Dizigone – Kháng khuẩn dịu lành https://dizigone.vn Chăm da khỏe mạnh Wed, 20 Aug 2025 09:35:59 +0000 vi hourly 1 Dung dịch chloride hoạt tính: Giải pháp kháng khuẩn vượt trội từ công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE https://dizigone.vn/dung-dich-chloride-hoat-tinh-20528/ https://dizigone.vn/dung-dich-chloride-hoat-tinh-20528/#respond Wed, 20 Aug 2025 09:17:26 +0000 https://dizigone.vn/?p=20528 Trong bối cảnh các loại mầm bệnh ngày càng đột biến và có khả năng đề kháng với các giải pháp khử khuẩn truyền thống, khoa học hiện đại đã tìm ra một giải pháp đột phá: công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE. Từ những nguyên liệu đầu vào đơn giản là muối và nước, công nghệ EMWE tạo ra dung dịch chloride hoạt tính chứa nhiều tác nhân oxy hóa mạnh. Dung dịch này không chỉ diệt khuẩn nhanh chóng, phổ rộng mà còn an toàn cho con người và thân thiện với môi trường. 

dung dịch chloride hoạt tính

I. Công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE là gì? 

Công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE (Electrochemical Mineral Water Energy; còn phổ biến ở nước ngoài với tên Electro-Chemical Activation – ECA) được định nghĩa là quá trình kết hợp đồng thời các tác động điện hóa và điện lý lên dung dịch điện ly, thường là nước muối loãng, tại lớp điện kép trên bề mặt điện cực trong một buồng điện phân có màng ngăn. Dưới tác động của dòng điện một chiều và cơ chế vận chuyển điện tích không cân bằng qua ranh giới “điện cực – chất điện li”, các phân tử nước và ion trong dung dịch được đưa lên trạng thái kích thích giả bền. Kết quả là tạo nên 2 dạng dung dịch với tính chất lý – hóa khác biệt:

  • Tại cực dương (anode) hình thành anolit – dung dịch có tính oxy hóa mạnh nhờ thiếu điện tử. Dung dịch anolit chứa các tác nhân oxy hóa mạnh như axit hypoclorơ (HOCl), dioxide clo (ClO₂), hydrogen peroxide (H₂O₂), ozone, oxy phân tử đơn (¹O₂) và nhiều gốc tự do có hoạt tính cao (OH•, HO₂•, ClO•). Các chất oxy hóa này tồn tại ở trạng thái giả bền và liên tục biến đổi thành phần theo thời gian, vì vậy vi sinh vật không thể phát triển khả năng kháng lại.
  • Tại cực âm (catode) hình thành catolit – dung dịch có tính khử, giàu hydro hòa tan và mang tính kiềm, đóng vai trò quan trọng như một tác nhân khử trong nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường.

Chính nhờ khả năng đồng thời tạo ra 2 dạng dung dịch khử trùng hiệu lực mạnh và lành tính, công nghệ hoạt hóa điện hóa đã được Liên Xô chính thức công nhận và ứng dụng rộng rãi từ năm 1984. Ngày nay, các dung dịch kháng khuẩn tạo nên từ công nghệ hoạt hóa điện hóa được xem là một “giải pháp khử khuẩn xanh”, phù hợp với xu hướng toàn cầu về việc giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, hướng đến các sản phẩm khử trùng, phòng bệnh, chăm sóc da liễu và bảo vệ sức khỏe cộng đồng an toàn, bền vững.

II. Lịch sử hình thành và phát triển công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE

dung dịch chloride hoạt tính

Bakhir V. M – Nhà khoa học phát minh ra công nghệ hoạt hóa điện hóa 

Hiện tượng hoạt hóa điện hóa được kỹ sư người Nga Bakhir V. M. phát hiện năm 1975 trong quá trình nghiên cứu khả năng điều chỉnh các tính chất của dung dịch khoan bằng phương pháp điện hóa.

Tại Việt Nam, công nghệ hoạt hóa điện hóa có mặt từ cuối những năm 1990. Trên cơ sở hợp tác khoa học với Viện Các Hệ thống Điện hóa và Công nghệ của VS. Bakhir (Liên bang Nga), Viện Công nghệ Môi trường thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã tiếp nhận, nghiên cứu và từng bước nội địa hóa công nghệ, chế tạo thành công các thiết bị hoạt hóa điện hóa kiểu STEL.

Từ những thiết bị thế hệ đầu tiên nhập khẩu, các nhà khoa học Việt Nam đã sáng tạo nên dòng sản phẩm ECAWA với công suất linh hoạt 20–500 lít/giờ, có khả năng sản xuất dung dịch anolit trung tính với hoạt tính khử trùng cao, thế oxy hóa khử ORP đạt 800–900 mV nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn sinh thái, ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kháng khuẩn, phòng bệnh chăm sóc y tế, chăn nuôi và chế biến thủy sản.

Sự hình thành và phát triển công nghệ hoạt hóa điện hóa tại Việt Nam gắn liền với định hướng chính sách quốc gia về bảo vệ môi trường, kiểm soát hóa chất độc hại và thúc đẩy công nghệ sạch. Sau hơn 35 năm, Việt Nam đã xây dựng được năng lực tự chủ trong thiết kế và sản xuất các thiết bị hoạt hóa điện hóa thế hệ mới, tạo ra giải pháp kháng khuẩn xanh với dung dịch chloride hoạt tính – mang đến bước đột phá trong lĩnh vực khử trùng, phòng bệnh và chăm sóc y tế hiện đại.

III. Ứng dụng công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE tạo ra dung dịch chloride hoạt tính

dung dịch chloride hoạt tính

Mô phỏng buồng điện phân tạo ra dung dịch chloride hoạt tính từ dung dịch muối ăn

Dung dịch chloride hoạt tính, hay còn gọi là anolit, là sản phẩm tạo ra tại vùng cực dương anode của quá trình hoạt hóa điện hóa dung dịch muối ăn.

Hai thành phần đầu vào bao gồm nước tinh khiết và muối sodium chloride được đưa vào buồng điện phân có màng ngăn, chia thành 2 cực âm – dương, chịu tác động kép của dòng điện đơn cực và quá trình vận chuyển điện tích để hình thành các phản ứng điện – hóa học.

Phản ứng tại cực dương anode:

2NaCl → Cl2​ + 2Na+ + 2e

H2​O → O2 ​ +4H+ + 4e

Cl2​ + H2​O → HOCl + HCl

Phản ứng tại cực dương catode:

2H2O + 2e → H2​ + 2OH

Na+ + OH → NaOH

Dung dịch chloride hoạt tính hình thành ở cực dương anode là một hỗn hợp giàu các tác nhân oxy hóa mạnh như Axit hypochlorous (HOCl), dioxide chlore (ClO₂), hydrogen peroxide (H₂O₂), ozone, oxy đơn phân tử (O₂) và nhiều gốc tự do hoạt tính (OH•, HO₂•, ClO•).  Điểm đặc biệt của dung dịch chloride hoạt tính là trạng thái “giả bền”: nồng độ chloride hoạt tính ở khoảng 300-350 mg/L, duy trì thế oxy hóa khử cao là 800-900 mV và cho hiệu quả diệt khuẩn mạnh mẽ.

Khả năng kháng khuẩn của dung dịch chloride hoạt tính được thể hiện qua các cơ chế toàn diện:

  • Phá vỡ màng tế bào vi sinh vật: dung dịch chứa chloride hoạt tính dễ dàng xuyên qua màng tế bào vi khuẩn – vốn được cấu tạo chủ yếu từ lipid kép và mang điện tích âm. Sau khi xâm nhập, chúng tác động trực tiếp đến cấu trúc màng, làm rối loạn tính thấm, gây mất cân bằng áp suất và ion nội bào, dẫn đến phá vỡ màng và gây chết tế bào.
  • Oxy hóa protein và enzym: Các thành phần oxy hóa cho phản ứng mạnh với các nhóm thiol (-SH), amin (-NH₂), và nhóm hydroxyl (-OH) trong protein và enzyme của vi khuẩn. Phản ứng này làm biến tính protein cấu trúc và enzym chức năng, khiến vi khuẩn không thể thực hiện quá trình trao đổi chất, sao chép hay sửa chữa tổn thương.
  • Phá hủy DNA và RNA: Dung dịch chloride hoạt tính gây tổn thương oxy hóa trực tiếp lên vật liệu di truyền (DNA, RNA) của vi sinh vật. Điều này dẫn đến đột biến, gãy mạch, hoặc lỗi phiên mã, khiến tế bào không thể phân chia hoặc tự phục hồi.

Đặc biệt, dung dịch chloride hoạt tính cho hiệu quả kháng khuẩn chọn lọc trên vi sinh vật, không tác động đến tế bào người và động vật máu nóng. Vì các tế bào người và động vật được bảo vệ bởi màng lipid nhiều lớp với hệ thống chống oxy hóa nội sinh nên ít bị ảnh hưởng. Trong khi đó, vi sinh vật không có cơ chế bảo vệ này và dễ dàng bị các tác nhân oxy hóa tiêu diệt.

IV. Ưu điểm của dung dịch chloride hoạt tính từ công nghệ hoạt hóa điện hóa EMWE

1. Phổ kháng khuẩn rộng 

dizigone hiệu quả - quatest

Khả năng loại bỏ 99/9% mầm bệnh của dung dịch Dizigone – đại diện của dung dịch chloride hoạt tính từ công nghệ hoạt hóa điện hóa

Dung dịch chloride có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn gram dương, gram âm, virus, nấm và bào tử nấm.

Đặc biệt, khác với các dung dịch kháng khuẩn truyền thống, thành phần oxy hóa trong dung dịch chloride hoạt tính luôn biến đổi theo thời gian, khiến vi sinh vật không thể phát triển cơ chế đề kháng. Thực tiễn ứng dụng tại các bệnh viện ở Moskva trong hơn 20 năm cho thấy không ghi nhận trường hợp nào vi khuẩn hình thành kháng thuốc sau khi sử dụng dung dịch chloride hoạt tính. Chính vì vậy, đây được chứng nhận là giải pháp kháng khuẩn vừa hiệu quả – vừa bền vững.

2. An toàn với cơ thể, thân thiện với môi trường.

Dung dịch chloride hoạt tính tác dụng chọn lọc trên vi sinh vật, không ảnh hưởng đến tế bào cơ thể người và động vật. Dạng dùng phổ biến nhất là dung dịch chloride có pH trung tính, dịu nhẹ và tương thích với da người nên phù hợp dùng cho các mục đích làm sạch, làm dịu da và kháng khuẩn da.

Nguyên liệu đầu vào đơn giản, thân thuộc là muối và nước, hoàn toàn không cần sử dụng các chất phụ gia hay chất hóa học độc hại. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ kháng khuẩn, dung dịch chloride tự chuyển hóa về dạng nguyên bản, dịu lành với làn da và thân thiện với môi trường.

3. Ứng dụng đa dạng

Dung dịch chloride hoạt tính được ứng dụng rộng rãi trong khử khuẩn phòng bệnh, chăm sóc y tế và nhiều mặt của đời sống:

  • Trong y tế: làm sạch da, sát trùng vết thương, rửa tay, khử khuẩn dụng cụ, phòng bệnh lây nhiễm.
  • Trong chăm sóc sức khỏe & gia đình: vệ sinh da, răng miệng; khử khuẩn tay chân, cơ thể; khử mùi thú cưng, đồ dùng; khử trùng không gian.
  • Trong công nghiệp thực phẩm: bảo quản rau quả, khử khuẩn nước uống, dây chuyền sản xuất.
  • Trong môi trường: xử lý nước thải, diệt tảo, khử trùng bể bơi.

Chính nhờ các ưu thế này, dung dịch chloride hoạt tính từ công nghệ hoạt hóa điện hóa đã được thừa nhận rộng rãi như một công cụ khử trùng tiên tiến, góp phần quan trọng vào việc hiện thực hóa các chính sách quốc gia về bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển công nghệ thân thiện với môi trường

Kết luận: Công nghệ hoạt hóa điện hóa tạo nên bước tiến vượt bậc của khoa học khử trùng hiện đại, giúp tạo ra dung dịch chloride hoạt tính mang trọn vẹn ưu điểm của một giải pháp kháng khuẩn ưu việt: Kháng khuẩn mạnh mẽ – Hiệu quả nhanh chóng – An toàn tuyệt đối – Thân thiện với môi trường. Dung dịch chloride hoạt tính đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kháng khuẩn, phòng bệnh, chăm sóc y tế và phục vụ nhiều mặt của đời sống.

 

]]>
https://dizigone.vn/dung-dich-chloride-hoat-tinh-20528/feed/ 0
Silicon – Tiêu chuẩn vàng khẳng định hiệu quả xóa mờ sẹo, phục hồi da https://dizigone.vn/silicon-20504/ https://dizigone.vn/silicon-20504/#respond Tue, 29 Jul 2025 08:39:40 +0000 https://dizigone.vn/?p=20504 Trong số các phương pháp điều trị sẹo hiện nay, silicon y tế được xem là tiêu chuẩn vàng nhờ hiệu quả được chứng minh qua hàng loạt nghiên cứu lâm sàng. Không chỉ giúp làm mềm, làm phẳng mô sẹo, silicon còn hỗ trợ phục hồi bề mặt da, giảm đỏ rát, giảm ngứa ngáy cho vùng da tổn thương. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế tác dụng, ưu điểm nổi bật, bằng chứng khoa học và lưu ý khi sử dụng silicon y tế trong điều trị sẹo.

silicon y tế

I. Giới thiệu chung về silicon 

Silicon y tế (medical-grade silicone) là một dạng polymer tổng hợp, được tinh chế để đạt độ tinh khiết và an toàn cao, đáp ứng các tiêu chuẩn sử dụng trên da người. Trong lĩnh vực da liễu và thẩm mỹ, silicon y tế thường có mặt dưới dạng gel bôi ngoài da hoặc miếng dán silicon, dùng để hỗ trợ điều trị các loại sẹo như sẹo lồi, sẹo phì đại và sẹo sau phẫu thuật.

Silicon được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) công nhận là thành phần an toàn khi sử dụng ngoài da. Nhờ đặc tính không thấm nước, mềm dẻo, và tương thích sinh học cao, silicon y tế là một trong những thành phần phổ biến và hiệu quả hàng đầu trong sản phẩm trị sẹo.

II. Cơ chế tác dụng của silicon trong điều trị sẹo 

silicon y tế

Silicon tác động lên mô sẹo qua 4 cơ chế chính:

1. Tạo màng bảo vệ giữ ẩm vùng da sẹo

Gel silicon tạo lớp màng bán thấm giúp giữ độ ẩm cần thiết, ngăn mất nước qua da – yếu tố then chốt trong việc làm mềm mô sẹo và giảm sự tăng sinh collagen bất thường.

2. Ổn định hoạt động của nguyên bào sợi

Môi trường đủ ẩm giúp điều hòa chức năng của nguyên bào sợi – tế bào sản sinh collagen, từ đó ngăn chặn sự phát triển quá mức dẫn đến sẹo lồi, sẹo phì đại.

3. Giảm viêm và ngứa do sẹo

Nhiều nghiên cứu cho thấy silicon giúp làm dịu tình trạng viêm nhẹ quanh mô sẹo và giảm cảm giác ngứa, rát;  dấu hiệu phổ biến trong giai đoạn sẹo hình thành.

4. Làm phẳng và mờ màu sẹo

Sau thời gian sử dụng đều đặn, silicon giúp cải thiện độ dày, độ đàn hồi và màu sắc của vết sẹo, đưa da dần về trạng thái gần như ban đầu.

III. Ưu điểm của silicon trong điều trị sẹo 

silicon y tế

Silicon y tế đã được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng như một giải pháp hiệu quả và an toàn cho việc điều trị các loại sẹo, đặc biệt là sẹo lồi và sẹo phì đại. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của hoạt chất này:

1. Hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng

Không giống nhiều thành phần được quảng cáo theo xu hướng, silicon y tế là một trong số ít hoạt chất có bằng chứng khoa học vững chắc hỗ trợ cho hiệu quả cải thiện sẹo. Nhiều nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng và phân tích tổng hợp đã chỉ ra rằng gel hoặc miếng dán silicon giúp làm phẳng, mềm và mờ màu sẹo rõ rệt sau vài tuần sử dụng liên tục.

2. Cơ chế tác động toàn diện trên mô sẹo

Silicon không chỉ làm mềm mô sẹo mà còn giảm ngứa, giảm đỏ, điều hòa tăng sinh collagen, hạn chế hình thành mô sẹo bất thường. Hiệu quả điều trị sẹo của silicon đến từ khả năng tạo màng bảo vệ giữ ẩm cho da, từ đó cải thiện hàng loạt đặc điểm lâm sàng của sẹo: độ dày, màu sắc, độ đàn hồi và mức độ khó chịu.

3. An toàn, phù hợp với mọi loại da

Silicon y tế là hoạt chất trơ về mặt hóa học, không gây phản ứng trên da. Nhờ vậy, nó phù hợp với cả những người có làn da nhạy cảm, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Đặc biệt, silicon không chứa cồn, không gây bong tróc hay tổn thương da – điều quan trọng trong chăm sóc sẹo lâu dài.

4. Dễ sử dụng và không xâm lấn

Các sản phẩm chứa silicon thường có dạng gel bôi hoặc miếng dán, rất dễ sử dụng tại nhà mà không cần can thiệp y tế. Gel silicon nhanh khô, không dính bết và có thể bôi dưới lớp trang điểm hoặc kem chống nắng – tiện lợi cho người dùng phải sử dụng thường xuyên trong thời gian dài.

5. Không để lại vết bóng dầu hoặc kích ứng da

Nhờ công nghệ polymer hiện đại, gel silicon có kết cấu nhẹ, mỏng, không gây nhờn dính như một số loại thuốc bôi sẹo khác. Đặc biệt, sản phẩm không chứa các hoạt chất gây bít tắc lỗ chân lông hay gây mụn, nên phù hợp cho cả vùng da mặt.

6. Có thể kết hợp hiệu quả với các hoạt chất điều trị sẹo khác

Trong nhiều công thức hiện đại, silicon y tế được kết hợp với các hoạt chất như chiết xuất hành tây, panthenol, niacinamide hoặc ceramide để tăng cường hiệu quả điều trị. Điều này giúp điều trị sẹo đa mục tiêu: vừa làm phẳng sẹo, vừa làm mờ thâm, dịu da và phục hồi hàng rào bảo vệ.

IV. Bằng chứng lâm sàng về hiệu quả của silicon trong điều trị sẹo 

1. Nghiên cứu về hiệu quả của silicon so với giả dược trên sẹo bỏng: nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng

nckh - silicon

  • Nguồn nghiên cứu: Plast Reconstr Surg. 2010 Aug;126(2):524-531.
  • Tác giả: Martijn B A van der Wal, Paul P van Zuijlen, Peter van de Ven, Esther Middelkoop
  • Thiết kế nghiên cứu: 46 vết sẹo bỏng trên 23 bệnh nhân được đưa vào một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược; so sánh trên cùng một bệnh nhân. Tuổi trung bình của các vết sẹo khi đưa vào nghiên cứu là 4 tháng. Hiệu quả trong thử nghiệm được đánh giá bằng “Thang điểm đánh giá sẹo do bệnh nhân và chuyên gia cùng cho điểm” và “Máy đo phổ da”.
  • Kết quả: Gel silicon bôi ngoài da giúp giảm độ sần sùi của vết sẹo bỏng so với nhóm chứng (khác biệt có ý nghĩa thống kê). Tại thời điểm 3 tháng và 6 tháng sai khi bắt đầu thử nghiệm, nhóm vết sẹo bôi gel silicon cũng giảm ngứa đáng kể.
  • Kết luận: Gel silicon bôi ngoài da cho hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện độ mịn của bề mặt sẹo bỏng, giảm cảm giác ngứa ở giai đoạn nửa năm đầu điều trị.

2. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên để nghiên cứu tác dụng của miếng dán silicon và liệu pháp áp lực trong điều trị sẹo phì đại do chấn thương 

nckh - silicon

  • Nguồn nghiên cứu: J Burn Care Res. 2010 May-Jun;31(3):448-57.
  • Tác giả: Cecilia Wai Ping Li-Tsang, Yong Ping Zheng, Joy C M Lau
  • Thiết kế nghiên cứu: 104 bệnh nhân (63 nam và 41 nữ; độ tuổi trung bình: 21,8 +/- 18,7 tuổi) có vết sẹo phì đại do bỏng; được chia thành 4 nhóm để tham gia thử nghiệm. Nhóm 1 điều trị bằng liệu pháp áp lực, nhóm 2 điều trị bằng miếng dán silicon, nhóm 3 điều trị kết hợp cả liệu pháp áp lực & miếng dán silicon, nhóm 4 không áp dụng phương pháp nào. Thời gian thử nghiệm là 6 tháng và tiếp tục theo dõi thêm 1 tháng sau khi kết thúc điều trị. Thực hiện đánh giá định kỳ tại thời điểm bắt đầu, sau 2 tháng, 4 tháng, 6 tháng điều trị và 1 tháng sau khi kết thúc điều trị. Các tiêu chí đánh giá gồm: sắc tố sẹo, mức độ giãn mạch, độ dày sẹo, mức độ đau và ngứa.
  • Kết quả: Sau 2 tháng thử nghiệm, nhóm 3 (kết hợp cả liệu pháp áp lực và miếng dán silicon) cho thấy cải thiện độ dày sẹo rõ rệt nhất. Sau 6 tháng thử nghiệm, nhóm 1 (dùng liệu pháp áp lực) và nhóm 3 (kết hợp 2 phương pháp) cho thấy hiệu quả giảm độ dày mô sẹo tốt hơn; còn nhóm 2 (dùng miếng dán silicon) cho hiệu quả tốt trong việc giảm cảm giác đau và ngứa tại vị trí sẹo.
  • Kết luận: Kết hợp áp lực và miếng dán silicon là phương pháp điều trị hiệu quả nhất trong việc cải thiện độ dày của sẹo phì đại sau chấn thương. Liệu pháp áp lực đơn lẻ cũng có hiệu quả đáng kể trong giảm độ dày sẹo. Miếng dán silicon đơn lẻ phù hợp để giảm triệu chứng đau và ngứa, còn hiệu quả với độ dày sẹo cần được theo dõi thêm.

3. Hiệu quả của gel bôi da chứa silicon trong điều trị sẹo: Tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên

nckh - silicon

  • Nguồn nghiên cứu: Int Wound J. 2020 Jun;17(3):765-773. doi: 10.1111/iwj.13337. Epub 2020 Mar 2.
  • Tác giả: Fan Wang, Xiaoxue Li, Xiuyun Wang, Xian Jiang
  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tổng quan hệ thống và phân tích dữ liệu tổng hợp trên cơ sở dữ liệu từ PubMed, Web of Science và Embase. Tổng số bệnh nhân là 375 người. Dữ liệu được trích xuất theo thang điểm Vancouver Scar Scale (VSS); đánh giá vết sẹo dựa trên các yếu tố: sắc tố sẹo, chiều cao sẹo, độ mềm dẻo của sẹo.
  • Kết quả: Gel silicon bôi ngoài da làm giảm đáng kể điểm sắc tố, chiều cao và độ mềm dẻo của sẹo sau phẫu thuật khi so với giả dược hoặc nhóm không điều trị. Gel silicon bôi ngoài da và miếng gel silicon có hiệu quả tương đương
  • Kết luận: Gel silicon bôi ngoài da có hiệu quả trong việc ngăn ngừa sẹo sau phẫu thuật.

V. Lưu ý khi sử dụng silicon điều trị sẹo

silicon y tế

  • Chỉ sử dụng trên da đã lành hoàn toàn: Silicon không được sử dụng trên vết thương hở, da còn chảy máu hoặc rỉ dịch. Chỉ nên bắt đầu dùng khi vùng da đã liền, không còn chảy dịch; thường là sau 7-10 ngày kể từ khi vết thương khép miệng.
  • Vệ sinh sạch vùng da sẹo trước khi bôi: Trước khi thoa gel silicon hoặc dán miếng silicon, cần rửa sạch và lau khô vùng da bị sẹo. Việc này giúp loại bỏ mồ hôi, dầu, bụi bẩn, tăng khả năng bám dính và hấp thu của sản phẩm.
  • Thoa lớp mỏng và đều: Khi dùng dạng gel, chỉ cần thoa một lớp rất mỏng, đủ để phủ kín vùng sẹo. Bôi quá dày không làm tăng hiệu quả mà còn dễ gây bít tắc và khó chịu.
  • Kiên trì sử dụng mỗi ngày trong thời gian tối thiểu 2 tháng: Thời gian sử dụng silicon tối thiểu là 8-12 tuần để thấy rõ cải thiện. Với sẹo lâu năm, có thể cần sử dụng liên tục trong 3-6 tháng. Nên bôi tối thiểu 2 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Không rửa lại ngay sau khi bôi: Gel silicon cần thời gian để khô và tạo lớp màng trên da. Sau khi bôi, nên để khô tự nhiên trong vòng 4-5 phút trước khi mặc quần áo hoặc bôi lớp sản phẩm khác (nếu có).
  • Tránh kết hợp với các sản phẩm có hoạt chất mạnh: Không nên bôi silicon cùng lúc với các sản phẩm chứa acid (AHA/BHA), corticoid hoặc retinoid trên cùng một vùng da sẹo – vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây kích ứng.
  • Tái sử dụng đúng cách với miếng dán silicon: Với dạng miếng dán silicon, cần vệ sinh sản phẩm sau mỗi lần dùng và tuân theo hướng dẫn bảo quản để giữ độ bám dính và hiệu quả. Một miếng dán thường dùng được nhiều lần trong vài tuần.
  • Tham khảo bác sĩ da liễu nếu có dấu hiệu kích ứng: Mặc dù silicon y tế rất an toàn, nếu gặp các dấu hiệu như mẩn đỏ, ngứa, nổi mụn nước… cần ngưng sử dụng và hỏi ý kiến chuyên gia để loại trừ nguy cơ kích ứng hoặc dị ứng.

Với cơ chế tác động toàn diện lên quá trình hình thành và tái cấu trúc mô sẹo, silicon y tế đã khẳng định vị thế là một trong những giải pháp điều trị sẹo hiệu quả, an toàn và được khuyến nghị hàng đầu trong y văn hiện đại. Dạng gel/kem bôi hoặc miếng dán silicon đều mang lại lợi ích rõ rệt trong việc cải thiện độ dày, độ mềm, màu sắc và cảm giác khó chịu do sẹo gây ra – đặc biệt khi được sử dụng đều đặn, đúng cách và đủ thời gian. Tại Việt Nam, Dizigone Scarsol chính là sản phẩm ứng dụng silicon y tế trong thành phần, giúp hỗ trợ xóa mờ sẹo và phục hồi da hiệu quả.

]]>
https://dizigone.vn/silicon-20504/feed/ 0
DIZIGONE: Chuẩn hóa sản xuất – Đảm bảo chất lượng https://dizigone.vn/dizigone-chuan-hoa-san-xuat-20496/ https://dizigone.vn/dizigone-chuan-hoa-san-xuat-20496/#respond Thu, 24 Jul 2025 09:29:26 +0000 https://dizigone.vn/?p=20496 Với triết lý phát triển bền vững dựa trên khoa học, Dizigone đã và đang trở thành thương hiệu đáng tin cậy khi đầu tư bài bản vào nhà máy sản xuất đạt chuẩn GMP, ứng dụng công nghệ hiện đại và kiểm nghiệm chất lượng nghiêm ngặt cho từng lô sản phẩm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình kiểm soát chất lượng khắt khe đứng sau mỗi sản phẩm của Dizigone để khách hàng đặt trọn vẹn niềm tin. 

I. Dizigone: Chất lượng đến từ quy trình sản xuất nghiêm ngặt 

Dizigone là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực kháng khuẩn – làm dịu – phục hồi da tại Việt Nam, với danh mục sản phẩm được nghiên cứu và phát triển chuyên sâu trên nền tảng khoa học. Bộ sản phẩm kháng khuẩn – làm dịu – phục hồi da Dizigone hiện bao gồm:

  • Dung dịch kháng khuẩn Dizigone và Dizigone Baby (dạng xịt),
  • Kem kháng khuẩn – tái tạo da Dizigone Nano Bạc
  • Kem mờ thâm sẹo Dizigone Scarsol
  • Kem dưỡng ẩm – kem hăm chàm Dizigone Baby
  • Dầu gội – kem bôi hỗ trợ viêm nấm Dizigone Fuginex

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc sản xuất, tính an toàn và quy trình kiểm nghiệm của sản phẩm, Dizigone đã khẳng định vị thế là một trong số ít thương hiệu nội địa chuẩn hóa toàn diện từ nhà máy đến thành phẩm. Tất cả sản phẩm Dizigone đều được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP, trải qua kiểm nghiệm nghiêm ngặt cả nội bộ và độc lập, công bố rõ ràng thành phần – hiệu quả – độ an toàn. Với triết lý phát triển đặt chất lượng làm nền tảng cốt lõi, Dizigone không ngừng cải tiến để mang đến những giải pháp chăm sóc da vừa hiệu quả, vừa an toàn cho mọi đối tượng – từ trẻ sơ sinh đến người lớn.

II. Dizigone: Chuẩn hóa sản xuất với nhà máy đạt chuẩn GMP 

Nhà máy sản xuất các sản phẩm Dizigone được xây dựng và vận hành theo tiêu chuẩn GMP (Thực hành sản xuất tốt), nhằm đảm bảo chất lượng đồng đều, an toàn và hiệu quả cho từng sản phẩm. Toàn bộ nhà máy được thiết kế với hệ thống phòng sạch, đảm bảo môi trường sản xuất luôn đạt tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, với kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, độ ẩm và áp suất nhằm hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn trong suốt quá trình sản xuất.

Quy trình sản xuất Dizigone được vận hành theo chu trình khép kín, sử dụng công nghệ hiện đại và hạn chế tối đa tiếp xúc thủ công. Mọi nhân sự tham gia sản xuất đều phải khám sức khỏe đầu vào và kiểm tra sức khỏe định kỳ, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt quy định về vệ sinh cá nhân: mặc đầy đủ đồ bảo hộ, bao gồm quần áo chuyên dụng, mũ trùm, khẩu trang và găng tay, trước khi vào khu vực sản xuất.

Bên cạnh yếu tố con người và quy trình, Dizigone còn đầu tư hệ thống máy móc hiện đại theo công nghệ châu Âu, giúp kiểm soát chính xác tỷ lệ phối trộn, chiết rót và đóng gói, góp phần duy trì chất lượng ổn định và hiệu quả vượt trội của từng sản phẩm khi đưa đến tay người tiêu dùng.

III. Dizigone: Kiểm soát chất lượng khắt khe trước khi đưa ra thị trường 

Mỗi lô sản phẩm Dizigone đều được kiểm nghiệm nội bộ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn cơ sở, đảm bảo tính nhất quán về chất lượng và độ an toàn trước khi đưa ra thị trường. Bên cạnh đó, Dizigone còn hợp tác kiểm nghiệm với các trung tâm độc lập uy tín như Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 (Quatest 1) và Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm – Sở Y tế Hà Nội để thẩm định khách quan các chỉ tiêu vi sinh, hóa lý và mức độ an toàn.

Các kết quả kiểm nghiệm đã chứng minh dòng dung dịch kháng khuẩn Dizigone đạt hiệu quả diệt khuẩn lên đến 99.9%, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn và nấm gây bệnh ngoài da. Thành phần trong sản phẩm được chuẩn hóa nghiêm ngặt về nguồn gốc, nồng độ và tỷ lệ phối trộn, nhằm đảm bảo hiệu lực tối ưu mà vẫn dịu lành với da. Đặc biệt, các dòng sản phẩm Dizigone đã được chứng minh dịu nhẹ, không kích ứng khi sử dụng trên da.

Toàn bộ kết quả kiểm nghiệm, giấy công bố và hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm đều được lưu trữ minh bạch và công khai, khẳng định cam kết của Dizigone trong việc xây dựng thương hiệu khoa học – an toàn – đáng tin cậy.

IV. Dizigone: Xây dựng niềm tin vững mạnh với đối tác và khách hàng 

dizigone chuẩn hóa chất lượng 1

Dizigone tự tin vượt qua quy trình kiểm duyệt nghiêm ngặt để có mặt tại 4 hệ thống nhà thuốc lớn nhất Việt Nam gồm Long Châu, An Khang, Pharmacity và Trung Sơn, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chính hãng ở bất kỳ đâu trên toàn quốc. Không chỉ phủ sóng rộng rãi tại các nhà thuốc uy tín, Dizigone còn ghi dấu ấn mạnh mẽ trên các nền tảng thương mại điện tử với hàng triệu lượt mua hàng, trở thành lựa chọn đáng tin cậy của hàng trăm ngàn khách hàng nhờ hiệu quả thực tế và mức độ an toàn cao đã được kiểm chứng.

Dizigone cam kết minh bạch tuyệt đối về thông tin sản phẩm: từ thành phần, quy trình sản xuất đến chứng nhận kiểm nghiệm đều được công bố rõ ràng. Thương hiệu không chạy theo những lời quảng cáo cường điệu, mà chọn cách xây dựng niềm tin từ cơ sở khoa học vững chắc và kết quả thực tế khi sử dụng. Chính sự chỉn chu và trung thực trong từng khâu phát triển sản phẩm đã giúp Dizigone trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của mọi gia đình Việt, giúp kháng khuẩn và chăm sóc da liễu cho cả gia đình.

 

]]>
https://dizigone.vn/dizigone-chuan-hoa-san-xuat-20496/feed/ 0
Điều kiện giao dịch chung https://dizigone.vn/dieu-kien-giao-dich-chung-20493/ https://dizigone.vn/dieu-kien-giao-dich-chung-20493/#respond Wed, 23 Jul 2025 09:49:07 +0000 https://dizigone.vn/?p=20493 Khi bạn truy cập vào website https://dizigone.vn/ có nghĩa là bạn đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều kiện giao dịch chung, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi bạn tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều kiện giao dịch chung được đăng tải, có nghĩa là bạn chấp nhận với những thay đổi đó.

Xin vui lòng đọc kỹ trước khi quyết định sử dụng dịch vụ do Sanodyna Việt Nam cung cấp:

1. Điều khoản chung

Người dùng truy cập website này để tìm hiểu về dịch vụ, sản phẩm của chúng tôi cung cấp.

Nghiêm cấm sử dụng bất kỳ phần nào của trang web này với mục đích thương mại hoặc nhân danh bất kỳ đối tác thứ ba nào nếu không được chúng tôi cho phép bằng văn bản. Nếu vi phạm chúng tôi sẽ khởi kiện vụ việc ra Tòa án có thẩm quyền để giải quyết.

2. Phạm vi cung cấp sản phẩm

Chúng tôi cung cấp dịch vụ không giới hạn phạm vi địa lý. Người dùng có thể truy cập website từ bất cứ đâu, bất cứ thời điểm nào để sử dụng dịch vụ.

3. Nghĩa vụ của các bên

Website có nghĩa vụ duy trì sự hoạt động bình thường của dịch vụ. Đảm bảo chất lượng dịch vụ như đã thông báo tới người tiêu dùng.

Người tiêu dùng có nghĩa vụ sử dụng dịch vụ một cách bình thường, không xâm phạm tới quyền của người tiêu dùng khác và của website.

4. Thương hiệu và bản quyền

Mọi quyền sở hữu trí tuệ (đã đăng ký hoặc chưa đăng ký), nội dung thông tin và tất cả các thiết kế, văn bản, đồ họa, phần mềm, hình ảnh, video, âm nhạc, âm thanh, mã nguồn và phần mềm cơ bản đều là tài sản của chúng tôi. Toàn bộ nội dung của trang web đều thuộc quyền của Sanodyna Việt Nam

5. Giải quyết tranh chấp

Bất kỳ tranh cãi, khiếu nại hoặc tranh chấp phát sinh đều sẽ được giải quyết bằng hình thức thương lượng, hòa giải, trọng tài và/hoặc Tòa án theo pháp Luật Việt Nam

6. Những quy định khác

Tất cả các Điều Khoản sẽ bị chi phối và được hiểu theo luật pháp Việt Nam. Chúng tôi có quyền sửa đổi các Điều khoản này vào bất kỳ thời điểm nào và các sửa đổi đó sẽ có hiệu lực ngay tại thời điểm được được đăng tải
Xin quý khách lưu ý chỉ sử dụng dịch vụ khi chấp nhận và hiểu rõ những quy định trên.

]]>
https://dizigone.vn/dieu-kien-giao-dich-chung-20493/feed/ 0
Chiết xuất hành tây – “Chìa khóa hiệu quả” trong kem bôi trị sẹo thông dụng https://dizigone.vn/chiet-xuat-hanh-tay-20453/ https://dizigone.vn/chiet-xuat-hanh-tay-20453/#respond Fri, 18 Jul 2025 04:57:14 +0000 https://dizigone.vn/?p=20453 Chiết xuất hành tây (Allium cepa) từ lâu đã được biết đến với khả năng chống viêm, làm mềm mô sẹo và hỗ trợ tái tạo da. Đặc biệt, nhiều nghiên cứu đã chứng minh chiết xuất hành tây giúp cải thiện rõ rệt độ đỏ, độ cứng và bề mặt của sẹo lồi, sẹo phì đại. Nhờ vậy, hành tây chính là “chìa khóa hiệu quả” được sử dụng phổ biến trong các công thức kem bôi trị sẹo hiện nay.

hành tây

I. Giới thiệu về chiết xuất hành tây

Chiết xuất hành tây là dịch chiết thu được từ củ hành tây (Allium cepa L.), một loài thực vật thuộc họ Liliaceae – thông qua quá trình ngâm chiết dung môi (như nước, cồn, dầu). Trong lĩnh vực dược – mỹ phẩm, chiết xuất hành tây thường được bào chế dưới dạng gel hoặc phối hợp trong các công thức kem bôi ngoài da, đặc biệt là các sản phẩm trị sẹo, làm dịu da, chống viêm và kháng khuẩn.

Chiết xuất hành tây được ứng dụng rộng rãi nhờ bảng thành phần chứa nhiều hoạt chất có hoạt tính sinh học cao: 

  • Nhóm Flavonoid: Đại diện là Quercetin, Kaempferol; giúp chống viêm, chống oxy hóa; hỗ trợ tái tạo mô da và giảm tăng sinh collagen bất thường 
  • Nhóm hợp chất sulfur: Đại diện là Allicin, Diallyl disulfide, Diallyl trisulfide; giúp kháng khuẩn, kháng viêm tự nhiên. 
  • Nhóm acid phenolic: Đại diện là Caffeic acid, Ferulic acid; giúp chống oxy hóa, tăng cường hàng rào bảo vệ da và ức chế enzyme phân giải collagen. 
  • Nhóm vitamin và khoáng chất: Đại diện là Vitamin C, Vitamin B6, Kali, Magie, Canxi; giúp hỗ trợ quá trình phục hồi tế bào và tái tạo da

Nhờ vậy, chiết xuất hành tây trở thành một nguyên liệu tiềm năng trong các sản phẩm chăm sóc da và điều trị sẹo.

II. Cơ chế tác dụng của chiết xuất hành tây trong điều trị sẹo

quá trình hình thành sẹo

1. Ức chế tăng sinh nguyên bào sợi và tổng hợp collagen bất thường

Sẹo lồi hình thành khi các nguyên bào sợi (fibroblast) tăng sinh quá mức và sản xuất dư thừa collagen ở vùng da tổn thương, đặc biệt là collagen type I. Chiết xuất hành tây có khả năng ức chế hoạt động của nguyên bào sợi, từ đó hạn chế việc tăng sinh collagen quá mức này. Nhờ đó giúp giảm nguy cơ hình thành sẹo lồi và cải thiện hình thái của mô sẹo.

2. Kháng viêm tại chỗ

Sẹo là kết quả của quá trình viêm và sửa chữa mô tổn thương. Chiết xuất hành tây có chứa quercetin và các hợp chất chứa lưu huỳnh, có khả năng chống viêm khá mạnh. Các chất này giúp giảm hoạt động của enzyme COX và các cytokine tiền viêm như interleukin-6 (IL-6) và TNF-α. Nhờ đó, chiết xuất hành tây làm dịu vùng da tổn thương, ngăn ngừa kích ứng và góp phần giảm phản ứng viêm quá mức – một yếu tố dẫn đến sẹo xấu.

3. Chống oxy hóa mạnh mẽ

Quercetin, một flavonoid có nhiều trong hành tây, là chất chống oxy hóa mạnh. Chất này có khả năng trung hòa các gốc tự do (ROS) được sinh ra trong quá trình tổn thương da và viêm, từ đó bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương oxy hóa và thúc đẩy tái tạo tế bào khỏe mạnh. Điều này góp phần rút ngắn thời gian lành vết thương và cải thiện chất lượng mô mới hình thành.

4. Làm mềm mô sẹo và cải thiện độ đàn hồi da

Một số nghiên cứu lâm sàng cho thấy chiết xuất hành tây có khả năng làm mềm và làm phẳng mô sẹo, đặc biệt là các sẹo phì đại. Điều này có thể đến từ khả năng giữ nước, cải thiện cấu trúc ngoại bào (extracellular matrix), và điều hòa enzyme collagenase – enzyme giúp tái cấu trúc sợi collagen theo hướng tự nhiên hơn.

5. Kháng khuẩn, giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát

Các hợp chất organosulfur trong hành tây như allicin có khả năng ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn phổ biến trên da như Staphylococcus aureus. Nhờ đó, chiết xuất hành tây góp phần bảo vệ vùng da tổn thương khỏi nhiễm trùng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành thương diễn ra tự nhiên, giảm nguy cơ để lại sẹo.

Tóm lại, chiết xuất hành tây tác động lên quá trình hình thành sẹo theo nhiều cơ chế đa chiều và khá toàn diện. Nhờ vậy, chiết xuất hành tây đã trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm điều trị sẹo hiện đại.

III. Ưu điểm của chiết xuất hành tây trong sản phẩm trị sẹo

Chiết xuất hành tây được áp dụng rộng rãi trong các sản phẩm trị sẹo nhờ vào những ưu điểm vượt trội:

1. Nguồn gốc tự nhiên, an toàn, ít gây kích ứng: Chiết xuất hành tây được chiết xuất từ thực vật, không chứa steroid hay kháng sinh, ít nguy cơ gây tác dụng phụ nếu dùng đúng cách. Nhờ vậy, hoạt chất này phù hợp với cả người có làn da nhạy cảm và trẻ em.

2. Cơ chế tác động đa chiều lên quá trình hình thành sẹo: Chiết xuất hành tây tác động đến nhiều giai đoạn trong quá trình phục hồi tổn thương và hình thành sẹo:

  • Kháng viêm, kháng khuẩn: Giảm sưng, đỏ, ngứa; ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát
  • Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào da khỏi gốc tự do.
  • Ức chế tăng sinh collagen bất thường: Giảm nguy cơ sẹo lồi, phì đại.
  • Tái cấu trúc mô sẹo: Làm mềm, phẳng và đều màu vùng sẹo.

3. Dễ kết hợp với các hoạt chất khác để tăng hiệu quả: Chiết xuất hành tây phát huy tốt khi kết hợp với các thành phần hỗ trợ trị sẹo khác như: Allantoin (giúp làm mềm và dưỡng ẩm), Panthenol (vitamin B5) (giúp phục hồi da tổn thương), Niacinamide (giúp hỗ trợ làm sáng da, đều màu sẹo), Heparin (giúp tăng cường tuần hoàn vi mô vùng sẹo),…

4. Dạng bào chế thân thiện với người dùng: Sản phẩm trị sẹo chứa chiết xuất hành tây thường được bào chế dưới dạng gel hoặc kem thấm nhanh, không nhờn rít, phù hợp cho cả vùng da mặt và cơ thể. Nhờ vậy, sản phẩm thuận tiện để sử dụng hàng ngày.

IV. Nghiên cứu và bằng chứng lâm sàng về hiệu quả của hành tây trong điều trị sẹo

1. Gel chứa chiết xuất hành tây giúp cải thiện sẹo mới hình thành: Nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng 

  • Nguồn nghiên cứu: J Clin Aesthet Dermatol, tháng 6/2012 ; 5(6):18-24.
  • Tác giả: Zoe D Draelos, Leslie Baumann, Alan B Fleischer Jr, Stefan Plaum, Edward V Avakian, Bhushan Hardas
  • Thiết kế nghiên cứu: 44 người khỏe mạnh (nam và nữ, từ 18–70 tuổi) tham gia phẫu thuật cắt bỏ dày sừng tuyến bã ở 2 bên ngực phải và trái, hình thành vết sẹo sau phẫu thuật. Sau 2 tuần, mỗi người được sử dụng gel bôi chứa chiết xuất hành tây ở 1 vết sẹo với tần suất 1 lần/ngày, vết sẹo còn lại không sử dụng sản phẩm gì khác. Hiệu quả được theo dõi sau 2 tuần – 4 tuần và 8 tuần thử nghiệm sản phẩm. 
  • Kết quả: Sau 2 tuần, các vết sẹo được bôi gel chứa chiết xuất hành tây mềm hơn rõ rệt so với vết sẹo không điều trị. Sau 4 tuần và 8 tuần, tất cả các vết sẹo được bôi gel đều cải thiện toàn diện về tổng thể, độ cứng, màu sắc và kết cấu. 
  • Kết luận: Gel chiết xuất hành tây an toàn và hiệu quả trong cải thiện sẹo sau 4–8 tuần sử dụng.

2. Tác dụng của chiết xuất hành tây với sẹo phì đại và sẹo lồi

  • Nguồn nghiên cứu: J Wound Care, tháng 6/2007 ; 16(6):251-4.
  • Tác giả: M Hosnuter, C Payasli, A Isikdemir, B Tekerekoglu
  • Thiết kế nghiên cứu: 60 bệnh nhân có vết sẹo lồi/ sẹo phì đại được chia thành 3 nhóm: Nhóm 1 dùng gel chứa chiết xuất hành tây. Nhóm 2 dùng miếng dán silicon y tế. Nhóm 3 dùng kết hợp gel chứa chiết xuất hành tây và miếng dán silicon. Thời gian thử nghiệm là 6 tháng. 
  • Kết quả: 
    • Về màu sắc sẹo: Nhóm 1 (hành tây) cải thiện màu sắc sẹo tốt hơn so với nhóm 2 (silicon). 
    • Về chiều cao sẹo: Nhóm 2 (silicon) cải thiện chiều cao sẹo tốt hơn nhóm 1 (hành tây).
    • Về hiệu quả tổng thể: Nhóm 3 (kết hợp chiết xuất hành tây và silicon) cho hiệu quả tối ưu trên cả màu sắc sẹo và chiều cao sẹo. 
  • Kết luận: Gel bôi chứa chiết xuất hành tây giúp cải thiện đáng kể màu sắc sẹo và cả chiều cao sẹo lồi. Khi kết hợp cùng silicon, hiệu quả điều trị sẹo càng tối ưu hơn.  

3. Hiệu quả của gel chứa chiết xuất hành tây với vết sẹo phẫu thuật ở bệnh nhân châu Á

nckh - hành tây

  • Nguồn nghiên cứu: Dermatol Res Pract, 2012:2012:212945. doi: 10.1155/2012/212945. Epub 2012 Aug 8.
  • Tác giả: Kumutnart Chanprapaph, Somsak Tanrattanakorn, Penpun Wattanakrai, Pranee Wongkitisophon, Vasanop Vachiramon
  • Thiết kế nghiên cứu: 20 phụ nữ châu Á sinh mổ được chia thành 2 nhóm và tiến hành điều trị sẹo mổ sau 7 ngày phẫu thuật. Nhóm 1 được sử dụng gel bôi chứa chiết xuất hành tây 12%. Nhóm 2 được sử dụng giả dược. Tần suất dùng 3 lần/ngày trong 12 tuần. Hiệu quả được đánh giá theo 3 mốc: ngay trước khi bắt đầu nghiên cứu, tuần thứ 4 và tuần thứ 8 của nghiên cứu. 
  • Kết quả: Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm nghiên cứu về chiều cao và triệu chứng sẹo sau 12 tuần. Nhóm sử dụng gel bôi chứa chiết xuất hành tây đã giảm chiều cao sẹo và giảm triệu chứng đau, ngứa tại vết sẹo so với ban đầu. Màu sắc, độ mềm của các vết sẹo giữa 2 nhóm chưa có khác biệt rõ ràng. 
  • Kết luận: Sử dụng gel chứa chiết xuất hành tây 12% trên vết sẹo do sinh mổ từ giai đoạn sớm giúp giảm chiều cao sẹo và triệu chứng đau, ngứa của vết sẹo. Các tiêu chí khác như màu sắc, độ mềm và thẩm mỹ tổng thể cần được theo dõi thêm.

V. Lưu ý khi sử dụng chiết xuất hành tây trong điều trị sẹo

thoa kem sẹo

Để sử dụng chiết xuất hành tây điều trị sẹo hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau: 

1. Không sử dụng trên vết thương hở hoặc nhiễm trùng: Chiết xuất hành tây chỉ nên được sử dụng sau khi vết thương đã lành và lên da non hoàn toàn. Thoa lên vết thương còn rỉ dịch, chảy máu hoặc có dấu hiệu nhiễm khuẩn có thể gây kích ứng, làm chậm lành thương và tăng nguy cơ sẹo xấu.

2. Kiên trì sử dụng trong thời gian đủ dài: Hầu hết các nghiên cứu cho thấy hiệu quả chỉ rõ rệt sau ít nhất 4–8 tuần, tối ưu sau 12 tuần. Thoa đều đặn ít nhất 1–2 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.

3. Thử phản ứng da trước khi dùng trên diện rộng: Dù có nguồn gốc thiên nhiên, chiết xuất hành tây có thể gây kích ứng nhẹ ở một số người (ngứa, rát, đỏ da). Nên thử trước ở vùng da nhỏ như cổ tay hoặc sau tai từ 24–48 giờ để theo dõi phản ứng.

4. Luôn kết hợp chống nắng nếu dùng ban ngày: Trong quá trình trị sẹo, vùng da tổn thương rất nhạy cảm với ánh nắng, dễ bị tăng sắc tố sau viêm. Nên thoa kem chống nắng phổ rộng SPF 30+ hoặc che chắn kỹ vùng da đang điều trị.

5. Không dùng chung với thuốc điều trị tại chỗ mạnh nếu chưa hỏi ý kiến bác sĩ: Không tự ý dùng kết hợp chiết xuất hành tây với corticosteroid bôi hoặc retinoid vì có thể gây kích ứng quá mức. Nếu bạn đang điều trị sẹo do bệnh lý đặc biệt (sẹo mụn nặng, sẹo bỏng sâu), nên tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu trước khi dùng.

6. Vệ sinh vùng da sạch sẽ trước khi thoa: Trước khi sử dụng gel/kem chứa chiết xuất hành tây, cần làm sạch nhẹ nhàng vùng da bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa không xà phòng, lau khô bằng khăn mềm để tăng hiệu quả hấp thu.

7. Ưu tiên sản phẩm uy tín, rõ nguồn gốc: Nên chọn sản phẩm có hàm lượng chiết xuất hành tây đã được nghiên cứu (thường 5–12%). Sản phẩm nên có kiểm nghiệm da liễu (dermatologically tested) và được công bố rõ ràng.

Với khả năng tác động toàn diện lên quá trình hình thành và phục hồi sẹo, chiết xuất hành tây đã trở thành thành phần “vàng” trong nhiều loại kem bôi trị sẹo phổ biến. Kết hợp cùng các hoạt chất như heparin, silicon y tế hay allantoin, hiệu quả cải thiện sẹo càng được nâng cao rõ rệt. Lựa chọn sản phẩm chứa chiết xuất hành tây là bước đi đúng đắn giúp làn da sớm lấy lại vẻ mịn màng và đều màu.

]]>
https://dizigone.vn/chiet-xuat-hanh-tay-20453/feed/ 0
Nano bạc và những ứng dụng quan trọng trong y tế https://dizigone.vn/nano-bac-20419/ https://dizigone.vn/nano-bac-20419/#respond Fri, 11 Jul 2025 02:45:34 +0000 https://dizigone.vn/?p=20419 Bạc là nguyên tố kim loại quan trọng và được sử dụng trong đời sống từ hàng ngàn năm nay. Những ứng dụng sơ khai nhất của bạc là thử độc thức ăn hoặc làm đồ trang sức. Ngày nay, khi công nghệ phát triển, con người đã tạo ra được các hạt tinh thể nano bạc. Với khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và virus mạnh, nano bạc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế. Cùng tìm hiểu những kiến thức về nano bạc và ứng dụng của nó trong bài viết dưới đây.

nano bạc

I. Nano bạc là gì ? 

Nano bạc là một dạng hạt tồn tại của kim loại bạc. Các hạt này có kích thước nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được. Hạt nano bạc có tỉ lệ diện tích bề mặt lớn hơn hàng triệu lần so với kim loại bạc. Vì vậy, tính chất đặc hiệu của bạc được tăng lên đáng kể. Phân tử nano bạc có kích thước phổ biển nằm trong khoảng từ 10 – 100nm [3]. 

Nano bạc tồn tại chủ yếu dưới dạng dung dịch. Các sản phẩm Nano bạc thường được gọi với tên gọi khác là keo bạc. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng dung dịch Nano bạc có độ nhớt như dạng keo. Thực tế, dung dịch Nano bạc sẽ có độ nhớt tương đương với nước nếu quan sát bằng mắt thường. Màu sắc của dung dịch Nano bạc thay đổi từ vàng tới đỏ sẫm. Thậm chí nếu nồng độ lên tới 5,000 ppm, bạn có thể thấy màu gần như đen. Do đó, các dung dịch Nano bạc trong suốt được quảng cáo trên thị trường thường không chứa các hạt nano bạc hoặc nồng độ rất thấp. Nano bạc không tồn tại ở thể rắn nên các loại bột bán trên thị trường đều không hề chứa hạt nano [3].

II. Nano bạc được tạo ra như thế nào ?

Các nano bạc tổng hợp theo con đường khác nhau sẽ có kích thước, hình thái và tính ổn định khác nhau. Tổng kết các phương pháp tổng hợp được phân thành 3 loại chính là tổng hợp vật lý, tổng hợp hóa học và tổng hợp sinh học.

1. Tổng hợp vật lý

a. Kỹ thuật ăn mòn bằng tia laser

Kỹ thuật này sử dụng tia laser với bước sóng ngắn để cắt bỏ kim loại trong dung dịch mà không có thuốc thử hóa học. Phương pháp này cho phép thu được hạt nano bạc tinh khiết. Nồng độ và hình thái của các hạt nano bị ảnh hưởng bởi số lượng chùm tia laze. Hạt nano thu được thường có kích thước khoảng 10nm. 

Ngoài sử dụng tia laze, có thể sử dụng sóng điện từ năng lượng cao như tia gamma, tia tử ngoại để khử ion kim loại thành kim loại. Dưới tác dụng của các tác nhân này, các chất phụ gia trong dung môi được biến đối để sinh ra các gốc hóa học có tác dụng khử ion thành kim loại [1], [3].

b. Kỹ thuật hóa lý tạo nano bạc tinh khiết

Theo các nghiên cứu gần đây, phương pháp điện phân kết hợp siêu âm có thể dùng để sản xuất ra hạt nano bạc tinh khiết mà không cần sử dụng chất hoạt động bề mặt hoặc chất ổn định nào. Bình thường phương pháp điện phân chỉ tạo ra lớp màng kim loại trên bề mặt điện cực. Nhờ có siêu âm, các hạt sẽ rời điện cực và đi vào trong dung môi nước. 

c. Kỹ thuật Plasma điện hóa

Nguyên lý của phương pháp là sử dụng một dây bạc làm điện cực, nhúng trong dung môi nước. Trong quá trình phóng điện, lớp bề mặt của dây bạc bị ăn mòn và được khử ngay bởi plasma tạo ra các hạt nano bạc. Ngoài ra, plasma còn giải phóng các electron tích điện âm khiến các hạt nano bạc đẩy nhau, tránh kết tụ. Phương pháp này có thể khử triệt để các ion bạc nên dung dịch nano bạc ổn định lâu dài và an toàn. Các hạt nano bạc tạo ra có kích thước từ 20 – 30 nm [1].

2. Phương pháp hóa học

Để tổng hợp nano bạc bằng phương pháp hóa học cần sử dụng muối bạc, chất khử và chất ổn định để kiểm soát sự hình thành các hạt nano. Muối bạc nitrat được sử dụng để tạo ra hạt nano do chi phí thấp và ổn định hóa học hơn các muối khác. Các chất khử được sử dụng là borohydrid, citrat, ascorbate và khí hydro. Trong đó borohydrid là một chất khử mạnh có thể tạo ra hạt có kích thước nhỏ với tốc độ khử nhanh. Đồng thời nó có vai trò như chất ổn định để tránh kết tụ trong quá trình phân hủy. Ngoài ra để các hạt nano phân tán tốt trong môi trường, người ta có thể sử dụng phương pháp tĩnh điện để làm cho bề mặt các hạt tĩnh điện trái dấu sẽ đẩy nhau, tránh kết tụ. Mặt khác có thể sử dụng các chất hoạt động bề mặt để bọc các hạt nano. Kích thước hạt nano bạc tạo ra nhờ phương pháp này nằm trong khoảng từ 10nm -100nm[1], [3].

3. Phương pháp sinh học

Quá trình tổng hợp hạt nano bằng phương pháp sinh học gồm quá trình khử enzym hoặc không có enzym. Quá trình khử không sử dụng enzym tương tự như tổng hợp hóa học nhưng tác nhân khử là vi sinh vật hoặc thực vật. Quá trình này diễn ra nhanh và tránh được dung môi hữu cơ và thuốc thử độc hại. Vì vậy, đây được gọi là quá trình xanh và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp là có thể làm lây nhiễm vi khuẩn nên cần thận trọng khi ứng dụng trong y tế.

III. Hiệu quả kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus của nano bạc

1. Đặc tính kháng khuẩn

Nano bạc có tác dụng kháng khuẩn trên cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Streptococcus, E. Coli, Coliform, P. aeruginosa, Aci.baumannii, Vibrio cholerae (phẩy khuẩn tả), Enterococcus faecalis (khuẩn liên cầu), N. gonorrhoeae (lậu cầu),… Theo kết quả nghiên cứu của viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam, chỉ cần một lượng nano bạc rất nhỏ cỡ 1mg/L đã có thể tiêu diệt được hầu hết vi khuẩn gây bệnh[4].

Khả năng kháng khuẩn mạnh của nano bạc có được nhờ đặc tính kháng khuẩn của ion bạc và diện tích bề mặt lớn của các hạt nano. Hiệu quả của các hạt nano bạc phụ thuộc vào nồng độ và kích thước của chúng. Nồng độ cao có hiệu quả tốt hơn. Hạt có kích thước càng nhỏ có thể diệt khuẩn ở nồng độ thấp[1]. 

Mặc dù tác dụng kháng khuẩn được nghiên cứu rộng rãi nhưng cơ chế tác dụng của nano bạc vẫn chưa được làm sáng tỏ. Các hạt nano bạc bám và thâm nhập vào thành tế bào vi khuẩn, làm thay đổi cấu trúc màng của chúng. Một số nghiên cứu cho rằng do các hạt nano bạc có diện tích bề mặt lớn trở thành kho chứa để giải phóng ra các ion bạc tự do. Các ion bạc giải phóng ra có thể tương tác với nhóm thiol của nhiều enzym tổng hợp tế bào vi khuẩn. Do đó nó ức chế một số chức năng của tế bào vi khuẩn như ngăn cản sự phân chia tế bào và sao chép AND.

2. Đặc tính kháng nấm

Nano bạc là một chất chống nấm hiệu quả. Nó có tác dụng trên nhiều loại nấm như Candida albicans, Candida glabrata, Trichophyton mentagrophytes, Aspergillus, Saccharomyces… Cơ chế chống nấm được lý giải do chúng có thể phá vỡ màng tế bào và ức chế quá trình nảy chồi. Tại nồng độ 0.1mg/lít (tương đương 0.1ppm) nano bạc có khả năng kháng nấm. Với mật độ 105 tb/lít nấm Candida albicans bị vô hiệu hóa hoàn toàn sau 30 phút tiếp xúc[3].

3. Đặc tính kháng virus

Nano bạc cũng là một chất có khả năng chống virus HIV- 1, virus viêm gan B, virus hợp bào hô hấp, virus herpes simplex, virus đậu mùa. Khả năng kháng virus của hạt nano tốt hơn nhiều so với muối bạc vì chúng giải phóng cả nguyên tử bạc. Cơ chế tác dụng trên virus nhờ khả năng ức chế các giai đoạn phát triển của tế bào virus. Nano bạc được coi là một tác nhân phổ rộng chống lại nhiều chủng virus và không gây đề kháng[1].

IV. Nano bạc có an toàn không?

nano bạc - an toàn

Nano bạc được cho là an toàn và có thể sử dụng lâu dài, đặc biệt là đường dùng ngoài da. Tác dụng của ion bạc lên động vật bậc cao luôn là chủ đề được quan tâm của các nhà khoa học. Màng tế bào động vật bậc cao khác với sinh vật bậc thấp như vi khuẩn, virus, nấm. Màng tế bào vi khuẩn có cấu trúc glycoprotein. Các ion bạc được giải phóng tương tác với các nhóm peptidoglycan và ức chế sự vận chuyển oxy khiến tế bào tê liệt. Trong khi đó, tế bào của động vật bậc cao có hai lớp lipoprotein với nhiều liên kết đôi bền vững có khả năng cho điện tử. Do đó, lớp màng này không cho phép các ion bạc xâm nhập để gây thương tổn tế bào bên trong [4].

Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã xác định liều lượng bạc tối đa không gây hại đối với sức khỏe con người là 10g (nếu hấp thụ từ từ)[3]. Tức là, nếu một người sống khoảng 70 tuổi, ăn và uống vào 10g bạc thì không có vấn đề gì về sức khỏe. Liều tiêu chuẩn được Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ EPA đưa ra là 5mg/kg/ngày. Theo đó, một người có trọng lượng 70kg được phép tiếp nhận vào người tối đa 350mg bạc mỗi ngày[3].

Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu gần đây khi cho bệnh nhân uống nước chứa ion bạc trong 7 – 8 năm cho thấy có dấu hiệu bệnh Argiria. Đây là bệnh tích tụ bạc dưới da làm da bệnh nhân có màu xám, hậu quả của quá trình khử quang hóa của các ion bạc. Mặc dù vậy, nghiên cứu không phát hiện thấy bất kỳ thay đổi nào đối với chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Để đảm bảo an toàn sức khỏe, chỉ nên sử dụng bạc dưới dạng băng gạc, dùng để súc họng hoặc bôi ngoài da. Đồng thời, bạn cũng chỉ sử dụng các sản phẩm nano bạc tinh khiết mới thật sự an toàn. Muối bạc cũng có hiệu quả kháng khuẩn tuy nhiên không được sử dụng ở nồng độ cao. Nguyên nhân là vì nó có thể gây bỏng rát niêm mạc, gây độc với cơ thể.

V. Nano bạc và những ứng dụng quan trọng trong y tế

nano bạc - khử trùng

1. Khử trùng dụng cụ, buồng bệnh

Dung dịch nano bạc có thể sử dụng làm chất khử trùng dụng cụ, buồng bệnh nhờ khả năng kháng khuẩn vượt trội. Nano bạc có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn, virus và nấm. Đồng thời, nó là một chất ổn định có thể hỗ trợ kháng khuẩn trong thời gian dài. Nano bạc còn có ưu điểm vượt trội là không tạo mùi, tạo màu và không gây khó chịu cho con người khi sử dụng.

2. Chăm sóc vết thương

Nhờ khả năng kháng khuẩn vượt trội, nano bạc được ứng dụng nhiều trong chăm sóc vết thương. Nano bạc được thêm vào trong các thuốc mỡ bôi ngoài da hoặc tẩm vào các băng vết thương. Băng vết thương có chứa nano bạc được sử dụng khi có nhiễm trùng ngoài da. Nano bạc còn giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da, tránh để lại sẹo. Các loại thuốc mỡ có nano bạc giúp chữa lành vết thương nhanh chóng. Ngoài ra, kết hợp nano bạc với thuốc kháng sinh có tác dụng hiệp đồng chống vi khuẩn.

3. Phòng ngừa lây lan dịch bệnh

Hiện nay, bệnh truyền nhiễm đang là mối đe dọa đối với con người, đặc biệt là dịch bệnh do virus Sars – CoV 2. Để phòng tránh lây lan dịch bệnh thì việc rửa tay thường xuyên và khử khuẩn đồ vật, môi trường là việc làm cần thiết. Nhờ tính kháng khuẩn rất mạnh nên nano bạc được sử dụng trong các dung dịch rửa tay, khẩu trang y tế, dung dịch khử khuẩn đồ vật, môi trường. Ưu điểm khác của nano bạc là dịu da, không gây kích ứng và thân thiện với môi trường.

4. Cấy ghép tim mạch

Thiết bị cấy ghép tim mạch sử dụng bạc đầu tiên là van tim giả bằng silicon được phủ một lớp bạc. Nó có tác dụng ngăn ngừa nhiễm khuẩn trên van silicon và giảm phản ứng viêm. Tuy nhiên, sử dụng bạc có thể gây phản ứng mẫn cảm, ức chế chức năng của nguyên bào sợi, dẫn tới tổn thương mô tế bào. Mặc khác, khi sử dụng nano bạc trong các thiết bị y tế an toàn và không độc hại như sử dụng kim loại bạc. Cải tiến mới của các nhà khoa học là phủ một lớp nano bạc lên bề mặt van tim và stent. Lớp phủ này có đặc tính kháng khuẩn vượt trội và an toàn cho sức khỏe người bệnh.

5. Nha khoa

nano bạc - nha khoa

Nano bạc cũng có ứng dụng trong dụng cụ nha khoa. Các dụng cụ vệ sinh răng miệng có chứa nano bạc có tác dụng ức chế một số vi khuẩn ở khoang miệng như Liên cầu khuẩn, Streptococcus mutans. Việc kết hợp nano bạc trong dụng cụ trám răng có thể tăng cường tác dụng diệt khuẩn Streptococcus milleri, S. aureus. Ngoài ra, nano bạc cũng được thêm vào chất kết dính nha khoa để chống lại vi khuẩn mà không làm thay đổi tính chất của chất kết dính. Nhờ vậy, nano bạc được dụng trong điều trị chỉnh nha.

6. Chẩn đoán sinh học 

Chẩn đoán sớm bất kỳ bệnh nào cũng giúp phát hiện sớm bệnh để điều trị và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân. Ngày nay, nano bạc được ứng nhiều trong chẩn đoán các bệnh liên quan đến tim mạch và ung thư. Nano bạc được ứng dụng trong chất cản quang để xác định sớm đặc điểm của xơ vữa động mạch và bệnh lý tim mạch ở cấp độ phân tử và cấp độ tế bào. Việc kết hợp chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp cho việc sử dụng thuốc hiệu quả trên từng bệnh nhân cụ thể. 

Phát hiện sớm và xác định vị trí ung thư ở mức độ phân tử giúp có hướng điều trị hiệu quả đối với bệnh nhân. Nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng nano bạc cũng có hiệu quả chống ung thư. Dòng tế bào ung thư bị tiêu diệt bởi các hạt nano bạc.

VI. Lưu ý khi sử dụng nano bạc trên da và niêm mạc 

Khi sử dụng nano bạc trên da, bạn cần chú ý một số vấn đề sau đây:

  • Chỉ sử dụng dung dịch nano bạc thật mới có hiệu quả.
  • Nên sử dụng các loại kem nano bạc sau khi đã vệ sinh sạch sẽ da và niêm mạc. 
  • Thoa một lớp kem mỏng có chứa nano bạc lên miệng vết thương đã khô và không chảy mủ.
  • Sử dụng thường xuyên để tăng hiệu quả, giúp các vết thương mau lành.

VII. Lựa chọn sản phẩm chứa nano bạc hiệu quả và an toàn

nano bạc chuẩn xịn

Nano bạc là một chất kháng khuẩn, kháng virus, kháng nấm hiệu quả. Sử dụng nano bạc tránh được hiện tượng nhờn thuốc, giúp kéo dài tác dụng và không gây hại cho tế bào của con người. Do nano bạc có nhiều ứng dụng đối với cuộc sống của con người nên ngày càng có nhiều sản phẩm chứa nano bạc được sản xuất. Khi có quá nhiều sản phẩm, người tiêu dùng sẽ phân vân không biết đâu là sản phẩm thật, đâu là sản phẩm giả. Bạn có thể phân biệt nano bạc thật và giả có thể dựa vào màu sắc của dung dịch. Nano bạc thật sẽ có màu vàng hoặc xám đục. Nồng độ nano bạc càng cao thì màu càng sẫm. Khi pha loãng có thể đổi màu từ xám sang hồng và dung dịch loãng nhất sẽ có màu vàng chanh. Ngược lại, các sản phẩm giả thường có màu trong suốt hoặc có tủa trắng. Nếu được làm giả bằng cách cho thêm phẩm màu thì màu sẽ nhạt đi khi pha loãng.

Ngoài cách phân biệt trên, để nhận biết chính xác nano bạc thật cần phải sử dụng các phương pháp phân tích chuyên sâu như: tán xạ ánh sáng, phân tích phổ UV- VIS, sử dụng kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường hoặc phép thử kết tủa. Những tính chất đặc trưng của nano bạc có thể phát hiện bằng các phương pháp trên là:

  • Khả năng tán xạ ánh sáng rất mạnh. Nồng độ càng cao, tia tán xạ càng lớn khi cho ánh sáng laze đi qua.
  • Nano bạc không bị kết tủa khi tiếp xúc với muối ăn, soda hay kiềm.
  • Kích thước hạt nano bạc khoảng từ 10 – 100nm tùy chế phẩm.

Trong khi đó, các chế phẩm giả tán xạ rất ít và không thay đổi khi pha loãng nồng độ. Nếu có chứa muối bạc thì sẽ thấy kết tủa trắng khi cho phản ứng với thuốc thử. Những sản phẩm chứa ion bạc thường chuyển màu đen nếu phơi nắng. Bên cạnh đó, các chế phẩm không có hoặc rất ít các hạt có kích thước nano. Khi sử dụng nano bạc giả rất nguy hiểm đối với sức khỏe vì nó có thể gây kích ứng da, gây tích tụ bạc dẫn tới gây độc đối với cơ thể. Vì vậy, người tiêu dùng thông thái cần lựa chọn các sản phẩm có thương hiệu uy tín, tránh mua phải sản phẩm nano bạc giả. 

Nguồn thông tin tham khảo: 

[1] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4037247/

[2] https://medcraveonline.com/JNMR/nanosilver-and-its-medical-implications.html

[3] https://benh.vn/tac-dung-nano-bac-luu-y-khi-su-dung-va-phan-biet-nano-bac-that-gia-75632/

[4] https://suckhoedoisong.vn/chong-nhiem-khuan-bang-nano-bac-n145503.html

Kết luận: Nano bạc là một trong những thành tựu khoa học vĩ đại nhất của loài người. Nhờ có nano bạc, các tổn thương da liễu đã có thêm giải pháp mới để phòng ngừa và điều trị, giảm bớt nguy cơ và gánh nặng bệnh tật cho hàng triệu người. Tại Việt Nam, nano bạc cũng được đưa vào sử dụng phổ biến và rộng rãi. Trong số đó, kem Dizigone Nano bạc là lựa chọn hiệu quả để xử lý các tổn thương ngoài da do vi khuẩn, virus; các nốt muỗi đốt, côn trùng cắn hay vết thương, vết bỏng; vết loét nặng do nằm liệt hay ở người đái tháo đường… 

]]>
https://dizigone.vn/nano-bac-20419/feed/ 0
Chính sách kiểm hàng https://dizigone.vn/chinh-sach-kiem-hang-20374/ https://dizigone.vn/chinh-sach-kiem-hang-20374/#respond Wed, 18 Jun 2025 03:58:54 +0000 https://dizigone.vn/?p=20374 Để đảm bảo quyền lợi khách hàng và nâng cao trải nghiệm mua sắm tại Dizigone.vn, chúng tôi áp dụng chính sách kiểm hàng như sau:

1. Chính sách kiểm hàng khi nhận hàng

  • Khách hàng được mở gói hàng kiểm tra ngoại quan sản phẩm (tình trạng bao bì, tem niêm phong, số lượng, chủng loại…) để đảm bảo đơn hàng được giao đúng mẫu mã, số lượng như đơn hàng đã đặt.

  • Khách hàng không được mở tem niêm phong hay dùng thử sản phẩm.

2. Điều kiện kiểm tra & xử lý khiếu nại

  • Sản phẩm còn nguyên tem, bao bì, chưa qua sử dụng.

  • Khiếu nại cần được gửi trong vòng 48h kể từ khi nhận hàng, kèm video unbox (nếu có) và hình ảnh sản phẩm lỗi/sai.

  • Dizigone có quyền từ chối xử lý nếu không đủ bằng chứng từ phía khách hàng.

3. Trường hợp không hỗ trợ đổi trả

  • Khách tự ý bóc tem niêm phong, sử dụng sản phẩm.

  • Quá thời hạn tiếp nhận khiếu nại (sau 48h).

  • Không cung cấp video hoặc bằng chứng xác thực lỗi từ phía nhà cung cấp.

4. Liên hệ hỗ trợ

Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:

]]>
https://dizigone.vn/chinh-sach-kiem-hang-20374/feed/ 0
HOCL (Acid Hypochlorous): Giải pháp kháng khuẩn ưu việt của thời đại mới https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/ https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/#respond Mon, 15 Jul 2024 07:22:34 +0000 https://dizigone.vn/?p=19319 Để đẩy lùi các mầm bệnh vi khuẩn, virus và nấm, khoa học hiện đại vẫn không ngừng tìm kiếm một giải pháp kháng khuẩn mới. Trong số đó, HOCL (Acid Hypochlorous) nhanh chóng trở thành cái tên nổi bật nhờ đáp ứng đủ các tiêu chí: kháng khuẩn phổ rộng – hiệu quả nhanh chóng – an toàn dịu nhẹ. Với nhiều ứng dụng đa dạng trong y tế và đời sống, HOCL ngày càng được sử dụng rộng rãi, khẳng định vị thế quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Cùng Dizigone tìm hiểu sâu hơn về HOCL qua bài viết dưới đây. 

hocl dizigone hclo

I. HOCL là gì? 

HOCL là một acid yếu có danh pháp IUPAC là Acid Hypochlorous. Ngoài ra hợp chất này còn có các tên khác là Hydrogen Hypochlorite; Chlorine Hydroxide hay Hydrochloric Acid. Nó được phát hiện bởi nhà hóa học người Pháp Antonie Jerome Balard vào năm 1834. 

Trong khoa học khử trùng hiện đại, HOCl (Acid Hypochlorous) là hoạt chất kháng khuẩn hiệu lực mạnh, phổ kháng khuẩn rộng và cho tác dụng nhanh chóng. HOCl được tạo ra từ công nghệ điện hóa EMWE, ứng dụng định luật điện phân Farraday. Dòng điện đơn cực được đưa qua dung dịch muối khoáng (chứa nước – H2O và muối – NaCl) để tạo ra sản phẩm cuối cùng là dung dịch điện hóa chứa HOCl. 

Điều làm nên điểm khác biệt của HOCl là hoạt chất này đã có sẵn trong cơ thể chúng ta từ khi mới chào đời. HOCl chính là các “chiến binh” kháng khuẩn mà đại thực bào của cơ thể sinh ra trong đáp ứng miễn dịch tự nhiên. Nhờ vậy, HOCl thân thuộc và lành tính, giúp tiêu diệt mầm bệnh một cách an toàn nhất. 

II. Hiệu quả của HOCL 

1. Hiệu quả kháng khuẩn 

HOCL là một trong những giải pháp kháng khuẩn hiệu lực mạnh hiện nay. HOCL phổ kháng khuẩn rộng, đẩy lùi được cả vi khuẩn gram dương, vi khuẩn gram âm, virus và nấm. Các thử nghiệm vi sinh trên toàn thế giới chứng nhận: HOCL loại bỏ hầu hết vi sinh vật gây bệnh thường gặp với hiệu suất > 99% chỉ trong thời gian ngắn, ngay cả ở khoảng nồng độ thấp (~40ppm).

Dưới đây là một số kết quả về hiệu lực kháng khuẩn của HOCL – Trích dẫn trong tài liệu tổng hợp của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các kết quả thử nghiệm tại Nhật Bản 

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Thử nghiệm tại Viện Nghiên cứu và Phát triển Quốc gia về Vi sinh và Miễn dịch học Cantacuzino – Rumani. 

hocl dizigone hclo

Hiệu lực kháng khuẩn của HOCl trên các chủng vi sinh vật – Tổng hợp các thử nghiệm vi sinh tại các phòng nghiên cứu trên toàn thế giới

2. Hiệu quả trong chăm sóc tổn thương 

a. Chăm sóc vết thương nhiễm trùng 

Tên nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên về hiệu quả của HOCl đối với vết thương nhiễm trùng do chấn thương. 

Tác giả: Mekkawy M M and Kamal A 

Nguồn nghiên cứu: J Ed Prac. 2014: 5(16); 89-100,76

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl với vai trò là một dung dịch sát khuẩn trong chăm sóc vết thương nhiễm trùng 

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trên 60 bệnh nhân có vết thương do chấn thương và đang bị nhiễm trùng. Phương pháp điều trị: hàng ngày rửa vết thương với HOCl hoặc Povidone Iodine

Kết quả nghiên cứu:

Chỉ tiêu đánh giá (tại ngày thứ 14 của nghiên cứu) Dùng HOCl Dùng Povidone iod
% BN hết đau tại vị trí tổn thương 100% 16.6%
% BN không còn tiết dịch tại vết thương 100% 10%
% BN sẵn sàng phẫu thuật tái tạo 100% 0%

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tại ngày thứ 14 áp dụng thử nghiệm, số lượng vi khuẩn trên vết thương nhiễm trùng được sát khuẩn bằng HOCl đã giảm đáng kể so với nhóm sử dụng Povidone-Oodine. Nhờ đó, 100% vết thương sử dụng HOCl đã được sạch khuẩn và sẵn sàng thực hiện phẫu thuật tái tạo. 

Kết luận: HOCl là phương pháp hiệu quả, dễ áp dụng, an toàn và kinh tế để chăm sóc vết thương do chấn thương cấp tính bị nhiễm trùng, giúp vết thương lành nhanh và người bệnh được xuất viện sớm hơn. HOCl kiểm soát vi khuẩn tạp nhiễm trong mô mà không ức chế quá trình chữa lành vết thương, giảm đau nhanh chóng và tạo điều kiện tốt cho vết thương trước khi thực hiện thủ thuật vạt da hoặc ghép da. 

hocl dizigone hclo

b. Chăm sóc vết thương 

Nghiên cứu: Đánh giá hiệu quả và so sánh tác dụng của HOCl so với Povidone Iodine.

Tác giả: Kapur V and Mawaha A K.

Nguồn nghiên cứu: Ind J Surg. 2011: 73(1); 48-53.

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của HOCl so với povidone iodine (Betadine) trong việc chăm sóc các loại vết thương khác nhau. 

Thiết kế nghiên cứu: 200 bệnh nhân có vết thương, vết loét (loét cấp và mãn tính, loét bàn chân do đái tháo đường, loét do viêm tắc tĩnh mạch, viêm mô tế bào, nhọt, áp xe, bỏng, vết thương do chấn thương, vết thương sau phẫu thuật, loét do tì đè/nằm liệt, rò hậu môn, vết thương hoại tử, rửa màng bụng trong viêm phúc mạc) được chọn ngẫu nhiên để điều trị bằng băng gạc tẩm HOCl hoặc povidone iodine (Betadine). Tất cả bệnh nhân đều được dùng kết hợp kháng sinh. 

Kết quả: 

  • Sau 21 ngày: Trung bình kích thước vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân ở nhóm điều trị bằng HOCL giảm 70%; còn nhóm điều trị bằng Povidone Iodine chỉ giảm 50%. 
  • Sau 12 ngày: 100% tổn thương ở bệnh nhân apxe đã giảm mủ dịch khi điều trị với HOCL; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 90%. 
  • Sau 18 ngày: 100% vết thương ở bệnh nhân dùng HOCL đã bắt đầu quá trình tạo hạt & biểu mô; còn nhóm dùng Povidone Iodine thì tỷ lệ chỉ là 85%. 

Kết luận: Dung dịch HOCl là giải pháp chăm sóc vết thương an toàn và hiệu quả vượt trội so với Povidone Iodine.

c. Chăm sóc vết loét do đái tháo đường

hocl dizigone hclo

Nghiên cứu: Hiệu quả của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có độ pH trung tính (HOCl) trong điều trị vết thương ở chân do bệnh tiểu đường. 

Tác giả: Suri AP S.

Nguồn nghiên cứu: Poster at the Diabetic Foot Global Conference, Los Angeles, 2008.

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị trên lâm sàng và khả năng làm giảm tải lượng vi khuẩn của dung dịch siêu oxy hóa ổn định có pH trung tính (HOCl) so với nước muối ở bệnh nhân có vết thương ở chân do đái tháo đường.

Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm ngẫu nhiên trên 100 bệnh nhân bị loét bàn chân do đái tháo đường có đường kính 2-15 cm. Vết loét được điều trị bằng cách ngâm rửa một lần mỗi ngày bằng dung dịch HOCl hoặc nước muối, duy trì trong 16 tuần. 

Kết quả: Nhóm bệnh nhân sử dụng HOCl cho cải thiện vượt trội trên vết thương so với nhóm sử dụng nước muối sinh lý, cụ thể là: 

  • Tải lượng vi khuẩn: Nhóm sử dụng HOCl giảm 76%, nhóm sử dụng nước muối sinh lý  chỉ giảm 32%. 
  • Tỷ lệ bệnh nhân lành vết thương: 78% bệnh nhân sử dụng HOCl đã lành vết thương, trong khi tỷ lệ ở nhóm dùng nước muối sinh lý chỉ là 40%. 

d. Chăm sóc vết loét tĩnh mạch chân

Nghiên cứu: Tác động của HOCl tới vết loét tĩnh mạch ở chân: Thử nghiệm trên 1249 vết loét ở 897 bệnh nhân. 

Tác giả: Bongiovanni C M

Nguồn nghiên cứu: J Am Coll Clin Wound Spec. 2016: 10.1016/j.jccw.2016.01.001

Mục tiêu: Đánh giá tác động của các bệnh lý đi kèm và xác định các yếu tố làm tăng tốc độ lành vết loét tĩnh mạch chân. 

Thiết kế nghiên cứu: Điều trị ban đầu cho tất cả các vết loét tĩnh mạch ở chân: Làm sạch và loại bỏ dị vật, mảnh vụn và mô hoại tử với dung dịch HOCl và dưới áp lực tưới rửa (nếu cần). Ngoài ra, có thể áp dụng thêm phương pháp mài mòn bằng cách sử dụng gạc vô trùng ngâm với dung dịch HOCl. Trong các trường hợp vết loét cần cắt lọc mô hoại tử, thủ thuật này sẽ được tiến hành tại cơ sở tế trong vòng 10 ngày phát hiện mô hoại tử. Sau khi điều trị ban đầu, tất cả các vết loét được băng lại và/hoặc băng lỏng bằng gạc vô trùng thấm dung dịch HOCl. Một hệ thống băng nén, nhiều lớp, có độ nén phù hợp, sử dụng các vật liệu có ít co giãn hoặc không co giãn được thiết kế sao cho lực nén lớn nhất ở mức mắt cá chân. Chà xát nhẹ bằng cách sử dụng gạc bông vô trùng ngâm trong dung dịch HOCl, ngay sau đó rửa vết loét bằng nhiều dung dịch hơn để loại bỏ màng biofilm còn tồn tại ở vết loét. Việc lặp đi lặp lại các bước chăm sóc trên trong nhiều ngày giúp ngăn hình thành lại màng biofilm. 

Kết quả & kết luận: Tất cả 1249 vết loét tĩnh mạch chân trong thử nghiệm này đã được chữa lành hoàn toàn. Việc sử dụng dung dịch HOCl sát trùng vết loét đã giúp điều trị thành công cho toàn bộ vết loét của nhóm nghiên cứu này trong vòng 180 ngày. Tiến bộ lớn nhất trong việc chăm sóc loét tĩnh mạch ở chân là sử dụng dung dịch HOCl vào phác đồ điều trị. 

III. Tính an toàn của HOCL 

hocl dizigone hclo

HOCl là giải pháp kháng khuẩn an toàn, vì chính là hoạt chất tự nhiên được cơ thể tạo ra trong đáp ứng miễn dịch. Nhờ vậy, HOCl có thể sử dụng được cho nhiều đối tượng và nhiều công dụng khác nhau. HOCl an toàn với bé từ sơ sinh, phụ nữ có thai & cho con bú. Khi dùng trực tiếp lên làn da có vết thương hở, đang trầy trợt, bong tróc hay bị kích ứng, HOCl cũng không gây đau rát. 

Tính an toàn của HOCl đã được chứng thực qua hàng trăm nghiên cứu, thử nghiệm trên toàn thế giới:

1. An toàn trên lâm sàng 

  • Nghiên cứu của Thorn và công sự (năm 2012): Thử nghiệm tính an toàn của HOCl trên chuột bằng cách cho chuột uống dung dịch HOCl với liều cố định trong thời gian 28 ngày. Kết quả cho thấy HOCl dùng đường uống không gây tác dụng phụ trên chuột, không độc với màng nhầy niêm mạc ruột. Các nghiên cứu về khả năng gây đột biến trong ống nghiệm cũng không cho thấy bằng chứng nào về độc tính di truyền trên các thử nghiệm Ames (Thử nghiệm xác định hoạt tính gây đột biến tiềm ẩn của sản phẩm). Một nghiên cứu an toàn khác được thực hiện trên diện rộng cho thấy HOCl không làm suy giảm axit nucleic hoặc gây ra tổn thương oxy hóa trong nguyên bào sợi ở da. 
  • Nghiên cứu của Morita và cộng sự (năm 2011) đánh giá nguy cơ gây độc tính sinh học trên chuột khi HOCl được dùng theo đường uống trong 8 tuần. Kiểm tra trực quan, mô học đường tiêu hóa, dấu hiệu viêm, độ dày niêm mạc, mô nha chu, men răng và các chỉ số khác cho thấy không có thay đổi nào so với nhóm chứng. Kết luận của nghiên cứu là HOCl không gây tác dụng phụ toàn thân; an toàn tuyệt đối khi sử dụng làm nước súc miệng, ngay cả khi nuốt dung dịch.
  • Nghiên cứu của Kubota và cộng sự (năm 2015) đánh giá độ an toàn của HOCl khi sử dụng sát khuẩn phúc mạc để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật viêm ruột thừa ở trẻ em. Dung dịch rửa đối chứng là nước muối sinh lý. Kết quả cho thấy HOCl an toàn, không gây độc tính và giúp làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật. 
  • Nghiên cứu của Sipahi và cộng sự (năm 2019) chứng nhận HOCl không gây kích ứng, an toàn cho da và mắt. Các tác giả khuyến nghị sử dụng HOCl rộng rãi trong chăm sóc y tế và khử trùng thực phẩm.

2. An toàn môi trường

HOCl là một phân tử có tính oxy mạnh và chỉ tồn tại trong thời gian ngắn sau khi tiếp xúc với mầm bệnh hay các hoạt chất sinh học khác. Sau khi tiếp xúc, HOCl tinh khiết phân hủy trong vòng vài phút thành muối (NaCl) và nước (H2O), trở lại về dạng nguyên bản lành tính và dịu nhẹ, gần giống với nước mắt của con người. Chính vì vậy, HOCL không chỉ an toàn với người dùng mà còn thân thiện với môi trường. 

IV. 7 Ưu điểm của HOCL so với các giải pháp kháng khuẩn khác 

hocl dizigone hclo

1. HOCL kháng khuẩn phổ rộng: Hiệu quả của HOCL trải rộng với nhiều loại mầm bệnh, giúp HOCL đẩy lùi được nhiều loại tổn thương da liễu & khoang miệng.

2. HOCL cho tác nhanh & mạnh: Hiệu suất kháng khuẩn của HOCL với mầm bệnh lên tới trên 90% chỉ trong vòng 30 giây. Nhờ vậy HOCL giúp xử trí tổn thương nhanh chóng, góp phần rút ngắn thời gian điều trị cho người bệnh.

3. HOCL loại bỏ được cả màng Biofilm – là hàng rào chắn thường gặp trong các vết thương, vết loét nặng & mạn tính như vết loét ở người tỳ đè, nằm liệt, vết loét ở bệnh nhân đái tháo đường. Rất ít dung dịch kháng khuẩn có thể phá bỏ được màng biofilm này, nên HOCL được công nhận là lựa chọn hàng đầu trong chăm sóc các tổn thương mạn tính.

4. HOCL thúc đẩy tổn thương phục hồi tự nhiên: Do HOCL không gây tổn hại tới nguyên bào sợi & tổ chức hạt trong giai đoạn lành thương tự nhiên như cồn hay oxy già. Bên cạnh đó, dung dịch điện hóa chứa HOCL lại tạo thế oxy hóa thuận lơi để thúc đẩy tổn thương lành lại nhanh chóng hơn, ngăn ngừa hình thành sẹo sau khi khỏi bệnh.

5. HOCL cho ứng dụng đa dạng: Dùng được với cả 3 nhóm công dụng là kháng khuẩn phòng bệnh; chăm sóc các tổn thương da và vệ sinh trong khoang miệng. Nếu tủ y tế gia đình cần có một dung dịch kháng khuẩn đa năng thì dung dịch HOCL chính là một lựa chọn tối ưu.

6. HOCL an toàn cho mọi đối tượng sử dụng: Vì là hoạt chất kháng khuẩn tự nhiên của hệ miễn dịch, thân thuộc với cơ thể nên HOCL dùng được cho cả trẻ sơ sinh & trẻ nhỏ, phụ nữ có thai & cho con bú. HOCl cũng dịu nhẹ như nước, không gây xót, kích ứng khi sử dụng.

7. HOCL trong suốt, không màu: Dung dịch HOCL không gây nhuộm màu da & các bề mặt tiếp xúc khi sử dụng như oxy già, betadine, xanh methylen hay thuốc tím. Nhờ đó HOCL đảm bảo tính thẩm mỹ & vệ sinh khi sử dụng; lại giúp thuận tiện quan sát tiến triển của tổn thương da.

V. Ứng dụng của HOCL 

hocl dizigone hclo

1. Kháng khuẩn phòng bệnh

HOCL được ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong vệ sinh cá nhân, làm sạch môi trường sống, kháng khuẩn phòng bệnh trong y tế. HOCL được đưa vào nhiều sản phẩm xịt khuẩn để sử dụng cho các mục đích: 

  • Vệ sinh tay, chân, cơ thể cho bé từ sơ sinh; xịt khuẩn tay bố mẹ trước khi ôm bế em bé, pha sữa, rơ lưỡi; thay bỉm tã cho bé,… 
  • Làm sạch đồ chơi, đồ dùng hàng ngày của bé và cả gia đình: đồ gặm nướu, núm ti giả, thú bông, 
  • Kháng khuẩn các bề mặt tiếp xúc: tay nắm cửa, tay vịn cầu thang, nút bấm thang máy,… 
  • Kháng khuẩn khử mùi: giày dép, quần áo, giường đệm, không khí,… 
  • Kháng khuẩn y tế: vệ sinh máy móc, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, phòng bệnh,… 

2. Chăm sóc tổn thương da 

HOCL có phổ kháng khuẩn rộng nên đẩy lùi được đa dạng các tổn thương da liễu:

  • Vết thương, vết loét, vết mổ, vết bỏng
  • Các bệnh ngoài da do vi khuẩn như: chốc lở, mụn nhọt, viêm nang lông, apxe,…
  • Các bệnh ngoài da do virus như: thủy đậu, tay chân miệng, zona, herpes,…
  • Các bệnh ngoài da do nấm như: hắc lào/ lác đồng tiền, nấm da đầu, tổ đỉa, nấm móng, nấm kẽ,..
  • Các tổn thương da liễu thường gặp khác như: hăm tã, chàm sữa/ viêm da cơ địa, mẩn ngứa, rôm sảy,…

Hiệu quả của HOCL trong chăm sóc da liễu đã được khẳng định qua thực tế sử dụng của hàng triệu người bệnh. 

3. Vệ sinh khoang miệng

HOCL an toàn khi sử dụng trong khoang miệng, lại cho hiệu quả mạnh mẽ trong việc đẩy lùi các mầm bệnh gây viêm nhiễm miệng – họng như nấm candida, tụ cầu vàng,… Chính vì vậy HOCL được dùng với các mục đích:

  • Súc miệng để vệ sinh khoang miệng hàng ngày, ngăn ngừa viêm nhiễm miệng – họng. 
  • Xử trí nấm miệng, nấm lưỡi, loét miệng, nhiệt miệng, hôi miệng, viêm lợi trùm,… 
  • Vệ sinh ống tủy răng, điều trị viêm nha chu,… ứng dụng tại các phòng khám/ bệnh viện nha khoa. 

HOCL là giải pháp kháng khuẩn – khử trùng ưu việt nhất của khoa học hiện đại. Với đầy đủ những ưu điểm trên, HOCL ngày càng được ứng dụng rộng rãi và đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cho con người trong thời đại mới.

]]>
https://dizigone.vn/hocl-khang-khuan-19319/feed/ 0