

Nguồn nghiên cứu: Poster at the Diabetic Foot Global Conference, Los Angeles, 2008.

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị trên lâm sàng và khả năng làm giảm tải lượng vi khuẩn của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có pH trung tính (HOCl) so với nước muối ở bệnh nhân có vết thương ở chân do đái tháo đường.

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm ngẫu nhiên trên 100 bệnh nhân bị loét bàn chân do đái tháo đường có đường kính 2-15 cm. Vết loét được điều trị bằng cách ngâm rửa một lần mỗi ngày bằng dung dịch HOCl hoặc nước muối, duy trì trong 16 tuần. 

Kết quả: Nhóm bệnh nhân sử dụng HOCl cho cải thiện vượt trội trên vết thương so với nhóm sử dụng nước muối sinh lý, cụ thể là: 

  • Tải lượng vi khuẩn: Nhóm sử dụng HOCl giảm 76%, nhóm sử dụng nước muối sinh lý  chỉ giảm 32%. 
  • Tỷ lệ bệnh nhân lành vết thương: 78% bệnh nhân sử dụng HOCl đã lành vết thương, trong khi tỷ lệ ở nhóm dùng nước muối sinh lý chỉ là 40%. 

d. Chăm sóc vết loét tĩnh mạch chân

Nghiên cứu: Tác động của HOCl tới vết loét tĩnh mạch ở chân: Thử nghiệm trên 1249 vết loét ở 897 bệnh nhân. 

Tác giả: Bongiovanni C M

Nguồn nghiên cứu: J Am Coll Clin Wound Spec. 2016: 10.1016/j.jccw.2016.01.001

Mục tiêu: Đánh giá tác động của các bệnh lý đi kèm và xác định các yếu tố làm tăng tốc độ lành vết loét tĩnh mạch chân. 

Thiết kế nghiên cứu: Điều trị ban đầu cho tất cả các vết loét tĩnh mạch ở chân: Làm sạch và loại bỏ dị vật, mảnh vụn và mô hoại tử với dung dịch HOCl và dưới áp lực tưới rửa (nếu cần). Ngoài ra, có thể áp dụng thêm phương pháp mài mòn bằng cách sử dụng gạc vô trùng ngâm với dung dịch HOCl. Trong các trường hợp vết loét cần cắt lọc mô hoại tử, thủ thuật này sẽ được tiến hành tại cơ sở tế trong vòng 10 ngày phát hiện mô hoại tử. Sau khi điều trị ban đầu, tất cả các vết loét được băng lại và/hoặc băng lỏng bằng gạc vô trùng thấm dung dịch HOCl. Một hệ thống băng nén, nhiều lớp, có độ nén phù hợp, sử dụng các vật liệu có ít co giãn hoặc không co giãn được thiết kế sao cho lực nén lớn nhất ở mức mắt cá chân. Chà xát nhẹ bằng cách sử dụng gạc bông vô trùng ngâm trong dung dịch HOCl, ngay sau đó rửa vết loét bằng nhiều dung dịch hơn để loại bỏ màng biofilm còn tồn tại ở vết loét. Việc lặp đi lặp lại các bước chăm sóc trên trong nhiều ngày giúp ngăn hình thành lại màng biofilm. 

Kết quả & kết luận: Tất cả 1249 vết loét tĩnh mạch chân trong thử nghiệm này đã được chữa lành hoàn toàn. Việc sử dụng dung dịch HOCl sát trùng vết loét đã giúp điều trị thành công cho toàn bộ vết loét của nhóm nghiên cứu này trong vòng 180 ngày. Tiến bộ lớn nhất trong việc chăm sóc loét tĩnh mạch ở chân là sử dụng dung dịch HOCl vào phác đồ điều trị. 

III. Tính an toàn của HOCL 

hocl dizigone hclo

HOCl là giải pháp kháng khuẩn an toàn, vì chính là hoạt chất tự nhiên được cơ thể tạo ra trong đáp ứng miễn dịch. Nhờ vậy, HOCl có thể sử dụng được cho nhiều đối tượng và nhiều công dụng khác nhau. HOCl an toàn với bé từ sơ sinh, phụ nữ có thai & cho con bú. Khi dùng trực tiếp lên làn da có vết thương hở, đang trầy trợt, bong tróc hay bị kích ứng, HOCl cũng không gây đau rát. 

Tính an toàn của HOCl đã được chứng thực qua hàng trăm nghiên cứu, thử nghiệm trên toàn thế giới:

1. An toàn trên lâm sàng 

  • Nghiên cứu của Thorn và công sự (năm 2012): Thử nghiệm tính an toàn của HOCl trên chuột bằng cách cho chuột uống dung dịch HOCl với liều cố định trong thời gian 28 ngày. Kết quả cho thấy HOCl dùng đường uống không gây tác dụng phụ trên chuột, không độc với màng nhầy niêm mạc ruột. Các nghiên cứu về khả năng gây đột biến trong ống nghiệm cũng không cho thấy bằng chứng nào về độc tính di truyền trên các thử nghiệm Ames (Thử nghiệm xác định hoạt tính gây đột biến tiềm ẩn của sản phẩm). Một nghiên cứu an toàn khác được thực hiện trên diện rộng cho thấy HOCl không làm suy giảm axit nucleic hoặc gây ra tổn thương oxy hóa trong nguyên bào sợi ở da. 
  • Nghiên cứu của Morita và cộng sự (năm 2011) đánh giá nguy cơ gây độc tính sinh học trên chuột khi HOCl được dùng theo đường uống trong 8 tuần. Kiểm tra trực quan, mô học đường tiêu hóa, dấu hiệu viêm, độ dày niêm mạc, mô nha chu, men răng và các chỉ số khác cho thấy không có thay đổi nào so với nhóm chứng. Kết luận của nghiên cứu là HOCl không gây tác dụng phụ toàn thân; an toàn tuyệt đối khi sử dụng làm nước súc miệng, ngay cả khi nuốt dung dịch.
  • Nghiên cứu của Kubota và cộng sự (năm 2015) đánh giá độ an toàn của HOCl khi sử dụng sát khuẩn phúc mạc để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật viêm ruột thừa ở trẻ em. Dung dịch rửa đối chứng là nước muối sinh lý. Kết quả cho thấy HOCl an toàn, không gây độc tính và giúp làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật. 
  • Nghiên cứu của Sipahi và cộng sự (năm 2019) chứng nhận HOCl không gây kích ứng, an toàn cho da và mắt. Các tác giả khuyến nghị sử dụng HOCl rộng rãi trong chăm sóc y tế và khử trùng thực phẩm.

2. An toàn môi trường

HOCl là một phân tử có tính oxy mạnh và chỉ tồn tại trong thời gian ngắn sau khi tiếp xúc với mầm bệnh hay các hoạt chất sinh học khác. Sau khi tiếp xúc, HOCl tinh khiết phân hủy trong vòng vài phút thành muối (NaCl) và nước (H2O), trở lại về dạng nguyên bản lành tính và dịu nhẹ, gần giống với nước mắt của con người. Chính vì vậy, HOCL không chỉ an toàn với người dùng mà còn thân thiện với môi trường. 

IV. 7 Ưu điểm của HOCL so với các giải pháp kháng khuẩn khác 

hocl dizigone hclo

1. HOCL kháng khuẩn phổ rộng: Hiệu quả của HOCL trải rộng với nhiều loại mầm bệnh, giúp HOCL đẩy lùi được nhiều loại tổn thương da liễu & khoang miệng.

2. HOCL cho tác nhanh & mạnh: Hiệu suất kháng khuẩn của HOCL với mầm bệnh lên tới trên 90% chỉ trong vòng 30 giây. Nhờ vậy HOCL giúp xử trí tổn thương nhanh chóng, góp phần rút ngắn thời gian điều trị cho người bệnh.

3. HOCL loại bỏ được cả màng Biofilm – là hàng rào chắn thường gặp trong các vết thương, vết loét nặng & mạn tính như vết loét ở người tỳ đè, nằm liệt, vết loét ở bệnh nhân đái tháo đường. Rất ít dung dịch kháng khuẩn có thể phá bỏ được màng biofilm này, nên HOCL được công nhận là lựa chọn hàng đầu trong chăm sóc các tổn thương mạn tính.

4. HOCL thúc đẩy tổn thương phục hồi tự nhiên: Do HOCL không gây tổn hại tới nguyên bào sợi & tổ chức hạt trong giai đoạn lành thương tự nhiên như cồn hay oxy già. Bên cạnh đó, dung dịch điện hóa chứa HOCL lại tạo thế oxy hóa thuận lơi để thúc đẩy tổn thương lành lại nhanh chóng hơn, ngăn ngừa hình thành sẹo sau khi khỏi bệnh.

5. HOCL cho ứng dụng đa dạng: Dùng được với cả 3 nhóm công dụng là kháng khuẩn phòng bệnh; chăm sóc các tổn thương da và vệ sinh trong khoang miệng. Nếu tủ y tế gia đình cần có một dung dịch kháng khuẩn đa năng thì dung dịch HOCL chính là một lựa chọn tối ưu.

6. HOCL an toàn cho mọi đối tượng sử dụng: Vì là hoạt chất kháng khuẩn tự nhiên của hệ miễn dịch, thân thuộc với cơ thể nên HOCL dùng được cho cả trẻ sơ sinh & trẻ nhỏ, phụ nữ có thai & cho con bú. HOCl cũng dịu nhẹ như nước, không gây xót, kích ứng khi sử dụng.

7. HOCL trong suốt, không màu: Dung dịch HOCL không gây nhuộm màu da & các bề mặt tiếp xúc khi sử dụng như oxy già, betadine, xanh methylen hay thuốc tím. Nhờ đó HOCL đảm bảo tính thẩm mỹ & vệ sinh khi sử dụng; lại giúp thuận tiện quan sát tiến triển của tổn thương da.

V. Ứng dụng của HOCL 

hocl dizigone hclo

1. Kháng khuẩn phòng bệnh

HOCL được ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong vệ sinh cá nhân, làm sạch môi trường sống, kháng khuẩn phòng bệnh trong y tế. HOCL được đưa vào nhiều sản phẩm xịt khuẩn để sử dụng cho các mục đích: 

  • Vệ sinh tay, chân, cơ thể cho bé từ sơ sinh; xịt khuẩn tay bố mẹ trước khi ôm bế em bé, pha sữa, rơ lưỡi; thay bỉm tã cho bé,… 
  • Làm sạch đồ chơi, đồ dùng hàng ngày của bé và cả gia đình: đồ gặm nướu, núm ti giả, thú bông, 
  • Kháng khuẩn các bề mặt tiếp xúc: tay nắm cửa, tay vịn cầu thang, nút bấm thang máy,… 
  • Kháng khuẩn khử mùi: giày dép, quần áo, giường đệm, không khí,… 
  • Kháng khuẩn y tế: vệ sinh máy móc, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, phòng bệnh,… 

2. Chăm sóc tổn thương da 

HOCL có phổ kháng khuẩn rộng nên đẩy lùi được đa dạng các tổn thương da liễu:

  • Vết thương, vết loét, vết mổ, vết bỏng
  • Các bệnh ngoài da do vi khuẩn như: chốc lở, mụn nhọt, viêm nang lông, apxe,…
  • Các bệnh ngoài da do virus như: thủy đậu, tay chân miệng, zona, herpes,…
  • Các bệnh ngoài da do nấm như: hắc lào/ lác đồng tiền, nấm da đầu, tổ đỉa, nấm móng, nấm kẽ,..
  • Các tổn thương da liễu thường gặp khác như: hăm tã, chàm sữa/ viêm da cơ địa, mẩn ngứa, rôm sảy,…

Hiệu quả của HOCL trong chăm sóc da liễu đã được khẳng định qua thực tế sử dụng của hàng triệu người bệnh. 

3. Vệ sinh khoang miệng

HOCL an toàn khi sử dụng trong khoang miệng, lại cho hiệu quả mạnh mẽ trong việc đẩy lùi các mầm bệnh gây viêm nhiễm miệng – họng như nấm candida, tụ cầu vàng,… Chính vì vậy HOCL được dùng với các mục đích:

  • Súc miệng để vệ sinh khoang miệng hàng ngày, ngăn ngừa viêm nhiễm miệng – họng. 
  • Xử trí nấm miệng, nấm lưỡi, loét miệng, nhiệt miệng, hôi miệng, viêm lợi trùm,… 
  • Vệ sinh ống tủy răng, điều trị viêm nha chu,… ứng dụng tại các phòng khám/ bệnh viện nha khoa. 

HOCL là giải pháp kháng khuẩn – khử trùng ưu việt nhất của khoa học hiện đại. Với đầy đủ những ưu điểm trên, HOCL ngày càng được ứng dụng rộng rãi và đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cho con người trong thời đại mới.

]]>
https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/feed/ 0